1. Đâu là lời khuyên quan trọng nhất dành cho phụ nữ mang thai bị bướu giáp đơn thuần?
A. Không cần bổ sung iốt vì có thể gây hại cho thai nhi.
B. Bổ sung đầy đủ iốt theo khuyến cáo của bác sĩ và theo dõi chức năng tuyến giáp thường xuyên.
C. Ngừng sử dụng tất cả các loại thuốc điều trị tuyến giáp.
D. Ăn kiêng để giảm kích thước bướu giáp.
2. Một bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần và đang dùng thuốc điều trị suy giáp. Điều gì quan trọng cần theo dõi trong quá trình điều trị?
A. Theo dõi cân nặng hàng ngày.
B. Theo dõi chức năng tim mạch.
C. Theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ (TSH, FT4).
D. Theo dõi chức năng gan hàng tháng.
3. Trong điều trị bướu giáp đơn thuần bằng levothyroxine, mục tiêu chính là gì?
A. Giảm cân.
B. Bổ sung iốt.
C. Ức chế sản xuất TSH để giảm kích thước bướu.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
4. Điều trị bằng iốt phóng xạ thường được sử dụng trong trường hợp bướu giáp đơn thuần nào?
A. Bướu giáp đơn thuần nhỏ, không triệu chứng.
B. Bướu giáp đơn thuần gây cường giáp.
C. Bướu giáp đơn thuần có chức năng tuyến giáp bình thường.
D. Bướu giáp đơn thuần ở trẻ em.
5. Loại thực phẩm nào nên hạn chế tiêu thụ ở người bị bướu giáp do thiếu iốt?
A. Hải sản.
B. Rau họ cải (bắp cải, súp lơ).
C. Thịt đỏ.
D. Trái cây.
6. Khi khám lâm sàng, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý bướu giáp đơn thuần hơn là một bệnh lý tuyến giáp khác?
A. Mắt lồi.
B. Run tay.
C. Tuyến giáp to đều, không đau.
D. Nhịp tim nhanh.
7. Yếu tố nào sau đây không được coi là nguyên nhân phổ biến gây bướu giáp đơn thuần?
A. Thiếu iốt trong chế độ ăn.
B. Rối loạn tự miễn.
C. Sử dụng một số loại thuốc.
D. Tiếp xúc với các chất gây bướu giáp.
8. Tại sao việc bổ sung iốt lại quan trọng trong phòng ngừa bướu giáp đơn thuần ở những vùng thiếu iốt?
A. Iốt giúp tăng cường chức năng gan.
B. Iốt là thành phần cần thiết để sản xuất hormone tuyến giáp.
C. Iốt giúp giảm cân.
D. Iốt giúp tăng cường hệ miễn dịch.
9. Đâu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng nhất để đánh giá kích thước và cấu trúc của bướu giáp đơn thuần?
A. Chụp X-quang tuyến giáp.
B. Siêu âm tuyến giáp.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
10. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần cần được hướng dẫn về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị như thế nào?
A. Chỉ cần uống thuốc khi có triệu chứng.
B. Tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc khi cần thiết.
C. Uống thuốc đúng liều, đúng giờ theo chỉ định của bác sĩ và tái khám định kỳ.
D. Có thể ngừng thuốc khi cảm thấy khỏe hơn.
11. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm TSH ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?
A. Uống nhiều nước trước khi xét nghiệm.
B. Thời điểm lấy máu xét nghiệm.
C. Sử dụng một số loại thuốc, chẳng hạn như amiodarone hoặc lithium.
D. Ăn nhiều đồ ngọt trước khi xét nghiệm.
12. Một người sống ở vùng núi cao, ít tiếp cận với hải sản, có nguy cơ mắc bướu giáp đơn thuần do thiếu yếu tố vi lượng nào?
A. Sắt.
B. Canxi.
C. Iốt.
D. Kẽm.
13. Tại sao siêu âm Doppler màu được sử dụng trong chẩn đoán bướu giáp đơn thuần?
A. Để đánh giá chức năng tuyến giáp.
B. Để đo kích thước tuyến giáp.
C. Để đánh giá mức độ tưới máu của tuyến giáp và các nhân giáp.
D. Để phát hiện ung thư tuyến giáp.
14. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho bướu giáp đơn thuần nhỏ, không gây triệu chứng?
A. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp.
B. Điều trị bằng iốt phóng xạ.
C. Theo dõi định kỳ.
D. Sử dụng hormone tuyến giáp liều cao.
15. Đâu là biến chứng tiềm ẩn của bướu giáp đơn thuần lớn, không được điều trị?
A. Hạ đường huyết.
B. Chèn ép đường thở hoặc thực quản.
C. Tăng huyết áp.
D. Suy thận.
16. Khi nào nên thực hiện sinh thiết tuyến giáp (FNA) ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?
A. Khi bướu giáp nhỏ và không gây triệu chứng.
B. Khi có nhân giáp nghi ngờ ác tính trên siêu âm.
C. Khi xét nghiệm chức năng tuyến giáp bình thường.
D. Khi bệnh nhân lo lắng về bướu giáp.
17. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần cần được tư vấn về điều gì liên quan đến việc sử dụng thuốc?
A. Tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc.
B. Ngừng thuốc khi cảm thấy khỏe hơn.
C. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, kể cả thực phẩm chức năng.
D. Chỉ sử dụng thuốc khi có triệu chứng rõ rệt.
18. Chế độ ăn uống như thế nào có thể giúp phòng ngừa bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?
A. Ăn nhiều thịt đỏ.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Sử dụng muối iốt và ăn các loại hải sản.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
19. Khi nào bệnh nhân bướu giáp đơn thuần cần được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa nội tiết?
A. Khi bướu giáp nhỏ và không gây triệu chứng.
B. Khi có kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp bất thường hoặc nghi ngờ ác tính.
C. Khi bệnh nhân chỉ muốn tư vấn về chế độ ăn uống.
D. Khi bệnh nhân lo lắng về ngoại hình.
20. Trong trường hợp nào bướu giáp đơn thuần cần được theo dõi sát sao hơn?
A. Khi bướu giáp nhỏ và không thay đổi kích thước trong thời gian dài.
B. Khi bướu giáp phát triển nhanh chóng.
C. Khi bệnh nhân còn trẻ tuổi.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch.
21. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây khó nuốt, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?
A. Uống nhiều nước đá.
B. Ăn thức ăn mềm, dễ nuốt.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Nằm ngửa khi ăn.
22. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần có nhiều nhân, yếu tố nào sau đây làm tăng khả năng nghi ngờ ác tính?
A. Kích thước nhân nhỏ hơn 1cm.
B. Nhân có bờ đều, rõ.
C. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp.
D. Nhân tăng âm trên siêu âm.
23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp trong trường hợp bướu giáp đơn thuần?
A. Định lượng canxi máu.
B. Định lượng TSH, FT4.
C. Định lượng đường huyết.
D. Định lượng creatinin máu.
24. Khi nào phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp được chỉ định trong điều trị bướu giáp đơn thuần?
A. Khi bướu giáp nhỏ và không gây triệu chứng.
B. Khi bướu giáp gây chèn ép đường thở hoặc nghi ngờ ác tính.
C. Khi xét nghiệm chức năng tuyến giáp bình thường.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp.
25. Bướu giáp đơn thuần khác với viêm tuyến giáp Hashimoto như thế nào?
A. Bướu giáp đơn thuần luôn gây ra cường giáp.
B. Viêm tuyến giáp Hashimoto là bệnh tự miễn, trong khi bướu giáp đơn thuần thường do thiếu iốt hoặc các yếu tố khác.
C. Bướu giáp đơn thuần không thể điều trị.
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto chỉ xảy ra ở nam giới.