1. Đường hành động (action line) trên biểu đồ chuyển dạ có ý nghĩa gì?
A. Vượt qua đường này, cần trì hoãn can thiệp để theo dõi thêm.
B. Vượt qua đường này, cần đánh giá lại toàn diện và xem xét can thiệp tích cực.
C. Vượt qua đường này, cần cho sản phụ ăn uống đầy đủ để tăng cường sức lực.
D. Vượt qua đường này, cần chuyển sản phụ đến phòng chờ sinh.
2. Thông tin nào sau đây KHÔNG được ghi trên biểu đồ chuyển dạ?
A. Mạch và huyết áp của mẹ.
B. Tần số và cường độ cơn co tử cung.
C. Cân nặng ước tính của thai nhi.
D. Độ mở cổ tử cung và tiến triển xuống của ngôi thai.
3. Trên biểu đồ chuyển dạ, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá gián tiếp tình trạng giảm oxy của thai nhi?
A. Huyết áp của mẹ.
B. Màu sắc của nước ối.
C. Tần số cơn co tử cung.
D. Độ mở cổ tử cung.
4. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là đặc biệt quan trọng?
A. Sản phụ có tiền sử sinh nhanh.
B. Sản phụ mang thai con so.
C. Sản phụ có thai kỳ hoàn toàn bình thường.
D. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tiến trình chuyển dạ được thể hiện trên biểu đồ chuyển dạ?
A. Sức co của tử cung.
B. Độ mở của cổ tử cung.
C. Cân nặng của mẹ.
D. Sự xuống ngôi của thai.
6. Trên biểu đồ chuyển dạ, việc ghi nhận màu sắc và tính chất của nước ối có ý nghĩa gì?
A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nhi.
C. Để dự đoán thời điểm sinh.
D. Để quyết định phương pháp giảm đau phù hợp.
7. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có thể giúp tránh được can thiệp không cần thiết (ví dụ: mổ lấy thai)?
A. Khi chuyển dạ diễn ra quá nhanh.
B. Khi có dấu hiệu suy thai rõ ràng.
C. Khi đánh giá đúng tiến trình chuyển dạ và phát hiện các bất thường sớm để có biện pháp xử trí thích hợp.
D. Khi sản phụ yêu cầu mổ lấy thai.
8. Trên biểu đồ chuyển dạ, các dấu hiệu về tình trạng của thai nhi được ghi nhận như thế nào?
A. Chỉ ghi nhận khi có dấu hiệu bất thường.
B. Ghi nhận liên tục bằng máy theo dõi tim thai.
C. Ghi nhận định kỳ (ví dụ mỗi 30 phút hoặc 1 giờ) về nhịp tim thai, nước ối và kiểu thế.
D. Không ghi nhận trên biểu đồ chuyển dạ.
9. So với việc chỉ theo dõi lâm sàng, ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là gì?
A. Giảm chi phí theo dõi.
B. Cung cấp cái nhìn trực quan và hệ thống về tiến trình chuyển dạ, giúp phát hiện sớm các bất thường.
C. Giúp sản phụ cảm thấy thoải mái hơn.
D. Không cần đào tạo nhân viên y tế.
10. Khi đánh giá cơn co tử cung trên biểu đồ chuyển dạ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Thời gian cơn co kéo dài.
B. Tần số cơn co (số cơn co trong 10 phút).
C. Cường độ cơn co (mạnh, trung bình, yếu).
D. Tất cả các yếu tố trên (thời gian, tần số, cường độ).
11. Trên biểu đồ chuyển dạ, đường báo động (alert line) được vẽ từ độ mở cổ tử cung 4cm với tốc độ mở ít nhất bao nhiêu cm/giờ ở pha hoạt động?
A. 0.5 cm/giờ
B. 2 cm/giờ
C. 1 cm/giờ
D. 1.5 cm/giờ
12. Trên biểu đồ chuyển dạ, thông tin về thuốc sử dụng (ví dụ: oxytocin) được ghi lại ở đâu?
A. Chỉ ghi trong hồ sơ bệnh án, không ghi trên biểu đồ.
B. Ghi ở phần dành riêng cho các can thiệp và điều trị.
C. Ghi ở phần theo dõi tình trạng thai nhi.
D. Ghi ở phần theo dõi mạch và huyết áp của mẹ.
13. Khi sử dụng biểu đồ chuyển dạ, cần lưu ý điều gì về việc đánh giá độ lọt của ngôi thai?
A. Chỉ cần đánh giá khi có dấu hiệu bất thường.
B. Đánh giá bằng siêu âm là chính xác nhất.
C. Đánh giá định kỳ bằng khám âm đạo và ghi nhận theo mốc (ví dụ: 0, +1, +2).
D. Không cần đánh giá độ lọt của ngôi thai.
14. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ là gì?
A. Để tiên lượng chính xác thời điểm sinh.
B. Để giảm đau cho sản phụ.
C. Để phát hiện sớm các bất thường của cuộc chuyển dạ và can thiệp kịp thời.
D. Để theo dõi nhịp tim thai liên tục.
15. Khi theo dõi biểu đồ chuyển dạ, yếu tố nào sau đây cho thấy dấu hiệu của chuyển dạ đình trệ?
A. Độ mở cổ tử cung tăng nhanh trong 2 giờ.
B. Độ mở cổ tử cung không thay đổi trong 4 giờ.
C. Cơn co tử cung đều đặn và mạnh.
D. Màng ối vỡ tự nhiên.
16. Khi sử dụng biểu đồ chuyển dạ, vai trò của sản phụ và gia đình là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ cần tuân thủ mọi chỉ định của nhân viên y tế.
C. Tham gia tích cực vào quá trình theo dõi, đặt câu hỏi và thông báo cho nhân viên y tế về bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
D. Tự ghi lại các thông số trên biểu đồ.
17. Nếu sản phụ có dấu hiệu nhiễm trùng ối (ví dụ: sốt, nước ối có mùi hôi), việc theo dõi biểu đồ chuyển dạ có vai trò gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
C. Giúp quyết định thời điểm cần can thiệp (ví dụ: chấm dứt thai kỳ).
D. Giúp giảm đau cho sản phụ.
18. Khi nào nên bắt đầu sử dụng biểu đồ chuyển dạ cho một sản phụ?
A. Khi có dấu hiệu chuyển dạ giả.
B. Khi cổ tử cung bắt đầu xóa mở ở pha tiềm tàng.
C. Khi sản phụ nhập viện.
D. Khi sản phụ vào pha hoạt động của chuyển dạ (thường là khi cổ tử cung mở từ 4cm trở lên).
19. Trên biểu đồ chuyển dạ, việc ghi lại các thông tin về sản phụ (ví dụ: tình trạng dinh dưỡng, bệnh lý kèm theo) có vai trò gì?
A. Để tính toán chi phí sinh.
B. Để giúp sản phụ cảm thấy được quan tâm hơn.
C. Để đánh giá các yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến cuộc chuyển dạ.
D. Không có vai trò gì quan trọng.
20. Nếu một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ có khác biệt gì so với sản phụ chưa từng mổ lấy thai?
A. Không có gì khác biệt.
B. Cần theo dõi chặt chẽ hơn các dấu hiệu vỡ tử cung.
C. Không cần sử dụng biểu đồ chuyển dạ.
D. Cần chủ động mổ lấy thai lại.
21. Nếu đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ vượt qua đường báo động, bước tiếp theo nên làm gì?
A. Chuyển sang theo dõi bằng máy monitor tim thai liên tục.
B. Đánh giá lại toàn diện tình trạng của mẹ và thai, tìm nguyên nhân và xem xét can thiệp.
C. Tăng cường truyền dịch cho sản phụ.
D. Cho sản phụ đi lại nhẹ nhàng để thúc đẩy chuyển dạ.
22. Điều gì sẽ xảy ra nếu không sử dụng biểu đồ chuyển dạ trong quá trình theo dõi chuyển dạ?
A. Việc theo dõi trở nên dễ dàng hơn vì không cần ghi chép nhiều.
B. Khó phát hiện sớm các bất thường và có thể dẫn đến can thiệp muộn, gây nguy hiểm cho mẹ và bé.
C. Không ảnh hưởng gì đến quá trình chuyển dạ.
D. Sản phụ sẽ cảm thấy thoải mái hơn vì không bị theo dõi quá sát sao.
23. Nếu đường biểu diễn độ mở cổ tử cung trên biểu đồ chuyển dạ đi ngang trong nhiều giờ mặc dù cơn co tử cung vẫn đều đặn và mạnh, nguyên nhân có thể là gì?
A. Do sản phụ không hợp tác.
B. Do ngôi thai không lọt hoặc có bất thường về ngôi thế.
C. Do sản phụ bị thiếu nước.
D. Do sản phụ bị đau quá nhiều.
24. Trên biểu đồ chuyển dạ, việc ghi lại thông tin về các xét nghiệm (ví dụ: công thức máu, protein niệu) có ý nghĩa gì?
A. Để theo dõi chức năng gan của mẹ.
B. Để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của mẹ và phát hiện các biến chứng tiềm ẩn.
C. Để dự đoán cân nặng của thai nhi.
D. Không có ý nghĩa gì quan trọng.
25. Nếu đường biểu diễn tiến triển của chuyển dạ trên biểu đồ nằm giữa đường báo động và đường hành động, điều này có nghĩa là gì?
A. Chuyển dạ đang tiến triển tốt, không cần can thiệp.
B. Cần theo dõi sát sao hơn và tìm nguyên nhân có thể gây chậm trễ chuyển dạ.
C. Cần chuẩn bị cho mổ lấy thai khẩn cấp.
D. Cần tăng liều oxytocin để thúc đẩy chuyển dạ.