Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh Vú Lành Tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh Vú Lành Tính

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh Vú Lành Tính

1. Loại bệnh vú lành tính nào có thể gây ra tiết dịch núm vú màu xanh lá cây hoặc đen?

A. U nang vú.
B. Giãn ống tuyến vú.
C. U xơ tuyến vú.
D. Viêm tuyến vú.

2. Thay đổi lối sống nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng của bệnh vú lành tính?

A. Tăng cường ăn thực phẩm chế biến sẵn.
B. Mặc áo ngực quá chật.
C. Giảm lượng caffeine và chất béo bão hòa trong chế độ ăn.
D. Hút thuốc lá thường xuyên.

3. Phụ nữ mắc bệnh vú lành tính có nên tiếp tục tầm soát ung thư vú định kỳ không?

A. Không cần thiết nếu không có triệu chứng.
B. Chỉ cần tầm soát khi có đau vú.
C. Nên tiếp tục tầm soát theo khuyến cáo.
D. Chỉ tầm soát khi có tiền sử gia đình mắc ung thư vú.

4. Trong các bệnh vú lành tính, bệnh nào có liên quan đến sự tăng sinh quá mức của các tế bào tuyến vú?

A. U mỡ vú.
B. Viêm tuyến vú.
C. Tăng sản tuyến vú không điển hình.
D. Giãn ống tuyến vú.

5. Bệnh vú lành tính nào có thể gây ra sự hình thành các nang chứa đầy dịch?

A. U xơ tuyến vú.
B. U nang vú.
C. Viêm tuyến vú.
D. Giãn ống tuyến vú.

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán phân biệt giữa u xơ tuyến vú và ung thư vú?

A. Tự khám vú hàng tháng.
B. Siêu âm vú và sinh thiết kim nhỏ.
C. Chụp X-quang vú định kỳ hàng năm.
D. Sử dụng áo ngực đúng kích cỡ.

7. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho u xơ tuyến vú kích thước lớn gây khó chịu?

A. Theo dõi định kỳ mà không can thiệp.
B. Sử dụng vitamin E liều cao.
C. Phẫu thuật cắt bỏ u xơ.
D. Chườm nóng.

8. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết vú là cần thiết để chẩn đoán bệnh vú lành tính?

A. Đau vú nhẹ không kèm theo khối u.
B. Khối u vú có đặc điểm lành tính rõ ràng trên siêu âm.
C. Tiết dịch núm vú màu trắng sữa ở cả hai bên vú.
D. Khối u vú mới xuất hiện, có kích thước tăng nhanh và không rõ đặc điểm.

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá dịch tiết núm vú?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm tế bào học dịch tiết núm vú.
C. Điện tâm đồ.
D. Xét nghiệm chức năng gan.

10. Loại vitamin nào sau đây đôi khi được sử dụng để giảm triệu chứng đau vú?

A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.

11. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau trong điều trị đau vú theo chu kỳ?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs).
D. Thuốc chống đông máu.

12. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật có thể được xem xét để điều trị bệnh vú lành tính?

A. Đau vú nhẹ theo chu kỳ kinh nguyệt.
B. U nang vú nhỏ không gây triệu chứng.
C. U xơ tuyến vú kích thước lớn, gây đau và lo lắng.
D. Tiết dịch núm vú màu trắng sữa.

13. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến bệnh vú lành tính?

A. Đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt.
B. Tiết dịch núm vú màu xanh hoặc vàng.
C. Khối u vú mềm, di động.
D. Da vú dày lên và có dấu hiệu sần vỏ cam.

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đau vú theo chu kỳ?

A. Mang thai.
B. Mãn kinh.
C. Stress.
D. Sử dụng thuốc tránh thai chứa progestin đơn thuần.

15. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc bệnh vú lành tính?

A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh vú lành tính.
B. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế kéo dài.
C. Chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa.
D. Cho con bú đầy đủ và kéo dài.

16. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân mắc bệnh vú lành tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa ung bướu?

A. Đau vú nhẹ không liên tục.
B. U nang vú đã được chẩn đoán xác định và không gây triệu chứng.
C. Có kết quả sinh thiết vú cho thấy tăng sản không điển hình.
D. Tiết dịch núm vú màu trắng sữa sau khi ngừng cho con bú.

17. Đâu là một yếu tố nguy cơ gây viêm tuyến vú ở phụ nữ cho con bú?

A. Cho con bú thường xuyên.
B. Vệ sinh núm vú sạch sẽ.
C. Tắc ống dẫn sữa.
D. Sử dụng máy hút sữa.

18. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân mắc bệnh vú lành tính cần được theo dõi chặt chẽ hơn?

A. Đau vú nhẹ và không thường xuyên.
B. Khối u vú có kích thước ổn định trong nhiều năm.
C. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú.
D. Không có bất kỳ triệu chứng nào.

19. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm đau vú?

A. Sử dụng áo ngực hỗ trợ tốt.
B. Chườm nóng hoặc lạnh.
C. Tăng cường caffeine.
D. Tập thể dục thường xuyên.

20. Loại xét nghiệm hình ảnh nào có thể giúp phân biệt giữa u nang vú đơn giản và phức tạp?

A. Chụp X-quang vú.
B. Siêu âm vú.
C. Chụp cộng hưởng từ vú (MRI).
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).

21. Đâu là một biện pháp tự nhiên có thể giúp giảm đau vú ở một số phụ nữ?

A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Uống nhiều cà phê.
C. Sử dụng dầu hoa anh thảo.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.

22. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bệnh vú lành tính?

A. Ngăn ngừa ung thư vú.
B. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các khối u vú.
C. Giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Tăng kích thước vú.

23. Đâu là đặc điểm thường thấy của u nang vú khi khám lâm sàng?

A. Cứng, cố định vào thành ngực.
B. Mềm, có thể di động và có bờ rõ.
C. Gây đau dữ dội liên tục.
D. Có bề mặt sần sùi và không đều.

24. Bệnh vú lành tính nào có thể liên quan đến viêm nhiễm do vi khuẩn?

A. U nang vú.
B. U xơ tuyến vú.
C. Viêm tuyến vú.
D. Giãn ống tuyến vú.

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc tự khám vú hàng tháng?

A. Sử dụng kem dưỡng da trước khi khám.
B. Tìm kiếm sự thay đổi so với bình thường.
C. Khám vú vào bất kỳ thời điểm nào trong tháng.
D. Chỉ khám khi có triệu chứng đau.

1 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

1. Loại bệnh vú lành tính nào có thể gây ra tiết dịch núm vú màu xanh lá cây hoặc đen?

2 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

2. Thay đổi lối sống nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng của bệnh vú lành tính?

3 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

3. Phụ nữ mắc bệnh vú lành tính có nên tiếp tục tầm soát ung thư vú định kỳ không?

4 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

4. Trong các bệnh vú lành tính, bệnh nào có liên quan đến sự tăng sinh quá mức của các tế bào tuyến vú?

5 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

5. Bệnh vú lành tính nào có thể gây ra sự hình thành các nang chứa đầy dịch?

6 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán phân biệt giữa u xơ tuyến vú và ung thư vú?

7 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

7. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho u xơ tuyến vú kích thước lớn gây khó chịu?

8 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

8. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết vú là cần thiết để chẩn đoán bệnh vú lành tính?

9 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá dịch tiết núm vú?

10 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

10. Loại vitamin nào sau đây đôi khi được sử dụng để giảm triệu chứng đau vú?

11 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

11. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau trong điều trị đau vú theo chu kỳ?

12 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

12. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật có thể được xem xét để điều trị bệnh vú lành tính?

13 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

13. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến bệnh vú lành tính?

14 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đau vú theo chu kỳ?

15 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc bệnh vú lành tính?

16 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

16. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân mắc bệnh vú lành tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa ung bướu?

17 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là một yếu tố nguy cơ gây viêm tuyến vú ở phụ nữ cho con bú?

18 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

18. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân mắc bệnh vú lành tính cần được theo dõi chặt chẽ hơn?

19 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm đau vú?

20 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

20. Loại xét nghiệm hình ảnh nào có thể giúp phân biệt giữa u nang vú đơn giản và phức tạp?

21 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là một biện pháp tự nhiên có thể giúp giảm đau vú ở một số phụ nữ?

22 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bệnh vú lành tính?

23 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

23. Đâu là đặc điểm thường thấy của u nang vú khi khám lâm sàng?

24 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

24. Bệnh vú lành tính nào có thể liên quan đến viêm nhiễm do vi khuẩn?

25 / 25

Category: Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc tự khám vú hàng tháng?