1. Sau phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp do bệnh Basedow, bệnh nhân cần được theo dõi những gì?
A. Nguy cơ suy giáp và cần bổ sung hormone tuyến giáp.
B. Nguy cơ tăng canxi máu.
C. Nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Trong điều trị bệnh Basedow bằng iod phóng xạ, mục tiêu chính là gì?
A. Kích thích tuyến giáp sản xuất hormone.
B. Phá hủy một phần hoặc toàn bộ tế bào tuyến giáp.
C. Ngăn chặn sự hình thành kháng thể.
D. Giảm viêm tuyến giáp.
3. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng lồi mắt trong bệnh Basedow?
A. Ngủ kê cao đầu.
B. Sử dụng nước mắt nhân tạo.
C. Đeo kính râm.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến bệnh Basedow?
A. Tăng cân không rõ nguyên nhân.
B. Mất ngủ.
C. Run tay.
D. Lồi mắt.
5. Nếu một bệnh nhân Basedow có biểu hiện đau mắt, nhìn đôi hoặc giảm thị lực, cần làm gì?
A. Tự điều trị bằng thuốc nhỏ mắt thông thường.
B. Đi khám bác sĩ chuyên khoa mắt ngay lập tức.
C. Chờ đợi xem triệu chứng có tự khỏi không.
D. Uống thuốc giảm đau.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cơn bão giáp (nhiễm độc giáp cấp) do bệnh Basedow gây ra?
A. Hạ thân nhiệt.
B. Sốt cao.
C. Nhịp tim nhanh.
D. Lú lẫn hoặc hôn mê.
7. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng cường giáp tạm thời trong bệnh Basedow?
A. Beta-blockers.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc kháng histamin.
D. Thuốc giảm đau.
8. Trong bệnh Basedow, kháng thể TRAb (TSH receptor antibody) có vai trò gì?
A. Ức chế sản xuất hormone tuyến giáp.
B. Kích thích thụ thể TSH, gây tăng sản xuất hormone tuyến giáp.
C. Phá hủy tế bào tuyến giáp.
D. Ngăn chặn sự hấp thu iod vào tuyến giáp.
9. Tình trạng lồi mắt trong bệnh Basedow là do yếu tố nào?
A. Sự tăng áp lực nội sọ.
B. Sự tích tụ chất nhầy và viêm ở các mô sau nhãn cầu.
C. Sự co rút cơ mắt.
D. Sự thiếu hụt vitamin A.
10. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi sử dụng thuốc kháng giáp trong thai kỳ để điều trị bệnh Basedow?
A. Thuốc kháng giáp an toàn tuyệt đối cho thai nhi.
B. Cần sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả để tránh gây suy giáp cho thai nhi.
C. Nên ngừng thuốc kháng giáp ngay khi phát hiện có thai.
D. Không cần điều chỉnh liều lượng thuốc trong thai kỳ.
11. Ảnh hưởng của bệnh Basedow lên phụ nữ mang thai là gì?
A. Không ảnh hưởng đến thai kỳ.
B. Có thể gây sảy thai, sinh non hoặc các biến chứng cho mẹ và bé.
C. Giúp thai kỳ khỏe mạnh hơn.
D. Giảm nguy cơ tiền sản giật.
12. Trong điều trị bệnh Basedow, khi nào thì phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp được ưu tiên lựa chọn?
A. Khi bệnh nhân không đáp ứng với thuốc kháng giáp hoặc iod phóng xạ.
B. Khi bệnh nhân có bướu giáp lớn gây chèn ép.
C. Khi bệnh nhân có thai và không thể sử dụng thuốc kháng giáp.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Bệnh Basedow có liên quan đến những bệnh tự miễn khác nào?
A. Chỉ liên quan đến bệnh tiểu đường tuýp 1.
B. Không liên quan đến bất kỳ bệnh tự miễn nào khác.
C. Có thể liên quan đến bệnh bạch biến, viêm khớp dạng thấp.
D. Chỉ liên quan đến bệnh lupus ban đỏ.
14. Điều gì quan trọng nhất trong việc theo dõi và điều trị bệnh Basedow?
A. Chỉ cần điều trị triệu chứng là đủ.
B. Chỉ cần kiểm tra TSH một lần duy nhất.
C. Tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị và tái khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.
D. Tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc.
15. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh Basedow?
A. Bổ sung iod.
B. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp.
C. Sử dụng thuốc kháng giáp (Methimazole, Propylthiouracil).
D. Sử dụng vitamin D.
16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp tự miễn.
B. Chế độ ăn giàu iod.
C. Ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
D. Không hoạt động thể chất.
17. Bệnh Basedow có thể ảnh hưởng đến hệ tim mạch như thế nào?
A. Gây nhịp tim chậm.
B. Gây tăng huyết áp và nhịp tim nhanh.
C. Gây hạ huyết áp.
D. Không ảnh hưởng đến hệ tim mạch.
18. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu bệnh Basedow không được điều trị?
A. Suy tim.
B. Hôn mê nhiễm độc giáp.
C. Loãng xương.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Trong bệnh Basedow, mục tiêu điều trị chính là gì?
A. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
B. Kiểm soát các triệu chứng và đưa hormone tuyến giáp về mức bình thường.
C. Tăng cường chức năng tuyến giáp.
D. Giảm cân.
20. Ngoài thuốc kháng giáp, iod phóng xạ và phẫu thuật, phương pháp điều trị hỗ trợ nào có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân Basedow?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D.
C. Kiểm soát căng thẳng.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc bệnh nhân Basedow?
A. Khuyến khích bệnh nhân nghỉ ngơi đầy đủ.
B. Động viên bệnh nhân tuân thủ điều trị.
C. Tạo áp lực và chỉ trích bệnh nhân vì các triệu chứng của bệnh.
D. Giúp bệnh nhân kiểm soát căng thẳng.
22. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh Basedow?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Định lượng TSH, FT4.
C. Công thức máu.
D. Tổng phân tích nước tiểu.
23. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Basedow là gì?
A. Sự phá hủy tuyến giáp do nhiễm trùng.
B. Sự sản xuất tự kháng thể kích thích thụ thể TSH.
C. Sự thiếu hụt iod trong chế độ ăn.
D. Sự tăng sản tuyến giáp do khối u.
24. Yếu tố môi trường nào có liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow?
A. Ô nhiễm không khí.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Trong bệnh Basedow, tình trạng run tay thường có đặc điểm gì?
A. Run khi nghỉ ngơi.
B. Run khi vận động.
C. Run biên độ lớn.
D. Run chỉ xảy ra ở một bên tay.