Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An Toàn Truyền Máu 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An Toàn Truyền Máu 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An Toàn Truyền Máu 1

1. Theo quy định, mẫu máu của người bệnh để làm phản ứng hòa hợp trước truyền máu phải được lưu giữ tối thiểu trong bao lâu sau truyền máu?

A. 24 giờ.
B. 7 ngày.
C. 15 ngày.
D. 30 ngày.

2. Mục đích của việc chiếu xạ máu trước khi truyền cho một số đối tượng bệnh nhân nhất định là gì?

A. Để loại bỏ các kháng thể.
B. Để ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ (GVHD).
C. Để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm.
D. Để kéo dài thời gian bảo quản máu.

3. Khi truyền tiểu cầu, cần lưu ý điều gì?

A. Không cần kiểm tra nhóm máu ABO.
B. Không cần kiểm tra nhóm máu Rh.
C. Nên truyền tiểu cầu cùng nhóm ABO và Rh với người nhận nếu có thể.
D. Truyền tiểu cầu càng nhanh càng tốt.

4. Khi nào cần sử dụng máu đã được rửa?

A. Khi bệnh nhân bị dị ứng với bạch cầu.
B. Khi bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với truyền máu hoặc thiếu hụt IgA.
C. Khi bệnh nhân bị thiếu máu.
D. Khi bệnh nhân cần truyền máu nhanh.

5. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nhóm máu?

A. Nhiệt độ phòng xét nghiệm.
B. Sử dụng thuốc kháng sinh.
C. Truyền máu gần đây.
D. Độ ẩm không khí.

6. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

A. Không cần kiểm tra nhóm máu.
B. Sử dụng máu có CMV âm tính và đã được chiếu xạ.
C. Truyền máu với tốc độ nhanh để bù nhanh lượng máu mất.
D. Truyền máu toàn phần thay vì khối hồng cầu.

7. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gây ra bởi sai sót trong việc nhận dạng bệnh nhân hoặc mẫu máu?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Quá tải tuần hoàn.
C. Tan máu nội mạch cấp tính do bất đồng nhóm máu ABO.
D. Sốt không tan máu.

8. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc truyền nhầm nhóm máu ABO là gì?

A. Sốt và rét run.
B. Nổi mề đay và ngứa.
C. Suy thận cấp và đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
D. Quá tải tuần hoàn.

9. Tại sao việc truyền máu tự thân lại được ưu tiên trong một số trường hợp phẫu thuật?

A. Vì nó rẻ hơn truyền máu dị thân.
B. Vì nó giúp bệnh nhân tăng cân.
C. Vì nó loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây truyền bệnh và phản ứng truyền máu.
D. Vì nó giúp bệnh nhân ngủ ngon hơn.

10. Phản ứng truyền máu chậm thường xảy ra khi nào?

A. Trong vòng vài phút sau khi bắt đầu truyền máu.
B. Trong vòng 24 giờ sau khi truyền máu.
C. Vài ngày hoặc vài tuần sau khi truyền máu.
D. Ngay lập tức sau khi truyền xong.

11. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc bạch cầu trong truyền máu là gì?

A. Để loại bỏ các kháng thể gây phản ứng truyền máu.
B. Để loại bỏ các tế bào bạch cầu, giảm nguy cơ sốt không tan máu và lây truyền CMV.
C. Để loại bỏ các yếu tố đông máu.
D. Để loại bỏ các tế bào hồng cầu bị hư hỏng.

12. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh tim mạch?

A. Truyền máu với tốc độ nhanh.
B. Truyền một lượng lớn máu trong thời gian ngắn.
C. Truyền máu chậm với lượng nhỏ và theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn.
D. Sử dụng máu toàn phần thay vì khối hồng cầu.

13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ phản ứng dị ứng khi truyền máu?

A. Sử dụng máu đã được chiếu xạ.
B. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.
C. Sử dụng huyết tương đã loại bỏ protein.
D. Sử dụng máu tự thân.

14. Trong trường hợp nào, việc sử dụng các sản phẩm máu có nguồn gốc từ người thân (directed donation) có thể không an toàn?

A. Khi người thân có cùng nhóm máu với bệnh nhân.
B. Khi người thân đã được sàng lọc các bệnh truyền nhiễm.
C. Khi người thân là nam giới.
D. Khi người thân có thể bị ép buộc hiến máu, làm tăng nguy cơ khai báo không trung thực về tiền sử bệnh.

15. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Tiếp tục truyền máu với tốc độ chậm hơn.
B. Dừng truyền máu ngay lập tức và duy trì đường truyền tĩnh mạch bằng dung dịch muối sinh lý.
C. Cho bệnh nhân dùng thuốc hạ sốt.
D. Gọi bác sĩ đến đánh giá tình hình.

16. Trong các phản ứng truyền máu, phản ứng nào có biểu hiện sốt, rét run, đau lưng, đau ngực và có thể dẫn đến suy thận cấp?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Sốt không tan máu.
C. Tan máu cấp.
D. Quá tải tuần hoàn.

17. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ lây truyền bệnh truyền nhiễm qua đường truyền máu?

A. Sử dụng máu tự thân.
B. Truyền máu hoàn toàn bằng máy.
C. Sàng lọc máu hiến tặng để phát hiện các tác nhân gây bệnh.
D. Sử dụng bộ lọc bạch cầu.

18. Biến chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là gì?

A. Phản ứng dị ứng nhẹ.
B. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu.
C. Quá tải tuần hoàn.
D. Sốt không tan máu.

19. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những tiêu chuẩn lựa chọn người hiến máu?

A. Cân nặng trên 45 kg.
B. Tuổi từ 18 đến 60.
C. Không có tiền sử bệnh tim mạch.
D. Có nhóm máu Rh-.

20. Trước khi truyền máu, điều dưỡng viên cần kiểm tra thông tin gì trên túi máu?

A. Chỉ kiểm tra hạn sử dụng.
B. Chỉ kiểm tra số lượng máu.
C. Kiểm tra tên bệnh nhân, nhóm máu, số lượng máu, hạn sử dụng và tình trạng túi máu.
D. Chỉ kiểm tra nhóm máu.

21. Tại sao cần phải làm phản ứng chéo (crossmatch) trước khi truyền máu?

A. Để xác định nhóm máu của người nhận.
B. Để xác định số lượng hồng cầu cần truyền.
C. Để phát hiện các kháng thể trong huyết thanh của người nhận có thể gây phản ứng với hồng cầu của người cho.
D. Để kiểm tra xem máu có bị nhiễm trùng hay không.

22. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của người nhận máu?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm Coombs gián tiếp (Indirect Antiglobulin Test).
C. Xét nghiệm chức năng đông máu.
D. Xét nghiệm sinh hóa máu.

23. Mục đích chính của việc kiểm tra nhóm máu và sàng lọc kháng thể trước khi truyền máu là gì?

A. Để đảm bảo rằng người nhận có đủ hồng cầu để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể.
B. Để ngăn ngừa các phản ứng truyền máu do không tương thích nhóm máu và kháng thể.
C. Để phát hiện các bệnh truyền nhiễm có thể lây truyền qua đường truyền máu.
D. Để xác định xem người nhận có bị thiếu máu hay không.

24. Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam, thời gian tối đa bảo quản khối hồng cầu ở điều kiện 2-6°C là bao lâu?

A. 21 ngày.
B. 35 ngày.
C. 42 ngày.
D. 49 ngày.

25. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nhóm máu O) ?

A. Nhóm máu A.
B. Nhóm máu B.
C. Nhóm máu AB.
D. Nhóm máu O.

1 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

1. Theo quy định, mẫu máu của người bệnh để làm phản ứng hòa hợp trước truyền máu phải được lưu giữ tối thiểu trong bao lâu sau truyền máu?

2 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

2. Mục đích của việc chiếu xạ máu trước khi truyền cho một số đối tượng bệnh nhân nhất định là gì?

3 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

3. Khi truyền tiểu cầu, cần lưu ý điều gì?

4 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

4. Khi nào cần sử dụng máu đã được rửa?

5 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

5. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nhóm máu?

6 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

6. Khi truyền máu cho trẻ sơ sinh, cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

7 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

7. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gây ra bởi sai sót trong việc nhận dạng bệnh nhân hoặc mẫu máu?

8 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

8. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc truyền nhầm nhóm máu ABO là gì?

9 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

9. Tại sao việc truyền máu tự thân lại được ưu tiên trong một số trường hợp phẫu thuật?

10 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

10. Phản ứng truyền máu chậm thường xảy ra khi nào?

11 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

11. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc bạch cầu trong truyền máu là gì?

12 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

12. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh tim mạch?

13 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ phản ứng dị ứng khi truyền máu?

14 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

14. Trong trường hợp nào, việc sử dụng các sản phẩm máu có nguồn gốc từ người thân (directed donation) có thể không an toàn?

15 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

15. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

16 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

16. Trong các phản ứng truyền máu, phản ứng nào có biểu hiện sốt, rét run, đau lưng, đau ngực và có thể dẫn đến suy thận cấp?

17 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

17. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ lây truyền bệnh truyền nhiễm qua đường truyền máu?

18 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

18. Biến chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là gì?

19 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những tiêu chuẩn lựa chọn người hiến máu?

20 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

20. Trước khi truyền máu, điều dưỡng viên cần kiểm tra thông tin gì trên túi máu?

21 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

21. Tại sao cần phải làm phản ứng chéo (crossmatch) trước khi truyền máu?

22 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

22. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của người nhận máu?

23 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

23. Mục đích chính của việc kiểm tra nhóm máu và sàng lọc kháng thể trước khi truyền máu là gì?

24 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

24. Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam, thời gian tối đa bảo quản khối hồng cầu ở điều kiện 2-6°C là bao lâu?

25 / 25

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

25. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nhóm máu O) ?