Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vô Sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vô Sinh

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vô Sinh

1. Định nghĩa chính xác nhất về vô sinh ở các cặp vợ chồng là gì?

A. Không có thai sau 6 tháng quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai.
B. Không có thai sau 2 năm quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai.
C. Không có thai sau 1 năm quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai.
D. Không có thai sau 3 tháng quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng biện pháp tránh thai.

2. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây liên quan đến việc tiêm tinh trùng trực tiếp vào trứng?

A. Thụ tinh nhân tạo (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (AI).

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây vô sinh ở nữ giới liên quan đến vấn đề rụng trứng là gì?

A. Lạc nội mạc tử cung.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. Tắc ống dẫn trứng.
D. U xơ tử cung.

4. Một cặp vợ chồng được chẩn đoán vô sinh không rõ nguyên nhân (unexplained infertility). Điều này có nghĩa là gì?

A. Họ chắc chắn không thể có con.
B. Tất cả các xét nghiệm đều bình thường và không tìm thấy nguyên nhân gây vô sinh.
C. Họ cần phải thử IVF ngay lập tức.
D. Họ nên chấp nhận việc hiến tặng tinh trùng hoặc trứng.

5. Lối sống nào sau đây có thể cải thiện khả năng sinh sản ở cả nam và nữ?

A. Uống nhiều rượu bia.
B. Chế độ ăn giàu chất béo chuyển hóa.
C. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên.
D. Thường xuyên thức khuya và làm việc căng thẳng.

6. Một cặp vợ chồng đã có một con bằng phương pháp IVF. Họ muốn có con thứ hai và vẫn còn phôi trữ đông từ lần điều trị trước. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bắt đầu lại quy trình IVF từ đầu.
B. Chuyển phôi trữ đông vào tử cung.
C. Thụ tinh nhân tạo (IUI).
D. Hiến trứng.

7. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây vô sinh ở nam giới nhất?

A. Tiếp xúc với nhiệt độ cao thường xuyên ở vùng bìu.
B. Sử dụng steroid đồng hóa.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu đã được điều trị dứt điểm.
D. Hút thuốc lá.

8. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chất lượng tinh trùng?

A. Nội soi ổ bụng.
B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
C. Tinh dịch đồ.
D. Xét nghiệm máu AMH.

9. Tỷ lệ vô sinh thứ phát (đã từng có con) đang có xu hướng như thế nào?

A. Giảm do điều kiện sống được cải thiện.
B. Tăng do các yếu tố môi trường và lối sống.
C. Ổn định và không có sự thay đổi đáng kể.
D. Không có số liệu thống kê chính xác.

10. Vai trò của xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone) trong đánh giá khả năng sinh sản của phụ nữ là gì?

A. Đánh giá chất lượng trứng.
B. Đánh giá số lượng trứng còn lại trong buồng trứng (dự trữ buồng trứng).
C. Đánh giá khả năng thụ thai tự nhiên.
D. Đánh giá tình trạng tắc ống dẫn trứng.

11. Khi nào thì nên cân nhắc việc sử dụng trứng hiến tặng (egg donation) trong điều trị vô sinh?

A. Khi phụ nữ còn trẻ và có chất lượng trứng tốt.
B. Khi phụ nữ lớn tuổi, có dự trữ buồng trứng thấp, hoặc có các vấn đề về chất lượng trứng.
C. Khi nam giới có vấn đề về tinh trùng.
D. Khi cặp vợ chồng không đủ khả năng chi trả cho IVF.

12. Tại sao việc điều trị vô sinh có thể gây áp lực tâm lý lớn cho các cặp vợ chồng?

A. Vì chi phí điều trị thường rất cao và không phải lúc nào cũng thành công.
B. Vì quá trình điều trị thường kéo dài và phức tạp.
C. Vì những kỳ vọng và áp lực từ gia đình và xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Một cặp vợ chồng đã cố gắng có thai trong 18 tháng nhưng không thành công. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

A. Tiếp tục cố gắng tự nhiên thêm 6 tháng nữa.
B. Tìm kiếm sự tư vấn và thăm khám của bác sĩ chuyên khoa hỗ trợ sinh sản.
C. Tự mua thuốc kích trứng để tăng khả năng thụ thai.
D. Chấp nhận tình trạng vô sinh và không tìm kiếm điều trị.

14. Trong quá trình IVF, giai đoạn nào sau đây diễn ra sau khi trứng được thụ tinh?

A. Kích thích buồng trứng.
B. Chọc hút trứng.
C. Nuôi cấy phôi.
D. Chuyển phôi vào tử cung.

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây vô sinh ở nam giới?

A. Tiền sử quai bị sau tuổi dậy thì.
B. Thường xuyên sử dụng điện thoại di động trong túi quần.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Béo phì.

16. Tuổi tác của phụ nữ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản như thế nào?

A. Chất lượng trứng giảm, tăng nguy cơ sảy thai và các vấn đề về nhiễm sắc thể.
B. Số lượng trứng tăng lên đáng kể sau tuổi 35.
C. Khả năng thụ thai không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác.
D. Tăng khả năng sinh đôi tự nhiên sau tuổi 40.

17. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả của IVF?

A. Cân nặng hợp lý.
B. Hút thuốc lá.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Tập thể dục vừa phải.

18. Điều gì KHÔNG nên làm khi đang điều trị vô sinh?

A. Tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ.
B. Tìm hiểu thông tin về các phương pháp điều trị.
C. So sánh bản thân với những người khác đang điều trị vô sinh.
D. Chia sẻ và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, hoặc các nhóm hỗ trợ.

19. Điều trị vô sinh bằng Đông y có hiệu quả không?

A. Đông y luôn hiệu quả hơn Tây y trong điều trị vô sinh.
B. Hiệu quả của Đông y trong điều trị vô sinh chưa được chứng minh rõ ràng bằng các nghiên cứu khoa học quy mô lớn.
C. Đông y không có tác dụng gì trong điều trị vô sinh.
D. Đông y chỉ hiệu quả với nam giới, không hiệu quả với nữ giới.

20. Chính sách hỗ trợ sinh sản nào hiện đang được áp dụng tại Việt Nam?

A. Hỗ trợ toàn bộ chi phí điều trị IVF cho các cặp vợ chồng vô sinh.
B. Bảo hiểm y tế chi trả một phần chi phí điều trị vô sinh theo quy định.
C. Chưa có chính sách cụ thể nào về hỗ trợ sinh sản.
D. Chỉ hỗ trợ cho các cặp vợ chồng thuộc diện hộ nghèo.

21. Vai trò của phẫu thuật nội soi trong điều trị vô sinh ở nữ giới là gì?

A. Chỉ để chẩn đoán các vấn đề về sinh sản.
B. Để điều trị các vấn đề như tắc ống dẫn trứng, lạc nội mạc tử cung, hoặc u xơ tử cung.
C. Để thực hiện thụ tinh nhân tạo.
D. Để lấy trứng cho IVF.

22. Phương pháp nào sau đây ít xâm lấn nhất trong các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản?

A. Thụ tinh nhân tạo (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Phẫu thuật nội soi để điều trị lạc nội mạc tử cung.

23. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của việc sử dụng thuốc kích thích buồng trứng trong quá trình IVF?

A. Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS).
B. Tăng cân.
C. Rụng tóc.
D. Đau đầu.

24. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vô sinh ảnh hưởng đến khoảng bao nhiêu phần trăm các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh sản trên toàn cầu?

A. 5-10%.
B. 10-15%.
C. 20-25%.
D. 30-35%.

25. Một người đàn ông có kết quả tinh dịch đồ cho thấy số lượng tinh trùng thấp (oligospermia). Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Không cần làm gì cả, vì số lượng tinh trùng vẫn có thể đủ để thụ thai.
B. Thay đổi lối sống, tránh các yếu tố có hại, và thăm khám bác sĩ chuyên khoa để tìm nguyên nhân và điều trị.
C. Tự ý mua thuốc tăng cường sinh lý.
D. Chấp nhận việc không thể có con.

1 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

1. Định nghĩa chính xác nhất về vô sinh ở các cặp vợ chồng là gì?

2 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

2. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây liên quan đến việc tiêm tinh trùng trực tiếp vào trứng?

3 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây vô sinh ở nữ giới liên quan đến vấn đề rụng trứng là gì?

4 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

4. Một cặp vợ chồng được chẩn đoán vô sinh không rõ nguyên nhân (unexplained infertility). Điều này có nghĩa là gì?

5 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

5. Lối sống nào sau đây có thể cải thiện khả năng sinh sản ở cả nam và nữ?

6 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

6. Một cặp vợ chồng đã có một con bằng phương pháp IVF. Họ muốn có con thứ hai và vẫn còn phôi trữ đông từ lần điều trị trước. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây vô sinh ở nam giới nhất?

8 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

8. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chất lượng tinh trùng?

9 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

9. Tỷ lệ vô sinh thứ phát (đã từng có con) đang có xu hướng như thế nào?

10 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

10. Vai trò của xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone) trong đánh giá khả năng sinh sản của phụ nữ là gì?

11 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

11. Khi nào thì nên cân nhắc việc sử dụng trứng hiến tặng (egg donation) trong điều trị vô sinh?

12 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

12. Tại sao việc điều trị vô sinh có thể gây áp lực tâm lý lớn cho các cặp vợ chồng?

13 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

13. Một cặp vợ chồng đã cố gắng có thai trong 18 tháng nhưng không thành công. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

14 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

14. Trong quá trình IVF, giai đoạn nào sau đây diễn ra sau khi trứng được thụ tinh?

15 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây vô sinh ở nam giới?

16 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

16. Tuổi tác của phụ nữ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản như thế nào?

17 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

17. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả của IVF?

18 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì KHÔNG nên làm khi đang điều trị vô sinh?

19 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

19. Điều trị vô sinh bằng Đông y có hiệu quả không?

20 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

20. Chính sách hỗ trợ sinh sản nào hiện đang được áp dụng tại Việt Nam?

21 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

21. Vai trò của phẫu thuật nội soi trong điều trị vô sinh ở nữ giới là gì?

22 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

22. Phương pháp nào sau đây ít xâm lấn nhất trong các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản?

23 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của việc sử dụng thuốc kích thích buồng trứng trong quá trình IVF?

24 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

24. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vô sinh ảnh hưởng đến khoảng bao nhiêu phần trăm các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh sản trên toàn cầu?

25 / 25

Category: Vô Sinh

Tags: Bộ đề 4

25. Một người đàn ông có kết quả tinh dịch đồ cho thấy số lượng tinh trùng thấp (oligospermia). Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?