Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Màng Não Mủ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Màng Não Mủ

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Màng Não Mủ

1. Xét nghiệm dịch não tủy nào sau đây giúp phân biệt viêm màng não mủ với viêm màng não do virus?

A. Đếm tế bào
B. Định lượng protein
C. Định lượng glucose
D. Nhuộm Gram và cấy dịch não tủy

2. Ở trẻ em, dấu hiệu Kernig được sử dụng để đánh giá tình trạng nào?

A. Viêm phổi
B. Viêm màng não
C. Viêm ruột thừa
D. Viêm tai giữa

3. Yếu tố nào sau đây không phải là con đường lây truyền của viêm màng não mủ?

A. Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hô hấp của người bệnh.
B. Sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh.
C. Qua đường tiêu hóa do ăn uống không hợp vệ sinh.
D. Từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở.

4. Biến chứng nào sau đây của viêm màng não mủ có thể dẫn đến rối loạn đông máu và suy đa tạng?

A. Áp xe não
B. Hội chứng Waterhouse-Friderichsen
C. Tràn dịch dưới màng cứng
D. Viêm não thất

5. Vi khuẩn nào sau đây ít gây viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh?

A. Streptococcus agalactiae (Liên cầu khuẩn nhóm B)
B. Escherichia coli (E. coli)
C. Listeria monocytogenes
D. Neisseria meningitidis (Màng não cầu)

6. Loại xét nghiệm nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định viêm màng não mủ?

A. Công thức máu
B. Chụp CT scan não
C. Cấy máu
D. Chọc dò tủy sống và xét nghiệm dịch não tủy

7. Đối tượng nào sau đây cần được điều trị dự phòng bằng kháng sinh sau khi tiếp xúc gần với bệnh nhân viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis?

A. Người đã tiêm vaccine phòng màng não cầu đầy đủ
B. Người không có triệu chứng và chỉ tiếp xúc thoáng qua
C. Người sống cùng nhà, bạn cùng lớp, hoặc người tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hô hấp của bệnh nhân
D. Người chỉ ở gần bệnh nhân trong bệnh viện

8. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và có thể gây tử vong nhanh chóng ở bệnh nhân viêm màng não mủ?

A. Điếc
B. Động kinh
C. Phù não và tăng áp lực nội sọ
D. Chậm phát triển trí tuệ

9. Loại thuốc nào sau đây không được sử dụng để điều trị viêm màng não mủ do vi khuẩn?

A. Kháng sinh
B. Corticosteroid
C. Thuốc kháng virus
D. Thuốc hạ sốt

10. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc viêm màng não mủ ở trẻ em?

A. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn
B. Tiêm chủng đầy đủ
C. Sống trong môi trường đông đúc, chật chội
D. Vệ sinh cá nhân tốt

11. Trong trường hợp viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh, việc sử dụng kháng sinh phối hợp có thể được cân nhắc khi nào?

A. Luôn luôn sử dụng kháng sinh phối hợp
B. Khi chưa xác định được tác nhân gây bệnh hoặc nghi ngờ nhiễm nhiều loại vi khuẩn
C. Khi bệnh nhân chỉ có sốt nhẹ
D. Khi bệnh nhân không có dấu hiệu thần kinh

12. Thời gian ủ bệnh của viêm màng não mủ thường là bao lâu?

A. Vài giờ đến 1 ngày
B. 2-10 ngày
C. 2-3 tuần
D. 1-2 tháng

13. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm màng não mủ?

A. Rửa tay thường xuyên
B. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh
C. Tiêm vaccine phòng bệnh
D. Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ

14. Triệu chứng nào sau đây ít gặp ở trẻ sơ sinh bị viêm màng não mủ so với trẻ lớn và người lớn?

A. Sốt cao
B. Thóp phồng
C. Cứng cổ
D. Bú kém, bỏ bú

15. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm màng não mủ ở trẻ em dưới 5 tuổi là:

A. Neisseria meningitidis (Màng não cầu)
B. Streptococcus pneumoniae (Phế cầu)
C. Haemophilus influenzae type b (Hib)
D. Listeria monocytogenes

16. Trong trường hợp viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes, loại kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Vancomycin
B. Ceftriaxone
C. Ampicillin
D. Gentamicin

17. Trong điều trị viêm màng não mủ, corticosteroid (như dexamethasone) được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Diệt vi khuẩn gây bệnh
B. Giảm phù não và viêm
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Giảm đau đầu

18. Trong trường hợp bệnh nhân viêm màng não mủ bị co giật, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật?

A. Paracetamol
B. Diazepam
C. Vitamin B1
D. Thuốc lợi tiểu

19. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân viêm màng não mủ?

A. Tuổi của bệnh nhân
B. Thời gian từ khi khởi phát triệu chứng đến khi điều trị
C. Tác nhân gây bệnh
D. Màu sắc quần áo bệnh nhân mặc

20. Viêm màng não mủ do vi khuẩn nào sau đây có thể gây ra các vụ dịch lớn?

A. Streptococcus pneumoniae
B. Haemophilus influenzae type b
C. Neisseria meningitidis
D. Listeria monocytogenes

21. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ lây lan viêm màng não mủ trong cộng đồng?

A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
B. Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi
C. Hạn chế tiếp xúc gần với người bệnh
D. Uống nhiều nước cam để tăng cường sức đề kháng

22. Loại thuốc kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis (màng não cầu)?

A. Vancomycin
B. Ceftriaxone
C. Amphotericin B
D. Acyclovir

23. Trong quá trình điều trị viêm màng não mủ, việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn và tình trạng thần kinh của bệnh nhân có vai trò gì?

A. Không có vai trò quan trọng
B. Giúp phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời
C. Chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu của bệnh
D. Chỉ cần thiết ở trẻ em

24. Trong trường hợp nghi ngờ viêm màng não mủ, việc trì hoãn chọc dò tủy sống để thực hiện các xét nghiệm khác có thể gây ra hậu quả gì?

A. Không ảnh hưởng đến kết quả điều trị
B. Làm tăng độ chính xác của chẩn đoán
C. Làm chậm trễ việc điều trị kháng sinh thích hợp, dẫn đến biến chứng nặng nề hơn
D. Giảm nguy cơ lây lan bệnh cho người khác

25. Dấu hiệu Brudzinski được sử dụng để đánh giá tình trạng nào ở bệnh nhân nghi ngờ viêm màng não?

A. Viêm phổi
B. Viêm màng não
C. Viêm ruột thừa
D. Viêm gan

1 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

1. Xét nghiệm dịch não tủy nào sau đây giúp phân biệt viêm màng não mủ với viêm màng não do virus?

2 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

2. Ở trẻ em, dấu hiệu Kernig được sử dụng để đánh giá tình trạng nào?

3 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

3. Yếu tố nào sau đây không phải là con đường lây truyền của viêm màng não mủ?

4 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

4. Biến chứng nào sau đây của viêm màng não mủ có thể dẫn đến rối loạn đông máu và suy đa tạng?

5 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

5. Vi khuẩn nào sau đây ít gây viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh?

6 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

6. Loại xét nghiệm nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định viêm màng não mủ?

7 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

7. Đối tượng nào sau đây cần được điều trị dự phòng bằng kháng sinh sau khi tiếp xúc gần với bệnh nhân viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis?

8 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

8. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và có thể gây tử vong nhanh chóng ở bệnh nhân viêm màng não mủ?

9 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

9. Loại thuốc nào sau đây không được sử dụng để điều trị viêm màng não mủ do vi khuẩn?

10 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

10. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc viêm màng não mủ ở trẻ em?

11 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

11. Trong trường hợp viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh, việc sử dụng kháng sinh phối hợp có thể được cân nhắc khi nào?

12 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

12. Thời gian ủ bệnh của viêm màng não mủ thường là bao lâu?

13 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

13. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm màng não mủ?

14 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

14. Triệu chứng nào sau đây ít gặp ở trẻ sơ sinh bị viêm màng não mủ so với trẻ lớn và người lớn?

15 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

15. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm màng não mủ ở trẻ em dưới 5 tuổi là:

16 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

16. Trong trường hợp viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes, loại kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng?

17 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

17. Trong điều trị viêm màng não mủ, corticosteroid (như dexamethasone) được sử dụng với mục đích chính nào?

18 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

18. Trong trường hợp bệnh nhân viêm màng não mủ bị co giật, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật?

19 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân viêm màng não mủ?

20 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

20. Viêm màng não mủ do vi khuẩn nào sau đây có thể gây ra các vụ dịch lớn?

21 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

21. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ lây lan viêm màng não mủ trong cộng đồng?

22 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

22. Loại thuốc kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị viêm màng não mủ do Neisseria meningitidis (màng não cầu)?

23 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

23. Trong quá trình điều trị viêm màng não mủ, việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn và tình trạng thần kinh của bệnh nhân có vai trò gì?

24 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

24. Trong trường hợp nghi ngờ viêm màng não mủ, việc trì hoãn chọc dò tủy sống để thực hiện các xét nghiệm khác có thể gây ra hậu quả gì?

25 / 25

Category: Viêm Màng Não Mủ

Tags: Bộ đề 4

25. Dấu hiệu Brudzinski được sử dụng để đánh giá tình trạng nào ở bệnh nhân nghi ngờ viêm màng não?

Xem kết quả