Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Gan Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Gan Mạn 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Gan Mạn 1

1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị viêm gan mạn tính tự miễn?

A. Thuốc kháng virus
B. Corticosteroid và các thuốc ức chế miễn dịch
C. Thuốc giảm đau
D. Vitamin tổng hợp

2. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tiến triển xơ gan ở người bị viêm gan mạn tính?

A. Tập thể dục thường xuyên
B. Không uống rượu bia
C. Uống nhiều nước
D. Tiếp tục uống rượu bia và hút thuốc lá

3. Điều gì KHÔNG nên làm đối với người bị viêm gan mạn tính?

A. Tập thể dục đều đặn
B. Ăn uống lành mạnh
C. Sử dụng thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc
D. Khám sức khỏe định kỳ

4. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính có các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, và vàng da nhẹ. Xét nghiệm cho thấy men gan tăng cao. Bước tiếp theo trong chẩn đoán là gì?

A. Bắt đầu điều trị ngay lập tức bằng thuốc kháng virus
B. Thực hiện siêu âm bụng để đánh giá cấu trúc gan
C. Tìm nguyên nhân gây viêm gan (ví dụ: xét nghiệm virus viêm gan, kháng thể tự miễn)
D. Cho bệnh nhân nghỉ ngơi và theo dõi thêm

5. Viêm gan mạn tính có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể không?

A. Không, chỉ ảnh hưởng đến gan
B. Có, có thể gây ra các vấn đề về thận, khớp, và da
C. Có, nhưng chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa
D. Có, nhưng chỉ ảnh hưởng đến tim mạch

6. Trong quá trình điều trị viêm gan mạn tính, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về điều gì?

A. Chỉ thông báo khi có tác dụng phụ nghiêm trọng
B. Không cần thông báo gì cả
C. Tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng
D. Chỉ thông báo về các triệu chứng của bệnh gan

7. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm gan mạn tính là gì?

A. Vàng da
B. Xơ gan và ung thư gan
C. Mệt mỏi kéo dài
D. Đau bụng

8. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít liên quan nhất đến sự tiến triển của viêm gan mạn tính?

A. Tuổi tác
B. Giới tính
C. Chủng tộc
D. Di truyền

9. Trong điều trị viêm gan C mạn tính, thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs) có ưu điểm gì so với interferon?

A. Giá thành rẻ hơn
B. Thời gian điều trị ngắn hơn và ít tác dụng phụ hơn
C. Hiệu quả điều trị thấp hơn
D. Dễ dàng sử dụng hơn

10. Một bệnh nhân viêm gan B mạn tính đang điều trị bằng thuốc kháng virus nhưng vẫn có men gan tăng cao. Nguyên nhân có thể là gì?

A. Thuốc không có tác dụng
B. Bệnh nhân không tuân thủ điều trị
C. Bệnh nhân bị đồng nhiễm một loại virus viêm gan khác
D. Tất cả các đáp án trên

11. Loại virus viêm gan nào sau đây có thể gây viêm gan mạn tính và có vaccine phòng ngừa?

A. Virus viêm gan A
B. Virus viêm gan B
C. Virus viêm gan C
D. Virus viêm gan D

12. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan trong viêm gan mạn tính?

A. Xét nghiệm men gan (ALT, AST)
B. Siêu âm Doppler gan
C. Sinh thiết gan
D. Điện tâm đồ (ECG)

13. Một người bị viêm gan mạn tính do rượu, xơ gan giai đoạn đầu, và có cổ trướng. Biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Truyền albumin
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Ngừng uống rượu hoàn toàn và tuân thủ chế độ ăn ít muối
D. Phẫu thuật ghép gan

14. Mục tiêu chính của điều trị viêm gan mạn tính do virus viêm gan B là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể
B. Ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, giảm nguy cơ xơ gan và ung thư gan
C. Giảm triệu chứng mệt mỏi
D. Cải thiện chức năng tiêu hóa

15. Một người có tiền sử nghiện rượu nhiều năm được chẩn đoán viêm gan mạn tính do rượu. Điều quan trọng nhất trong điều trị cho bệnh nhân này là gì?

A. Sử dụng thuốc bảo vệ gan
B. Tiếp tục uống rượu với lượng vừa phải
C. Ngừng uống rượu hoàn toàn
D. Ăn nhiều chất béo để phục hồi gan

16. Bệnh nhân viêm gan mạn tính cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm ung thư gan. Phương pháp theo dõi nào sau đây được khuyến cáo?

A. Chụp X-quang phổi hàng năm
B. Siêu âm bụng và xét nghiệm AFP (alpha-fetoprotein) mỗi 6 tháng
C. Nội soi đại tràng mỗi năm
D. Chụp CT scan toàn thân hàng năm

17. Một người bị viêm gan C mạn tính đã điều trị thành công bằng thuốc kháng virus (DAAs). Sau khi điều trị, họ cần làm gì?

A. Không cần theo dõi gì thêm
B. Tiếp tục uống thuốc bảo vệ gan
C. Theo dõi định kỳ để kiểm tra tái nhiễm và đánh giá các biến chứng muộn
D. Thay đổi hoàn toàn lối sống

18. Viêm gan mạn tính tự miễn là gì?

A. Viêm gan do virus tấn công hệ miễn dịch
B. Viêm gan do hệ miễn dịch của cơ thể tấn công tế bào gan
C. Viêm gan do lạm dụng thuốc
D. Viêm gan do ký sinh trùng

19. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B?

A. Ăn chín uống sôi
B. Tiêm vaccine phòng viêm gan B
C. Rửa tay thường xuyên
D. Đeo khẩu trang

20. Một người có nguy cơ cao mắc viêm gan mạn tính nên làm gì để phòng ngừa?

A. Uống nhiều vitamin C
B. Tiêm phòng vaccine viêm gan A và B, tránh xa rượu bia và các chất gây độc cho gan
C. Tập thể dục quá sức
D. Ăn nhiều đồ ngọt

21. Trong trường hợp viêm gan mạn tính do virus B, khi nào thì bệnh nhân cần điều trị bằng thuốc kháng virus?

A. Khi men gan (ALT) tăng cao và có bằng chứng virus đang hoạt động
B. Khi bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi
C. Khi siêu âm gan cho thấy có tổn thương nhẹ
D. Khi bệnh nhân muốn có con

22. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị viêm gan mạn tính do virus viêm gan C?

A. Công thức máu
B. Định lượng virus HCV-RNA
C. Xét nghiệm chức năng thận
D. Điện tâm đồ

23. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây viêm gan mạn tính?

A. Nhiễm virus viêm gan B hoặc C
B. Lạm dụng rượu bia kéo dài
C. Sử dụng acetaminophen đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ
D. Bệnh tự miễn

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định viêm gan mạn tính?

A. Siêu âm bụng tổng quát
B. Xét nghiệm men gan (ALT, AST)
C. Sinh thiết gan
D. Chụp X-quang bụng

25. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho người bị viêm gan mạn tính?

A. Ăn nhiều chất béo
B. Ăn nhiều đường
C. Hạn chế muối, ăn nhiều rau xanh và trái cây
D. Ăn nhiều thịt đỏ

1 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị viêm gan mạn tính tự miễn?

2 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tiến triển xơ gan ở người bị viêm gan mạn tính?

3 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì KHÔNG nên làm đối với người bị viêm gan mạn tính?

4 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

4. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính có các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, và vàng da nhẹ. Xét nghiệm cho thấy men gan tăng cao. Bước tiếp theo trong chẩn đoán là gì?

5 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

5. Viêm gan mạn tính có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể không?

6 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

6. Trong quá trình điều trị viêm gan mạn tính, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về điều gì?

7 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

7. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm gan mạn tính là gì?

8 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

8. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít liên quan nhất đến sự tiến triển của viêm gan mạn tính?

9 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

9. Trong điều trị viêm gan C mạn tính, thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs) có ưu điểm gì so với interferon?

10 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

10. Một bệnh nhân viêm gan B mạn tính đang điều trị bằng thuốc kháng virus nhưng vẫn có men gan tăng cao. Nguyên nhân có thể là gì?

11 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

11. Loại virus viêm gan nào sau đây có thể gây viêm gan mạn tính và có vaccine phòng ngừa?

12 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

12. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan trong viêm gan mạn tính?

13 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

13. Một người bị viêm gan mạn tính do rượu, xơ gan giai đoạn đầu, và có cổ trướng. Biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

14. Mục tiêu chính của điều trị viêm gan mạn tính do virus viêm gan B là gì?

15 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

15. Một người có tiền sử nghiện rượu nhiều năm được chẩn đoán viêm gan mạn tính do rượu. Điều quan trọng nhất trong điều trị cho bệnh nhân này là gì?

16 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

16. Bệnh nhân viêm gan mạn tính cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm ung thư gan. Phương pháp theo dõi nào sau đây được khuyến cáo?

17 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

17. Một người bị viêm gan C mạn tính đã điều trị thành công bằng thuốc kháng virus (DAAs). Sau khi điều trị, họ cần làm gì?

18 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

18. Viêm gan mạn tính tự miễn là gì?

19 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

19. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B?

20 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

20. Một người có nguy cơ cao mắc viêm gan mạn tính nên làm gì để phòng ngừa?

21 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

21. Trong trường hợp viêm gan mạn tính do virus B, khi nào thì bệnh nhân cần điều trị bằng thuốc kháng virus?

22 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

22. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị viêm gan mạn tính do virus viêm gan C?

23 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

23. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây viêm gan mạn tính?

24 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định viêm gan mạn tính?

25 / 25

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

25. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho người bị viêm gan mạn tính?