1. Trong Tư pháp quốc tế, "dẫn độ" được hiểu là gì?
A. Việc một quốc gia từ chối công nhận bản án của tòa án nước ngoài.
B. Việc một quốc gia chuyển giao một người phạm tội đang ở trên lãnh thổ của mình cho một quốc gia khác để truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc thi hành án.
C. Việc một quốc gia cho phép người nước ngoài nhập cảnh và cư trú.
D. Việc một quốc gia bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
2. Trong trường hợp tranh chấp về hợp đồng thương mại quốc tế, nếu các bên không có thỏa thuận về luật áp dụng, Tòa án Việt Nam sẽ áp dụng quy tắc xung đột pháp luật nào để xác định luật áp dụng?
A. Luật nơi ký kết hợp đồng.
B. Luật nơi thực hiện hợp đồng.
C. Luật của quốc gia nơi có trụ sở chính của bên bán.
D. Tòa án sẽ xem xét các yếu tố liên quan để xác định luật có mối liên hệ gắn bó nhất với hợp đồng.
3. Theo pháp luật Việt Nam, việc công nhận và cho thi hành quyết định của Trọng tài nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện theo điều kiện nào?
A. Quyết định đó phải được dịch sang tiếng Anh và công chứng.
B. Quyết định đó không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
C. Quyết định đó phải được sự chấp thuận của Bộ Tư pháp.
D. Quyết định đó phải được đăng trên báo chí trung ương.
4. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hình thức đầu tư nào sau đây KHÔNG được coi là đầu tư trực tiếp nước ngoài?
A. Thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài.
B. Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
C. Mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế.
D. Gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng Việt Nam.
5. Trong Tư pháp quốc tế, "tương trợ tư pháp" được hiểu là gì?
A. Việc một quốc gia viện trợ tài chính cho quốc gia khác để phát triển hệ thống tư pháp.
B. Sự hợp tác giữa các cơ quan tư pháp của các quốc gia khác nhau trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng.
C. Việc một quốc gia bảo vệ quyền lợi của công dân mình ở nước ngoài.
D. Việc một quốc gia từ chối dẫn độ tội phạm cho quốc gia khác.
6. Trong Tư pháp quốc tế, "hợp pháp hóa lãnh sự" (legalization) là gì?
A. Thủ tục chứng nhận chữ ký, con dấu trên giấy tờ, tài liệu của nước ngoài để được công nhận và sử dụng tại Việt Nam.
B. Thủ tục đăng ký giấy tờ, tài liệu tại cơ quan lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài.
C. Thủ tục dịch thuật giấy tờ, tài liệu sang tiếng Việt.
D. Thủ tục công chứng giấy tờ, tài liệu tại cơ quan công chứng của Việt Nam.
7. Trong trường hợp một người Việt Nam kết hôn với một người nước ngoài tại nước ngoài, thủ tục công nhận việc kết hôn này tại Việt Nam được thực hiện theo quy định của văn bản pháp luật nào?
A. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
B. Nghị định 24/2013/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Hôn nhân và Gia đình về quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài.
C. Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008.
D. Bộ luật Dân sự năm 2015.
8. Theo pháp luật Việt Nam hiện hành, văn bản nào sau đây điều chỉnh trực tiếp về việc xác định quốc tịch cho trẻ em sinh ra từ quan hệ mang thai hộ?
A. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014
B. Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008
C. Nghị định 78/2015/NĐ-CP về đăng ký hộ tịch
D. Bộ luật Dân sự năm 2015
9. Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có giá trị pháp lý như thế nào so với luật quốc gia?
A. Luôn có giá trị pháp lý cao hơn luật quốc gia.
B. Có giá trị pháp lý ngang bằng với luật quốc gia.
C. Tùy thuộc vào nội dung, có thể có giá trị pháp lý cao hơn hoặc ngang bằng với luật quốc gia.
D. Luôn có giá trị pháp lý thấp hơn luật quốc gia.
10. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế có yếu tố nước ngoài?
A. Chỉ có Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
B. Chỉ có Trọng tài thương mại quốc tế.
C. Tòa án nhân dân có thẩm quyền hoặc Trọng tài thương mại quốc tế theo thỏa thuận của các bên.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
11. Trong Tư pháp quốc tế, thuật ngữ "forum shopping" thường được dùng để chỉ hành vi nào?
A. Việc các bên lựa chọn luật sư giỏi nhất để bảo vệ quyền lợi.
B. Việc các bên thỏa thuận lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp.
C. Việc một bên cố tình lựa chọn tòa án có lợi nhất cho mình để giải quyết tranh chấp.
D. Việc các bên tìm kiếm thông tin về pháp luật của các quốc gia khác nhau.
12. Chọn câu trả lời đúng nhất: Nguyên tắc áp dụng pháp luật nước ngoài trong Tư pháp quốc tế là gì?
A. Luôn áp dụng pháp luật nước ngoài khi có yếu tố nước ngoài.
B. Chỉ áp dụng pháp luật nước ngoài khi được sự đồng ý của Tòa án Việt Nam.
C. Áp dụng pháp luật nước ngoài theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc theo nguyên tắc có đi có lại.
D. Áp dụng pháp luật nước ngoài khi pháp luật Việt Nam không có quy định.
13. Khi một công dân Việt Nam bị bắt giữ tại nước ngoài, cơ quan nào của Việt Nam có trách nhiệm bảo hộ công dân?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Quốc phòng.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Tư pháp.
14. Trong trường hợp một người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam, việc xác định thẩm quyền xét xử thuộc về cơ quan nào?
A. Tòa án của quốc gia mà người đó mang quốc tịch.
B. Tòa án quốc tế.
C. Tòa án Việt Nam.
D. Tòa án của quốc gia nơi người đó cư trú.
15. Pháp luật nào sau đây điều chỉnh về vấn đề xác định quốc tịch của người Việt Nam định cư ở nước ngoài?
A. Luật Cư trú.
B. Luật Quốc tịch Việt Nam.
C. Luật Hôn nhân và Gia đình.
D. Bộ luật Dân sự.
16. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời hiệu khởi kiện đối với các tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài được tính như thế nào?
A. Luôn là 2 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp.
B. Luôn là 3 năm kể từ ngày phát sinh tranh chấp.
C. Áp dụng theo quy định của pháp luật Việt Nam về thời hiệu khởi kiện tranh chấp thương mại.
D. Áp dụng theo quy định của pháp luật nước ngoài nơi phát sinh tranh chấp.
17. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để công nhận và cho thi hành bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Bản án, quyết định đó không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
B. Tòa án nước ngoài đã tống đạt hợp lệ giấy tờ tố tụng cho đương sự hoặc người đại diện hợp pháp của họ.
C. Bản án, quyết định đó đã có hiệu lực pháp luật theo quy định của pháp luật nước ngoài.
D. Bản án, quyết định đó đã được dịch sang tiếng Anh và công chứng tại Việt Nam.
18. Trong Tư pháp quốc tế, "chọn luật" (choice of law) là gì?
A. Việc lựa chọn luật sư để bảo vệ quyền lợi.
B. Việc lựa chọn quốc gia để khởi kiện.
C. Việc xác định hệ thống pháp luật nào sẽ được áp dụng để giải quyết một vụ việc có yếu tố nước ngoài.
D. Việc lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trong tố tụng.
19. Trong Tư pháp quốc tế, "nguyên tắc có đi có lại" (reciprocity) được hiểu như thế nào?
A. Một quốc gia chỉ áp dụng pháp luật hoặc công nhận quyết định của quốc gia khác nếu quốc gia đó cũng áp dụng pháp luật hoặc công nhận quyết định tương tự của quốc gia mình.
B. Một quốc gia chỉ cho phép công dân của quốc gia khác nhập cảnh nếu quốc gia đó cũng cho phép công dân của mình nhập cảnh.
C. Một quốc gia chỉ ký kết điều ước quốc tế với quốc gia khác nếu quốc gia đó có hệ thống pháp luật tương đồng.
D. Một quốc gia chỉ viện trợ cho quốc gia khác nếu quốc gia đó cũng viện trợ cho mình.
20. Theo pháp luật Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền thực hiện ủy thác tư pháp ra nước ngoài?
A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
B. Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh.
C. Bộ Tư pháp.
D. Bộ Ngoại giao.
21. Trong trường hợp có xung đột pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ giữa pháp luật Việt Nam và pháp luật nước ngoài, nguyên tắc nào thường được áp dụng?
A. Luôn áp dụng pháp luật Việt Nam.
B. Luôn áp dụng pháp luật của quốc gia nơi phát sinh quyền sở hữu trí tuệ.
C. Áp dụng theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc theo nguyên tắc có đi có lại.
D. Áp dụng pháp luật của quốc gia có lợi nhất cho chủ sở hữu quyền.
22. Theo pháp luật Việt Nam, điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC để một văn bản công chứng của nước ngoài được sử dụng tại Việt Nam?
A. Văn bản đó phải được dịch sang tiếng Anh.
B. Văn bản đó phải được hợp pháp hóa lãnh sự.
C. Văn bản đó phải được công chứng lại tại Việt Nam.
D. Văn bản đó phải được đăng trên cổng thông tin điện tử của Bộ Ngoại giao.
23. Theo pháp luật Việt Nam, việc xác định tài sản nào là tài sản riêng của vợ, chồng trong quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài được giải quyết như thế nào?
A. Luôn áp dụng pháp luật Việt Nam.
B. Luôn áp dụng pháp luật của quốc gia nơi thường trú của vợ, chồng.
C. Áp dụng theo thỏa thuận của vợ, chồng;nếu không có thỏa thuận thì áp dụng pháp luật nơi có tài sản.
D. Do Tòa án quyết định dựa trên sự công bằng và hợp lý.
24. Khi nào thì một người Việt Nam có thể có hai quốc tịch theo pháp luật Việt Nam?
A. Khi kết hôn với người nước ngoài.
B. Khi sinh ra ở nước ngoài.
C. Trong những trường hợp được quy định cụ thể tại Luật Quốc tịch Việt Nam.
D. Khi được Tổng thống cho phép.
25. Trong trường hợp một công ty Việt Nam ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa với một công ty nước ngoài, điều khoản nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để tránh rủi ro pháp lý?
A. Điều khoản về phương thức thanh toán.
B. Điều khoản về luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.
C. Điều khoản về bảo hiểm hàng hóa.
D. Tất cả các điều khoản trên.