1. Trong triết học, "chân lý" được hiểu là gì?
A. Sự trùng khớp giữa tư tưởng và hiện thực khách quan.
B. Một ý kiến chủ quan được nhiều người chấp nhận.
C. Một niềm tin cá nhân vững chắc.
D. Một điều không thể chứng minh được.
2. Chọn luận điểm thể hiện đúng nhất quan điểm của triết học duy tâm về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức.
A. Vật chất quyết định ý thức.
B. Ý thức quyết định vật chất.
C. Vật chất và ý thức tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Vật chất và ý thức có vai trò ngang nhau trong sự phát triển của thế giới.
3. Nội dung cơ bản của quy luật lượng - chất trong phép biện chứng duy vật là gì?
A. Sự thay đổi về lượng luôn dẫn đến sự thay đổi về chất và ngược lại.
B. Sự thay đổi dần dần về lượng đạt đến một giới hạn nhất định sẽ gây ra sự thay đổi về chất.
C. Lượng và chất tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Chất quyết định lượng, không có lượng thì không có chất.
4. Trong triết học, "phương pháp biện chứng" được hiểu là gì?
A. Phương pháp xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái tĩnh tại, bất biến.
B. Phương pháp xem xét sự vật, hiện tượng trong sự liên hệ phổ biến, vận động và phát triển không ngừng.
C. Phương pháp suy luận logic dựa trên các tiên đề đã được chứng minh.
D. Phương pháp nghiên cứu dựa trên thực nghiệm và quan sát.
5. Theo Sartre, "tồn tại đi trước bản chất" có nghĩa là gì?
A. Con người sinh ra đã có sẵn bản chất.
B. Bản chất của con người được định hình bởi môi trường xã hội.
C. Con người tự tạo ra bản chất của mình thông qua hành động và lựa chọn.
D. Bản chất của con người là bất biến.
6. Theo triết học hiện sinh, điều gì là quan trọng nhất đối với con người?
A. Sự tuân thủ các chuẩn mực xã hội.
B. Việc đạt được thành công vật chất.
C. Sự tự do lựa chọn và chịu trách nhiệm về lựa chọn của mình.
D. Việc tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống thông qua tôn giáo.
7. Theo thuyết duy vật lịch sử, yếu tố nào là cơ sở hạ tầng của xã hội?
A. Hệ thống pháp luật.
B. Các quan hệ sản xuất.
C. Hệ tư tưởng.
D. Nhà nước.
8. Đâu là một đặc điểm của phương pháp tư duy biện chứng?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng một cách cô lập, tách rời khỏi mối liên hệ với cái khác.
B. Nhấn mạnh tính ổn định, bất biến của sự vật, hiện tượng.
C. Thừa nhận sự tồn tại khách quan của mâu thuẫn nội tại trong sự vật, hiện tượng.
D. Tìm kiếm chân lý tuyệt đối, cuối cùng.
9. Theo Thomas Aquinas, mối quan hệ giữa lý trí và đức tin là gì?
A. Lý trí và đức tin hoàn toàn đối lập và không thể hòa giải.
B. Lý trí có thể chứng minh mọi chân lý tôn giáo.
C. Đức tin là con đường duy nhất để đạt đến chân lý.
D. Lý trí và đức tin bổ sung cho nhau, lý trí giúp hiểu rõ hơn đức tin, và đức tin soi sáng lý trí.
10. Đâu là một trong những nội dung chính của quy luật phủ định của phủ định trong phép biện chứng duy vật?
A. Sự vật, hiện tượng phát triển theo đường thẳng.
B. Sự vật, hiện tượng quay trở lại điểm xuất phát ban đầu sau khi trải qua hai lần phủ định.
C. Sự vật, hiện tượng phát triển theo hình xoắn ốc, có sự lặp lại nhưng ở trình độ cao hơn.
D. Sự vật, hiện tượng không ngừng biến đổi, không có sự kế thừa.
11. Theo Hegel, "ý niệm tuyệt đối" là gì?
A. Một khái niệm trừu tượng, không có thật.
B. Một dạng vật chất sơ khai tạo nên thế giới.
C. Cơ sở tinh thần, lý tính tuyệt đối của tồn tại, tự ý thức và hiện thực hóa trong lịch sử.
D. Một trạng thái cảm xúc cao nhất của con người.
12. Trong triết học Phật giáo, "vô thường" có nghĩa là gì?
A. Sự tồn tại vĩnh cửu của thế giới.
B. Sự thay đổi liên tục, không có gì tồn tại mãi mãi.
C. Sự đau khổ là bản chất của cuộc sống.
D. Sự giải thoát khỏi luân hồi.
13. Theo trường phái triết học duy vật, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự vận động và phát triển của lịch sử xã hội?
A. Ý thức của con người.
B. Điều kiện tự nhiên.
C. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
D. Yếu tố tâm linh.
14. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, nguồn gốc của vận động và phát triển nằm ở đâu?
A. Sự tác động từ bên ngoài.
B. Ý chí của con người.
C. Sự đấu tranh giữa các mặt đối lập bên trong sự vật, hiện tượng.
D. Sự can thiệp của lực lượng siêu nhiên.
15. Trong triết học Mác-Lênin, "ý thức xã hội" phản ánh điều gì?
A. Tồn tại xã hội.
B. Ý thức cá nhân.
C. Thế giới tự nhiên.
D. Các quy luật khách quan của vũ trụ.
16. Theo trường phái thực chứng, vai trò của triết học là gì?
A. Giải thích các vấn đề siêu hình.
B. Xây dựng một hệ thống lý luận toàn diện về thế giới.
C. Phân tích và làm sáng tỏ các khái niệm khoa học, đồng thời phê phán những tư tưởng phản khoa học.
D. Đưa ra các giá trị đạo đức cho xã hội.
17. Theo Kant, "vật tự nó" (das Ding an sich) là gì?
A. Thế giới vật chất bên ngoài mà chúng ta có thể nhận thức đầy đủ.
B. Bản chất thực sự của sự vật mà chúng ta không thể nhận thức được bằng giác quan hay lý trí.
C. Ý niệm chủ quan của mỗi người về sự vật.
D. Sự kết hợp giữa cảm tính và lý tính trong quá trình nhận thức.
18. Theo thuyết bất khả tri, con người có khả năng nhận thức được điều gì?
A. Bản chất của thế giới.
B. Các quy luật vận động của vũ trụ.
C. Chỉ nhận thức được hiện tượng, không nhận thức được bản chất của sự vật.
D. Mọi thứ, không có giới hạn.
19. Trong triết học Mác-Lênin, khái niệm "hình thái kinh tế - xã hội" dùng để chỉ điều gì?
A. Một giai đoạn lịch sử nhất định của xã hội, với một kiểu quan hệ sản xuất đặc trưng.
B. Một hệ thống các quan điểm chính trị của một quốc gia.
C. Một tập hợp các giá trị văn hóa của một cộng đồng.
D. Một mô hình phát triển kinh tế được áp dụng trong một thời kỳ lịch sử.
20. Trong triết học, "phạm trù" được hiểu là gì?
A. Một khái niệm chung nhất phản ánh những thuộc tính, mối liên hệ cơ bản và phổ biến nhất của các sự vật, hiện tượng.
B. Một quy tắc đạo đức chi phối hành vi của con người.
C. Một định luật khoa học đã được chứng minh.
D. Một giả thuyết chưa được kiểm chứng.
21. Theo Karl Marx, sự tha hóa của lao động trong xã hội tư bản chủ nghĩa biểu hiện như thế nào?
A. Người lao động được tự do sáng tạo và làm chủ sản phẩm của mình.
B. Người lao động trở nên gắn bó hơn với công việc.
C. Người lao động cảm thấy xa lạ với sản phẩm lao động, quá trình lao động và bản thân mình.
D. Người lao động được hưởng đầy đủ giá trị thặng dư do mình tạo ra.
22. Theo thuyết nhị nguyên luận của Descartes, bản chất của con người bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ có vật chất.
B. Chỉ có tinh thần.
C. Vật chất và tinh thần, tồn tại độc lập và tác động lẫn nhau.
D. Vật chất và tinh thần, nhưng vật chất quyết định tinh thần.
23. Trong triết học, "ngụy biện" là gì?
A. Một lập luận logic chặt chẽ.
B. Một phương pháp chứng minh chân lý.
C. Một lập luận sai lầm, cố ý hoặc vô ý, nhằm đánh lừa người khác.
D. Một kết luận dựa trên kinh nghiệm thực tế.
24. Theo Nietzsche, "ý chí quyền lực" (Wille zur Macht) là gì?
A. Khát vọng thống trị người khác.
B. Sức mạnh vật chất tuyệt đối.
C. Động lực cơ bản của sự sống, sự vươn lên, sáng tạo và vượt qua giới hạn của bản thân.
D. Sự phục tùng các quy tắc đạo đức.
25. Điểm khác biệt cơ bản giữa phương pháp siêu hình và phương pháp biện chứng trong triết học là gì?
A. Phương pháp siêu hình xem xét sự vật trong sự vận động và phát triển, còn phương pháp biện chứng xem xét sự vật trong trạng thái tĩnh tại.
B. Phương pháp siêu hình xem xét sự vật một cách phiến diện, còn phương pháp biện chứng xem xét sự vật trong mối liên hệ phổ biến.
C. Phương pháp siêu hình dựa trên lý thuyết, còn phương pháp biện chứng dựa trên thực tiễn.
D. Phương pháp siêu hình chỉ được sử dụng trong khoa học tự nhiên, còn phương pháp biện chứng chỉ được sử dụng trong khoa học xã hội.