1. Đâu là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
B. Tập trung vào kiểm soát và tuân thủ
C. Hạn chế chia sẻ thông tin
D. Đánh giá hiệu suất cá nhân nghiêm ngặt
2. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò tương tác của nhà quản trị?
A. Người phát ngôn
B. Người đại diện
C. Người phân bổ nguồn lực
D. Người giải quyết xáo trộn
3. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
4. Một công ty quyết định thuê ngoài (outsource) một số hoạt động sản xuất để giảm chi phí. Đây là một ví dụ về chiến lược nào?
A. Tăng trưởng
B. Ổn định
C. Thu hẹp
D. Đa dạng hóa
5. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình và loại bỏ lãng phí?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
C. Quản lý tinh gọn (Lean Management)
D. Quản lý dự án
6. Theo Kotter, bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình tạo ra sự thay đổi trong tổ chức?
A. Tạo dựng cảm giác cấp bách
B. Xây dựng liên minh dẫn dắt
C. Trao quyền cho hành động
D. Củng cố và duy trì thay đổi
7. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
B. Chi phí, doanh thu, lợi nhuận và rủi ro
C. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến
D. Nhân lực, tài chính, công nghệ và quy trình
8. Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Văn hóa
D. Đối thủ cạnh tranh
9. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
10. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors)?
A. Sự thành đạt
B. Sự công nhận
C. Điều kiện làm việc
D. Trách nhiệm
11. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận
12. Đâu là một ví dụ về kiểm soát thức ăn (feedforward control) trong quản lý?
A. Đánh giá hiệu suất nhân viên hàng năm
B. Kiểm tra nguyên vật liệu trước khi đưa vào sản xuất
C. Phản hồi của khách hàng về sản phẩm
D. Thống kê số lượng sản phẩm lỗi
13. Khái niệm nào sau đây mô tả khả năng của một tổ chức trong việc tạo ra giá trị kinh tế lớn hơn so với đối thủ cạnh tranh?
A. Lợi thế cạnh tranh
B. Hiệu quả hoạt động
C. Trách nhiệm xã hội
D. Đạo đức kinh doanh
14. Văn hóa doanh nghiệp mạnh có tác động như thế nào đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
A. Giảm sự gắn kết của nhân viên
B. Tăng sự xung đột trong nội bộ
C. Cải thiện sự phối hợp và năng suất
D. Hạn chế sự sáng tạo
15. Trong quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro?
A. Nhận diện rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Ứng phó rủi ro
D. Giám sát rủi ro
16. Phong cách quản lý nào mà nhà quản lý trao quyền nhiều nhất cho nhân viên trong việc ra quyết định và thực hiện công việc?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Ủy quyền
D. Quan liêu
17. Trong quản lý nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân sự trong tương lai?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Đánh giá hiệu suất
D. Hoạch định nguồn nhân lực
18. Theo Porter, chiến lược cạnh tranh nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại dương xanh
19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh?
A. Phân tích PEST
B. Phân tích chuỗi giá trị
C. Đánh giá chuẩn (Benchmarking)
D. Phân tích SWOT
20. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và sự tin tưởng với nhân viên?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo ủy quyền
21. Mục tiêu SMART là gì?
A. Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Giới hạn thời gian
B. Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Rộng lớn, Thấu đáo
C. Đơn giản, Minh bạch, An toàn, Thực tế, Tin cậy
D. Chiến lược, Marketing, Bán hàng, Tài chính, Công nghệ
22. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án?
A. Biểu đồ Gantt
B. Báo cáo tài chính
C. Phân tích SWOT
D. Ma trận BCG
23. Quá trình ra quyết định quản trị thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Xác định vấn đề
B. Phân tích các phương án
C. Lựa chọn phương án
D. Đánh giá kết quả
24. Trong đàm phán, chiến lược nào tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Cạnh tranh
B. Hợp tác
C. Tránh né
D. Nhượng bộ
25. Khái niệm nào sau đây mô tả việc sử dụng công nghệ thông tin để cải thiện hiệu quả và năng suất của tổ chức?
A. Quản trị tri thức
B. Chuyển đổi số
C. Tái cấu trúc
D. Toàn cầu hóa