1. Một sản phụ có chỉ số Bishop là 5 ở tuần thai thứ 41. Quyết định nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên thêm 1 tuần.
B. Khởi phát chuyển dạ bằng prostaglandin hoặc bóng Foley.
C. Mổ lấy thai theo yêu cầu.
D. Gây tê ngoài màng cứng để giảm đau.
2. Khi nào thì việc tiên lượng cuộc đẻ nên được thực hiện?
A. Chỉ khi sản phụ có dấu hiệu chuyển dạ.
B. Trong suốt quá trình mang thai, đặc biệt là vào những tuần cuối thai kỳ và khi bắt đầu chuyển dạ.
C. Chỉ khi có chỉ định mổ lấy thai.
D. Chỉ sau khi ối đã vỡ.
3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc tiên lượng cuộc đẻ ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu trang thiết bị y tế hiện đại.
B. Thiếu nhân viên y tế được đào tạo bài bản.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
D. Tất cả các thách thức trên.
4. Một sản phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 38 của thai kỳ. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tiên lượng cuộc đẻ?
A. Không ảnh hưởng đến tiên lượng cuộc đẻ.
B. Tăng nguy cơ thai suy trong chuyển dạ và cần theo dõi sát hơn.
C. Giảm nguy cơ vỡ ối sớm.
D. Giảm nguy cơ phải mổ lấy thai.
5. Một sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh trong lần sinh trước. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến tiên lượng cuộc đẻ lần này?
A. Không ảnh hưởng đến tiên lượng cuộc đẻ.
B. Tăng nguy cơ băng huyết sau sinh tái phát và cần chuẩn bị sẵn sàng các biện pháp xử trí.
C. Giảm nguy cơ vỡ tử cung.
D. Giảm nguy cơ phải truyền máu.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá Bishop khi tiên lượng cuộc đẻ?
A. Độ xóa cổ tử cung
B. Độ mở cổ tử cung
C. Ngôi thai
D. Cân nặng ước tính của thai nhi
7. Một sản phụ có tiền sử sinh mổ hai lần và hiện đang mang thai 39 tuần. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi tiên lượng cuộc đẻ?
A. Nguy cơ vỡ tử cung.
B. Nguy cơ băng huyết sau sinh.
C. Nguy cơ nhiễm trùng hậu sản.
D. Tất cả các nguy cơ trên.
8. Phương pháp nào sau đây có thể giúp tiên lượng cuộc đẻ chính xác hơn ở sản phụ có chỉ số Bishop không thuận lợi?
A. Siêu âm Doppler đánh giá lưu lượng máu tử cung rau.
B. Theo dõi tim thai liên tục.
C. Sử dụng nghiệm pháp oxytocin.
D. Tất cả các phương pháp trên.
9. Trong quá trình chuyển dạ, yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tiến triển của cuộc đẻ?
A. Độ mở cổ tử cung
B. Độ lọt của ngôi thai
C. Tần số và cường độ cơn co tử cung
D. Cân nặng của sản phụ
10. Một sản phụ có tiền sử trầm cảm sau sinh. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tiên lượng và chăm sóc cuộc đẻ?
A. Không ảnh hưởng đến quá trình tiên lượng và chăm sóc cuộc đẻ.
B. Cần đánh giá nguy cơ trầm cảm sau sinh tái phát và có kế hoạch hỗ trợ tâm lý cho sản phụ.
C. Cần theo dõi sát các dấu hiệu sinh non.
D. Cần tư vấn về các biện pháp tránh thai sau sinh.
11. Trong trường hợp ngôi thai ngược, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá kỹ lưỡng khi tiên lượng cuộc đẻ?
A. Kích thước của thai nhi.
B. Cân nặng của sản phụ.
C. Hình dạng khung chậu của sản phụ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
12. Một sản phụ có chỉ số Bishop là 7 nhưng ối vỡ non. Quyết định nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên trong vòng 24 giờ.
B. Khởi phát chuyển dạ bằng oxytocin.
C. Mổ lấy thai ngay lập tức.
D. Sử dụng kháng sinh và theo dõi sát.
13. Đâu là vai trò của siêu âm trong tiên lượng cuộc đẻ?
A. Đánh giá ngôi thai và vị trí rau bám.
B. Ước tính cân nặng thai nhi.
C. Đánh giá lượng nước ối.
D. Tất cả các vai trò trên.
14. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ chính xác của tiên lượng cuộc đẻ?
A. Sử dụng các phương pháp đánh giá khách quan và tiêu chuẩn hóa
B. Kinh nghiệm của bác sĩ
C. Sự thay đổi về tâm lý và thể chất của sản phụ trong quá trình chuyển dạ
D. Sự tham gia của gia đình vào quá trình chăm sóc
15. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng biểu đồ chuyển dạ (partogram) là đặc biệt quan trọng để tiên lượng cuộc đẻ?
A. Sản phụ sinh con so.
B. Sản phụ có tiền sử sinh nhanh.
C. Sản phụ có dấu hiệu chuyển dạ kéo dài hoặc bất thường.
D. Sản phụ mang thai đơn, ngôi đầu.
16. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng chỉ số Bishop để tiên lượng cuộc đẻ?
A. Không đánh giá được sức khỏe của thai nhi.
B. Chỉ đánh giá được các yếu tố cơ học của cổ tử cung.
C. Độ chính xác bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm của người đánh giá và các yếu tố chủ quan.
D. Không áp dụng được cho sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
17. Trong trường hợp nào sau đây, việc tiên lượng cuộc đẻ là đặc biệt quan trọng?
A. Sản phụ mang thai đơn, ngôi đầu, không có bệnh lý nền.
B. Sản phụ có tiền sử thai lưu.
C. Sản phụ có dấu hiệu chuyển dạ sinh non.
D. Sản phụ đến khám thai định kỳ.
18. Trong trường hợp nào sau đây, việc tiên lượng cuộc đẻ cần sự phối hợp của nhiều chuyên khoa?
A. Sản phụ mang thai đơn, ngôi đầu.
B. Sản phụ có bệnh lý tim mạch hoặc các bệnh lý nội khoa phức tạp.
C. Sản phụ có tiền sử sinh mổ một lần.
D. Sản phụ mang thai đủ tháng.
19. Đâu là mục tiêu chính của việc tiên lượng cuộc đẻ?
A. Giảm tỷ lệ mổ lấy thai.
B. Tăng tỷ lệ sinh thường.
C. Đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé bằng cách lựa chọn phương pháp sinh phù hợp nhất.
D. Rút ngắn thời gian chuyển dạ.
20. Một sản phụ có chỉ số Bishop là 4. Điều này có ý nghĩa gì về khả năng chuyển dạ tự nhiên thành công?
A. Khả năng chuyển dạ tự nhiên thành công rất cao.
B. Khả năng chuyển dạ tự nhiên thành công trung bình.
C. Khả năng chuyển dạ tự nhiên thành công thấp, cần xem xét các biện pháp can thiệp.
D. Chắc chắn cần phải mổ lấy thai.
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để cải thiện chỉ số Bishop trước khi khởi phát chuyển dạ?
A. Đặt prostaglandin âm đạo
B. Sử dụng bóng Foley để nong cổ tử cung
C. Truyền oxytocin
D. Bóc màng ối
22. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp sinh (sinh thường hay sinh mổ) sau khi đã tiên lượng cuộc đẻ?
A. Mong muốn của sản phụ.
B. Kinh nghiệm của bác sĩ.
C. Điều kiện cơ sở vật chất của bệnh viện.
D. Tất cả các yếu tố trên.
23. Yếu tố tâm lý của sản phụ có ảnh hưởng như thế nào đến tiên lượng cuộc đẻ?
A. Không ảnh hưởng đến tiên lượng cuộc đẻ.
B. Ảnh hưởng đến khả năng hợp tác của sản phụ trong quá trình chuyển dạ và có thể tác động đến tiến triển của cuộc đẻ.
C. Chỉ ảnh hưởng đến cảm giác đau của sản phụ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định sử dụng phương pháp giảm đau.
24. Trong trường hợp nào sau đây, việc tiên lượng cuộc đẻ có thể giúp tránh được các can thiệp không cần thiết?
A. Sản phụ chuyển dạ quá nhanh.
B. Sản phụ có dấu hiệu chuyển dạ kéo dài nhưng sức khỏe thai nhi ổn định.
C. Sản phụ bị tiền sản giật nặng.
D. Sản phụ bị băng huyết sau sinh.
25. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất trong việc tiên lượng cuộc đẻ ở sản phụ có tiền sử mổ lấy thai?
A. Tuổi của sản phụ
B. Số lần mổ lấy thai trước đây và khoảng thời gian giữa lần mổ cuối cùng và lần mang thai hiện tại
C. Cân nặng của sản phụ
D. Chiều cao của sản phụ