1. Phản ứng nào sau đây sau tiêm chủng là bình thường và không đáng lo ngại?
A. Sốt cao liên tục trên 39 độ C.
B. Co giật.
C. Sưng đau nhẹ tại chỗ tiêm.
D. Khó thở.
2. Theo quy định của Bộ Y tế, khoảng cách tối thiểu giữa hai mũi tiêm khác loại là bao nhiêu?
A. 1 tuần.
B. 2 tuần.
C. 4 tuần.
D. 6 tuần.
3. Đâu là một thách thức lớn đối với việc duy trì và mở rộng chương trình TCMR ở vùng sâu vùng xa?
A. Thiếu vắc xin
B. Thiếu nhân lực y tế và khó khăn trong việc tiếp cận địa lý.
C. Người dân không muốn tiêm chủng
D. Thiếu kinh phí
4. Vắc xin bại liệt (OPV) được dùng theo đường nào?
A. Tiêm bắp.
B. Tiêm dưới da.
C. Uống.
D. Bôi ngoài da.
5. Đâu là một yếu tố quan trọng giúp đảm bảo tính bền vững của chương trình TCMR?
A. Sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế
B. Sự cam kết và đầu tư của chính phủ, cùng với sự tham gia của cộng đồng.
C. Việc phát triển các loại vắc xin mới
D. Sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất vắc xin
6. Vai trò của cán bộ y tế xã/phường trong chương trình Tiêm chủng Mở rộng là gì?
A. Chỉ thực hiện tiêm chủng.
B. Chỉ quản lý kho vắc-xin.
C. Tuyên truyền, vận động người dân, tổ chức tiêm chủng và theo dõi sau tiêm.
D. Chỉ thống kê số liệu tiêm chủng.
7. Bệnh nào sau đây có thể phòng ngừa bằng vắc-xin 5 trong 1 (DPT-Hib-HepB)?
A. Bệnh tiêu chảy do Rota virus.
B. Bệnh cúm mùa.
C. Bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm phổi/viêm màng não do Hib và viêm gan B.
D. Bệnh thủy đậu.
8. Nếu một trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm chủng, cần phải làm gì?
A. Không cần tiêm nữa.
B. Bắt đầu lại toàn bộ lịch tiêm chủng.
C. Đến cơ sở y tế để được tư vấn và tiêm bù các mũi còn thiếu.
D. Tự ý mua vắc-xin về tiêm tại nhà.
9. Ai chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo trẻ em được tiêm chủng đầy đủ?
A. Chính phủ.
B. Cán bộ y tế.
C. Gia đình và cộng đồng.
D. Tổ chức quốc tế.
10. Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, chương trình TCMR cần được ưu tiên như thế nào?
A. Tạm dừng hoàn toàn để tập trung cho COVID-19
B. Tiếp tục duy trì và tăng cường để tránh bùng phát các bệnh truyền nhiễm khác.
C. Giảm bớt quy mô để tiết kiệm nguồn lực
D. Chỉ tiêm cho trẻ em ở khu vực không có COVID-19
11. Tại sao việc bảo quản vắc-xin đúng cách lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí vận chuyển.
B. Để đảm bảo vắc-xin giữ được hiệu lực phòng bệnh.
C. Để vắc-xin có màu sắc đẹp hơn.
D. Để vắc-xin dễ dàng sử dụng hơn.
12. Đối tượng ưu tiên hàng đầu của Chương trình Tiêm chủng Mở rộng là?
A. Người cao tuổi.
B. Phụ nữ có thai.
C. Trẻ em dưới 1 tuổi.
D. Người mắc bệnh mãn tính.
13. Mục tiêu chính của Chương trình Tiêm chủng Mở rộng ở Việt Nam là gì?
A. Bảo vệ trẻ em khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.
B. Cung cấp dịch vụ tiêm chủng miễn phí cho tất cả người dân.
C. Nghiên cứu và phát triển các loại vắc-xin mới.
D. Giảm thiểu chi phí y tế cho các bệnh truyền nhiễm.
14. Ưu điểm lớn nhất của việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch là gì?
A. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
B. Giúp trẻ thông minh hơn.
C. Giúp trẻ có hệ miễn dịch khỏe mạnh, phòng ngừa bệnh tật hiệu quả.
D. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
15. Tại sao cần có sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng trong công tác tiêm chủng?
A. Để giảm chi phí tiêm chủng.
B. Để tăng cường sức mạnh cho cán bộ y tế.
C. Để đảm bảo mọi trẻ em đều được tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch.
D. Để tạo ra phong trào thi đua trong cộng đồng.
16. Việc tiêm chủng nhắc lại có vai trò gì?
A. Giảm tác dụng phụ của vắc-xin.
B. Tăng cường khả năng miễn dịch đã có, giúp bảo vệ lâu dài hơn.
C. Thay thế các mũi tiêm chủng trước đó.
D. Phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm khác.
17. Tại sao cần phải theo dõi trẻ sau tiêm chủng?
A. Để đảm bảo trẻ không bị đói.
B. Để phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng sau tiêm.
C. Để trẻ quen với môi trường bệnh viện.
D. Để kiểm tra cân nặng của trẻ.
18. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ KHÔNG được tiêm chủng?
A. Trẻ bị sốt nhẹ.
B. Trẻ bị tiêu chảy nhẹ.
C. Trẻ có tiền sử phản ứng nặng với vắc-xin tương tự.
D. Trẻ bị cảm lạnh thông thường.
19. Vắc-xin BCG phòng bệnh gì?
A. Bệnh bại liệt.
B. Bệnh lao.
C. Bệnh sởi.
D. Bệnh ho gà.
20. Loại vắc-xin nào sau đây KHÔNG nằm trong Chương trình Tiêm chủng Mở rộng ở Việt Nam?
A. Vắc-xin phòng bệnh Sởi.
B. Vắc-xin phòng bệnh Lao.
C. Vắc-xin phòng bệnh Thủy đậu.
D. Vắc-xin phòng bệnh Bạch hầu, ho gà, uốn ván.
21. Chương trình Tiêm chủng Mở rộng được triển khai trên quy mô nào?
A. Chỉ ở các thành phố lớn.
B. Chỉ ở các vùng nông thôn.
C. Trên toàn quốc.
D. Chỉ ở các tỉnh miền núi.
22. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hiệu quả của chương trình TCMR?
A. Chỉ tập trung vào tiêm chủng cho trẻ em ở thành phố
B. Tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe về lợi ích của tiêm chủng.
C. Giảm số lượng vắc xin trong chương trình
D. Chỉ tiêm chủng vào mùa hè
23. Theo dõi phản ứng sau tiêm chủng là một phần quan trọng của TCMR, vậy thời gian theo dõi tại chỗ sau tiêm chủng là bao lâu?
A. 5 phút
B. 15 phút
C. 30 phút
D. 60 phút
24. Loại vắc xin nào KHÔNG được khuyến cáo tiêm cho phụ nữ có thai?
A. Vắc xin uốn ván
B. Vắc xin cúm
C. Vắc xin sởi-quai bị-rubella (MMR)
D. Vắc xin bạch hầu
25. Khi nào thì chương trình TCMR bắt đầu được triển khai ở Việt Nam?
A. Năm 1975
B. Năm 1981
C. Năm 1985
D. Năm 1990