1. Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến kết quả của xét nghiệm non-stress test (NST) như thế nào?
A. Không ảnh hưởng
B. Làm tăng số lượng cử động thai
C. Làm giảm số lượng cử động thai và xuất hiện nhiều nhịp giảm
D. Làm tăng nhịp tim cơ bản của thai nhi
2. Thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp có nguy cơ bị thiểu ối cao hơn không?
A. Không, tiền sử sảy thai không liên quan đến thiểu ối
B. Có, do tử cung bị tổn thương
C. Có thể, nếu nguyên nhân sảy thai liên quan đến bất thường nhau thai
D. Chỉ có nguy cơ cao hơn nếu sảy thai xảy ra sau 20 tuần
3. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra thiểu ối ở thai phụ?
A. Vỡ ối sớm
B. Tiền sản giật
C. Bất thường nhau thai
D. Tất cả các đáp án trên
4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị thiểu ối ở thai phụ?
A. Truyền dịch ối (amnioinfusion)
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Hạn chế uống nước
D. Ăn nhiều muối
5. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra thiểu ối nếu sử dụng trong thai kỳ?
A. Paracetamol
B. Aspirin liều thấp
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
D. Vitamin tổng hợp
6. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần 28, AFI là 4cm, không có dấu hiệu vỡ ối, nhưng có tiền sử cao huyết áp mãn tính. Xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
B. Truyền dịch ối
C. Nhập viện theo dõi sát, kiểm soát huyết áp, đánh giá chức năng nhau thai, cân nhắc sử dụng corticoid
D. Hướng dẫn thai phụ nghỉ ngơi và tái khám sau 1 tuần
7. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tuần thứ 38 của thai kỳ, không có dấu hiệu suy thai, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ
B. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên
C. Truyền dịch ối
D. Sử dụng thuốc tăng cường tuần hoàn não cho thai nhi
8. Khi nào thì nên cân nhắc việc mổ lấy thai chủ động ở một thai phụ bị thiểu ối?
A. Khi thai phụ có tiền sử mổ lấy thai
B. Khi có dấu hiệu suy thai hoặc các biến chứng khác
C. Khi thai phụ yêu cầu
D. Khi thiểu ối được phát hiện ở tam cá nguyệt thứ nhất
9. Thai phụ bị thiểu ối cần được theo dõi sát sao hơn, vậy thời gian siêu âm kiểm tra ối thường được khuyến cáo là bao lâu một lần?
A. 2 tuần một lần
B. Hàng ngày
C. 1 tuần một lần
D. 1 tháng một lần
10. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để đánh giá nguyên nhân gây thiểu ối?
A. Siêu âm Doppler đánh giá chức năng nhau thai
B. Chọc ối để xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ
C. Xét nghiệm công thức máu
D. Xét nghiệm nước tiểu thai phụ
11. Biện pháp nào sau đây không giúp cải thiện lưu lượng máu đến tử cung và nhau thai, từ đó có thể giúp cải thiện tình trạng thiểu ối?
A. Nằm nghiêng trái
B. Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu
C. Massage bụng nhẹ nhàng
D. Chườm nóng bụng
12. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối ở tam cá nguyệt thứ hai, không có vỡ ối, không có bệnh lý nền, nhưng phát hiện thai nhi có bất thường hệ tiết niệu. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Thiểu ối là do vỡ ối sớm mà thai phụ không biết
B. Thiểu ối là do thai phụ uống không đủ nước
C. Thiểu ối là do bất thường hệ tiết niệu của thai nhi làm giảm sản xuất nước ối
D. Thiểu ối là do thai phụ bị tiền sản giật tiềm ẩn
13. Thiểu ối xảy ra trong tam cá nguyệt thứ nhất có nguy hiểm hơn so với thiểu ối xảy ra trong tam cá nguyệt thứ ba không?
A. Không, mức độ nguy hiểm là như nhau
B. Có, vì ảnh hưởng đến sự hình thành các cơ quan của thai nhi
C. Chỉ nguy hiểm hơn nếu thai phụ có bệnh nền
D. Chỉ nguy hiểm hơn nếu thai phụ trên 35 tuổi
14. Trong trường hợp thiểu ối do vỡ ối non, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để quyết định thời điểm chấm dứt thai kỳ?
A. Tuổi thai
B. Mức độ thiểu ối
C. Sự hiện diện của nhiễm trùng ối
D. Tiền sử sản khoa của thai phụ
15. Một thai phụ được chẩn đoán thiểu ối khi thai 39 tuần, ngôi đầu, ối vỡ tự nhiên. Cơn gò tử cung yếu, tiến triển chậm. Xử trí tiếp theo nào là hợp lý nhất?
A. Mổ lấy thai ngay
B. Truyền oxytocin tăng co
C. Giữ nguyên theo dõi tiếp
D. Truyền dịch ối (amnioinfusion)
16. Một thai phụ 32 tuần được chẩn đoán thiểu ối đơn thuần, không có bệnh lý nền, AFI là 6cm. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
B. Truyền dịch ối
C. Theo dõi sát tình trạng thai và ối, hướng dẫn thai phụ uống nhiều nước, nghỉ ngơi
D. Sử dụng thuốc tăng cường tuần hoàn não cho thai nhi
17. Chỉ số ối (AFI) được sử dụng để đánh giá lượng nước ối, thiểu ối được chẩn đoán khi AFI đạt ngưỡng nào?
A. AFI < 10 cm
B. AFI < 5 cm
C. AFI < 8 cm
D. AFI < 12 cm
18. Khi tư vấn cho thai phụ bị thiểu ối, điều nào sau đây nên được nhấn mạnh?
A. Thiểu ối luôn dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng
B. Cần tuân thủ chặt chẽ lịch khám thai và các chỉ định của bác sĩ
C. Không cần lo lắng, thiểu ối thường tự khỏi
D. Nên tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế không chính thống
19. Đánh giá thể tích nước ối bằng phương pháp siêu âm, khoang ối sâu nhất (MVP) được coi là bình thường khi đạt kích thước nào?
A. MVP > 8 cm
B. MVP > 5 cm
C. MVP > 2 cm
D. MVP > 1 cm
20. Một thai phụ có AFI 7cm ở tuần 35. Theo định nghĩa nào là đúng?
A. Đa ối
B. Bình thường
C. Thiểu ối
D. Không có ối
21. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để cải thiện tình trạng thiểu ối?
A. Uống nhiều nước
B. Nghỉ ngơi
C. Truyền dịch tĩnh mạch
D. Tập thể dục cường độ cao
22. Thiểu ối ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ quan nào ở thai nhi nhiều nhất?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ thần kinh
23. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ thiểu ối?
A. Thai quá ngày
B. Bệnh lý thận của mẹ
C. Đái tháo đường thai kỳ được kiểm soát tốt
D. Song thai
24. Thiểu ối có liên quan đến hội chứng Potter không?
A. Không liên quan
B. Có, thiểu ối là một trong những dấu hiệu của hội chứng Potter
C. Chỉ liên quan nếu thiểu ối xảy ra trước 20 tuần
D. Chỉ liên quan nếu thai nhi là bé gái
25. Thiểu ối có thể gây ra biến chứng nào cho thai nhi trong quá trình chuyển dạ?
A. Ngôi thai không thuận
B. Sa dây rốn
C. Vỡ ối non
D. Đa ối