Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai
1. Hormone nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì niêm mạc tử cung trong thai kỳ?
A. FSH (hormone kích thích nang trứng).
B. LH (hormone luteinizing).
C. Estrogen.
D. Progesterone.
2. Điều gì xảy ra với các khớp trong thai kỳ do hormone relaxin?
A. Các khớp trở nên cứng hơn.
B. Các khớp trở nên lỏng lẻo hơn.
C. Không có thay đổi đáng kể ở các khớp.
D. Các khớp bị viêm.
3. Thay đổi nào sau đây ở chức năng tuyến giáp thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Chức năng tuyến giáp giảm.
B. Chức năng tuyến giáp không thay đổi.
C. Chức năng tuyến giáp tăng.
D. Chỉ có TSH (hormone kích thích tuyến giáp) thay đổi.
4. Sự thay đổi nào sau đây ở đường huyết thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Đường huyết tăng cao liên tục.
B. Đường huyết giảm thấp liên tục.
C. Đường huyết có xu hướng thấp hơn vào buổi sáng và cao hơn sau bữa ăn.
D. Đường huyết ổn định hơn so với trước khi mang thai.
5. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) hơn?
A. Do hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn.
B. Do giảm lưu lượng nước tiểu.
C. Do giãn niệu quản và bàng quang.
D. Do tăng độ axit của nước tiểu.
6. Thay đổi nào sau đây về máu thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Giảm số lượng hồng cầu.
B. Tăng độ nhớt của máu.
C. Tăng thể tích huyết tương.
D. Giảm số lượng bạch cầu.
7. Sự thay đổi nội tiết tố nào sau đây góp phần gây ra tình trạng kháng insulin trong thai kỳ?
A. Giảm nồng độ cortisol.
B. Tăng nồng độ hormone nhau thai lactogen (hPL).
C. Giảm nồng độ progesterone.
D. Tăng nồng độ insulin.
8. Điều gì xảy ra với nhu cầu sắt trong thai kỳ?
A. Nhu cầu sắt giảm.
B. Nhu cầu sắt không thay đổi.
C. Nhu cầu sắt tăng lên.
D. Nhu cầu sắt chỉ tăng trong tam cá nguyệt thứ nhất.
9. Điều gì xảy ra với thể tích phổi trong thai kỳ?
A. Thể tích phổi giảm.
B. Thể tích phổi không thay đổi.
C. Thể tích phổi tăng.
D. Thể tích phổi chỉ tăng ở những người tập thể dục.
10. Thay đổi nào sau đây ở da thường gặp trong thai kỳ?
A. Giảm sắc tố da.
B. Rạn da (striae gravidarum).
C. Giảm sản xuất collagen.
D. Giảm tiết mồ hôi.
11. Thay đổi nào sau đây ở hệ xương khớp có thể gây đau lưng dưới trong thai kỳ?
A. Giảm mật độ xương.
B. Tăng cường độ cứng của cột sống.
C. Giãn dây chằng vùng chậu.
D. Giảm sản xuất dịch khớp.
12. Điều gì xảy ra với hệ miễn dịch trong thai kỳ?
A. Hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn.
B. Hệ miễn dịch bị ức chế một phần.
C. Hệ miễn dịch không thay đổi.
D. Hệ miễn dịch chỉ tấn công các tế bào lạ.
13. Sự thay đổi nào sau đây ở mắt có thể xảy ra trong thai kỳ?
A. Cải thiện thị lực.
B. Giảm sản xuất nước mắt.
C. Tăng nhãn áp.
D. Thay đổi độ cong giác mạc.
14. Thay đổi nào sau đây ở nướu răng có thể xảy ra trong thai kỳ?
A. Nướu răng trở nên ít nhạy cảm hơn.
B. Nướu răng trở nên dễ chảy máu hơn.
C. Nướu răng trở nên chắc khỏe hơn.
D. Không có thay đổi đáng kể ở nướu răng.
15. Thay đổi nào sau đây xảy ra ở thận trong thai kỳ?
A. Giảm lưu lượng máu đến thận.
B. Giảm tốc độ lọc cầu thận (GFR).
C. Tăng tái hấp thu natri.
D. Giảm bài tiết glucose.
16. Điều gì xảy ra với hệ tiêu hóa trong thai kỳ có thể dẫn đến ợ nóng và táo bón?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm sản xuất axit dạ dày.
C. Giãn cơ vòng thực quản dưới.
D. Tăng hấp thu nước ở ruột già.
17. Trong thai kỳ, sự tăng lưu lượng máu đến thận dẫn đến điều gì?
A. Giảm protein niệu.
B. Tăng bài tiết glucose.
C. Giảm bài tiết creatinine.
D. Tăng ngưỡng glucose niệu.
18. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho việc kích thích sản xuất sữa sau sinh?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Prolactin.
D. HCG (human chorionic gonadotropin).
19. Sự thay đổi nào về tư thế thường xảy ra trong thai kỳ do trọng lượng tăng lên ở bụng?
A. Gù lưng.
B. Ưỡn cột sống.
C. Vẹo cột sống.
D. Cột sống thẳng hơn.
20. Sự thay đổi nào về giải phẫu sau đây xảy ra ở tử cung trong quá trình mang thai?
A. Giảm kích thước và trọng lượng.
B. Giảm lưu lượng máu đến tử cung.
C. Tăng kích thước và trọng lượng đáng kể.
D. Không có sự thay đổi đáng kể.
21. Thay đổi nào sau đây xảy ra ở hệ hô hấp trong thai kỳ để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên?
A. Giảm thể tích khí lưu thông.
B. Tăng nhịp thở.
C. Giảm dung tích cặn chức năng.
D. Giảm độ nhạy cảm với CO2.
22. Thay đổi nào sau đây về tâm lý có thể xảy ra trong thai kỳ?
A. Giảm lo lắng.
B. Cảm xúc ổn định hơn.
C. Thay đổi tâm trạng.
D. Giảm trí nhớ.
23. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi sinh lý thường gặp ở hệ tim mạch trong thai kỳ?
A. Tăng thể tích huyết tương.
B. Tăng nhịp tim.
C. Giảm cung lượng tim.
D. Giảm huyết áp.
24. Sự thay đổi nào sau đây ở cân nặng là điển hình trong thai kỳ?
A. Giảm cân.
B. Cân nặng không thay đổi.
C. Tăng cân đều đặn.
D. Tăng cân chỉ trong tam cá nguyệt thứ ba.
25. Sự thay đổi nào sau đây ở vú xảy ra để chuẩn bị cho việc cho con bú?
A. Giảm kích thước vú.
B. Giảm lưu lượng máu đến vú.
C. Tăng kích thước và độ nhạy cảm của vú.
D. Giảm số lượng ống dẫn sữa.