Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào đảm bảo an toàn cao nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng có thể gây bất lợi về chi phí và thời gian cho nhà nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
D. Ghi sổ (Open Account)


2. SWIFT là hệ thống gì trong thanh toán quốc tế?

A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số quốc tế
B. Một hiệp định thương mại tự do toàn cầu
C. Mạng lưới viễn thông tài chính quốc tế, truyền thông điệp thanh toán giữa các ngân hàng
D. Một tổ chức phi chính phủ quản lý tỷ giá hối đoái


3. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?

A. Khi nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu sử dụng cùng một loại tiền tệ thanh toán
B. Khi thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán không trùng nhau và tỷ giá hối đoái biến động
C. Khi ngân hàng trung ương cố định tỷ giá hối đoái
D. Khi giao dịch thanh toán được thực hiện ngay lập tức


4. Trong phương thức nhờ thu chứng từ, ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Bên mua hàng và thanh toán
B. Bên bán hàng và giao chứng từ
C. Trung gian thu hộ tiền và giao chứng từ, không cam kết thanh toán
D. Bên bảo lãnh thanh toán cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu


5. Điều khoản Incoterms nào quy định nghĩa vụ thanh toán chi phí vận chuyển chính thuộc về nhà nhập khẩu?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)


6. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ và mối quan hệ tin tưởng giữa người mua và người bán chưa cao?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
C. Chuyển tiền trả trước (Prepayment)
D. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)


7. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) có vai trò gì trong thư tín dụng chứng từ?

A. Phát hành thư tín dụng theo yêu cầu của nhà nhập khẩu
B. Xác nhận thư tín dụng và cam kết thanh toán
C. Thông báo thư tín dụng cho nhà xuất khẩu và xác minh tính xác thực của L/C
D. Thanh toán tiền cho nhà xuất khẩu khi nhận được bộ chứng từ hợp lệ


8. So sánh phương thức thanh toán L/C trả ngay (Sight L/C) và L/C trả chậm (Deferred Payment L/C), điểm khác biệt chính là gì?

A. Loại tiền tệ thanh toán
B. Thời điểm thanh toán cho nhà xuất khẩu
C. Loại chứng từ yêu cầu
D. Ngân hàng phát hành L/C


9. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán thư tín dụng chứng từ (L/C) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Chi phí giao dịch thấp
B. Sự tin tưởng lẫn nhau tuyệt đối giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu
C. Giảm thiểu rủi ro thanh toán và rủi ro không giao hàng cho cả hai bên
D. Tốc độ thanh toán nhanh chóng


10. Trong trường hợp nhà nhập khẩu không thanh toán trong phương thức nhờ thu chứng từ D/P (Documents against Payment), nhà xuất khẩu phải đối mặt với rủi ro nào?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro hàng hóa bị tịch thu
C. Rủi ro không nhận được thanh toán và phải xử lý hàng hóa tại nước ngoài
D. Rủi ro bị ngân hàng phạt vì chậm trễ thanh toán


11. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

A. Tỷ giá hối đoái giữa USD và EUR thay đổi bất lợi cho nhà xuất khẩu
B. Nhà nhập khẩu phá sản và không có khả năng thanh toán tiền hàng
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Ngân hàng phát hành L/C chậm trễ trong việc thanh toán


12. Phương thức thanh toán nào có lợi nhất cho nhà nhập khẩu về mặt dòng tiền (cash flow)?

A. Chuyển tiền trả trước (Prepayment)
B. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
D. Ghi sổ (Open Account)


13. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu
B. Giá trị và tính chất hàng hóa
C. Tình hình kinh tế chính trị của quốc gia nhập khẩu
D. Màu sắc logo của công ty xuất khẩu


14. Trong thanh toán quốc tế, "điều khoản đỏ" (red clause) trong L/C có ý nghĩa gì?

A. Yêu cầu bộ chứng từ phải có màu đỏ
B. Cho phép nhà xuất khẩu nhận trước một phần tiền hàng trước khi giao hàng
C. Quy định phạt chậm giao hàng
D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa dễ vỡ


15. Nếu một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Yêu cầu thanh toán bằng VND
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá USD/VND
C. Chấp nhận thanh toán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào
D. Chỉ sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (TT)


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, đặc biệt khi giao dịch với đối tác mới?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. Rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế phát sinh do yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
B. Sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật


18. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Bảo lãnh thanh toán cho nhà xuất khẩu
B. Cam kết thanh toán thay cho nhà nhập khẩu
C. Trung gian thu hộ tiền và chuyển giao chứng từ
D. Cung cấp tín dụng cho nhà nhập khẩu


19. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)


20. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ và mối quan hệ tin tưởng giữa người mua và người bán chưa cao?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
D. Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước


21. SWIFT là gì và vai trò chính của SWIFT trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Một loại tiền tệ quốc tế; Quản lý tỷ giá hối đoái
B. Một tổ chức tài chính quốc tế; Cung cấp tín dụng xuất khẩu
C. Một hệ thống nhắn tin tài chính; Truyền thông tin thanh toán an toàn giữa các ngân hàng
D. Một phương thức thanh toán quốc tế; Thay thế cho L/C


22. Tại sao nhà nhập khẩu thường thích phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) hơn so với các phương thức khác?

A. Giảm chi phí giao dịch và đơn giản hóa thủ tục
B. Đảm bảo thanh toán nhanh chóng và an toàn tuyệt đối
C. Tăng cường kiểm soát dòng tiền và thời gian thanh toán linh hoạt
D. Giảm thiểu rủi ro hối đoái


23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tín dụng (Credit risk)
B. Rủi ro vận chuyển (Transportation risk)
C. Rủi ro chính trị (Political risk)
D. Rủi ro đạo đức (Moral risk)


24. Trong thư tín dụng chứng từ (L/C), ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thanh toán cho nhà xuất khẩu?

A. Nhà nhập khẩu (Applicant)
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Công ty bảo hiểm (Insurance Company)


25. So sánh giữa phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) và thư tín dụng chứng từ (L/C), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Thời gian thanh toán
B. Chi phí giao dịch
C. Mức độ rủi ro cho nhà xuất khẩu
D. Loại chứng từ sử dụng


26. Nguyên nhân chính dẫn đến việc từ chối thanh toán theo thư tín dụng chứng từ (L/C) thường là gì?

A. Nhà nhập khẩu không có khả năng thanh toán
B. Ngân hàng phát hành gặp vấn đề tài chính
C. Bộ chứng từ xuất trình không phù hợp với điều kiện L/C (Discrepancies)
D. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi


27. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của thanh toán quốc tế trong thực tế?

A. Một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức và thanh toán bằng Euro qua chuyển khoản ngân hàng.
B. Một người dân Việt Nam chuyển tiền cho người thân đang du học tại Mỹ.
C. Một ngân hàng Việt Nam cho vay vốn bằng VND cho doanh nghiệp trong nước.
D. Cả đáp án 1 và 2.


28. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) có thể được coi là phù hợp và ít rủi ro hơn cho nhà xuất khẩu?

A. Khi giao dịch với đối tác mới lần đầu
B. Khi xuất khẩu hàng hóa có giá trị cao
C. Khi nhà xuất khẩu có mối quan hệ lâu dài và tin tưởng với nhà nhập khẩu
D. Khi thị trường nhập khẩu có rủi ro chính trị cao


29. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
B. Thẻ tín dụng quốc tế (International credit card)
C. Séc du lịch (Traveler"s cheque)
D. Tiền mặt ngoại tệ (Foreign currency cash)


30. Xu hướng nào đang ngày càng phát triển trong lĩnh vực thanh toán quốc tế hiện nay?

A. Sử dụng tiền mặt ngoại tệ ngày càng tăng
B. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ số trong thanh toán
C. Tăng cường ứng dụng công nghệ blockchain và thanh toán kỹ thuật số
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào phương thức thanh toán truyền thống như L/C


31. Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, đảm bảo nhận được thanh toán khi hàng hóa được giao theo đúng điều khoản?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


32. Rủi ro hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia


33. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là:

A. Bên thanh toán cuối cùng cho nhà xuất khẩu
B. Bên trung gian xử lý chứng từ và thực hiện thanh toán theo chỉ thị
C. Bên đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu trong mọi trường hợp
D. Bên kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi thanh toán


34. Điều khoản Incoterms nào đặt trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và chi phí bảo hiểm cao nhất lên vai người bán?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. FCA (Free Carrier)


35. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng?

A. Giao dịch giữa các đối tác mới lần đầu hợp tác
B. Giao dịch có giá trị lớn và rủi ro cao
C. Giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn
D. Giao dịch yêu cầu thanh toán ngay lập tức sau khi giao hàng


36. SWIFT code là gì và vai trò của nó trong thanh toán quốc tế?

A. Mã số định danh sản phẩm xuất nhập khẩu
B. Mã số định danh ngân hàng trên toàn cầu
C. Mã số định danh quốc gia của doanh nghiệp
D. Mã số định danh loại tiền tệ thanh toán


37. Phương thức thanh toán nào sau đây có chi phí giao dịch thường cao nhất?

A. Chuyển tiền bằng điện (TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
D. Thẻ tín dụng quốc tế


38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

A. Tỷ giá hối đoái thay đổi bất lợi sau khi giao dịch
B. Ngân hàng trung gian chậm trễ trong việc xử lý thanh toán
C. Người mua không có khả năng hoặc từ chối thanh toán sau khi nhận hàng
D. Chứng từ xuất trình không phù hợp với yêu cầu của L/C


39. Công cụ thanh toán quốc tế nào sau đây mang tính chất "vô điều kiện" và "đơn phương"?

A. Hối phiếu (Bill of Exchange)
B. Séc (Cheque)
C. Thẻ tín dụng
D. Lệnh phiếu (Promissory Note)


40. Tại sao doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần quan tâm đến việc quản lý rủi ro hối đoái?

A. Để tăng cường quan hệ với ngân hàng
B. Để tuân thủ các quy định về thanh toán quốc tế
C. Để bảo vệ lợi nhuận và dòng tiền khỏi biến động tỷ giá
D. Để đơn giản hóa quy trình thanh toán quốc tế


41. So sánh phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) và thư tín dụng chứng từ (L/C), điểm khác biệt chính về thời điểm thanh toán là gì?

A. TT thanh toán trước khi giao hàng, L/C thanh toán sau khi giao hàng
B. TT thanh toán ngay lập tức, L/C thanh toán theo thời hạn quy định trong L/C
C. TT thanh toán sau khi giao hàng, L/C thanh toán trước khi giao hàng
D. TT và L/C đều thanh toán đồng thời khi giao hàng


42. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ "value date" (ngày giá trị) dùng để chỉ điều gì?

A. Ngày ký hợp đồng ngoại thương
B. Ngày giao hàng thực tế
C. Ngày ngân hàng ghi có hoặc ghi nợ vào tài khoản
D. Ngày đáo hạn của hối phiếu


43. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng thư tín dụng chứng từ (L/C) giảm dần trong thương mại quốc tế hiện nay là gì?

A. Chi phí giao dịch L/C quá thấp
B. Quy trình L/C quá đơn giản và dễ thực hiện
C. Sự phát triển của các phương thức thanh toán nhanh và hiệu quả hơn như thanh toán trực tuyến
D. Sự gia tăng rủi ro trong thanh toán L/C


44. Ví dụ về một yếu tố ngoại cảnh có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động thanh toán quốc tế giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là gì?

A. Thay đổi về thời tiết tại Việt Nam
B. Thay đổi chính sách thuế nội địa của Hoa Kỳ
C. Thay đổi chính sách thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ
D. Thay đổi về ngôn ngữ sử dụng trong giao dịch


45. Nếu doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia có đồng tiền ít được giao dịch quốc tế, phương án nào sau đây là phù hợp để giảm thiểu rủi ro tỷ giá?

A. Yêu cầu thanh toán bằng đồng tiền của quốc gia nhập khẩu
B. Yêu cầu thanh toán bằng đồng Việt Nam (VND)
C. Yêu cầu thanh toán bằng đồng đô la Mỹ (USD) hoặc Euro (EUR)
D. Sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)


46. Đâu là **mục đích chính** của thanh toán quốc tế trong thương mại toàn cầu?

A. Hạn chế tối đa rủi ro cho ngân hàng trung ương các nước.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận cho các tổ chức tài chính tham gia.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
D. Kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế giữa các khu vực kinh tế.


47. Trong phương thức thanh toán **Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)**, ngân hàng nào đóng vai trò **trung gian thu hộ tiền** từ nhà nhập khẩu?

A. Ngân hàng phát hành thư tín dụng (Issuing Bank).
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
C. Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank).
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank).


48. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Nhật Bản, thanh toán bằng phương thức **Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)**. Sau khi giao hàng, ngân hàng thông báo phát hiện chứng từ xuất trình có một sai sót nhỏ không ảnh hưởng đến lô hàng. Ngân hàng nên xử lý tình huống này như thế nào để **đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên**?

A. Từ chối thanh toán ngay lập tức do chứng từ không hoàn hảo.
B. Yêu cầu nhà xuất khẩu sửa đổi chứng từ, gây chậm trễ thanh toán.
C. Liên hệ với ngân hàng phát hành để xin ý kiến về việc chấp nhận thanh toán bất chấp sai sót nhỏ (discrepancy).
D. Tự ý quyết định thanh toán nếu sai sót không đáng kể để duy trì mối quan hệ với nhà xuất khẩu.


49. So sánh **phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả trước** và **Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)**, phát biểu nào sau đây là **đúng** khi xét về **mức độ rủi ro cho nhà xuất khẩu**?

A. TT trả trước rủi ro hơn L/C vì nhà xuất khẩu phải giao hàng trước khi nhận tiền.
B. L/C rủi ro hơn TT trả trước vì nhà xuất khẩu phải chịu phí mở L/C.
C. TT trả trước an toàn hơn L/C vì nhà xuất khẩu nhận tiền trước khi giao hàng.
D. Cả hai phương thức đều có mức độ rủi ro tương đương cho nhà xuất khẩu.


50. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng **phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account)** ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế hiện nay là gì?

A. Chi phí giao dịch của phương thức Ghi sổ thấp hơn so với các phương thức khác.
B. Phương thức Ghi sổ đảm bảo thanh toán 100% cho nhà xuất khẩu.
C. Quy trình thực hiện phương thức Ghi sổ đơn giản và nhanh chóng hơn.
D. Mối quan hệ tin tưởng giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu ngày càng được củng cố.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào đảm bảo an toàn cao nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng có thể gây bất lợi về chi phí và thời gian cho nhà nhập khẩu?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

2. SWIFT là hệ thống gì trong thanh toán quốc tế?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

3. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

4. Trong phương thức nhờ thu chứng từ, ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

5. Điều khoản Incoterms nào quy định nghĩa vụ thanh toán chi phí vận chuyển chính thuộc về nhà nhập khẩu?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

6. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ và mối quan hệ tin tưởng giữa người mua và người bán chưa cao?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

7. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) có vai trò gì trong thư tín dụng chứng từ?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

8. So sánh phương thức thanh toán L/C trả ngay (Sight L/C) và L/C trả chậm (Deferred Payment L/C), điểm khác biệt chính là gì?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

9. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán thư tín dụng chứng từ (L/C) trong thương mại quốc tế là gì?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

10. Trong trường hợp nhà nhập khẩu không thanh toán trong phương thức nhờ thu chứng từ D/P (Documents against Payment), nhà xuất khẩu phải đối mặt với rủi ro nào?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

11. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

12. Phương thức thanh toán nào có lợi nhất cho nhà nhập khẩu về mặt dòng tiền (cash flow)?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

13. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

14. Trong thanh toán quốc tế, 'điều khoản đỏ' (red clause) trong L/C có ý nghĩa gì?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

15. Nếu một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, đặc biệt khi giao dịch với đối tác mới?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

17. Rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế phát sinh do yếu tố nào?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

18. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

19. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

20. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ và mối quan hệ tin tưởng giữa người mua và người bán chưa cao?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

21. SWIFT là gì và vai trò chính của SWIFT trong thanh toán quốc tế là gì?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

22. Tại sao nhà nhập khẩu thường thích phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) hơn so với các phương thức khác?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro trong thanh toán quốc tế?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

24. Trong thư tín dụng chứng từ (L/C), ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thanh toán cho nhà xuất khẩu?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

25. So sánh giữa phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) và thư tín dụng chứng từ (L/C), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

26. Nguyên nhân chính dẫn đến việc từ chối thanh toán theo thư tín dụng chứng từ (L/C) thường là gì?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

27. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của thanh toán quốc tế trong thực tế?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

28. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) có thể được coi là phù hợp và ít rủi ro hơn cho nhà xuất khẩu?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

29. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

30. Xu hướng nào đang ngày càng phát triển trong lĩnh vực thanh toán quốc tế hiện nay?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

31. Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, đảm bảo nhận được thanh toán khi hàng hóa được giao theo đúng điều khoản?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

32. Rủi ro hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

33. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là:

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

34. Điều khoản Incoterms nào đặt trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và chi phí bảo hiểm cao nhất lên vai người bán?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

35. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

36. SWIFT code là gì và vai trò của nó trong thanh toán quốc tế?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

37. Phương thức thanh toán nào sau đây có chi phí giao dịch thường cao nhất?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

38. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

39. Công cụ thanh toán quốc tế nào sau đây mang tính chất 'vô điều kiện' và 'đơn phương'?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

40. Tại sao doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần quan tâm đến việc quản lý rủi ro hối đoái?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

41. So sánh phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) và thư tín dụng chứng từ (L/C), điểm khác biệt chính về thời điểm thanh toán là gì?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

42. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ 'value date' (ngày giá trị) dùng để chỉ điều gì?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

43. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng thư tín dụng chứng từ (L/C) giảm dần trong thương mại quốc tế hiện nay là gì?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

44. Ví dụ về một yếu tố ngoại cảnh có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động thanh toán quốc tế giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là gì?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

45. Nếu doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia có đồng tiền ít được giao dịch quốc tế, phương án nào sau đây là phù hợp để giảm thiểu rủi ro tỷ giá?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

46. Đâu là **mục đích chính** của thanh toán quốc tế trong thương mại toàn cầu?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

47. Trong phương thức thanh toán **Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)**, ngân hàng nào đóng vai trò **trung gian thu hộ tiền** từ nhà nhập khẩu?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

48. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Nhật Bản, thanh toán bằng phương thức **Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)**. Sau khi giao hàng, ngân hàng thông báo phát hiện chứng từ xuất trình có một sai sót nhỏ không ảnh hưởng đến lô hàng. Ngân hàng nên xử lý tình huống này như thế nào để **đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên**?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

49. So sánh **phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả trước** và **Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)**, phát biểu nào sau đây là **đúng** khi xét về **mức độ rủi ro cho nhà xuất khẩu**?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 4

50. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng **phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account)** ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế hiện nay là gì?