1. Trong trường hợp sản phụ có ngôi thai ngược (ngôi mông), phương pháp thăm dò nào sau đây giúp xác định kiểu thế của ngôi mông một cách chính xác nhất?
A. Nghiệm pháp Leopold.
B. Thăm khám âm đạo.
C. Siêu âm.
D. Nghe tim thai.
2. Trong quá trình chuyển dạ, việc thăm khám âm đạo giúp đánh giá những yếu tố nào sau đây?
A. Độ mở cổ tử cung, độ xóa cổ tử cung, vị trí ngôi thai, độ lọt.
B. Nhịp tim thai, cơn co tử cung.
C. Lượng nước ối, vị trí nhau thai.
D. Huyết áp của sản phụ, nhiệt độ cơ thể.
3. Trong thăm khám sản khoa, nghiệm pháp lọt ngôi thai (Leopold maneuvers) được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá sự phù hợp giữa khung chậu người mẹ và kích thước đầu thai.
B. Xác định vị trí, thế và kiểu thế của thai nhi.
C. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của thai nhi.
D. Đo chiều cao tử cung và ước lượng cân nặng thai nhi.
4. Một sản phụ đến khám thai ở tuần thứ 20 của thai kỳ. Khi thực hiện nghiệm pháp Leopold, bạn có thể xác định được rõ ràng các phần của thai nhi hay không? Tại sao?
A. Có, vì thai đã đủ lớn để sờ nắn các phần.
B. Không, vì thai còn quá nhỏ và nước ối còn nhiều.
C. Có, vì tử cung đã đủ lớn để thực hiện các thao tác.
D. Không, vì nghiệm pháp Leopold chỉ thực hiện khi chuyển dạ.
5. Khi thực hiện nghiệm pháp lọt ngôi thai (Leopold maneuvers), thao tác nào sau đây giúp xác định cực nào của thai nhi đang ở đáy tử cung?
A. Thao tác thứ nhất.
B. Thao tác thứ hai.
C. Thao tác thứ ba.
D. Thao tác thứ tư.
6. Trong thăm khám sản khoa, việc đo đường kính lưỡng đỉnh (BPD) của thai nhi qua siêu âm nhằm mục đích gì?
A. Ước tính cân nặng thai nhi và tuổi thai.
B. Đánh giá vị trí nhau thai.
C. Đánh giá lượng nước ối.
D. Đánh giá hình thái học tim thai.
7. Trong quá trình chuyển dạ, khi thăm khám âm đạo và phát hiện có dây rốn sa trước ngôi, xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Đẩy ngôi thai lên cao để giảm áp lực lên dây rốn.
B. Cho sản phụ rặn để đẩy thai ra nhanh chóng.
C. Tiêm thuốc giảm co.
D. Chuẩn bị dụng cụ để bấm ối.
8. Khi thăm khám một sản phụ mang thai 32 tuần, bác sĩ phát hiện chiều cao tử cung đo được nhỏ hơn so với tuổi thai. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
A. Thai chậm phát triển trong tử cung.
B. Thiểu ối.
C. Đa ối.
D. Sai ngày dự sinh.
9. Khi thăm khám một sản phụ có dấu hiệu rỉ ối, xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định có phải là nước ối hay không?
A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Xét nghiệm dịch âm đạo bằng giấy quỳ.
D. Xét nghiệm PAP smear.
10. Trong quá trình theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG), nhịp tim cơ bản (baseline fetal heart rate) được đánh giá trong khoảng thời gian bao lâu?
A. 1 phút.
B. 5 phút.
C. 10 phút.
D. 30 phút.
11. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp theo dõi tim thai trong quá trình chuyển dạ?
A. Tuổi thai.
B. Tình trạng sức khỏe của mẹ.
C. Giai đoạn của chuyển dạ.
D. Màu tóc của mẹ.
12. Trong thăm khám sản khoa, thuật ngữ "ngôi chỏm" dùng để chỉ điều gì?
A. Ngôi thai mà đầu thai nhi cúi tốt, chỏm là điểm thấp nhất.
B. Ngôi thai mà mông thai nhi là điểm thấp nhất.
C. Ngôi thai mà chân thai nhi là điểm thấp nhất.
D. Ngôi thai mà vai thai nhi là điểm thấp nhất.
13. Đánh giá chỉ số Bishop trong sản khoa nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá sự trưởng thành của phổi thai nhi.
B. Đánh giá khả năng chuyển dạ tự nhiên thành công.
C. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
D. Đánh giá tình trạng ối.
14. Khi một sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh ở lần sinh trước, việc thăm khám và khai thác tiền sử kỹ lưỡng trong thai kỳ này có vai trò gì?
A. Giúp dự đoán giới tính của thai nhi.
B. Giúp phát hiện các yếu tố nguy cơ và lên kế hoạch dự phòng băng huyết sau sinh.
C. Giúp xác định ngày dự sinh chính xác hơn.
D. Giúp đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
15. Trong thăm khám sản khoa, việc sử dụng siêu âm Doppler màu giúp đánh giá yếu tố nào sau đây?
A. Đánh giá hình thái học của thai nhi.
B. Đánh giá lưu lượng máu trong các mạch máu của thai nhi và mẹ.
C. Đánh giá vị trí nhau thai.
D. Đánh giá số lượng nước ối.
16. Trong thăm khám sản khoa, việc đánh giá khung chậu của sản phụ có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Đánh giá khả năng sinh thường.
B. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
C. Đánh giá nguy cơ thai ngoài tử cung.
D. Đánh giá nguy cơ sảy thai.
17. Trong quá trình thăm khám thai định kỳ, việc đo chiều cao tử cung giúp đánh giá điều gì?
A. Sự phát triển của hệ thần kinh thai nhi.
B. Sự phát triển của thai nhi và ước lượng tuổi thai.
C. Nguy cơ dị tật bẩm sinh.
D. Sức khỏe tim mạch của thai nhi.
18. Khi thăm khám một sản phụ mang thai 38 tuần, bác sĩ nhận thấy có sự bất tương xứng giữa khung chậu của mẹ và kích thước ước tính của thai nhi. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Chỉ định mổ lấy thai ngay lập tức.
B. Theo dõi sát chuyển dạ và đánh giá lại.
C. Thực hiện nghiệm pháp lọt ngôi thai.
D. Chỉ định gây chuyển dạ.
19. Trong thăm khám sản khoa, việc đánh giá vị trí của nhau thai có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc phát hiện nguy cơ nào sau đây?
A. Nhau tiền đạo.
B. Thai ngoài tử cung.
C. Sảy thai.
D. Tiền sản giật.
20. Trong thăm khám sản khoa, việc sử dụng máy nghe tim thai Doppler giúp xác định điều gì?
A. Nhịp tim thai.
B. Vị trí thai nhi.
C. Giới tính thai nhi.
D. Cân nặng thai nhi.
21. Mục đích chính của việc theo dõi cơn co tử cung trong quá trình chuyển dạ là gì?
A. Đánh giá sức khỏe tổng quát của sản phụ.
B. Đánh giá sự tiến triển của chuyển dạ và tình trạng thai nhi.
C. Đánh giá nguy cơ băng huyết sau sinh.
D. Đánh giá hiệu quả của thuốc giảm đau.
22. Một sản phụ mang thai 41 tuần đến khám và không có dấu hiệu chuyển dạ. Phương pháp thăm dò nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng thai nhi và quyết định xử trí tiếp theo?
A. Nghiệm pháp Oxytocin.
B. Siêu âm Doppler.
C. Theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG).
D. Tất cả các phương án trên.
23. Trong trường hợp sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá kỹ lưỡng khi thăm khám trong thai kỳ này?
A. Vết mổ cũ trên tử cung.
B. Chiều cao của sản phụ.
C. Nhóm máu của sản phụ.
D. Cân nặng của sản phụ.
24. Trong quá trình khám âm đạo ở sản phụ chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây cho thấy cổ tử cung đã mở hết?
A. Sờ thấy môi trước cổ tử cung.
B. Sờ thấy ngôi thai ở vị trí -3.
C. Không sờ thấy bờ cổ tử cung.
D. Sờ thấy ối phồng.
25. Trong quá trình thăm khám thai, việc đánh giá cử động thai có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Đánh giá sự phát triển trí tuệ của thai nhi.
B. Đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nhi.
C. Đánh giá vị trí của thai nhi.
D. Đánh giá giới tính của thai nhi.