1. Tại sao việc tư vấn kỹ lưỡng cho sản phụ về các nguy cơ và lợi ích của các phương pháp can thiệp khác nhau là quan trọng trong quản lý thai già tháng?
A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để sản phụ tự quyết định phương pháp điều trị.
C. Để sản phụ hiểu rõ tình trạng của mình và đưa ra quyết định phù hợp nhất.
D. Để tránh các tranh chấp pháp lý.
2. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân thường gặp của thai già tháng?
A. Tiền sử thai già tháng.
B. Thai vô sọ.
C. Thiếu hụt enzyme sulfatase nhau thai.
D. Mẹ lớn tuổi.
3. Một sản phụ có tiền sử thai già tháng ở lần mang thai trước. Lần này, thời điểm nào là thích hợp nhất để bắt đầu theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn?
A. Từ tuần thứ 20 của thai kỳ.
B. Từ tuần thứ 30 của thai kỳ.
C. Từ tuần thứ 37 của thai kỳ.
D. Khi thai quá ngày dự sinh.
4. Yếu tố nào sau đây có thể giúp dự đoán chính xác tuổi thai và giảm nguy cơ chẩn đoán sai thai già tháng?
A. Khai thác tiền sử kinh nguyệt cẩn thận.
B. Siêu âm thai sớm (trong 3 tháng đầu).
C. Đo chiều cao tử cung.
D. Xét nghiệm máu.
5. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở thai già tháng so với các thai kỳ bình thường?
A. Suy thai.
B. Thai chết lưu.
C. Sinh non.
D. Hít phân su.
6. Một sản phụ mang thai 42 tuần, ngôi ngược. Phương pháp nào nên được ưu tiên để chấm dứt thai kỳ?
A. Khởi phát chuyển dạ và sinh đường âm đạo.
B. Xoay thai ngoài.
C. Mổ lấy thai.
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
7. Tại sao thai già tháng có nguy cơ hít phân su cao hơn?
A. Do thai nhi bị thiếu máu.
B. Do thai nhi bị stress trong tử cung.
C. Do mẹ bị tiểu đường thai kỳ.
D. Do thai nhi bị dị tật bẩm sinh.
8. Trong trường hợp thai già tháng, khi nào thì việc mổ lấy thai được ưu tiên hơn so với khởi phát chuyển dạ?
A. Khi thai nhi quá lớn (macrosomia).
B. Khi sản phụ không có cơn gò.
C. Khi sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
D. Khi sản phụ muốn sinh mổ.
9. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý thai kỳ khi thai đã quá ngày dự sinh?
A. Kéo dài thai kỳ càng lâu càng tốt.
B. Đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
D. Chỉ theo dõi mà không can thiệp.
10. Một sản phụ mang thai 43 tuần đến khám, không có dấu hiệu chuyển dạ, tim thai bình thường, nước ối bình thường. Bước tiếp theo nên làm gì?
A. Mổ lấy thai ngay lập tức.
B. Khởi phát chuyển dạ.
C. Tiếp tục theo dõi sát và đánh giá lại sau 24-48 giờ.
D. Cho sản phụ về nhà và hẹn tái khám sau 1 tuần.
11. Một sản phụ mang thai 42 tuần đến khám, siêu âm cho thấy lượng nước ối giảm đáng kể. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Thai nhi phát triển quá nhanh.
B. Có thể thai đã già tháng và cần can thiệp.
C. Thai nhi bị dị tật bẩm sinh.
D. Sản phụ bị tiểu đường thai kỳ.
12. Một sản phụ mang thai 41 tuần, cổ tử cung đóng kín, ối còn, tim thai bình thường. Phương pháp nào sau đây không phù hợp để khởi phát chuyển dạ?
A. Đặt bóng Foley.
B. Sử dụng Misoprostol đường âm đạo.
C. Bóc màng ối.
D. Truyền Oxytocin.
13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ thai già tháng ở những lần mang thai tiếp theo?
A. Uống vitamin tổng hợp.
B. Xác định chính xác ngày dự sinh bằng siêu âm sớm.
C. Nghỉ ngơi nhiều hơn.
D. Ăn nhiều trái cây.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá nguy cơ và lựa chọn phương pháp quản lý thai già tháng?
A. Tuổi của sản phụ.
B. Số lần mang thai.
C. Đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi.
D. Điều kiện kinh tế của gia đình.
15. Một sản phụ mang thai 42 tuần, có dấu hiệu suy thai trên CTG. Quyết định xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tiếp tục theo dõi CTG sau 1 giờ.
B. Khởi phát chuyển dạ bằng Oxytocin.
C. Mổ lấy thai cấp cứu.
D. Cho sản phụ thở oxy.
16. Khi nào thì nên cân nhắc sử dụng Doppler động mạch rốn trong đánh giá thai già tháng?
A. Khi thai phụ có tiền sử sảy thai.
B. Khi có nghi ngờ về sự phát triển của thai nhi hoặc chức năng nhau thai.
C. Khi thai phụ bị nghén nặng.
D. Khi thai phụ muốn biết giới tính của thai nhi.
17. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở thai già tháng, gây nguy hiểm cho thai nhi trong quá trình chuyển dạ?
A. Hạ đường huyết.
B. Suy thai do thiếu oxy.
C. Tăng cân quá mức.
D. Vàng da.
18. Trong trường hợp thai già tháng, nếu kết quả theo dõi tim thai (CTG) cho thấy có dấu hiệu nghi ngờ, bước tiếp theo cần làm là gì?
A. Chờ đợi và theo dõi tiếp.
B. Thực hiện nghiệm pháp Oxytocin.
C. Cho sản phụ nhập viện và theo dõi sát hơn.
D. Mổ lấy thai ngay lập tức.
19. Trong trường hợp thai già tháng, nếu sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, việc lựa chọn phương pháp chấm dứt thai kỳ cần cân nhắc điều gì?
A. Chỉ định mổ lấy thai lại.
B. Nguy cơ vỡ tử cung khi khởi phát chuyển dạ.
C. Sự sẵn có của thuốc khởi phát chuyển dạ.
D. Mong muốn của sản phụ.
20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng?
A. Truyền máu.
B. Sử dụng prostaglandin hoặc oxytocin.
C. Uống thuốc lợi tiểu.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
21. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về thai già tháng?
A. Thai có tuổi thai từ 40 tuần trở lên.
B. Thai có tuổi thai từ 37 tuần trở lên.
C. Thai có tuổi thai từ 41 tuần trở lên.
D. Thai có tuổi thai từ 42 tuần trở lên.
22. Tại sao thai già tháng làm tăng nguy cơ thai chết lưu?
A. Do thai nhi tăng trưởng quá nhanh.
B. Do chức năng nhau thai suy giảm, giảm cung cấp oxy và dinh dưỡng.
C. Do mẹ bị tăng huyết áp.
D. Do thai nhi bị dị tật tim bẩm sinh.
23. Trong quản lý thai già tháng, khi nào thì nên cân nhắc sử dụng phương pháp "bóc màng ối" để khởi phát chuyển dạ?
A. Khi cổ tử cung đóng kín và chưa xóa mở.
B. Khi có dấu hiệu suy thai rõ ràng.
C. Khi cổ tử cung đã xóa mở một phần và không có chống chỉ định.
D. Khi sản phụ có tiền sử vỡ ối non.
24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi trong trường hợp thai già tháng?
A. Nội soi ổ bụng.
B. Theo dõi tim thai bằng Monitor sản khoa (CTG).
C. Chọc ối kiểm tra nhiễm sắc thể.
D. Sinh thiết gai nhau.
25. Chỉ số ối (AFI) bao nhiêu được xem là thiểu ối và cần được theo dõi sát sao ở thai già tháng?
A. AFI > 20cm.
B. AFI > 10cm.
C. AFI < 5cm.
D. AFI < 2cm.