Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thai Chết Lưu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thai Chết Lưu

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thai Chết Lưu

1. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ thai chết lưu liên quan đến các bệnh lý của mẹ?

A. Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính như tiểu đường và cao huyết áp trước và trong khi mang thai.
B. Uống vitamin tổng hợp liều cao.
C. Ăn chay trường.
D. Tránh khám thai định kỳ.

2. Điều nào sau đây là đúng về nguy cơ tái phát thai chết lưu?

A. Nguy cơ tái phát tăng lên sau mỗi lần thai chết lưu.
B. Nguy cơ tái phát không thay đổi sau mỗi lần thai chết lưu.
C. Nguy cơ tái phát giảm xuống sau mỗi lần thai chết lưu.
D. Không có nguy cơ tái phát thai chết lưu.

3. Loại xét nghiệm nào có thể được thực hiện trên nhau thai sau thai chết lưu để tìm hiểu nguyên nhân?

A. Xét nghiệm mô bệnh học.
B. Xét nghiệm đường huyết.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

4. Hậu quả tâm lý nào sau đây thường gặp ở các bà mẹ sau khi trải qua thai chết lưu?

A. Cảm giác tội lỗi và tự trách.
B. Cảm giác hưng phấn và lạc quan.
C. Không có cảm xúc gì đặc biệt.
D. Cảm giác nhẹ nhõm vì không phải chăm sóc em bé.

5. Vai trò của người thân và bạn bè trong việc hỗ trợ người phụ nữ trải qua thai chết lưu là gì?

A. Lắng nghe, chia sẻ và động viên, giúp họ vượt qua giai đoạn khó khăn.
B. Tránh nhắc đến chuyện thai chết lưu để không làm họ buồn.
C. Cho họ những lời khuyên chuyên môn về y tế.
D. Giúp họ quên đi chuyện buồn bằng cách tổ chức các hoạt động vui chơi.

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thai chết lưu?

A. Siêu âm thai.
B. Xét nghiệm máu tổng quát.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Đo điện tim đồ (ECG).

7. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng aspirin liều thấp trong thai kỳ để ngăn ngừa thai chết lưu?

A. Aspirin liều thấp có thể được khuyến cáo trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như phụ nữ có tiền sử tiền sản giật.
B. Aspirin liều thấp luôn được khuyến cáo cho tất cả phụ nữ mang thai.
C. Aspirin liều thấp có thể gây ra thai chết lưu.
D. Aspirin liều thấp không có tác dụng gì trong việc ngăn ngừa thai chết lưu.

8. Xét nghiệm di truyền sau thai chết lưu có thể giúp ích gì?

A. Xác định nguyên nhân gây ra thai chết lưu, đặc biệt là các vấn đề về nhiễm sắc thể.
B. Đảm bảo rằng người mẹ sẽ không bao giờ bị thai chết lưu nữa.
C. Cải thiện sức khỏe tinh thần của người mẹ ngay lập tức.
D. Cho phép người mẹ chọn giới tính của em bé trong lần mang thai tiếp theo.

9. Trong trường hợp thai chết lưu do bất đồng nhóm máu giữa mẹ và con, biện pháp phòng ngừa nào có thể được thực hiện trong lần mang thai tiếp theo?

A. Tiêm globulin miễn dịch anti-D (RhoGAM) cho mẹ.
B. Truyền máu cho thai nhi trong tử cung.
C. Uống thuốc kháng sinh.
D. Thay đổi chế độ ăn uống.

10. Sau khi trải qua thai chết lưu, điều gì quan trọng nhất cần nhớ khi chuẩn bị cho lần mang thai tiếp theo?

A. Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế và tâm lý, đồng thời tin tưởng vào khả năng của bản thân.
B. Không nên mang thai lại.
C. Chỉ tập trung vào việc mang thai mà bỏ qua sức khỏe tinh thần.
D. Cố gắng quên đi chuyện đã xảy ra.

11. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây ra thai chết lưu?

A. Các vấn đề về nhiễm sắc thể của thai nhi.
B. Các bệnh lý mãn tính của mẹ như tiểu đường hoặc cao huyết áp không được kiểm soát tốt.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên của mẹ.
D. Các vấn đề về nhau thai hoặc dây rốn.

12. Trong trường hợp thai chết lưu, biện pháp can thiệp y tế nào sau đây có thể được thực hiện để đưa thai ra ngoài?

A. Sử dụng thuốc để gây sẩy thai hoặc phẫu thuật lấy thai.
B. Chờ đợi thai tự tiêu mà không can thiệp.
C. Truyền máu cho thai nhi.
D. Chọc ối để giảm áp lực cho mẹ.

13. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được của thai chết lưu?

A. Tiền sử gia đình có người bị thai chết lưu.
B. Hút thuốc lá.
C. Sử dụng chất kích thích.
D. Béo phì.

14. Trong trường hợp thai chết lưu, tầm quan trọng của việc tạo ra những kỷ niệm về thai nhi (ví dụ: chụp ảnh, in dấu chân) là gì?

A. Giúp cha mẹ đối diện với mất mát và tưởng nhớ về con.
B. Giúp cha mẹ quên đi chuyện buồn.
C. Không có tác dụng gì.
D. Làm cho cha mẹ đau khổ hơn.

15. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ một người phụ nữ sau khi trải qua thai chết lưu?

A. Cho họ không gian riêng tư và thời gian để đau buồn.
B. Liên tục nhắc nhở họ về việc cố gắng mang thai lại.
C. Khuyên họ quên đi chuyện đã xảy ra và tập trung vào những điều khác.
D. Tránh nói về thai chết lưu để không làm họ buồn.

16. Nếu một phụ nữ bị thai chết lưu không rõ nguyên nhân, điều gì sau đây nên được xem xét trong lần mang thai tiếp theo?

A. Theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn, bao gồm siêu âm thường xuyên và kiểm tra sức khỏe thai nhi.
B. Không cần thay đổi gì so với lần mang thai trước.
C. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường trong suốt thai kỳ.
D. Chỉ ăn một loại thực phẩm duy nhất.

17. Thời điểm nào sau đây được xem là thích hợp để bắt đầu cố gắng mang thai lại sau khi bị thai chết lưu?

A. Tùy thuộc vào thể trạng và tâm lý của người mẹ, thường là sau vài tháng.
B. Ngay sau khi hết sản dịch.
C. Sau ít nhất một năm.
D. Không nên mang thai lại sau khi bị thai chết lưu.

18. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thai chết lưu?

A. Thai nhi ngừng phát triển trong bụng mẹ sau 20 tuần tuổi thai hoặc có cân nặng từ 500 gram trở lên và không có dấu hiệu sự sống khi sinh ra.
B. Thai nhi ngừng phát triển trong bụng mẹ trước 20 tuần tuổi thai và không có dấu hiệu sự sống khi sinh ra.
C. Thai nhi ngừng phát triển trong bụng mẹ bất kể tuổi thai và có dấu hiệu sự sống yếu ớt khi sinh ra.
D. Thai nhi ngừng phát triển trong bụng mẹ sau 20 tuần tuổi thai hoặc có cân nặng từ 500 gram trở lên và có dấu hiệu sự sống khi sinh ra.

19. Trong trường hợp thai chết lưu, điều gì quan trọng cần lưu ý khi lựa chọn phương pháp chấm dứt thai kỳ (sẩy thai bằng thuốc hoặc phẫu thuật)?

A. Sự lựa chọn nên dựa trên tình trạng sức khỏe của người mẹ, tuổi thai và mong muốn cá nhân.
B. Luôn luôn nên chọn phẫu thuật vì nó nhanh hơn.
C. Luôn luôn nên chọn sẩy thai bằng thuốc vì nó ít xâm lấn hơn.
D. Sự lựa chọn nên dựa trên chi phí thấp nhất.

20. Tại sao việc quản lý thai kỳ cẩn thận và theo dõi sát sao là quan trọng đối với phụ nữ có nguy cơ cao bị thai chết lưu?

A. Để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và can thiệp kịp thời.
B. Để đảm bảo rằng họ sẽ không bị thai chết lưu.
C. Để làm cho họ lo lắng hơn về thai kỳ của mình.
D. Để tăng chi phí chăm sóc thai kỳ.

21. Trong trường hợp thai chết lưu, việc tư vấn di truyền có thể giúp ích gì cho các cặp vợ chồng?

A. Đánh giá nguy cơ tái phát và cung cấp thông tin về các lựa chọn sàng lọc di truyền trong lần mang thai tiếp theo.
B. Đảm bảo rằng họ sẽ không bao giờ bị thai chết lưu nữa.
C. Thay đổi gen của họ.
D. Cho phép họ chọn giới tính của em bé trong lần mang thai tiếp theo.

22. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản (ART) như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và nguy cơ thai chết lưu?

A. Các phương pháp ART có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.
B. Các phương pháp ART làm giảm nguy cơ thai chết lưu.
C. Các phương pháp ART không ảnh hưởng đến nguy cơ thai chết lưu.
D. Các phương pháp ART chỉ ảnh hưởng đến nguy cơ thai chết lưu ở phụ nữ trên 40 tuổi.

23. Khi nào thì việc khám nghiệm tử thi thai nhi được khuyến cáo sau thai chết lưu?

A. Khi nguyên nhân thai chết lưu không rõ ràng và cần tìm hiểu thêm.
B. Trong mọi trường hợp thai chết lưu.
C. Khi gia đình không có khả năng chi trả chi phí khám nghiệm.
D. Khi thai nhi dưới 20 tuần tuổi.

24. Tại sao việc tham gia các nhóm hỗ trợ lại hữu ích cho những người phụ nữ đã trải qua thai chết lưu?

A. Vì họ có thể chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự đồng cảm từ những người có hoàn cảnh tương tự.
B. Vì họ có thể nhận được lời khuyên y tế miễn phí.
C. Vì họ có thể tìm được người yêu mới.
D. Vì họ có thể quên đi chuyện buồn.

25. Loại hỗ trợ tâm lý nào sau đây có thể đặc biệt hữu ích cho các cặp vợ chồng sau khi trải qua thai chết lưu?

A. Liệu pháp cặp đôi.
B. Liệu pháp thôi miên.
C. Liệu pháp ánh sáng.
D. Liệu pháp âm nhạc.

1 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

1. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ thai chết lưu liên quan đến các bệnh lý của mẹ?

2 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

2. Điều nào sau đây là đúng về nguy cơ tái phát thai chết lưu?

3 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

3. Loại xét nghiệm nào có thể được thực hiện trên nhau thai sau thai chết lưu để tìm hiểu nguyên nhân?

4 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

4. Hậu quả tâm lý nào sau đây thường gặp ở các bà mẹ sau khi trải qua thai chết lưu?

5 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

5. Vai trò của người thân và bạn bè trong việc hỗ trợ người phụ nữ trải qua thai chết lưu là gì?

6 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thai chết lưu?

7 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

7. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng aspirin liều thấp trong thai kỳ để ngăn ngừa thai chết lưu?

8 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

8. Xét nghiệm di truyền sau thai chết lưu có thể giúp ích gì?

9 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

9. Trong trường hợp thai chết lưu do bất đồng nhóm máu giữa mẹ và con, biện pháp phòng ngừa nào có thể được thực hiện trong lần mang thai tiếp theo?

10 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

10. Sau khi trải qua thai chết lưu, điều gì quan trọng nhất cần nhớ khi chuẩn bị cho lần mang thai tiếp theo?

11 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây ra thai chết lưu?

12 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

12. Trong trường hợp thai chết lưu, biện pháp can thiệp y tế nào sau đây có thể được thực hiện để đưa thai ra ngoài?

13 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được của thai chết lưu?

14 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

14. Trong trường hợp thai chết lưu, tầm quan trọng của việc tạo ra những kỷ niệm về thai nhi (ví dụ: chụp ảnh, in dấu chân) là gì?

15 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ một người phụ nữ sau khi trải qua thai chết lưu?

16 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

16. Nếu một phụ nữ bị thai chết lưu không rõ nguyên nhân, điều gì sau đây nên được xem xét trong lần mang thai tiếp theo?

17 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

17. Thời điểm nào sau đây được xem là thích hợp để bắt đầu cố gắng mang thai lại sau khi bị thai chết lưu?

18 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thai chết lưu?

19 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

19. Trong trường hợp thai chết lưu, điều gì quan trọng cần lưu ý khi lựa chọn phương pháp chấm dứt thai kỳ (sẩy thai bằng thuốc hoặc phẫu thuật)?

20 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

20. Tại sao việc quản lý thai kỳ cẩn thận và theo dõi sát sao là quan trọng đối với phụ nữ có nguy cơ cao bị thai chết lưu?

21 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

21. Trong trường hợp thai chết lưu, việc tư vấn di truyền có thể giúp ích gì cho các cặp vợ chồng?

22 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

22. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản (ART) như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và nguy cơ thai chết lưu?

23 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

23. Khi nào thì việc khám nghiệm tử thi thai nhi được khuyến cáo sau thai chết lưu?

24 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

24. Tại sao việc tham gia các nhóm hỗ trợ lại hữu ích cho những người phụ nữ đã trải qua thai chết lưu?

25 / 25

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

25. Loại hỗ trợ tâm lý nào sau đây có thể đặc biệt hữu ích cho các cặp vợ chồng sau khi trải qua thai chết lưu?