1. Loại thoát vị não nào nguy hiểm nhất và thường gây tử vong nhanh chóng?
A. Thoát vị dưới liềm
B. Thoát vị lều
C. Thoát vị hạnh nhân tiểu não
D. Thoát vị đai hồi
2. Khi nào cần chỉ định chụp CT scan hoặc MRI sọ não ở bệnh nhân nghi ngờ tăng áp lực nội sọ?
A. Khi bệnh nhân có dấu hiệu thần kinh khu trú
B. Khi bệnh nhân có Glasgow Coma Scale dưới 13
C. Khi bệnh nhân có tiền sử chấn thương đầu
D. Tất cả các trường hợp trên
3. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, việc kiểm soát huyết áp có tầm quan trọng như thế nào?
A. Huyết áp không ảnh hưởng đến áp lực nội sọ
B. Huyết áp cao có thể làm giảm áp lực nội sọ
C. Cần duy trì huyết áp ổn định để đảm bảo tưới máu não
D. Chỉ cần kiểm soát huyết áp khi có tụ máu trong não
4. Thuốc an thần nào sau đây có thể làm giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm chuyển hóa não?
A. Midazolam
B. Propofol
C. Morphine
D. Fentanyl
5. Triệu chứng sớm nhất của tăng áp lực nội sọ ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Thóp phồng
B. Nôn vọt
C. Li bì
D. Tăng vòng đầu
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của mannitol trong điều trị tăng áp lực nội sọ?
A. Tăng áp lực thẩm thấu máu
B. Hạ natri máu
C. Suy thận
D. Tất cả các yếu tố trên
7. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm chuyển hóa và nhu cầu oxy của não?
A. Sử dụng thuốc an thần
B. Kiểm soát thân nhiệt
C. Kiểm soát co giật
D. Tất cả các biện pháp trên
8. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, tư thế nằm đầu cao 30 độ có tác dụng gì?
A. Tăng lưu lượng máu não
B. Giảm lưu lượng máu não
C. Tăng dẫn lưu tĩnh mạch não
D. Giảm dẫn lưu tĩnh mạch não
9. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách cải thiện tuần hoàn tĩnh mạch não?
A. Tránh xoay trở đầu quá mức
B. Nằm đầu cao 30 độ
C. Đảm bảo đường thở thông thoáng
D. Tất cả các biện pháp trên
10. Trong bối cảnh tăng áp lực nội sọ, việc sử dụng dung dịch muối ưu trương có tác dụng gì?
A. Tăng thể tích máu
B. Giảm thể tích dịch não tủy
C. Kéo nước từ não vào mạch máu
D. Tăng cường chức năng hàng rào máu não
11. Nguyên nhân thường gặp nhất gây tăng áp lực nội sọ cấp tính sau chấn thương sọ não là gì?
A. Phù não
B. Tụ máu ngoài màng cứng
C. Tụ máu dưới màng cứng
D. Dập não
12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy để giảm áp lực nội sọ?
A. Nằm đầu cao 30 độ
B. Thông khí nhân tạo kiểm soát PaCO2
C. Truyền dịch ưu trương
D. Gây mê bằng barbiturat
13. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị phù não trong tăng áp lực nội sọ?
A. Furosemide
B. Mannitol
C. Dexamethasone
D. Phenytoin
14. Mục tiêu chính của việc kiểm soát PaCO2 ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ là gì?
A. Tăng tưới máu não
B. Giảm tưới máu não
C. Giảm phù não
D. Ổn định huyết áp
15. Tình trạng nào sau đây có thể gây tăng áp lực nội sọ do tăng thể tích máu trong não?
A. Thiếu máu
B. Tăng CO2 máu
C. Hạ huyết áp
D. Tăng thông khí
16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát thân nhiệt ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. Sử dụng thuốc hạ sốt
B. Chườm mát
C. Sử dụng chăn làm mát
D. Gây hạ thân nhiệt chủ động sâu (32-34 độ C)
17. Phản xạ Cushing (Cushing"s triad) trong tăng áp lực nội sọ bao gồm những dấu hiệu nào?
A. Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, thở nhanh
B. Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, thở Cheyne-Stokes
C. Tăng huyết áp, nhịp tim chậm, thở không đều
D. Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, thở Kussmaul
18. Một bệnh nhân chấn thương sọ não có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ. Biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?
A. Đặt catheter theo dõi áp lực nội sọ
B. Mở sọ giải áp
C. Đảm bảo thông khí và oxy hóa đầy đủ
D. Truyền mannitol
19. Phương pháp nào sau đây cho phép theo dõi áp lực nội sọ liên tục và có thể dẫn lưu dịch não tủy?
A. Đặt catheter ngoài màng cứng
B. Đặt catheter trong não thất
C. Đặt catheter dưới màng cứng
D. Đặt catheter trong nhu mô não
20. Loại nghiệm pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ ý thức ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. Thang điểm Glasgow Coma Scale (GCS)
B. Đánh giá phản xạ đồng tử
C. Đánh giá đáp ứng vận động
D. Đánh giá điện não đồ (EEG)
21. Khi nào thì cần xem xét phẫu thuật mở sọ giảm áp ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. Khi áp lực nội sọ trên 20 mmHg kéo dài mặc dù đã điều trị nội khoa tối ưu
B. Khi bệnh nhân có dấu hiệu thoát vị não rõ ràng
C. Khi bệnh nhân có Glasgow Coma Scale dưới 8
D. Tất cả các trường hợp trên
22. Điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng nhất trong điều trị tăng áp lực nội sọ?
A. Duy trì áp lực tưới máu não (CPP) thích hợp
B. Giảm áp lực nội sọ (ICP) xuống dưới 20 mmHg
C. Điều trị nguyên nhân gây tăng áp lực nội sọ
D. Tất cả các mục tiêu trên
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng áp lực nội sọ ở bệnh nhân nằm viện?
A. Đau
B. Sốt
C. Táo bón
D. Tất cả các yếu tố trên
24. Tăng áp lực nội sọ có thể gây ra những biến chứng nào sau đây?
A. Tổn thương não không hồi phục
B. Thoát vị não
C. Tử vong
D. Tất cả các biến chứng trên
25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm thể tích dịch não tủy?
A. Truyền dịch ưu trương
B. Dẫn lưu dịch não tủy
C. Sử dụng barbiturat
D. Kiểm soát PaCO2