1. Trong điều trị suy hô hấp cấp do bệnh màng trong ở trẻ sinh non, surfactant có tác dụng gì?
A. Giảm sức căng bề mặt phế nang.
B. Tăng cường co bóp cơ hô hấp.
C. Giảm viêm phổi.
D. Tăng cường đào thải CO2.
2. Khi đánh giá một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng nặng cần phải can thiệp ngay lập tức?
A. Nhịp tim chậm dưới 100 lần/phút.
B. Rút lõm lồng ngực nhẹ.
C. Thở rên.
D. Nhịp thở nhanh trên 60 lần/phút.
3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh?
A. Sử dụng surfactant.
B. Thông khí nhân tạo.
C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
D. Sử dụng corticosteroid.
4. Loại dịch truyền nào sau đây thường được sử dụng để bù dịch cho trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Dextrose 5%.
B. NaCl 0.9%.
C. Ringer Lactate.
D. Albumin.
5. Khi nào nên cân nhắc sử dụng ECMO (Extracorporeal Membrane Oxygenation) cho trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Khi trẻ đáp ứng kém với các biện pháp thông khí nhân tạo thông thường.
B. Khi trẻ mới bắt đầu có dấu hiệu suy hô hấp.
C. Khi trẻ bị nhiễm trùng sơ sinh nặng.
D. Khi trẻ bị bệnh tim bẩm sinh nhẹ.
6. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy pH = 7.20, PaCO2 = 65 mmHg, PaO2 = 50 mmHg ở trẻ sơ sinh bị suy hô hấp. Kết quả này phù hợp với tình trạng nào?
A. Toan hô hấp.
B. Kiềm hô hấp.
C. Toan chuyển hóa.
D. Kiềm chuyển hóa.
7. Phương pháp thông khí nhân tạo nào sau đây ít xâm lấn nhất và thường được sử dụng ban đầu cho trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Thở máy xâm nhập qua nội khí quản.
B. CPAP (Continuous Positive Airway Pressure).
C. Thở máy cao tần (HFOV).
D. ECMO (Extracorporeal Membrane Oxygenation).
8. Đâu là một trong những biện pháp hỗ trợ hô hấp không xâm lấn thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Thở oxy qua mặt nạ.
B. Thở oxy qua lều.
C. HFNC (High-Flow Nasal Cannula).
D. Thở máy xâm nhập.
9. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng suy hô hấp nặng ở trẻ sơ sinh cần can thiệp ngay lập tức?
A. Thở rên nhẹ.
B. Rút lõm lồng ngực nhẹ.
C. Tím tái trung tâm.
D. Nhịp thở nhanh trên 60 lần/phút.
10. Mục tiêu SpO2 lý tưởng trong điều trị suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh thường được khuyến cáo là bao nhiêu?
A. 85-89%.
B. 91-95%.
C. 96-100%.
D. Trên 98%.
11. Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp cấp do nhiễm trùng huyết. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng ban đầu?
A. Vancomycin.
B. Ceftriaxone.
C. Ampicillin và Gentamicin.
D. Azithromycin.
12. Chỉ số Apgar đánh giá những yếu tố nào sau đây ở trẻ sơ sinh?
A. Nhịp tim, hô hấp, trương lực cơ, phản xạ, màu da.
B. Cân nặng, chiều cao, vòng đầu, nhịp tim, hô hấp.
C. Đường huyết, điện giải đồ, khí máu, tri giác, trương lực cơ.
D. Thân nhiệt, huyết áp, SpO2, nhịp tim, hô hấp.
13. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh?
A. Bệnh tim bẩm sinh nặng.
B. Hội chứng hít phân su.
C. Viêm màng não.
D. Tắc ruột.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ suy hô hấp cấp ở trẻ sinh non?
A. Thiếu surfactant.
B. Phổi chưa trưởng thành.
C. Cơn ngừng thở.
D. Cân nặng lúc sinh > 3500 gram.
15. Trong quá trình thông khí nhân tạo cho trẻ sơ sinh, áp lực đường thở quá cao có thể gây ra biến chứng nào?
A. Xẹp phổi.
B. Tràn khí màng phổi.
C. Viêm phổi.
D. Hạ huyết áp.
16. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
A. Tím tái.
B. Thở rên.
C. Ngừng thở.
D. Li bì.
17. Đâu là một trong những nguyên nhân gây suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh do dị tật bẩm sinh?
A. Hội chứng Down.
B. Thoát vị hoành.
C. Bệnh tan máu bẩm sinh.
D. Hội chứng Turner.
18. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị suy hô hấp do tràn khí màng phổi, biện pháp điều trị ban đầu thường là gì?
A. Chọc hút khí màng phổi.
B. Thở oxy qua cannula.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Truyền dịch.
19. Một trẻ sơ sinh 32 tuần tuổi bị suy hô hấp, cần đặt nội khí quản. Kích thước ống nội khí quản phù hợp nhất là bao nhiêu?
A. 2.0 mm.
B. 2.5 mm.
C. 3.0 mm.
D. 3.5 mm.
20. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc sử dụng oxy liệu pháp kéo dài ở trẻ sơ sinh?
A. Bệnh phổi mạn tính (BPD).
B. Bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP).
C. Điếc.
D. Tổn thương phổi do oxy.
21. Phương pháp nào sau đây giúp làm giảm nguy cơ hít phân su ở trẻ sơ sinh?
A. Hút dịch hầu họng ngay sau khi đầu trẻ sổ ra.
B. Cho trẻ bú sớm.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
D. Ủ ấm cho trẻ.
22. Mục tiêu chính của việc sử dụng oxy liệu pháp trong điều trị suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Tăng PaCO2 trong máu.
B. Duy trì PaO2 và SpO2 ở mức phù hợp.
C. Giảm nhịp thở.
D. Giảm công hô hấp.
23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc phòng ngừa suy hô hấp cấp ở trẻ sinh non?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Quản lý thai kỳ tốt và dự phòng sinh non.
C. Tiêm phòng đầy đủ cho mẹ.
D. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn.
24. Trong hồi sức sơ sinh, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt được khuyến cáo là bao nhiêu?
A. 1:1.
B. 3:1.
C. 5:1.
D. 15:2.
25. Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp do thoát vị hoành bẩm sinh. Vị trí đặt ống thông dạ dày lý tưởng nhất là ở đâu?
A. Dạ dày.
B. Tĩnh mạch rốn.
C. Ruột non.
D. Trực tràng.