Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sỏi Mật 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sỏi Mật 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sỏi Mật 1

1. Trong trường hợp viêm tụy cấp do sỏi mật, phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

A. Phẫu thuật cắt túi mật cấp cứu.
B. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) để lấy sỏi.
C. Điều trị nội khoa bảo tồn.
D. Sử dụng kháng sinh mạnh.

2. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ hình thành sỏi sắc tố?

A. Béo phì.
B. Xơ gan.
C. Chế độ ăn giàu chất xơ.
D. Sử dụng thuốc tránh thai.

3. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để phát hiện sỏi mật?

A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
B. Siêu âm bụng.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng.
D. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP).

4. Trong trường hợp sỏi mật không triệu chứng, khi nào nên theo dõi định kỳ thay vì can thiệp?

A. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình bị ung thư túi mật.
B. Khi bệnh nhân có sỏi lớn hơn 3cm.
C. Khi bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ tim mạch.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng và không có yếu tố nguy cơ.

5. Điều gì sau đây không phải là một biện pháp phòng ngừa sỏi mật?

A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Ăn nhiều chất béo bão hòa.
C. Ăn nhiều chất xơ.
D. Tập thể dục thường xuyên.

6. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được lựa chọn để cắt túi mật?

A. Phẫu thuật cắt túi mật mở.
B. Phẫu thuật cắt túi mật nội soi.
C. Phẫu thuật cắt túi mật robot hỗ trợ.
D. Phẫu thuật cắt túi mật bằng laser.

7. Điều gì sau đây là yếu tố nguy cơ chính gây sỏi mật sắc tố nâu?

A. Nhiễm trùng đường mật mãn tính.
B. Chế độ ăn nhiều cholesterol.
C. Béo phì.
D. Giảm cân nhanh.

8. Loại xét nghiệm máu nào sau đây quan trọng để đánh giá tình trạng tắc nghẽn đường mật do sỏi?

A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Men gan (AST, ALT), bilirubin.
D. Đường huyết.

9. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật?

A. Estrogen.
B. Aspirin.
C. Vitamin C.
D. Thuốc lợi tiểu.

10. Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt túi mật than phiền về tình trạng tiêu chảy kéo dài. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?

A. Thiếu enzyme tụy.
B. Tăng sản xuất mật.
C. Giảm hấp thu muối mật ở hồi tràng.
D. Tăng nhu động ruột do thiếu túi mật dự trữ.

11. Trong trường hợp sỏi mật gây đau bụng mật điển hình, đau thường xuất hiện khi nào?

A. Ngay sau khi ăn.
B. Sau khi ăn các thức ăn giàu chất béo.
C. Khi đói.
D. Khi gắng sức.

12. Một bệnh nhân bị sỏi mật được chẩn đoán mắc hội chứng Mirizzi. Hội chứng Mirizzi là gì?

A. Viêm túi mật cấp do sỏi.
B. Viêm đường mật do sỏi.
C. Tắc nghẽn ống gan chung do sỏi túi mật chèn ép.
D. Viêm tụy cấp do sỏi mật.

13. Trong điều trị sỏi mật không triệu chứng, khi nào nên cân nhắc phẫu thuật cắt túi mật dự phòng?

A. Khi bệnh nhân có polyp túi mật lớn hơn 1cm.
B. Khi bệnh nhân có sỏi mật nhỏ, số lượng nhiều.
C. Khi bệnh nhân không có yếu tố nguy cơ nào khác.
D. Khi bệnh nhân trên 70 tuổi.

14. Loại sỏi mật nào sau đây thường gặp hơn ở các nước phương Tây?

A. Sỏi cholesterol.
B. Sỏi sắc tố đen.
C. Sỏi sắc tố nâu.
D. Sỏi hỗn hợp.

15. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt túi mật nội soi có thể chuyển thành phẫu thuật mở?

A. Khi túi mật bị viêm dính nhiều.
B. Khi bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật bụng.
C. Khi bệnh nhân bị rối loạn đông máu.
D. Tất cả các trường hợp trên.

16. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật cholesterol?

A. Sử dụng thuốc hạ cholesterol nhóm statin.
B. Giảm cân nhanh chóng.
C. Béo phì.
D. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa.

17. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt túi mật?

A. Hội chứng sau cắt túi mật.
B. Tăng cân nhanh chóng.
C. Hồi phục chức năng túi mật.
D. Giảm nguy cơ ung thư đại tràng.

18. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị sỏi mật?

A. Phẫu thuật cắt túi mật.
B. Hòa tan sỏi bằng thuốc.
C. Tán sỏi ngoài cơ thể.
D. Xạ trị.

19. Trong điều trị sỏi mật, phương pháp tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) thường được sử dụng khi nào?

A. Sỏi có kích thước lớn và số lượng nhiều.
B. Sỏi cholesterol nhỏ, không cản quang.
C. Sỏi gây viêm túi mật cấp.
D. Sỏi ống mật chủ.

20. Trong trường hợp nào sau đây, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) được chỉ định?

A. Sỏi túi mật không triệu chứng.
B. Viêm túi mật cấp không biến chứng.
C. Sỏi ống mật chủ gây tắc mật.
D. Nghi ngờ ung thư túi mật.

21. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để hòa tan sỏi mật cholesterol nhỏ?

A. Ursodeoxycholic acid (UDCA).
B. Chenodeoxycholic acid (CDCA).
C. Simvastatin.
D. Metformin.

22. Sau phẫu thuật cắt túi mật, bệnh nhân nên tuân thủ chế độ ăn uống như thế nào?

A. Ăn thoải mái, không cần kiêng khem gì.
B. Ăn nhiều chất béo để bù đắp lượng mật thiếu hụt.
C. Ăn ít chất béo, chia nhỏ các bữa ăn.
D. Nhịn ăn hoàn toàn trong vài ngày đầu.

23. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất của sỏi mật?

A. Viêm túi mật cấp.
B. Viêm tụy cấp.
C. Ung thư túi mật.
D. Viêm đường mật.

24. Điều gì sau đây là đúng về sỏi mật ở phụ nữ mang thai?

A. Sỏi mật hiếm khi xảy ra trong thai kỳ.
B. Phẫu thuật cắt túi mật luôn được trì hoãn đến sau khi sinh.
C. Thai kỳ làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật.
D. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) an toàn tuyệt đối trong thai kỳ.

25. Triệu chứng nào sau đây thường không liên quan đến sỏi mật?

A. Đau bụng dữ dội, liên tục ở vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải.
B. Sốt cao và rét run.
C. Buồn nôn và nôn.
D. Đau lưng hoặc đau vai phải.

1 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

1. Trong trường hợp viêm tụy cấp do sỏi mật, phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

2 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ hình thành sỏi sắc tố?

3 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

3. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để phát hiện sỏi mật?

4 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

4. Trong trường hợp sỏi mật không triệu chứng, khi nào nên theo dõi định kỳ thay vì can thiệp?

5 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì sau đây không phải là một biện pháp phòng ngừa sỏi mật?

6 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được lựa chọn để cắt túi mật?

7 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

7. Điều gì sau đây là yếu tố nguy cơ chính gây sỏi mật sắc tố nâu?

8 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

8. Loại xét nghiệm máu nào sau đây quan trọng để đánh giá tình trạng tắc nghẽn đường mật do sỏi?

9 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

9. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật?

10 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

10. Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt túi mật than phiền về tình trạng tiêu chảy kéo dài. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?

11 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

11. Trong trường hợp sỏi mật gây đau bụng mật điển hình, đau thường xuất hiện khi nào?

12 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

12. Một bệnh nhân bị sỏi mật được chẩn đoán mắc hội chứng Mirizzi. Hội chứng Mirizzi là gì?

13 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

13. Trong điều trị sỏi mật không triệu chứng, khi nào nên cân nhắc phẫu thuật cắt túi mật dự phòng?

14 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

14. Loại sỏi mật nào sau đây thường gặp hơn ở các nước phương Tây?

15 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

15. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt túi mật nội soi có thể chuyển thành phẫu thuật mở?

16 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

16. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật cholesterol?

17 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

17. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt túi mật?

18 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị sỏi mật?

19 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

19. Trong điều trị sỏi mật, phương pháp tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) thường được sử dụng khi nào?

20 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

20. Trong trường hợp nào sau đây, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) được chỉ định?

21 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

21. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để hòa tan sỏi mật cholesterol nhỏ?

22 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

22. Sau phẫu thuật cắt túi mật, bệnh nhân nên tuân thủ chế độ ăn uống như thế nào?

23 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

23. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất của sỏi mật?

24 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì sau đây là đúng về sỏi mật ở phụ nữ mang thai?

25 / 25

Category: Sỏi Mật 1

Tags: Bộ đề 4

25. Triệu chứng nào sau đây thường không liên quan đến sỏi mật?