1. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất sữa ở phụ nữ sau khi sinh?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Prolactin
D. Oxytocin
2. Chức năng chính của mào tinh hoàn là gì?
A. Sản xuất testosterone
B. Lưu trữ và nuôi dưỡng tinh trùng
C. Sản xuất tinh trùng
D. Vận chuyển tinh trùng từ tinh hoàn đến niệu đạo
3. Vai trò của FSH (hormone kích thích nang trứng) ở nam giới là gì?
A. Kích thích sản xuất testosterone
B. Kích thích sản xuất tinh trùng
C. Phát triển các đặc điểm sinh dục thứ phát
D. Duy trì chức năng của tuyến tiền liệt
4. Loại hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển các đặc điểm sinh dục thứ phát ở nữ giới, như sự phát triển của ngực và sự phân bố mỡ?
A. Testosterone
B. Progesterone
C. Estrogen
D. FSH (hormone kích thích nang trứng)
5. Điều gì xảy ra nếu ống dẫn tinh bị tắc nghẽn?
A. Không có tinh trùng trong tinh dịch
B. Giảm sản xuất testosterone
C. Tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt
D. Không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
6. Điều gì xảy ra trong giai đoạn nang trứng (follicular phase) của chu kỳ kinh nguyệt?
A. Lớp niêm mạc tử cung bong ra
B. Một hoặc nhiều nang trứng phát triển trong buồng trứng
C. Hoàng thể phát triển
D. Rụng trứng xảy ra
7. Tuyến tiền liệt (prostate gland) có vai trò gì trong hệ sinh sản nam giới?
A. Sản xuất tinh trùng
B. Lưu trữ tinh trùng
C. Sản xuất một phần của tinh dịch
D. Sản xuất testosterone
8. Sự khác biệt chính giữa tinh trùng và trứng là gì?
A. Tinh trùng có khả năng di chuyển, trứng thì không
B. Trứng lớn hơn tinh trùng rất nhiều
C. Tinh trùng mang nhiễm sắc thể Y, trứng mang nhiễm sắc thể X
D. Tất cả các đáp án trên
9. Cơ quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất tinh trùng ở nam giới?
A. Tuyến tiền liệt
B. Ống dẫn tinh
C. Tinh hoàn
D. Mào tinh hoàn
10. Điều gì xảy ra với lớp niêm mạc tử cung trong giai đoạn kinh nguyệt (menstrual phase)?
A. Lớp niêm mạc tử cung phát triển dày hơn
B. Lớp niêm mạc tử cung bong ra và được đào thải ra ngoài
C. Lớp niêm mạc tử cung sản xuất progesterone
D. Lớp niêm mạc tử cung trở nên giàu mạch máu hơn
11. Tác dụng của oxytocin trong quá trình sinh nở là gì?
A. Giảm đau
B. Kích thích co bóp tử cung
C. Tăng sản xuất sữa
D. Ổn định huyết áp
12. Quá trình giảm phân (meiosis) trong sinh sản hữu tính có vai trò gì?
A. Tăng gấp đôi số lượng nhiễm sắc thể
B. Duy trì số lượng nhiễm sắc thể không đổi
C. Giảm một nửa số lượng nhiễm sắc thể
D. Tạo ra các tế bào soma
13. Quá trình nào sau đây mô tả đúng nhất sự thụ tinh?
A. Sự kết hợp của hai tế bào trứng
B. Sự kết hợp của một tế bào trứng và một tế bào tinh trùng
C. Sự phân chia của tế bào trứng mà không cần tinh trùng
D. Sự phát triển của phôi thai trong tử cung
14. Sự khác biệt chính giữa sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính là gì?
A. Sinh sản vô tính tạo ra con cái giống hệt bố mẹ, trong khi sinh sản hữu tính tạo ra con cái có sự đa dạng di truyền
B. Sinh sản vô tính cần hai cá thể, trong khi sinh sản hữu tính chỉ cần một cá thể
C. Sinh sản vô tính tạo ra nhiều con cái hơn sinh sản hữu tính
D. Sinh sản vô tính chỉ xảy ra ở động vật, trong khi sinh sản hữu tính chỉ xảy ra ở thực vật
15. Điều gì xảy ra với hoàng thể (corpus luteum) nếu không có sự thụ tinh xảy ra?
A. Hoàng thể tiếp tục phát triển và sản xuất estrogen
B. Hoàng thể thoái hóa và ngừng sản xuất progesterone
C. Hoàng thể biến thành nang trứng mới
D. Hoàng thể di chuyển đến tử cung
16. Tác dụng chính của hormone LH (luteinizing hormone) ở nữ giới là gì?
A. Kích thích sự phát triển của nang trứng
B. Gây rụng trứng và hình thành hoàng thể
C. Duy trì lớp niêm mạc tử cung
D. Kích thích sản xuất sữa
17. Chức năng của nhau thai (placenta) là gì?
A. Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi
B. Loại bỏ chất thải từ thai nhi
C. Sản xuất hormone để duy trì thai kỳ
D. Tất cả các đáp án trên
18. Chức năng chính của ống dẫn tinh (vas deferens) là gì?
A. Sản xuất tinh trùng
B. Lưu trữ tinh trùng
C. Vận chuyển tinh trùng từ mào tinh hoàn đến ống phóng tinh
D. Sản xuất testosterone
19. Trong quá trình phát triển phôi thai, lá phôi nào sau đây sẽ phát triển thành hệ thần kinh?
A. Ngoại bì (ectoderm)
B. Trung bì (mesoderm)
C. Nội bì (endoderm)
D. Mô đệm (stroma)
20. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao chỉ có một tinh trùng thụ tinh với một trứng?
A. Chỉ có một tinh trùng có thể tiếp cận trứng
B. Khi một tinh trùng xâm nhập, lớp vỏ ngoài của trứng thay đổi, ngăn chặn các tinh trùng khác xâm nhập
C. Tinh trùng khác bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch của người mẹ
D. Trứng chỉ hấp thụ một tinh trùng
21. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa nhiệt độ của tinh hoàn, đảm bảo quá trình sinh tinh diễn ra hiệu quả?
A. Cơ dartos và cơ cremaster
B. Tuyến mồ hôi trên bìu
C. Hệ thống mạch máu phức tạp trong tinh hoàn
D. Tất cả các đáp án trên
22. Trong chu kỳ kinh nguyệt, giai đoạn nào sau đây thường có khả năng thụ thai cao nhất?
A. Giai đoạn kinh nguyệt
B. Giai đoạn nang trứng
C. Giai đoạn rụng trứng
D. Giai đoạn hoàng thể
23. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào một tế bào trứng sau khi thụ tinh?
A. Sự thay đổi điện thế màng tế bào trứng
B. Sự hình thành lớp vỏ glycoprotein quanh tế bào trứng
C. Cả hai đáp án trên
D. Không có cơ chế nào ngăn chặn
24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến số lượng và chất lượng tinh trùng?
A. Tiếp xúc với nhiệt độ cao
B. Chế độ ăn uống lành mạnh
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Mặc quần áo rộng rãi
25. Hormone nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì lớp niêm mạc tử cung trong suốt thai kỳ?
A. Estrogen
B. FSH (hormone kích thích nang trứng)
C. LH (hormone luteinizing)
D. Progesterone