1. Điều gì xảy ra với đồng tử mắt khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?
A. Đồng tử co lại.
B. Đồng tử giãn ra.
C. Không có thay đổi ở đồng tử.
D. Đồng tử rung giật.
2. Cấu trúc nào trong não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhịp sinh học thông qua hệ thần kinh tự chủ?
A. Hạch nền.
B. Tuyến tùng.
C. Amygdala.
D. Đồi thị.
3. Tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blockers) là gì?
A. Kích thích hệ thần kinh giao cảm.
B. Ức chế hệ thần kinh giao cảm.
C. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm.
D. Ức chế hệ thần kinh phó giao cảm.
4. Chức năng chính của hệ thần kinh tự chủ là gì?
A. Điều khiển các hoạt động có ý thức như đi lại và nói chuyện.
B. Điều hòa các chức năng sống còn của cơ thể mà không cần sự kiểm soát ý thức.
C. Xử lý thông tin từ các giác quan và phản ứng lại các kích thích bên ngoài.
D. Điều khiển sự phát triển và tăng trưởng của cơ thể.
5. Khi cơ thể đang ở trạng thái "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight), hệ thần kinh nào sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn?
A. Hệ thần kinh trung ương.
B. Hệ thần kinh phó giao cảm.
C. Hệ thần kinh giao cảm.
D. Hệ thần kinh ruột.
6. Sự khác biệt chính giữa neuron trước hạch (preganglionic neuron) của hệ giao cảm và phó giao cảm là gì?
A. Neuron trước hạch của hệ giao cảm dài hơn neuron trước hạch của hệ phó giao cảm.
B. Neuron trước hạch của hệ phó giao cảm dài hơn neuron trước hạch của hệ giao cảm.
C. Neuron trước hạch của hệ giao cảm chỉ sử dụng acetylcholine, trong khi neuron trước hạch của hệ phó giao cảm sử dụng norepinephrine.
D. Neuron trước hạch của hệ giao cảm không có myelin, trong khi neuron trước hạch của hệ phó giao cảm có myelin.
7. Tác động của hệ thần kinh phó giao cảm lên tuyến lệ là gì?
A. Ức chế sản xuất nước mắt.
B. Kích thích sản xuất nước mắt.
C. Không ảnh hưởng đến sản xuất nước mắt.
D. Thay đổi thành phần của nước mắt.
8. Điều gì có thể xảy ra nếu dây thần kinh X (vagus nerve) bị tổn thương?
A. Mất khả năng cảm nhận mùi vị.
B. Rối loạn nhịp tim và chức năng tiêu hóa.
C. Mất khả năng cử động tay chân.
D. Mất khả năng nói.
9. Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) có vai trò gì?
A. Kiểm soát các cử động tự ý của cơ thể.
B. Điều hòa chức năng của hệ tiêu hóa một cách độc lập tương đối với hệ thần kinh trung ương.
C. Truyền tín hiệu cảm giác từ da đến não.
D. Điều khiển nhịp tim và hô hấp.
10. Tác động của hệ thần kinh giao cảm lên phế quản là gì?
A. Co thắt phế quản.
B. Giãn phế quản.
C. Tăng tiết dịch nhầy.
D. Giảm tiết dịch nhầy.
11. Một người bị tổn thương vùng dưới đồi có thể gặp phải vấn đề gì liên quan đến hệ thần kinh tự chủ?
A. Mất khả năng điều khiển vận động.
B. Rối loạn điều hòa nhiệt độ cơ thể.
C. Mất trí nhớ ngắn hạn.
D. Mất khả năng ngôn ngữ.
12. Ảnh hưởng của hệ thần kinh giao cảm lên bàng quang là gì?
A. Co cơ bàng quang và tăng cảm giác buồn tiểu.
B. Giãn cơ bàng quang và ức chế cảm giác buồn tiểu.
C. Tăng tiết nước tiểu.
D. Giảm tiết nước tiểu.
13. Hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh phó giao cảm khác nhau như thế nào về tác động lên nhịp tim?
A. Cả hai hệ đều làm tăng nhịp tim.
B. Hệ giao cảm làm giảm nhịp tim, hệ phó giao cảm làm tăng nhịp tim.
C. Hệ giao cảm làm tăng nhịp tim, hệ phó giao cảm làm giảm nhịp tim.
D. Cả hai hệ đều không ảnh hưởng đến nhịp tim.
14. Chất dẫn truyền thần kinh chính được sử dụng bởi hệ thần kinh phó giao cảm là gì?
A. Norepinephrine.
B. Epinephrine.
C. Acetylcholine.
D. Dopamine.
15. Điều gì xảy ra với huyết áp khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?
A. Huyết áp giảm.
B. Huyết áp tăng.
C. Huyết áp không thay đổi.
D. Huyết áp dao động không ổn định.
16. Ảnh hưởng của hệ thần kinh giao cảm lên tuyến mồ hôi là gì?
A. Ức chế sản xuất mồ hôi.
B. Kích thích sản xuất mồ hôi.
C. Không ảnh hưởng đến sản xuất mồ hôi.
D. Thay đổi thành phần của mồ hôi.
17. Tác động của hệ thần kinh phó giao cảm lên hệ tiêu hóa là gì?
A. Ức chế hoạt động tiêu hóa.
B. Tăng cường hoạt động tiêu hóa.
C. Không ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hấp thụ chất dinh dưỡng.
18. Hệ thần kinh tự chủ ảnh hưởng đến chức năng sinh sản như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chức năng sinh sản ở nam giới.
B. Chỉ ảnh hưởng đến chức năng sinh sản ở nữ giới.
C. Không ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
D. Điều hòa các quá trình như cương cứng, co bóp tử cung và tiết hormone sinh dục.
19. Loại thuốc nào có thể được sử dụng để điều trị tình trạng đổ mồ hôi quá nhiều (hyperhidrosis) do hoạt động quá mức của hệ thần kinh giao cảm?
A. Thuốc kháng histamine.
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc kháng cholinergic.
D. Thuốc lợi tiểu.
20. Trong phản xạ đi tiểu, hệ thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc co cơ bàng quang và giãn cơ thắt trong?
A. Hệ thần kinh giao cảm.
B. Hệ thần kinh phó giao cảm.
C. Hệ thần kinh trung ương.
D. Hệ thần kinh ruột.
21. Trung tâm điều khiển chính của hệ thần kinh tự chủ nằm ở đâu trong não bộ?
A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hồi hải mã.
D. Vùng dưới đồi.
22. Loại thụ thể nào được kích hoạt bởi norepinephrine trong hệ thần kinh giao cảm?
A. Thụ thể muscarinic.
B. Thụ thể nicotinic.
C. Thụ thể alpha và beta adrenergic.
D. Thụ thể dopamine.
23. Cơ chế nào giải thích tại sao căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Căng thẳng làm tăng hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm, gây ra co thắt ruột quá mức.
B. Căng thẳng làm giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến giảm nhu động ruột.
C. Căng thẳng làm gián đoạn sự cân bằng giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm, ảnh hưởng đến nhu động ruột và tiết dịch tiêu hóa.
D. Căng thẳng không liên quan đến các vấn đề tiêu hóa.
24. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc ức chế hạch thần kinh tự chủ (ganglionic blockers) hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế trực tiếp thụ thể adrenergic trên mạch máu.
B. Ức chế dẫn truyền xung động thần kinh tại hạch thần kinh tự chủ, ảnh hưởng đến cả hệ giao cảm và phó giao cảm.
C. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm để làm giảm nhịp tim.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.
25. Trong điều kiện bình thường, hệ thần kinh nào chiếm ưu thế trong việc kiểm soát chức năng tiêu hóa?
A. Hệ thần kinh giao cảm.
B. Hệ thần kinh phó giao cảm.
C. Hệ thần kinh trung ương.
D. Hệ thần kinh ruột.