Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

1. Trong hệ thống thị giác, tế bào hạch có chức năng chính là gì?

A. Chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện
B. Xử lý thông tin màu sắc
C. Truyền tín hiệu từ võng mạc đến não
D. Điều chỉnh độ nhạy của tế bào que và nón

2. Các tế bào vị giác trên lưỡi có khả năng phát hiện những vị cơ bản nào?

A. Ngọt, chua, mặn, đắng, umami
B. Ngọt, chua, mặn, cay, béo
C. Chua, mặn, đắng, umami, the
D. Mặn, đắng, umami, the, ngọt

3. Thông tin về vị trí và chuyển động của cơ thể trong không gian (cảm thụ bản thể) được truyền đến não thông qua đường dẫn nào?

A. Đường gai - đồi thị
B. Đường cột sống lưng - liềm giữa
C. Đường vỏ não - tủy sống
D. Đường tiểu não

4. Các tế bào nào trong hệ khứu giác chịu trách nhiệm phát hiện các phân tử mùi?

A. Tế bào vị giác
B. Tế bào biểu mô
C. Tế bào thụ thể khứu giác
D. Tế bào thần kinh đệm

5. Vùng não nào được coi là trung tâm điều khiển chính của hệ thần kinh tự chủ, ảnh hưởng đến nhiều chức năng như nhịp tim, huyết áp và thân nhiệt?

A. Vỏ não trán
B. Đồi thị
C. Hạ đồi
D. Tiểu não

6. Sự suy giảm đáp ứng của thụ thể cảm giác khi tiếp xúc liên tục với một kích thích không đổi được gọi là gì?

A. Cảm ứng
B. Thích nghi
C. Kích thích
D. Ức chế

7. Cơ quan thụ cảm thính giác nằm ở đâu?

A. Ống tai ngoài
B. Tai giữa
C. Ốc tai
D. Màng nhĩ

8. Cấu trúc nào sau đây của hệ thần kinh cảm giác chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng kích thích (ví dụ: ánh sáng, âm thanh) thành tín hiệu điện sinh học?

A. Neuron vận động
B. Neuron trung gian
C. Thụ thể cảm giác
D. Synapse

9. Trong hệ thống thị giác, điểm mù là gì?

A. Vùng võng mạc có mật độ tế bào nón cao nhất
B. Vùng võng mạc không có tế bào thụ cảm ánh sáng
C. Vùng vỏ não thị giác xử lý thông tin từ cả hai mắt
D. Vùng não chịu trách nhiệm cho nhận thức màu sắc

10. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và nhận thức thông tin thị giác?

A. Vỏ não trán
B. Vỏ não đỉnh
C. Vỏ não thái dương
D. Vỏ não chẩm

11. Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm cho việc nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu và cảm nhận chuyển động?

A. Tế bào nón
B. Tế bào que
C. Tế bào hạch
D. Tế bào amacrine

12. Đường dẫn thần kinh nào sau đây chịu trách nhiệm truyền thông tin cảm giác đau và nhiệt độ từ ngoại vi về não?

A. Đường cột sống lưng - liềm giữa
B. Đường gai - đồi thị
C. Đường vỏ não - tủy sống
D. Đường tiểu não

13. Tại sao khi bị nghẹt mũi, khả năng cảm nhận mùi vị thức ăn thường giảm?

A. Nghẹt mũi làm giảm lưu lượng máu đến lưỡi
B. Nghẹt mũi làm giảm số lượng tế bào vị giác
C. Nghẹt mũi ngăn chặn các phân tử mùi tiếp cận thụ thể khứu giác
D. Nghẹt mũi làm thay đổi độ pH trong miệng

14. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng và điều phối движения?

A. Đồi thị
B. Hồi hải mã
C. Tiểu não
D. Hạch nền

15. Các tế bào nào trong hệ thính giác chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động cơ học thành tín hiệu điện?

A. Tế bào thần kinh thính giác
B. Tế bào lông
C. Tế bào Schwann
D. Tế bào biểu mô

16. Phản xạ giác mạc (chớp mắt) là một ví dụ về loại phản xạ nào?

A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ không điều kiện
C. Phản xạ tự chủ
D. Phản xạ bệnh lý

17. Loại thụ thể nào sau đây đáp ứng với các kích thích cơ học như áp lực, rung động và căng da?

A. Thụ thể hóa học
B. Thụ thể ánh sáng
C. Thụ thể nhiệt
D. Thụ thể cơ học

18. Hệ thống cảm giác nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhịp sinh học và chu kỳ ngủ-thức?

A. Hệ thống thị giác
B. Hệ thống thính giác
C. Hệ thống khứu giác
D. Hệ thống xúc giác

19. Cảm giác đau nội tạng (ví dụ: đau bụng) thường khó xác định vị trí chính xác hơn so với đau da vì sao?

A. Thụ thể đau nội tạng ít nhạy cảm hơn
B. Đường dẫn truyền đau nội tạng chậm hơn
C. Số lượng thụ thể đau nội tạng ít hơn và phân bố rộng hơn
D. Vỏ não cảm giác không xử lý thông tin đau nội tạng

20. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao chúng ta có thể ước lượng khoảng cách đến một vật thể dựa trên sự khác biệt nhỏ về hình ảnh mà hai mắt thu được?

A. Thích nghi thị giác
B. Sự khác biệt hai mắt
C. Cảm thụ bản thể
D. Ức chế bên

21. Điều gì xảy ra với kích thước đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt tăng lên?

A. Đồng tử giãn ra
B. Đồng tử co lại
C. Kích thước đồng tử không thay đổi
D. Đồng tử rung giật

22. Điều gì xảy ra nếu một người bị tổn thương vỏ não cảm giác sơ cấp?

A. Mất khả năng vận động
B. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ
C. Mất khả năng nhận biết cảm giác
D. Mất trí nhớ

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu dây thần kinh tiền đình ốc tai bị tổn thương?

A. Mất vị giác
B. Mất khứu giác
C. Mất thính giác và thăng bằng
D. Mất thị giác

24. Các thụ thể cảm giác nào chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi về tư thế và chuyển động của đầu?

A. Thụ thể áp lực
B. Thụ thể hóa học
C. Thụ thể tiền đình
D. Thụ thể nhiệt

25. Điều gì xảy ra với cảm giác đau khi các sợi thần kinh cảm giác đau bị kích thích liên tục ở cường độ cao?

A. Cảm giác đau giảm dần do thích nghi
B. Cảm giác đau tăng lên do tăng cường cảm giác
C. Cảm giác đau không thay đổi
D. Cảm giác đau biến mất hoàn toàn

1 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

1. Trong hệ thống thị giác, tế bào hạch có chức năng chính là gì?

2 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

2. Các tế bào vị giác trên lưỡi có khả năng phát hiện những vị cơ bản nào?

3 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

3. Thông tin về vị trí và chuyển động của cơ thể trong không gian (cảm thụ bản thể) được truyền đến não thông qua đường dẫn nào?

4 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

4. Các tế bào nào trong hệ khứu giác chịu trách nhiệm phát hiện các phân tử mùi?

5 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

5. Vùng não nào được coi là trung tâm điều khiển chính của hệ thần kinh tự chủ, ảnh hưởng đến nhiều chức năng như nhịp tim, huyết áp và thân nhiệt?

6 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

6. Sự suy giảm đáp ứng của thụ thể cảm giác khi tiếp xúc liên tục với một kích thích không đổi được gọi là gì?

7 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

7. Cơ quan thụ cảm thính giác nằm ở đâu?

8 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

8. Cấu trúc nào sau đây của hệ thần kinh cảm giác chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng kích thích (ví dụ: ánh sáng, âm thanh) thành tín hiệu điện sinh học?

9 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

9. Trong hệ thống thị giác, điểm mù là gì?

10 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

10. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và nhận thức thông tin thị giác?

11 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

11. Loại tế bào nào trong võng mạc chịu trách nhiệm cho việc nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu và cảm nhận chuyển động?

12 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

12. Đường dẫn thần kinh nào sau đây chịu trách nhiệm truyền thông tin cảm giác đau và nhiệt độ từ ngoại vi về não?

13 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

13. Tại sao khi bị nghẹt mũi, khả năng cảm nhận mùi vị thức ăn thường giảm?

14 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

14. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng và điều phối движения?

15 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

15. Các tế bào nào trong hệ thính giác chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động cơ học thành tín hiệu điện?

16 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

16. Phản xạ giác mạc (chớp mắt) là một ví dụ về loại phản xạ nào?

17 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

17. Loại thụ thể nào sau đây đáp ứng với các kích thích cơ học như áp lực, rung động và căng da?

18 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

18. Hệ thống cảm giác nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhịp sinh học và chu kỳ ngủ-thức?

19 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

19. Cảm giác đau nội tạng (ví dụ: đau bụng) thường khó xác định vị trí chính xác hơn so với đau da vì sao?

20 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

20. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao chúng ta có thể ước lượng khoảng cách đến một vật thể dựa trên sự khác biệt nhỏ về hình ảnh mà hai mắt thu được?

21 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì xảy ra với kích thước đồng tử khi ánh sáng chiếu vào mắt tăng lên?

22 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì xảy ra nếu một người bị tổn thương vỏ não cảm giác sơ cấp?

23 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu dây thần kinh tiền đình ốc tai bị tổn thương?

24 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

24. Các thụ thể cảm giác nào chịu trách nhiệm phát hiện sự thay đổi về tư thế và chuyển động của đầu?

25 / 25

Category: Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì xảy ra với cảm giác đau khi các sợi thần kinh cảm giác đau bị kích thích liên tục ở cường độ cao?

Xem kết quả