1. Trong chiến tranh hiện đại, yếu tố nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng?
A. Số lượng quân thường trực.
B. Sức mạnh của không quân.
C. Công nghệ thông tin và tác chiến không gian mạng.
D. Số lượng xe tăng và thiết giáp.
2. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm kỷ luật nghiêm trọng?
A. Đi muộn trong giờ huấn luyện.
B. Sử dụng điện thoại trong giờ nghỉ.
C. Đào ngũ, phản bội Tổ quốc.
D. Không chấp hành mệnh lệnh của cấp trên.
3. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Tuyên truyền, vận động nhân dân thực hiện nghĩa vụ quân sự.
B. Lợi dụng quốc phòng, an ninh để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
C. Tham gia các hoạt động huấn luyện quân sự do Nhà nước tổ chức.
D. Thực hiện các biện pháp xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân.
4. Trong công tác hậu cần quân đội, nhiệm vụ nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
A. Đảm bảo đời sống vật chất cho bộ đội.
B. Bảo đảm quân nhu, quân trang.
C. Bảo đảm quân y.
D. Bảo đảm vũ khí, trang bị kỹ thuật.
5. Theo Luật Dân quân tự vệ, đối tượng nào sau đây không thuộc lực lượng dân quân tự vệ?
A. Công dân Việt Nam từ 18 đến 45 tuổi.
B. Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước.
C. Học sinh, sinh viên đang học tập tại các trường.
D. Người nước ngoài đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
6. Theo quan điểm quân sự Việt Nam, đâu là lực lượng nòng cốt của chiến tranh nhân dân?
A. Bộ đội chủ lực.
B. Bộ đội địa phương.
C. Dân quân tự vệ.
D. Công an nhân dân.
7. Trong Quân đội nhân dân Việt Nam, chức vụ nào sau đây có cấp bậc hàm cao nhất?
A. Tổng Tham mưu trưởng.
B. Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị.
C. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
D. Chủ tịch nước.
8. Trong tác chiến đổ bộ đường biển, yếu tố nào sau đây quyết định đến khả năng chiếm lĩnh và làm chủ bờ biển?
A. Số lượng tàu đổ bộ.
B. Hỏa lực của hải quân yểm trợ.
C. Khả năng cơ động của lực lượng đổ bộ.
D. Sự phối hợp hiệp đồng chặt chẽ giữa các lực lượng.
9. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh của quân đội ta bắt nguồn từ đâu?
A. Trang bị vũ khí hiện đại.
B. Kỷ luật thép.
C. Sức mạnh của toàn dân tộc.
D. Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
10. Mục đích chính của công tác giáo dục chính trị trong quân đội là gì?
A. Nâng cao trình độ văn hóa cho cán bộ, chiến sĩ.
B. Xây dựng bản lĩnh chính trị vững vàng, trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân.
C. Rèn luyện kỹ năng quân sự.
D. Tăng cường sức khỏe thể chất.
11. Trong chiến tranh nhân dân, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giành thắng lợi?
A. Số lượng vũ khí hiện đại.
B. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
C. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
D. Ý chí và sức mạnh của toàn dân tộc.
12. Trong tác chiến phòng thủ, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến khả năng bảo vệ vững chắc trận địa?
A. Số lượng pháo binh yểm trợ.
B. Địa hình hiểm trở.
C. Hệ thống công sự vật cản vững chắc, bố trí hợp lý.
D. Trang bị vũ khí hiện đại.
13. Nghĩa vụ quân sự là trách nhiệm của ai theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Chỉ nam giới từ đủ 18 tuổi trở lên.
B. Chỉ công dân có đủ sức khỏe theo tiêu chuẩn quy định.
C. Mọi công dân Việt Nam không phân biệt giới tính, tôn giáo, dân tộc.
D. Mọi công dân Việt Nam không phân biệt giới tính, nếu đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.
14. Nguyên tắc nào sau đây chi phối hoạt động đối ngoại quốc phòng của Việt Nam?
A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
C. Ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
D. Chỉ tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
15. Trong hệ thống tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam, cấp nào là cấp cao nhất trong quản lý hành chính?
A. Bộ Quốc phòng.
B. Bộ Tổng Tham mưu.
C. Tổng cục Chính trị.
D. Quân khu.
16. Theo Điều lệnh đội ngũ, khi chào bằng súng, động tác nào sau đây được thực hiện đầu tiên?
A. Đưa súng lên ngang vai.
B. Nghiêng súng.
C. Bóp cò súng.
D. Giương súng.
17. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, bản chất của quân đội là gì?
A. Công cụ bạo lực của một giai cấp, nhà nước để bảo vệ lợi ích của giai cấp, nhà nước đó.
B. Lực lượng vũ trang bảo vệ hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Tổ chức vũ trang của một quốc gia để chống lại xâm lược từ bên ngoài.
D. Công cụ răn đe chiến tranh, duy trì ổn định khu vực.
18. Trong phòng chống chiến lược “diễn biến hòa bình”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
C. Giữ vững trận địa tư tưởng của Đảng trong toàn xã hội.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
19. Trong xây dựng khu vực phòng thủ, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?
A. Xây dựng nhiều công trình kiên cố.
B. Tăng cường số lượng vũ khí trang bị.
C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và toàn dân.
D. Tập trung huấn luyện quân sự cho lực lượng vũ trang.
20. Trong công tác tuyển quân, tiêu chí nào sau đây được xem xét hàng đầu?
A. Trình độ học vấn.
B. Sức khỏe thể chất.
C. Hoàn cảnh gia đình.
D. Năng khiếu đặc biệt.
21. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam năm 2018, đối tượng nào sau đây không thuộc diện được hưởng chính sách ưu đãi của Nhà nước?
A. Quân nhân chuyên nghiệp có thời gian phục vụ từ 15 năm trở lên khi thôi phục vụ tại ngũ.
B. Công dân được điều động làm nhiệm vụ quốc phòng ở địa phương có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn.
C. Thân nhân của sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp đang công tác tại các đơn vị kinh tế quốc phòng.
D. Người lao động ký hợp đồng dài hạn với doanh nghiệp quốc phòng.
22. Đâu là một trong những nguyên tắc xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Tuyệt đối phục tùng sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Tự chủ hoàn toàn về kinh tế và kỹ thuật quân sự.
C. Chỉ sử dụng vũ lực khi được Liên Hợp Quốc cho phép.
D. Ưu tiên phát triển các loại vũ khí tấn công.
23. Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, tiêu chuẩn nào sau đây không bắt buộc đối với sĩ quan?
A. Có phẩm chất đạo đức tốt.
B. Có trình độ chính trị, quân sự, văn hóa, chuyên môn, nghiệp vụ.
C. Có sức khỏe tốt.
D. Có kinh nghiệm công tác thực tiễn ít nhất 5 năm.
24. Trong chiến thuật tiến công, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo yếu tố bất ngờ?
A. Sử dụng hỏa lực mạnh.
B. Ngụy trang, nghi binh tốt.
C. Tốc độ cơ động nhanh.
D. Trinh sát kỹ lưỡng.
25. Theo Luật Quốc phòng, tình huống nào sau đây được coi là tình trạng chiến tranh?
A. Khi có thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng.
B. Khi có biểu tình, bạo loạn gây mất an ninh trật tự.
C. Khi có hành vi xâm lược hoặc có nguy cơ bị xâm lược.
D. Khi có tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.