Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

A. Thu thập thông tin ngẫu nhiên về một chủ đề.
B. Chứng minh một quan điểm cá nhân.
C. Mở rộng kiến thức, giải thích hiện tượng và dự đoán tương lai.
D. Tạo ra sản phẩm thương mại.


2. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Bảo vệ quan điểm cá nhân bất chấp bằng chứng.
D. Báo cáo kết quả nghiên cứu.


3. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu bằng số và phân tích thống kê để kiểm định giả thuyết?

A. Nghiên cứu định tính.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu hỗn hợp.
D. Nghiên cứu trường hợp.


4. Trong nghiên cứu khoa học, "giả thuyết" được hiểu là gì?

A. Một câu hỏi cần được trả lời.
B. Một kết luận chắc chắn sau khi nghiên cứu.
C. Một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ có thể kiểm chứng được.
D. Một quan sát ngẫu nhiên về hiện tượng.


5. Phương pháp phỏng vấn sâu thường được sử dụng trong loại hình nghiên cứu nào?

A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu khảo sát.


6. Điều gì sau đây là **sự khác biệt chính** giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng?

A. Nghiên cứu cơ bản sử dụng phương pháp định lượng, nghiên cứu ứng dụng sử dụng phương pháp định tính.
B. Nghiên cứu cơ bản tập trung vào giải quyết vấn đề thực tiễn, nghiên cứu ứng dụng mở rộng kiến thức lý thuyết.
C. Nghiên cứu cơ bản hướng đến mở rộng kiến thức lý thuyết, nghiên cứu ứng dụng hướng đến giải quyết vấn đề thực tiễn.
D. Nghiên cứu cơ bản không cần thiết kế nghiên cứu, nghiên cứu ứng dụng cần thiết kế nghiên cứu chặt chẽ.


7. Để đảm bảo tính **khách quan** trong nghiên cứu khoa học, nhà nghiên cứu nên ưu tiên điều gì?

A. Sử dụng cảm tính và trực giác cá nhân.
B. Báo cáo kết quả nghiên cứu theo mong muốn của nhà tài trợ.
C. Tuân thủ chặt chẽ phương pháp nghiên cứu và công bố minh bạch quy trình.
D. Chỉ tập trung vào dữ liệu ủng hộ giả thuyết ban đầu.


8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất **tính ứng dụng** của nghiên cứu khoa học?

A. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của loài người.
B. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
C. Nghiên cứu phát triển phương pháp mới để điều trị bệnh ung thư.
D. Nghiên cứu về các hành tinh trong hệ mặt trời.


9. Trong thiết kế nghiên cứu thực nghiệm, nhóm "kiểm soát" (control group) đóng vai trò gì?

A. Nhóm được áp dụng biện pháp can thiệp hoặc thử nghiệm.
B. Nhóm đại diện cho toàn bộ dân số nghiên cứu.
C. Nhóm không chịu bất kỳ tác động can thiệp nào, dùng để so sánh với nhóm thực nghiệm.
D. Nhóm được chọn ngẫu nhiên từ mẫu nghiên cứu.


10. Điều gì sẽ xảy ra nếu một nghiên cứu khoa học thiếu **tính tin cậy** (reliability)?

A. Kết quả nghiên cứu không thể khái quát hóa cho dân số lớn hơn.
B. Kết quả nghiên cứu có thể không ổn định và không nhất quán nếu được lặp lại.
C. Nghiên cứu không thể trả lời được câu hỏi nghiên cứu ban đầu.
D. Nghiên cứu vi phạm các nguyên tắc đạo đức.


11. Chọn phát biểu **đúng** về mối quan hệ giữa "biến độc lập" và "biến phụ thuộc" trong nghiên cứu.

A. Biến phụ thuộc tác động lên biến độc lập.
B. Biến độc lập và biến phụ thuộc không liên quan đến nhau.
C. Biến độc lập được cho là gây ra sự thay đổi ở biến phụ thuộc.
D. Cả biến độc lập và biến phụ thuộc đều không thay đổi trong quá trình nghiên cứu.


12. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng để nghiên cứu về **ý kiến, thái độ và hành vi** của một nhóm người lớn?

A. Quan sát tự nhiên.
B. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi.
D. Phân tích tài liệu lịch sử.


13. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến năng suất làm việc, yếu tố nào sau đây có thể là **biến nhiễu** (confounding variable)?

A. Thể loại âm nhạc được sử dụng.
B. Năng suất làm việc của nhân viên.
C. Mức độ tập trung của nhân viên trước khi nghe nhạc.
D. Thời lượng nghe nhạc mỗi ngày.


14. Nguyên tắc đạo đức nào **bắt buộc** nhà nghiên cứu phải thông báo đầy đủ cho người tham gia về mục đích, rủi ro và lợi ích của nghiên cứu trước khi thu thập dữ liệu?

A. Tính bảo mật thông tin.
B. Tính trung thực trong báo cáo kết quả.
C. Sự tự nguyện tham gia và rút lui.
D. Sự đồng ý có hiểu biết (informed consent).


15. Loại tài liệu nào sau đây thường được sử dụng **nhất** trong giai đoạn "Tổng quan tài liệu" (Literature review) của quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
B. Bài báo khoa học trên các tạp chí chuyên ngành.
C. Tiểu thuyết văn học.
D. Bài đăng trên mạng xã hội.


16. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập thông tin một cách ngẫu nhiên.
B. Chứng minh một ý kiến cá nhân là đúng.
C. Tìm kiếm tri thức một cách có hệ thống và khách quan.
D. Tạo ra nhiều dữ liệu nhất có thể.


17. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính, thường thông qua phỏng vấn sâu hoặc quan sát?

A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu hỗn hợp.


18. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc Mozart lên khả năng tập trung, nhóm đối chứng sẽ thực hiện điều gì?

A. Nghe nhạc Mozart trong khi thực hiện bài kiểm tra tập trung.
B. Nghe một loại nhạc khác không phải Mozart trong khi thực hiện bài kiểm tra tập trung.
C. Không nghe nhạc gì trong khi thực hiện bài kiểm tra tập trung.
D. Đọc sách trong khi thực hiện bài kiểm tra tập trung.


19. Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không đúng, trong khi thực tế giả thuyết không đúng là sai?

A. Lỗi Loại I.
B. Lỗi Loại II.
C. Lỗi hệ thống.
D. Lỗi ngẫu nhiên.


20. Phương pháp nào sau đây **không** phải là một phương pháp thu thập dữ liệu định lượng?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi có thang đo Likert.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Thực nghiệm có kiểm soát.
D. Phân tích thống kê mô tả.


21. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin khoa học?

A. Số lượng hình ảnh minh họa trong nguồn.
B. Tính mới mẻ của thông tin được trình bày.
C. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức xuất bản và quy trình bình duyệt.
D. Độ dài của bài viết hoặc công trình nghiên cứu.


22. Trong nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" đề cập đến điều gì?

A. Sự đồng ý của đa số các nhà nghiên cứu.
B. Việc loại bỏ hoàn toàn mọi yếu tố chủ quan và thiên kiến cá nhân.
C. Việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng.
D. Việc nghiên cứu các chủ đề ít gây tranh cãi.


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng phương pháp "nghiên cứu trường hợp" (case study)?

A. Khảo sát ý kiến của 1000 người về một vấn đề xã hội.
B. Thực hiện một thí nghiệm trên 50 con chuột để kiểm tra tác dụng của một loại thuốc.
C. Phân tích sâu một doanh nghiệp cụ thể để hiểu rõ mô hình kinh doanh và thành công của họ.
D. So sánh hiệu quả của hai phương pháp giảng dạy khác nhau trên hai nhóm học sinh lớn.


24. Mối quan hệ giữa "biến độc lập" và "biến phụ thuộc" trong nghiên cứu thực nghiệm là gì?

A. Biến phụ thuộc tác động lên biến độc lập.
B. Biến độc lập và biến phụ thuộc thay đổi cùng nhau một cách ngẫu nhiên.
C. Biến độc lập được thao tác để xem xét ảnh hưởng của nó lên biến phụ thuộc.
D. Biến độc lập và biến phụ thuộc là hai khái niệm đồng nghĩa.


25. Phân tích tổng hợp (meta-analysis) thường được sử dụng để làm gì?

A. Thu thập dữ liệu mới từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Tổng hợp và phân tích kết quả từ nhiều nghiên cứu riêng lẻ về cùng một chủ đề.
C. Thiết kế một nghiên cứu thực nghiệm mới.
D. Xác định các lỗi sai trong một nghiên cứu cụ thể.


26. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp "quan sát tham gia" trở nên đặc biệt hữu ích?

A. Khi cần thu thập dữ liệu số lượng lớn một cách nhanh chóng.
B. Khi muốn nghiên cứu về các hành vi và tương tác xã hội trong môi trường tự nhiên.
C. Khi nghiên cứu về các hiện tượng lịch sử đã xảy ra trong quá khứ.
D. Khi muốn kiểm soát chặt chẽ các biến số trong nghiên cứu.


27. Điểm khác biệt chính giữa phương pháp "quy nạp" và "diễn dịch" trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Quy nạp bắt đầu từ lý thuyết, diễn dịch bắt đầu từ quan sát.
B. Quy nạp tạo ra lý thuyết mới từ quan sát, diễn dịch kiểm tra lý thuyết đã có bằng quan sát.
C. Quy nạp chỉ sử dụng dữ liệu định tính, diễn dịch chỉ sử dụng dữ liệu định lượng.
D. Quy nạp luôn chính xác hơn diễn dịch.


28. Điều gì sau đây là một ví dụ về "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) trong nghiên cứu?

A. Nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê không phù hợp.
B. Nhà nghiên cứu chỉ tập trung vào các bằng chứng ủng hộ giả thuyết của mình và bỏ qua các bằng chứng mâu thuẫn.
C. Nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ một mẫu không đại diện.
D. Nhà nghiên cứu không công bố kết quả nghiên cứu tiêu cực.


29. Tại sao "đạo đức nghiên cứu" lại quan trọng trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Để đảm bảo nghiên cứu được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
B. Để bảo vệ quyền lợi và phúc lợi của người tham gia nghiên cứu, cũng như duy trì sự trung thực và tin cậy của khoa học.
C. Để thu hút tài trợ và sự chú ý của công chúng cho nghiên cứu.
D. Để đơn giản hóa quy trình nghiên cứu và giảm thiểu chi phí.


30. Trong giai đoạn "báo cáo kết quả nghiên cứu", nhà nghiên cứu thường làm gì?

A. Xác định vấn đề và câu hỏi nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Trình bày kết quả, thảo luận ý nghĩa và hạn chế của nghiên cứu.
D. Xây dựng giả thuyết nghiên cứu.


31. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Chứng minh giả thuyết của nhà nghiên cứu luôn đúng.
C. Tìm kiếm tri thức một cách khách quan, có hệ thống và dựa trên bằng chứng.
D. Sử dụng các phương pháp phức tạp để gây ấn tượng.


32. Giai đoạn nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học điển hình?

A. Xác định vấn đề và câu hỏi nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Bảo vệ luận điểm cá nhân bằng mọi giá.
D. Báo cáo và công bố kết quả nghiên cứu.


33. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc khám phá ý nghĩa và trải nghiệm của con người thông qua dữ liệu phi số?

A. Nghiên cứu định lượng.
B. Nghiên cứu định tính.
C. Nghiên cứu hỗn hợp.
D. Nghiên cứu thực nghiệm.


34. Trong nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" có nghĩa là gì?

A. Chỉ sử dụng dữ liệu số liệu.
B. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của quan điểm cá nhân và thành kiến.
C. Chỉ nghiên cứu các vấn đề có tính ứng dụng cao.
D. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu đã được công nhận rộng rãi.


35. Giả thuyết khoa học khác với ý kiến cá nhân như thế nào?

A. Giả thuyết khoa học luôn đúng, ý kiến cá nhân thì không.
B. Giả thuyết khoa học dựa trên bằng chứng và có thể kiểm chứng, ý kiến cá nhân thường chủ quan và không cần kiểm chứng.
C. Giả thuyết khoa học phức tạp hơn ý kiến cá nhân.
D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều là suy đoán.


36. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng phương pháp nghiên cứu khoa học trong đời sống hàng ngày?

A. Chọn mua quần áo theo sở thích cá nhân.
B. Quyết định ăn trưa ở đâu dựa trên đánh giá trực tuyến và kinh nghiệm trước đó.
C. Xem tin tức trên mạng xã hội.
D. Tin vào lời đồn đại mà không kiểm chứng.


38. Điều gì có thể làm giảm tính giá trị (validity) của một nghiên cứu?

A. Mẫu nghiên cứu lớn.
B. Phương pháp thu thập dữ liệu rõ ràng.
C. Công cụ đo lường không phù hợp hoặc không chính xác.
D. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm chuyên dụng.


39. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Để làm cho bài nghiên cứu dài hơn.
B. Để thể hiện sự tôn trọng đối với công lao của người khác và tránh đạo văn.
C. Để gây ấn tượng với người đọc.
D. Để chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã đọc nhiều tài liệu.


40. Trong nghiên cứu định lượng, "biến số độc lập" có vai trò gì?

A. Biến số được đo lường để xem xét sự thay đổi.
B. Biến số được nhà nghiên cứu tác động hoặc thay đổi để xem xét ảnh hưởng lên biến khác.
C. Biến số không thay đổi trong quá trình nghiên cứu.
D. Biến số dùng để phân loại đối tượng nghiên cứu.


41. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để thu thập thông tin sâu về quan điểm và trải nghiệm cá nhân?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
D. Phân tích thống kê.


42. Nếu một nghiên cứu kết luận rằng "có mối tương quan giữa chiều cao và cân nặng", điều này có nghĩa là gì?

A. Chiều cao là nguyên nhân trực tiếp gây ra cân nặng.
B. Cân nặng là nguyên nhân trực tiếp gây ra chiều cao.
C. Chiều cao và cân nặng có xu hướng thay đổi cùng nhau, nhưng không nhất thiết có quan hệ nhân quả.
D. Chiều cao và cân nặng không liên quan đến nhau.


43. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới lên kết quả học tập, "kết quả học tập" đóng vai trò là biến số gì?

A. Biến số độc lập.
B. Biến số phụ thuộc.
C. Biến số kiểm soát.
D. Biến số trung gian.


44. Hạn chế chính của nghiên cứu tương quan là gì?

A. Khó thu thập dữ liệu.
B. Không thể xác định quan hệ nhân quả.
C. Chỉ áp dụng được cho mẫu nghiên cứu nhỏ.
D. Kết quả thường không có ý nghĩa thống kê.


45. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học thường là gì?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Xác định vấn đề và câu hỏi nghiên cứu.
D. Công bố kết quả nghiên cứu.


46. Đâu là **định nghĩa chính xác nhất** về giả thuyết khoa học trong phương pháp nghiên cứu?

A. Một câu hỏi mở mà nhà nghiên cứu muốn tìm câu trả lời thông qua khảo sát.
B. Một kết luận chắc chắn được rút ra sau khi phân tích dữ liệu nghiên cứu.
C. Một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ cho một hiện tượng, cần được kiểm chứng bằng thực nghiệm.
D. Một bản báo cáo chi tiết về các bước tiến hành và kết quả của một nghiên cứu đã hoàn thành.


47. Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu về **mức độ hài lòng của khách hàng** đối với một sản phẩm mới ra mắt. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là **phù hợp nhất** để thu thập thông tin ban đầu và khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng?

A. Thực nghiệm có đối chứng để so sánh mức độ hài lòng giữa nhóm dùng sản phẩm mới và nhóm dùng sản phẩm cũ.
B. Phỏng vấn sâu và nhóm tập trung để thu thập ý kiến chi tiết và đa chiều từ khách hàng.
C. Khảo sát định lượng quy mô lớn bằng bảng hỏi để thống kê mức độ hài lòng trung bình.
D. Nghiên cứu tài liệu thứ cấp để tìm kiếm các báo cáo nghiên cứu trước đó về sự hài lòng của khách hàng.


48. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, **tại sao việc tổng quan tài liệu nghiên cứu (literature review) lại quan trọng** trước khi bắt đầu thu thập dữ liệu?

A. Để đảm bảo nghiên cứu được thực hiện nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
B. Để chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã đọc nhiều tài liệu và có kiến thức rộng.
C. Để xác định khoảng trống kiến thức, tránh trùng lặp nghiên cứu và xây dựng cơ sở lý thuyết vững chắc cho nghiên cứu.
D. Để sao chép phương pháp nghiên cứu của các nghiên cứu trước đó và áp dụng cho nghiên cứu hiện tại.


49. **Điểm khác biệt chính** giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

A. Nghiên cứu định tính sử dụng số liệu, nghiên cứu định lượng sử dụng chữ viết.
B. Nghiên cứu định tính tập trung vào khám phá ý nghĩa và kinh nghiệm, nghiên cứu định lượng tập trung vào đo lường và thống kê.
C. Nghiên cứu định tính luôn tốn kém hơn nghiên cứu định lượng.
D. Nghiên cứu định lượng chỉ được sử dụng trong khoa học tự nhiên, nghiên cứu định tính chỉ được sử dụng trong khoa học xã hội.


50. Một nhà nghiên cứu nhận thấy rằng **khi tăng cường độ chiếu sáng trong lớp học, kết quả học tập của học sinh có xu hướng cải thiện**. Đây là một ví dụ về mối quan hệ gì trong nghiên cứu khoa học?

A. Mối quan hệ tương quan, trong đó cường độ chiếu sáng là nguyên nhân trực tiếp gây ra cải thiện kết quả học tập.
B. Mối quan hệ nhân quả, trong đó cường độ chiếu sáng có thể là một yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác nhận.
C. Mối quan hệ ngẫu nhiên, không có sự liên kết thực sự giữa cường độ chiếu sáng và kết quả học tập.
D. Mối quan hệ nghịch biến, trong đó cường độ chiếu sáng cao hơn dẫn đến kết quả học tập kém hơn.


1 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

1. Mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

2. Bước nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?

3 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

3. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu bằng số và phân tích thống kê để kiểm định giả thuyết?

4 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

4. Trong nghiên cứu khoa học, 'giả thuyết' được hiểu là gì?

5 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

5. Phương pháp phỏng vấn sâu thường được sử dụng trong loại hình nghiên cứu nào?

6 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì sau đây là **sự khác biệt chính** giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng?

7 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

7. Để đảm bảo tính **khách quan** trong nghiên cứu khoa học, nhà nghiên cứu nên ưu tiên điều gì?

8 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất **tính ứng dụng** của nghiên cứu khoa học?

9 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

9. Trong thiết kế nghiên cứu thực nghiệm, nhóm 'kiểm soát' (control group) đóng vai trò gì?

10 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

10. Điều gì sẽ xảy ra nếu một nghiên cứu khoa học thiếu **tính tin cậy** (reliability)?

11 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

11. Chọn phát biểu **đúng** về mối quan hệ giữa 'biến độc lập' và 'biến phụ thuộc' trong nghiên cứu.

12 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng để nghiên cứu về **ý kiến, thái độ và hành vi** của một nhóm người lớn?

13 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

13. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến năng suất làm việc, yếu tố nào sau đây có thể là **biến nhiễu** (confounding variable)?

14 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

14. Nguyên tắc đạo đức nào **bắt buộc** nhà nghiên cứu phải thông báo đầy đủ cho người tham gia về mục đích, rủi ro và lợi ích của nghiên cứu trước khi thu thập dữ liệu?

15 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

15. Loại tài liệu nào sau đây thường được sử dụng **nhất** trong giai đoạn 'Tổng quan tài liệu' (Literature review) của quy trình nghiên cứu khoa học?

16 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

17 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

17. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính, thường thông qua phỏng vấn sâu hoặc quan sát?

18 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

18. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc Mozart lên khả năng tập trung, nhóm đối chứng sẽ thực hiện điều gì?

19 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

19. Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không đúng, trong khi thực tế giả thuyết không đúng là sai?

20 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp nào sau đây **không** phải là một phương pháp thu thập dữ liệu định lượng?

21 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin khoa học?

22 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

22. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính khách quan' đề cập đến điều gì?

23 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng phương pháp 'nghiên cứu trường hợp' (case study)?

24 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

24. Mối quan hệ giữa 'biến độc lập' và 'biến phụ thuộc' trong nghiên cứu thực nghiệm là gì?

25 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

25. Phân tích tổng hợp (meta-analysis) thường được sử dụng để làm gì?

26 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

26. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp 'quan sát tham gia' trở nên đặc biệt hữu ích?

27 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

27. Điểm khác biệt chính giữa phương pháp 'quy nạp' và 'diễn dịch' trong nghiên cứu khoa học là gì?

28 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong nghiên cứu?

29 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

29. Tại sao 'đạo đức nghiên cứu' lại quan trọng trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

30 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

30. Trong giai đoạn 'báo cáo kết quả nghiên cứu', nhà nghiên cứu thường làm gì?

31 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

31. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

32 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

32. Giai đoạn nào sau đây **không** thuộc quy trình nghiên cứu khoa học điển hình?

33 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

33. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc khám phá ý nghĩa và trải nghiệm của con người thông qua dữ liệu phi số?

34 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

34. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính khách quan' có nghĩa là gì?

35 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

35. Giả thuyết khoa học khác với ý kiến cá nhân như thế nào?

36 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

36. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

37 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng phương pháp nghiên cứu khoa học trong đời sống hàng ngày?

38 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

38. Điều gì có thể làm giảm tính giá trị (validity) của một nghiên cứu?

39 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

39. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

40 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

40. Trong nghiên cứu định lượng, 'biến số độc lập' có vai trò gì?

41 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

41. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để thu thập thông tin sâu về quan điểm và trải nghiệm cá nhân?

42 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

42. Nếu một nghiên cứu kết luận rằng 'có mối tương quan giữa chiều cao và cân nặng', điều này có nghĩa là gì?

43 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

43. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới lên kết quả học tập, 'kết quả học tập' đóng vai trò là biến số gì?

44 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

44. Hạn chế chính của nghiên cứu tương quan là gì?

45 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

45. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học thường là gì?

46 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

46. Đâu là **định nghĩa chính xác nhất** về giả thuyết khoa học trong phương pháp nghiên cứu?

47 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

47. Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu về **mức độ hài lòng của khách hàng** đối với một sản phẩm mới ra mắt. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là **phù hợp nhất** để thu thập thông tin ban đầu và khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng?

48 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

48. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, **tại sao việc tổng quan tài liệu nghiên cứu (literature review) lại quan trọng** trước khi bắt đầu thu thập dữ liệu?

49 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

49. **Điểm khác biệt chính** giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

50 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 4

50. Một nhà nghiên cứu nhận thấy rằng **khi tăng cường độ chiếu sáng trong lớp học, kết quả học tập của học sinh có xu hướng cải thiện**. Đây là một ví dụ về mối quan hệ gì trong nghiên cứu khoa học?