1. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ các tế bào tiền ung thư trong Barrett thực quản?
A. Liệu pháp quang động (Photodynamic therapy - PDT)
B. Truyền máu
C. Vật lý trị liệu
D. Xoa bóp
2. Một bệnh nhân Barrett thực quản nên được nội soi theo dõi thường xuyên như thế nào?
A. Hàng ngày
B. Hàng tuần
C. Hàng năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ
D. Chỉ khi có triệu chứng
3. Điều trị bằng sóng cao tần (Radiofrequency ablation - RFA) được sử dụng để làm gì trong điều trị Barrett thực quản?
A. Giảm đau
B. Tiêu diệt các tế bào Barrett bất thường
C. Tăng cường nhu động thực quản
D. Chữa lành vết loét
4. Vai trò của PPI (ức chế bơm proton) trong điều trị Barrett thực quản là gì?
A. Tiêu diệt vi khuẩn
B. Giảm sản xuất axit dạ dày
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Giảm đau
5. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa sự tiến triển của phình giãn thực quản thành ung thư?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Kiểm soát trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
C. Uống vitamin C
D. Ăn chay
6. Biến chứng nguy hiểm nhất của phình giãn thực quản là gì?
A. Viêm loét dạ dày
B. Ung thư thực quản
C. Hẹp môn vị
D. Viêm tụy cấp
7. Triệu chứng nào sau đây có thể gợi ý sự tiến triển của Barrett thực quản thành ung thư?
A. Khó nuốt tăng dần
B. Ợ nóng giảm
C. Tăng cân
D. Ăn ngon miệng hơn
8. Phương pháp phẫu thuật nào có thể được sử dụng để điều trị phình giãn thực quản nặng?
A. Cắt bỏ dạ dày
B. Cắt bỏ thực quản (Esophagectomy)
C. Cắt bỏ ruột non
D. Cắt bỏ đại tràng
9. Xét nghiệm nào sau đây giúp theo dõi sự tiến triển của Barrett thực quản?
A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Nội soi thực quản định kỳ
C. Siêu âm tim
D. Chụp X-quang phổi
10. Thuốc kháng axit (antacids) có vai trò gì trong điều trị phình giãn thực quản?
A. Tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori
B. Trung hòa axit trong dạ dày
C. Tăng cường nhu động ruột
D. Giảm đau
11. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân bị phình giãn thực quản?
A. Ăn nhiều đồ chiên xào
B. Ăn nhiều đồ chua cay
C. Ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày
D. Ăn một bữa lớn trước khi đi ngủ
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán phình giãn thực quản?
A. Siêu âm bụng tổng quát
B. Nội soi thực quản có sinh thiết
C. Điện tâm đồ (ECG)
D. Xét nghiệm công thức máu
13. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc phình giãn thực quản?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Xơ gan
C. Thoát vị khe thực quản
D. Viêm tuyến giáp Hashimoto
14. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ phát triển Barrett thực quản?
A. Tăng cân
B. Hút thuốc lá
C. Điều trị trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
D. Uống nhiều rượu
15. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định xem có loạn sản (dysplasia) trong các tế bào Barrett thực quản hay không?
A. CT scan
B. MRI
C. Sinh thiết
D. Siêu âm
16. Loại tế bào nào thường thấy trong sinh thiết của bệnh nhân Barrett thực quản?
A. Tế bào vảy
B. Tế bào trụ có hoặc không có tế bào đài
C. Tế bào cơ
D. Tế bào thần kinh
17. Yếu tố nguy cơ chính gây ra phình giãn thực quản là gì?
A. Hút thuốc lá
B. Uống rượu bia
C. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
D. Ăn nhiều đồ cay nóng
18. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân bị phình giãn thực quản?
A. Khó nuốt (Dysphagia)
B. Ợ nóng (Heartburn)
C. Đau ngực
D. Táo bón
19. Loại ung thư nào có nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân Barrett thực quản?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư biểu mô tuyến
C. Ung thư tế bào nhỏ
D. Ung thư hạch
20. Phương pháp điều trị nội soi nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ các vùng Barrett thực quản?
A. Cắt polyp đại tràng
B. Cắt hớt niêm mạc (Endoscopic Mucosal Resection - EMR)
C. Nội soi ổ bụng
D. Nội soi khớp
21. Mục tiêu chính của điều trị phình giãn thực quản là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tiểu đường
B. Ngăn ngừa tiến triển thành ung thư thực quản
C. Cải thiện chức năng tim mạch
D. Tăng cường hệ miễn dịch
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của phình giãn thực quản?
A. Béo phì
B. Hút thuốc lá
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch
D. Thoát vị hoành
23. Điều gì KHÔNG nên làm để giảm triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD) ở bệnh nhân phình giãn thực quản?
A. Nằm đầu cao khi ngủ
B. Không ăn trước khi đi ngủ 2-3 tiếng
C. Uống nhiều nước có gas
D. Giảm cân nếu thừa cân
24. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của phình giãn thực quản?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc chống đông máu
25. Phình giãn thực quản là tình trạng đặc trưng bởi sự thay đổi của loại tế bào nào trong niêm mạc thực quản?
A. Tế bào biểu mô vảy
B. Tế bào trụ
C. Tế bào cơ trơn
D. Tế bào thần kinh