1. Điều kiện để người lao động được hưởng chế độ tai nạn lao động là gì?
A. Bị tai nạn trong quá trình làm việc hoặc thực hiện công việc được giao.
B. Tự gây tai nạn cho bản thân.
C. Bị tai nạn ngoài giờ làm việc.
D. Không tuân thủ quy định về an toàn lao động.
2. Theo quy định của pháp luật, người lao động có quyền lợi gì khi tham gia bảo hiểm thất nghiệp?
A. Được hưởng trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề và tư vấn giới thiệu việc làm.
B. Được miễn thuế thu nhập cá nhân.
C. Được ưu tiên vay vốn ngân hàng.
D. Được cấp đất ở.
3. Quy định nào sau đây về bảo hiểm y tế (BHYT) là đúng theo Luật Bảo hiểm y tế hiện hành?
A. BHYT là hình thức bảo hiểm bắt buộc đối với mọi công dân.
B. Chỉ người lao động có hợp đồng lao động mới phải tham gia BHYT.
C. BHYT là hình thức bảo hiểm tự nguyện hoàn toàn.
D. Người có thẻ BHYT được chi trả 100% chi phí khám chữa bệnh.
4. Theo Luật Bảo hiểm y tế, người tham gia bảo hiểm y tế có trách nhiệm gì?
A. Đóng bảo hiểm y tế đầy đủ và đúng thời hạn.
B. Tự ý mua thuốc điều trị.
C. Không cần thông báo cho cơ quan bảo hiểm khi thay đổi nơi cư trú.
D. Chỉ sử dụng thẻ bảo hiểm y tế khi bệnh nặng.
5. Mục tiêu của Quỹ Bảo hiểm xã hội là gì?
A. Bảo đảm chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội cho người lao động và thân nhân của họ.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp.
6. Theo Luật Người khuyết tật, Nhà nước có chính sách gì để hỗ trợ người khuyết tật?
A. Tạo điều kiện để người khuyết tật được học tập, làm việc, tham gia giao thông và tiếp cận các dịch vụ xã hội.
B. Cách ly người khuyết tật khỏi xã hội.
C. Không can thiệp vào cuộc sống của người khuyết tật.
D. Chỉ hỗ trợ về mặt tài chính.
7. Quy định nào sau đây về tuổi nghỉ hưu là đúng theo Bộ luật Lao động hiện hành?
A. Tuổi nghỉ hưu của người lao động trong điều kiện bình thường là 60 tuổi 9 tháng đối với nam và 56 tuổi đối với nữ (năm 2024).
B. Tuổi nghỉ hưu của người lao động là 55 tuổi đối với nam và 50 tuổi đối với nữ.
C. Tuổi nghỉ hưu của người lao động là 65 tuổi đối với cả nam và nữ.
D. Người lao động có quyền tự quyết định tuổi nghỉ hưu.
8. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, đối tượng nào được bảo vệ?
A. Người bị bạo lực gia đình.
B. Người gây ra bạo lực gia đình.
C. Chỉ trẻ em bị bạo lực gia đình.
D. Chỉ phụ nữ bị bạo lực gia đình.
9. Theo Luật Trẻ em năm 2016, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt?
A. Ưu tiên bảo vệ, chăm sóc và tạo điều kiện để trẻ em được hòa nhập cộng đồng.
B. Gửi trẻ em vào các trại trẻ mồ côi.
C. Không can thiệp vào cuộc sống của trẻ em.
D. Chỉ hỗ trợ về mặt tài chính.
10. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian hưởng chế độ thai sản tối đa khi sinh con là bao nhiêu?
A. 6 tháng.
B. 3 tháng.
C. 4 tháng.
D. 5 tháng.
11. Trách nhiệm của Nhà nước trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?
A. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, tổ chức thực hiện các chương trình an sinh xã hội.
B. Chỉ hỗ trợ cho người có công với cách mạng.
C. Ủy thác hoàn toàn cho các tổ chức phi chính phủ.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
12. Chính sách nào sau đây nhằm hỗ trợ người nghèo tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản?
A. Chính sách bảo trợ xã hội.
B. Chính sách tiền tệ.
C. Chính sách thương mại.
D. Chính sách quốc phòng.
13. Trong trường hợp nào sau đây, người lao động được hưởng trợ cấp ốm đau theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội?
A. Bị ốm đau, tai nạn phải nghỉ việc và có xác nhận của cơ sở khám chữa bệnh.
B. Tự ý nghỉ việc để đi du lịch.
C. Bị xử phạt hành chính do vi phạm giao thông.
D. Nghỉ việc để chăm sóc người thân bị ốm.
14. Điều kiện hưởng bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của Luật Việc làm năm 2013 là gì?
A. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong thời gian 24 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc.
B. Đã đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 5 năm trở lên.
C. Có hộ khẩu thường trú tại địa phương nơi nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp.
D. Đã tham gia ít nhất một khóa đào tạo nghề do nhà nước tổ chức.
15. Mục tiêu chính của chính sách an sinh xã hội là gì?
A. Bảo đảm các nhu cầu tối thiểu của người dân, giảm thiểu rủi ro và bất bình đẳng trong xã hội.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
D. Tăng cường quốc phòng.
16. Theo Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, mức hưởng lương hưu tối đa hàng tháng của người lao động là bao nhiêu?
A. Mức hưởng lương hưu hàng tháng tối đa là 75% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
B. Mức hưởng lương hưu hàng tháng tối đa là 50% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
C. Mức hưởng lương hưu hàng tháng tối đa là 100% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
D. Mức hưởng lương hưu hàng tháng tối đa là 65% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
17. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động?
A. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
B. Chỉ cần mua bảo hiểm tai nạn lao động cho người lao động.
C. Yêu cầu người lao động tự chịu trách nhiệm về an toàn, vệ sinh lao động của bản thân.
D. Đảm bảo mức lương tối thiểu vùng cho người lao động.
18. Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật về an sinh xã hội?
A. Chính sách tiền tệ quốc gia.
B. Bảo hiểm xã hội.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Trợ giúp xã hội.
19. Đối tượng nào sau đây bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc theo quy định của pháp luật hiện hành?
A. Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
B. Học sinh, sinh viên đang theo học tại các trường.
C. Người lao động tự do không có hợp đồng lao động.
D. Người đã nghỉ hưu và đang hưởng lương hưu.
20. Theo quy định của pháp luật, đối tượng nào được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng?
A. Người cao tuổi không có lương hưu hoặc trợ cấp khác.
B. Người có thu nhập cao.
C. Người đang trong độ tuổi lao động và có khả năng làm việc.
D. Người nước ngoài đang sinh sống tại Việt Nam.
21. Phân biệt bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện?
A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc là hình thức tham gia do pháp luật quy định đối với một số đối tượng, trong khi bảo hiểm xã hội tự nguyện là hình thức tham gia không bắt buộc.
B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc có mức đóng thấp hơn bảo hiểm xã hội tự nguyện.
C. Bảo hiểm xã hội bắt buộc có nhiều quyền lợi hơn bảo hiểm xã hội tự nguyện.
D. Bảo hiểm xã hội bắt buộc do Nhà nước quản lý, bảo hiểm xã hội tự nguyện do tư nhân quản lý.
22. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên trong chính sách trợ giúp xã hội?
A. Người cao tuổi, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, người khuyết tật.
B. Người có thu nhập cao.
C. Người đang trong độ tuổi lao động và có khả năng làm việc.
D. Người không có hộ khẩu thường trú.
23. Theo quy định của pháp luật, cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về an sinh xã hội?
A. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
B. Bộ Tài chính.
C. Bộ Y tế.
D. Ngân hàng Nhà nước.
24. Mục đích của việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội đa tầng là gì?
A. Đảm bảo an sinh cho mọi đối tượng trong xã hội, từ người có thu nhập cao đến người có hoàn cảnh khó khăn.
B. Chỉ tập trung vào người nghèo.
C. Giảm chi ngân sách nhà nước.
D. Tăng cường vai trò của các tổ chức phi chính phủ.
25. Theo Luật Người cao tuổi, độ tuổi nào được xem là người cao tuổi?
A. Từ 60 tuổi trở lên.
B. Từ 55 tuổi trở lên.
C. Từ 65 tuổi trở lên.
D. Từ 70 tuổi trở lên.