1. Trong trường hợp có tranh chấp về chất lượng sản phẩm mua bán trực tuyến, người tiêu dùng nên thực hiện các bước nào để bảo vệ quyền lợi của mình?
A. Chỉ liên hệ với người bán để yêu cầu bồi thường.
B. Thu thập đầy đủ chứng cứ, liên hệ với người bán, khiếu nại lên các cơ quan bảo vệ người tiêu dùng hoặc khởi kiện tại tòa án.
C. Tự tìm cách sửa chữa sản phẩm.
D. Bỏ qua và không mua hàng của người bán đó nữa.
2. Khiếu nại của người tiêu dùng trong giao dịch thương mại điện tử thường được giải quyết thông qua các hình thức nào?
A. Chỉ thông qua tòa án.
B. Chỉ thông qua hòa giải.
C. Thông qua hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.
D. Chỉ thông qua các cơ quan quản lý nhà nước.
3. Trong trường hợp website thương mại điện tử bị tấn công mạng và làm lộ thông tin cá nhân của khách hàng, trách nhiệm của chủ sở hữu website là gì?
A. Không chịu trách nhiệm nếu đã có biện pháp bảo mật.
B. Thông báo ngay cho khách hàng và các cơ quan chức năng có thẩm quyền, đồng thời thực hiện các biện pháp khắc phục.
C. Chỉ cần thông báo cho cơ quan chức năng.
D. Tự khắc phục sự cố mà không cần thông báo cho ai.
4. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, trong giao dịch thương mại điện tử, người tiêu dùng có những quyền cơ bản nào?
A. Chỉ có quyền được cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm.
B. Chỉ có quyền khiếu nại khi sản phẩm bị lỗi.
C. Quyền được cung cấp thông tin đầy đủ, an toàn, khiếu nại, bồi thường thiệt hại và lựa chọn hàng hóa, dịch vụ.
D. Chỉ có quyền trả lại hàng hóa trong vòng 3 ngày.
5. Theo Luật Giao dịch điện tử, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay khi đáp ứng điều kiện nào?
A. Được tạo ra bằng phương tiện mà người ký có toàn quyền kiểm soát.
B. Có thể xác minh được người ký và chứng tỏ sự chấp thuận của người ký đối với nội dung được ký.
C. Được chứng thực bởi một tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử.
D. Đáp ứng tất cả các điều kiện trên.
6. Trong trường hợp một giao dịch thương mại điện tử bị lỗi do sự cố kỹ thuật, ai sẽ chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng?
A. Chỉ người bán hàng hóa.
B. Chỉ đơn vị cung cấp dịch vụ thanh toán.
C. Người bán hàng hóa hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ thương mại điện tử, tùy thuộc vào thỏa thuận và nguyên nhân gây ra sự cố.
D. Người tiêu dùng tự chịu trách nhiệm.
7. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong trường hợp mua phải hàng giả, hàng nhái trên các sàn giao dịch thương mại điện tử?
A. Cơ chế tự bảo vệ của người tiêu dùng.
B. Cơ chế giải quyết tranh chấp nội bộ của sàn giao dịch và cơ chế bồi thường của người bán.
C. Cơ chế kiểm tra chất lượng sản phẩm của cơ quan nhà nước.
D. Cơ chế bảo hiểm hàng hóa của các công ty bảo hiểm.
8. Hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại điện tử?
A. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá thành để thu hút khách hàng.
B. Quảng cáo sản phẩm trên các mạng xã hội.
C. Sử dụng trái phép thông tin bí mật kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn đối thủ cạnh tranh.
9. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật?
A. Chỉ tuân thủ pháp luật của nước xuất khẩu.
B. Chỉ tuân thủ pháp luật của nước nhập khẩu.
C. Nghiên cứu và tuân thủ pháp luật của cả nước xuất khẩu và nhập khẩu.
D. Chỉ tuân thủ theo các điều ước quốc tế.
10. Trong hoạt động thương mại điện tử, việc sử dụng hợp đồng điện tử có giá trị pháp lý như thế nào so với hợp đồng truyền thống?
A. Không có giá trị pháp lý.
B. Có giá trị pháp lý tương đương nếu đáp ứng các điều kiện theo Luật Giao dịch điện tử.
C. Chỉ có giá trị pháp lý khi được công chứng.
D. Có giá trị pháp lý cao hơn hợp đồng truyền thống.
11. Theo Luật Giao dịch điện tử năm 2005, thông điệp dữ liệu được xem là văn bản nếu đáp ứng đủ các điều kiện nào?
A. Được thể hiện bằng ký tự, chữ viết, chữ số, hình ảnh hoặc các hình thức tương tự.
B. Nội dung chứa đựng các thông tin có thể truy cập và sử dụng được.
C. Được bảo đảm tính toàn vẹn và có thể hiện được trên giấy.
D. Đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 13 của Luật Giao dịch điện tử năm 2005.
12. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là hành vi spam trong thương mại điện tử?
A. Gửi email quảng cáo đến những người đã đăng ký nhận thông tin.
B. Gửi tin nhắn quảng cáo đến những người đã đồng ý nhận quảng cáo.
C. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến những người không có yêu cầu hoặc không đồng ý nhận.
D. Quảng cáo sản phẩm trên các trang mạng xã hội.
13. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, trách nhiệm của thương nhân, tổ chức cung cấp dịch vụ thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ chịu trách nhiệm về nội dung thông tin do mình trực tiếp đăng tải.
B. Kiểm duyệt toàn bộ thông tin do người bán cung cấp trước khi đăng tải.
C. Đảm bảo hệ thống kỹ thuật hoạt động ổn định và liên tục.
D. Không chịu trách nhiệm về các giao dịch phát sinh trên sàn giao dịch điện tử.
14. Theo Luật An toàn thông tin mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động thương mại điện tử?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus để bảo vệ hệ thống.
B. Thu thập và sử dụng thông tin cá nhân khi chưa được sự đồng ý của chủ thể thông tin.
C. Xây dựng hệ thống tường lửa để ngăn chặn truy cập trái phép.
D. Thực hiện kiểm tra an ninh mạng định kỳ.
15. Theo quy định của pháp luật, thông tin nào sau đây bắt buộc phải được công khai trên website thương mại điện tử bán hàng?
A. Số lượng truy cập website hàng ngày.
B. Thông tin về các chương trình khuyến mãi hiện tại.
C. Thông tin liên hệ của chủ sở hữu website.
D. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
16. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền trả lại hàng hóa đã mua trực tuyến trong thời gian bao lâu nếu hàng hóa không đúng với thông tin đã cung cấp?
A. 3 ngày làm việc.
B. 7 ngày làm việc.
C. 15 ngày làm việc.
D. 30 ngày làm việc.
17. Hành vi nào sau đây không được phép thực hiện trong hoạt động thương mại điện tử theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng khi được sự đồng ý.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ về hàng hóa và dịch vụ trên website.
C. Sử dụng thư điện tử để quảng cáo sản phẩm đến những người đã từ chối nhận quảng cáo.
D. Xây dựng hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn và bảo mật.
18. Trong hoạt động thương mại điện tử, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền sở hữu trí tuệ?
A. Bán hàng hóa nhập khẩu chính ngạch.
B. Sử dụng logo của nhãn hiệu nổi tiếng mà không được phép.
C. Quảng cáo sản phẩm trên các kênh truyền thông.
D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá.
19. Trong trường hợp giao dịch thương mại điện tử có yếu tố nước ngoài, luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp?
A. Luật Thương mại của nước sở tại của người bán.
B. Luật Thương mại của nước sở tại của người mua.
C. Luật do các bên thỏa thuận trong hợp đồng.
D. Luật Việt Nam, vì giao dịch được thực hiện trên lãnh thổ Việt Nam.
20. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm về quảng cáo trực tuyến?
A. Quảng cáo sản phẩm trên các trang mạng xã hội.
B. Quảng cáo sai sự thật về công dụng của sản phẩm.
C. Sử dụng các công cụ tìm kiếm để tăng thứ hạng quảng cáo.
D. Quảng cáo sản phẩm trên các website tin tức.
21. Khi một website thương mại điện tử thu thập thông tin cá nhân của khách hàng, điều gì quan trọng nhất cần tuân thủ theo quy định của pháp luật?
A. Thu thập càng nhiều thông tin càng tốt để phục vụ cho mục đích kinh doanh.
B. Công khai chính sách bảo vệ thông tin cá nhân và chỉ sử dụng thông tin khi có sự đồng ý của khách hàng.
C. Bán thông tin cá nhân cho các đối tác để tăng doanh thu.
D. Sử dụng thông tin cá nhân để gửi quảng cáo mà không cần sự đồng ý của khách hàng.
22. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chủ thể nào có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại điện tử?
A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
B. Ủy ban nhân dân cấp huyện.
C. Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (Bộ Công Thương).
D. Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam.
23. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, những loại thông tin nào cần phải được công bố trên trang chủ của website thương mại điện tử bán hàng?
A. Chỉ thông tin về sản phẩm và giá cả.
B. Thông tin về sản phẩm, giá cả, chính sách bảo hành và thông tin liên hệ của người bán.
C. Thông tin về sản phẩm, giá cả, chính sách bảo hành, thông tin liên hệ của người bán và giấy phép kinh doanh.
D. Chỉ thông tin liên hệ của người bán.
24. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi giả mạo trong thương mại điện tử?
A. Bán hàng hóa chính hãng với giá ưu đãi.
B. Sử dụng tên miền trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với website của doanh nghiệp khác.
C. Quảng cáo sản phẩm một cách trung thực và khách quan.
D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7.
25. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để website thương mại điện tử bán hàng được phép hoạt động hợp pháp tại Việt Nam theo quy định của pháp luật?
A. Đã thông báo với Bộ Công Thương theo quy định.
B. Có đầy đủ thông tin về chủ sở hữu website.
C. Có giấy phép kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử.
D. Công bố các chính sách bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng.