Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành sức mạnh quốc gia, ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại?

A. Quy mô dân số.
B. Sức mạnh quân sự.
C. Hệ thống chính trị ổn định.
D. Số lượng người nổi tiếng trên mạng xã hội.

2. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "ngoại giao công chúng" (public diplomacy) được hiểu là gì?

A. Các cuộc đàm phán bí mật giữa các nhà lãnh đạo.
B. Việc sử dụng các kênh truyền thông để tác động đến dư luận nước ngoài.
C. Hoạt động tình báo ở nước ngoài.
D. Việc can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

3. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "lợi ích quốc gia" thường được hiểu là gì?

A. Mong muốn của các nhà lãnh đạo chính trị.
B. Sự giàu có của các tập đoàn đa quốc gia.
C. Mục tiêu và ưu tiên hàng đầu của một quốc gia.
D. Ý kiến của giới truyền thông.

4. Đâu là một ví dụ về chính sách đối ngoại mang tính "hiện thực" (realist)?

A. Tăng cường viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Xây dựng liên minh quân sự để đối phó với một mối đe dọa chung.
C. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trên toàn thế giới.
D. Giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán đa phương.

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về "quyền lực cứng" (hard power) trong chính sách đối ngoại?

A. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia bị thiên tai.
B. Triển khai lực lượng quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.
C. Tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa.
D. Tham gia vào các tổ chức quốc tế.

6. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Thời tiết.
B. Dư luận trong nước.
C. Sở thích cá nhân của người dân.
D. Màu sắc của các tòa nhà chính phủ.

7. Chính sách "mở cửa" của Trung Quốc có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của nước này?

A. Giảm sự can dự vào các vấn đề quốc tế.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế và ngoại giao với các quốc gia khác.
C. Tập trung vào phát triển quân sự.
D. Cô lập khỏi hệ thống quốc tế.

8. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "cân bằng quyền lực" (balance of power) được hiểu là gì?

A. Sự phân bổ quyền lực đồng đều giữa tất cả các quốc gia.
B. Tình trạng mà không một quốc gia nào có thể thống trị các quốc gia khác.
C. Việc sử dụng sức mạnh quân sự để áp đặt ý chí lên các quốc gia khác.
D. Sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề chung.

9. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "chủ nghĩa biệt lệ" (exceptionalism) ám chỉ điều gì?

A. Sự tuân thủ tuyệt đối luật pháp quốc tế.
B. Niềm tin rằng một quốc gia có những đặc điểm ưu việt, cho phép hành động khác biệt.
C. Sự cô lập khỏi các vấn đề quốc tế.
D. Sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một chính sách đối ngoại?

A. Mức độ phổ biến của chính sách trong dư luận quốc tế.
B. Khả năng duy trì sự ổn định chính trị trong nước.
C. Mức độ đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra.
D. Số lượng các quốc gia ủng hộ chính sách đó.

11. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sử dụng sức mạnh quân sự để đạt được mục tiêu.
B. Khả năng gây ảnh hưởng thông qua văn hóa và giá trị.
C. Khả năng kiểm soát các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Khả năng áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách đối ngoại "tích cực" (active)?

A. Duy trì quan hệ ngoại giao bình thường với tất cả các quốc gia.
B. Chủ động tham gia vào các cuộc đàm phán hòa bình để giải quyết xung đột.
C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

13. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "hình ảnh quốc gia" (national image) có vai trò gì?

A. Không có vai trò gì cả.
B. Ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư và du lịch.
C. Quyết định chính sách đối nội.
D. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia nhỏ.

14. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Sự ổn định của hệ thống chính trị.
B. Sự thay đổi trong chính phủ.
C. Vị trí địa lý không thay đổi.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên không đổi.

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về công cụ kinh tế được sử dụng trong chính sách đối ngoại?

A. Triển khai quân đội đến khu vực biên giới.
B. Áp đặt lệnh cấm vận thương mại.
C. Tổ chức các cuộc đàm phán song phương.
D. Phát động chiến dịch truyền thông quốc tế.

16. Đâu là một thách thức lớn đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại đa phương?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia.
C. Thiếu sự ủng hộ của dư luận trong nước.
D. Sự can thiệp của các tổ chức phi chính phủ.

17. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "chủ nghĩa đa phương" (multilateralism) được hiểu là gì?

A. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia.
B. Sự hợp tác giữa nhiều quốc gia để giải quyết các vấn đề chung.
C. Việc sử dụng sức mạnh quân sự để đạt được mục tiêu.
D. Chính sách đối ngoại dựa trên các thỏa thuận song phương.

18. Chính sách "cây gậy lớn" (Big Stick Policy) của Theodore Roosevelt nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong chính sách đối ngoại?

A. Hợp tác kinh tế.
B. Sức mạnh quân sự.
C. Đàm phán ngoại giao.
D. Viện trợ nhân đạo.

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
B. Vị trí địa lý chiến lược.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
D. Số lượng vũ khí hạt nhân sở hữu.

20. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy) được hiểu là gì?

A. Việc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng để di chuyển giữa các quốc gia.
B. Việc một nhà ngoại giao trung gian di chuyển giữa các bên xung đột để đàm phán.
C. Việc gửi thư ngoại giao qua đường bưu điện.
D. Việc sử dụng máy bay không người lái để thu thập thông tin tình báo.

21. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "an ninh quốc gia" (national security) được hiểu là gì?

A. Sự giàu có của quốc gia.
B. Khả năng bảo vệ lãnh thổ, người dân và lợi ích quốc gia khỏi các mối đe dọa.
C. Sự ổn định của hệ thống chính trị.
D. Mức độ hạnh phúc của người dân.

22. Đâu là một yếu tố quan trọng để duy trì sự nhất quán trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Sự thay đổi thường xuyên của các nhà lãnh đạo.
B. Sự can thiệp của các tổ chức phi chính phủ.
C. Sự đồng thuận rộng rãi trong giới hoạch định chính sách.
D. Sự phản ứng nhanh chóng trước mọi sự kiện quốc tế.

23. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "song phương" (bilateral) dùng để chỉ điều gì?

A. Quan hệ ngoại giao giữa nhiều quốc gia.
B. Quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia.
C. Quan hệ ngoại giao thông qua các tổ chức quốc tế.
D. Quan hệ ngoại giao không chính thức.

24. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế sự tự chủ của một quốc gia trong việc hoạch định chính sách đối ngoại?

A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
C. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
D. Hệ thống giáo dục phát triển.

25. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách đối ngoại "phòng thủ" (defensive)?

A. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các đối thủ tiềm năng.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
D. Phát động chiến tranh để chiếm территории.

1 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành sức mạnh quốc gia, ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại?

2 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

2. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'ngoại giao công chúng' (public diplomacy) được hiểu là gì?

3 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

3. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'lợi ích quốc gia' thường được hiểu là gì?

4 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là một ví dụ về chính sách đối ngoại mang tính 'hiện thực' (realist)?

5 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'quyền lực cứng' (hard power) trong chính sách đối ngoại?

6 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

6. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách đối ngoại của một quốc gia?

7 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

7. Chính sách 'mở cửa' của Trung Quốc có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của nước này?

8 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

8. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'cân bằng quyền lực' (balance of power) được hiểu là gì?

9 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

9. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'chủ nghĩa biệt lệ' (exceptionalism) ám chỉ điều gì?

10 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một chính sách đối ngoại?

11 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

11. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'quyền lực mềm' (soft power) đề cập đến điều gì?

12 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách đối ngoại 'tích cực' (active)?

13 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

13. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'hình ảnh quốc gia' (national image) có vai trò gì?

14 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?

15 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì sau đây là một ví dụ về công cụ kinh tế được sử dụng trong chính sách đối ngoại?

16 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là một thách thức lớn đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại đa phương?

17 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

17. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'chủ nghĩa đa phương' (multilateralism) được hiểu là gì?

18 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

18. Chính sách 'cây gậy lớn' (Big Stick Policy) của Theodore Roosevelt nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong chính sách đối ngoại?

19 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại của một quốc gia?

20 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

20. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'ngoại giao con thoi' (shuttle diplomacy) được hiểu là gì?

21 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

21. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'an ninh quốc gia' (national security) được hiểu là gì?

22 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là một yếu tố quan trọng để duy trì sự nhất quán trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?

23 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

23. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'song phương' (bilateral) dùng để chỉ điều gì?

24 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây có thể hạn chế sự tự chủ của một quốc gia trong việc hoạch định chính sách đối ngoại?

25 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách đối ngoại 'phòng thủ' (defensive)?