Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Loại Thiếu Máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Loại Thiếu Máu

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Loại Thiếu Máu

1. Loại thiếu máu nào sau đây thuộc nhóm thiếu máu đẳng sắc, hồng cầu bình thường?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu do bệnh thận mạn.
D. Thiếu máu Địa Trung Hải (Thalassemia).

2. Trong trường hợp thiếu máu tán huyết tự miễn, xét nghiệm Coombs (kháng globulin trực tiếp) thường cho kết quả như thế nào?

A. Âm tính.
B. Dương tính.
C. Không xác định.
D. Thay đổi theo thời gian.

3. Thiếu máu do mất máu mãn tính (ví dụ: do loét dạ dày tá tràng) thường dẫn đến loại thiếu máu nào?

A. Thiếu máu đẳng sắc.
B. Thiếu máu nhược sắc, hồng cầu nhỏ.
C. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
D. Thiếu máu tán huyết.

4. Trong thiếu máu tán huyết, loại xét nghiệm nào giúp xác định nguyên nhân gây tán huyết nội mạch hay ngoại mạch?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm Coombs.
C. Định lượng LDH và bilirubin.
D. Phết máu ngoại vi.

5. Thiếu máu do bệnh lý tủy xương (như suy tủy xương) thuộc loại thiếu máu nào?

A. Thiếu máu tăng sinh.
B. Thiếu máu giảm sinh.
C. Thiếu máu tán huyết.
D. Thiếu máu do mất máu.

6. Ở bệnh nhân lớn tuổi, thiếu máu nào sau đây thường bị bỏ qua và dễ nhầm lẫn với quá trình lão hóa tự nhiên?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu do bệnh lý mạn tính.
D. Thiếu máu không rõ nguyên nhân.

7. Loại thiếu máu nào sau đây có thể gây ra các triệu chứng thần kinh do sự myelin hóa bất thường?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu vitamin B12.
C. Thiếu máu do mất máu cấp tính.
D. Thiếu máu do bệnh lý tủy xương.

8. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá khả năng sản xuất hồng cầu của tủy xương?

A. Công thức máu.
B. Số lượng hồng cầu lưới (reticulocyte count).
C. Định lượng sắt và ferritin.
D. Phết máu ngoại vi.

9. Thiếu máu do cường lách (hypersplenism) xảy ra do cơ chế nào?

A. Giảm sản xuất tế bào máu.
B. Tăng phá hủy tế bào máu tại lách.
C. Mất máu mãn tính.
D. Thiếu hụt các yếu tố tạo máu.

10. Thiếu máu do bệnh lý gan mạn tính thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Tăng sản xuất erythropoietin.
B. Giảm sản xuất yếu tố đông máu.
C. Giảm sản xuất albumin.
D. Cường lách và giảm sản xuất các yếu tố đông máu.

11. Loại thiếu máu nào sau đây có liên quan đến các bất thường về hình dạng hồng cầu, như hồng cầu hình liềm?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
D. Thiếu máu do bệnh thận mạn.

12. Thiếu máu do thiếu hụt enzyme G6PD (glucose-6-phosphate dehydrogenase) thuộc loại thiếu máu nào?

A. Thiếu máu do giảm sản xuất.
B. Thiếu máu tán huyết do bất thường enzyme.
C. Thiếu máu do mất máu.
D. Thiếu máu do bệnh lý mạn tính.

13. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt thiếu máu do thiếu sắt với thiếu máu do bệnh Thalassemia?

A. Công thức máu.
B. Định lượng sắt và ferritin.
C. Phết máu ngoại vi.
D. Điện di huyết sắc tố.

14. Trong các phương pháp phân loại thiếu máu, cách phân loại nào dựa trên kích thước và màu sắc của tế bào hồng cầu?

A. Phân loại theo nguyên nhân.
B. Phân loại theo hình thái học.
C. Phân loại theo cơ chế bệnh sinh.
D. Phân loại theo mức độ nghiêm trọng.

15. Trong thiếu máu do xuất huyết tiêu hóa, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của thiếu máu?

A. Màu sắc phân.
B. Tốc độ mất máu.
C. Kích thước khối u.
D. Tiền sử bệnh lý.

16. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ (Megaloblastic anemia) thường liên quan đến sự thiếu hụt vitamin nào?

A. Vitamin C.
B. Vitamin B12 và folate.
C. Vitamin A.
D. Vitamin D.

17. Trong thiếu máu tán huyết vi mạch (microangiopathic hemolytic anemia - MAHA), yếu tố nào sau đây gây phá hủy hồng cầu?

A. Kháng thể tự miễn.
B. Mảnh vỡ fibrin trong mạch máu nhỏ.
C. Thiếu hụt enzyme G6PD.
D. Bất thường hemoglobin.

18. Loại thiếu máu nào thường gặp ở phụ nữ mang thai do nhu cầu folate tăng cao?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu folate.
C. Thiếu máu tán huyết.
D. Thiếu máu do bệnh thận mạn.

19. Thiếu máu do thiếu sắt (thiếu máu nhược sắc) thường được phân loại dựa trên yếu tố nào sau đây?

A. Hình thái hồng cầu và các chỉ số hồng cầu.
B. Nồng độ bilirubin trong máu.
C. Số lượng bạch cầu trong máu.
D. Kích thước lá lách.

20. Trong thiếu máu do bệnh lý mạn tính (ví dụ: viêm khớp dạng thấp), cơ chế chính gây thiếu máu là gì?

A. Giảm hấp thu sắt.
B. Giảm sản xuất erythropoietin.
C. Tăng phá hủy hồng cầu.
D. Ức chế giải phóng sắt từ các kho dự trữ.

21. Thiếu máu nào sau đây có liên quan đến việc sử dụng một số loại thuốc hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu do suy tủy xương.
D. Thiếu máu do bệnh thận mạn.

22. Trong thiếu máu bất sản, tế bào máu nào sau đây thường bị giảm số lượng?

A. Chỉ hồng cầu.
B. Chỉ bạch cầu.
C. Chỉ tiểu cầu.
D. Cả hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.

23. Loại thiếu máu nào sau đây có thể liên quan đến nhiễm trùng parvovirus B19?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu bất sản thoáng qua.
D. Thiếu máu tán huyết.

24. Loại thiếu máu nào sau đây có thể gây ra tình trạng lắng đọng sắt quá mức trong cơ thể (hemosiderosis/hemochromatosis)?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thalassemia.
D. Thiếu máu do bệnh thận mạn.

25. Cơ chế nào sau đây gây ra thiếu máu trong bệnh Thalassemia?

A. Giảm sản xuất hồng cầu.
B. Tăng phá hủy hồng cầu do bất thường hemoglobin.
C. Mất máu mãn tính.
D. Thiếu sắt do kém hấp thu.

1 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

1. Loại thiếu máu nào sau đây thuộc nhóm thiếu máu đẳng sắc, hồng cầu bình thường?

2 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

2. Trong trường hợp thiếu máu tán huyết tự miễn, xét nghiệm Coombs (kháng globulin trực tiếp) thường cho kết quả như thế nào?

3 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

3. Thiếu máu do mất máu mãn tính (ví dụ: do loét dạ dày tá tràng) thường dẫn đến loại thiếu máu nào?

4 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

4. Trong thiếu máu tán huyết, loại xét nghiệm nào giúp xác định nguyên nhân gây tán huyết nội mạch hay ngoại mạch?

5 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

5. Thiếu máu do bệnh lý tủy xương (như suy tủy xương) thuộc loại thiếu máu nào?

6 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

6. Ở bệnh nhân lớn tuổi, thiếu máu nào sau đây thường bị bỏ qua và dễ nhầm lẫn với quá trình lão hóa tự nhiên?

7 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

7. Loại thiếu máu nào sau đây có thể gây ra các triệu chứng thần kinh do sự myelin hóa bất thường?

8 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

8. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá khả năng sản xuất hồng cầu của tủy xương?

9 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

9. Thiếu máu do cường lách (hypersplenism) xảy ra do cơ chế nào?

10 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

10. Thiếu máu do bệnh lý gan mạn tính thường liên quan đến yếu tố nào?

11 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

11. Loại thiếu máu nào sau đây có liên quan đến các bất thường về hình dạng hồng cầu, như hồng cầu hình liềm?

12 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

12. Thiếu máu do thiếu hụt enzyme G6PD (glucose-6-phosphate dehydrogenase) thuộc loại thiếu máu nào?

13 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

13. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt thiếu máu do thiếu sắt với thiếu máu do bệnh Thalassemia?

14 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

14. Trong các phương pháp phân loại thiếu máu, cách phân loại nào dựa trên kích thước và màu sắc của tế bào hồng cầu?

15 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

15. Trong thiếu máu do xuất huyết tiêu hóa, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của thiếu máu?

16 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

16. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ (Megaloblastic anemia) thường liên quan đến sự thiếu hụt vitamin nào?

17 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

17. Trong thiếu máu tán huyết vi mạch (microangiopathic hemolytic anemia - MAHA), yếu tố nào sau đây gây phá hủy hồng cầu?

18 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

18. Loại thiếu máu nào thường gặp ở phụ nữ mang thai do nhu cầu folate tăng cao?

19 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

19. Thiếu máu do thiếu sắt (thiếu máu nhược sắc) thường được phân loại dựa trên yếu tố nào sau đây?

20 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

20. Trong thiếu máu do bệnh lý mạn tính (ví dụ: viêm khớp dạng thấp), cơ chế chính gây thiếu máu là gì?

21 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

21. Thiếu máu nào sau đây có liên quan đến việc sử dụng một số loại thuốc hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại?

22 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

22. Trong thiếu máu bất sản, tế bào máu nào sau đây thường bị giảm số lượng?

23 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

23. Loại thiếu máu nào sau đây có thể liên quan đến nhiễm trùng parvovirus B19?

24 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

24. Loại thiếu máu nào sau đây có thể gây ra tình trạng lắng đọng sắt quá mức trong cơ thể (hemosiderosis/hemochromatosis)?

25 / 25

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 4

25. Cơ chế nào sau đây gây ra thiếu máu trong bệnh Thalassemia?