1. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ lây lan nhiễm khuẩn hô hấp trong cộng đồng?
A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
B. Che miệng và mũi khi ho, hắt hơi
C. Hạn chế tiếp xúc gần với người bệnh
D. Tập thể dục thường xuyên ở nơi đông người
2. Khi nào nên nghi ngờ một bệnh nhân bị viêm phổi không điển hình?
A. Sốt cao đột ngột
B. Ho khan kéo dài, đau đầu, đau cơ
C. Khó thở dữ dội
D. Đau ngực kiểu màng phổi
3. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt nhiễm trùng do vi khuẩn và virus trong nhiễm khuẩn hô hấp?
A. X-quang phổi
B. Công thức máu
C. CRP (C-reactive protein)
D. Procalcitonin
4. Thuốc kháng virus Oseltamivir (Tamiflu) có hiệu quả nhất trong điều trị cúm khi nào?
A. Sau khi bệnh đã kéo dài trên 5 ngày
B. Trong vòng 48 giờ đầu kể từ khi khởi phát triệu chứng
C. Khi có biến chứng viêm phổi
D. Để phòng ngừa cúm sau khi tiếp xúc với người bệnh
5. Loại virus nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ?
A. Adenovirus
B. Respiratory Syncytial Virus (RSV)
C. Influenza virus
D. Rhinovirus
6. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong sử dụng kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn hô hấp?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có triệu chứng
B. Sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm khi chưa có kết quả kháng sinh đồ
C. Sử dụng kháng sinh đúng liều, đúng thời gian
D. Sử dụng kháng sinh khi có nhiễm virus
7. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn hô hấp hiệu quả nhất?
A. Uống vitamin C hàng ngày
B. Đeo khẩu trang khi ra ngoài
C. Tiêm phòng vaccine cúm và phế cầu
D. Sử dụng nước rửa tay thường xuyên
8. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn?
A. Tiền sử hen phế quản
B. Tiền sử bệnh tim mạch
C. Cắt lách
D. Béo phì
9. Phương pháp nào sau đây không giúp cải thiện triệu chứng nghẹt mũi ở trẻ nhỏ?
A. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
B. Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng
C. Sử dụng thuốc co mạch nhỏ mũi kéo dài
D. Kê cao đầu khi ngủ
10. Đâu không phải là một biện pháp hỗ trợ điều trị tại nhà cho trẻ bị viêm tiểu phế quản?
A. Hút mũi thường xuyên
B. Cho trẻ ăn uống đầy đủ, chia nhỏ bữa
C. Sử dụng máy khí dung với thuốc giãn phế quản theo chỉ định
D. Xông hơi bằng tinh dầu bạc hà
11. Biện pháp nào sau đây không giúp làm loãng đờm ở bệnh nhân nhiễm khuẩn hô hấp?
A. Uống nhiều nước
B. Sử dụng máy tạo độ ẩm
C. Vỗ rung long đờm
D. Sử dụng thuốc kháng histamine
12. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính ở trẻ em?
A. Suy dinh dưỡng
B. Tiếp xúc với khói thuốc lá
C. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
D. Môi trường sống ô nhiễm
13. Đối tượng nào sau đây cần được ưu tiên tiêm vaccine phòng cúm hàng năm?
A. Người trẻ khỏe mạnh
B. Người cao tuổi, người mắc bệnh mãn tính
C. Phụ nữ có thai
D. Tất cả các đối tượng trên
14. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ bị nhiễm khuẩn hô hấp đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Sốt nhẹ
B. Ho nhiều
C. Thở nhanh, khó thở
D. Chảy nước mũi
15. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở trẻ em so với người lớn khi mắc cúm?
A. Viêm phổi
B. Viêm tai giữa
C. Viêm não
D. Suy đa tạng
16. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị viêm mũi họng cấp do virus ở trẻ em?
A. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
B. Sử dụng thuốc hạ sốt khi sốt cao
C. Sử dụng kháng sinh
D. Cho trẻ uống đủ nước
17. Trẻ bị viêm tai giữa cấp thường có biểu hiện nào sau đây?
A. Chảy nước mũi trong
B. Đau tai, quấy khóc
C. Ho khan
D. Nổi ban ngoài da
18. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm phổi ở trẻ em?
A. Tràn dịch màng phổi
B. Áp xe phổi
C. Suy hô hấp
D. Viêm màng não
19. Đâu là một yếu tố tiên lượng nặng ở bệnh nhân viêm phổi mắc phải cộng đồng?
A. Tuổi trẻ
B. Không có bệnh nền
C. Nhịp thở bình thường
D. Huyết áp thấp
20. Đường lây truyền chủ yếu của các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp là gì?
A. Qua thực phẩm ô nhiễm
B. Qua đường máu
C. Qua đường hô hấp (giọt bắn)
D. Qua côn trùng đốt
21. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của viêm thanh quản cấp ở trẻ em?
A. Ho ông ổng
B. Khàn tiếng
C. Thở rít
D. Sốt cao liên tục
22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn ở bệnh nhân cúm?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
B. Nghỉ ngơi đầy đủ và uống nhiều nước
C. Tự ý mua thuốc điều trị triệu chứng
D. Tiêm vaccine cúm sau khi mắc bệnh
23. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định cúm?
A. Công thức máu
B. X-quang phổi
C. Test nhanh cúm
D. CRP
24. Vi khuẩn nào sau đây thường gây viêm xoang cấp ở người lớn?
A. Mycoplasma pneumoniae
B. Streptococcus pneumoniae
C. Chlamydia pneumoniae
D. Legionella pneumophila
25. Trong điều trị viêm thanh khí phế quản cấp (Croup), thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm phù nề đường thở?
A. Kháng sinh
B. Thuốc long đờm
C. Corticosteroid
D. Thuốc giảm ho