1. Công ty X đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Bộ phận kế toán cần cung cấp thông tin gì cho ban quản lý để ra quyết định?
A. Phân tích chi phí - lợi ích của dự án, bao gồm dự báo dòng tiền, tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) và giá trị hiện tại ròng (NPV).
B. Bảng cân đối kế toán của công ty trong 5 năm gần nhất.
C. Danh sách các đối thủ cạnh tranh chính của công ty.
D. Thông tin về các quy định pháp luật liên quan đến dự án.
2. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí trả trước và chi phí phải trả?
A. Chi phí trả trước là khoản tiền đã trả nhưng chưa được sử dụng, còn chi phí phải trả là khoản tiền đã sử dụng nhưng chưa thanh toán.
B. Chi phí trả trước là khoản tiền chưa trả, còn chi phí phải trả là khoản tiền đã trả.
C. Chi phí trả trước là chi phí cố định, còn chi phí phải trả là chi phí biến đổi.
D. Chi phí trả trước là tài sản, còn chi phí phải trả là doanh thu.
3. Theo VAS 16 – Tài sản cố định hữu hình, yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chuẩn ghi nhận một tài sản là tài sản cố định?
A. Có thời gian sử dụng ước tính trên 1 năm.
B. Có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên.
C. Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó.
D. Được dùng để cho thuê.
4. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho nào giả định rằng hàng xuất kho trước là hàng nhập kho trước?
A. FIFO (First-In, First-Out).
B. LIFO (Last-In, First-Out).
C. Bình quân gia quyền.
D. Nhập sau - Xuất trước.
5. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không tuân thủ các chuẩn mực kế toán?
A. Báo cáo tài chính có thể bị sai lệch, không phản ánh đúng tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Doanh nghiệp sẽ được hưởng ưu đãi thuế.
C. Không có ảnh hưởng gì đến hoạt động của doanh nghiệp.
D. Doanh nghiệp sẽ nhận được đánh giá tốt hơn từ các nhà đầu tư.
6. Tại sao doanh nghiệp cần thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính?
A. Để đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, tăng độ tin cậy đối với các bên liên quan.
B. Để giảm số tiền thuế phải nộp.
C. Để tăng giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp.
D. Để che giấu các sai phạm trong hoạt động kinh doanh.
7. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào sau đây dùng để phản ánh các khoản tiền mặt tồn quỹ của doanh nghiệp?
A. Tiền mặt (TK 111).
B. Tiền gửi ngân hàng (TK 112).
C. Các khoản tương đương tiền (TK 121).
D. Đầu tư tài chính ngắn hạn (TK 128).
8. Đâu là điểm khác biệt chính giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính?
A. Kế toán quản trị cung cấp thông tin cho người quản lý nội bộ, trong khi kế toán tài chính cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp.
B. Kế toán quản trị tuân thủ các chuẩn mực kế toán, trong khi kế toán tài chính thì không.
C. Kế toán quản trị chỉ tập trung vào quá khứ, trong khi kế toán tài chính tập trung vào tương lai.
D. Kế toán quản trị sử dụng tiền tệ làm thước đo, trong khi kế toán tài chính sử dụng hiện vật.
9. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào dùng để theo dõi chi phí nhân công trực tiếp?
A. TK 622 - Chi phí nhân công trực tiếp.
B. TK 621 - Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp.
C. TK 627 - Chi phí sản xuất chung.
D. TK 641 - Chi phí bán hàng.
10. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Chi phí nhân công trực tiếp.
D. Chi phí bán hàng.
11. Doanh nghiệp có nên ghi nhận một khoản nợ tiềm tàng (contingent liability) không?
A. Chỉ ghi nhận khi khoản nợ đó có khả năng xảy ra cao và có thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
B. Luôn luôn ghi nhận để đảm bảo tính thận trọng.
C. Không bao giờ ghi nhận vì nó chỉ là tiềm tàng.
D. Chỉ ghi nhận khi được cơ quan thuế yêu cầu.
12. Theo VAS 01 (Chuẩn mực chung), nguyên tắc nào yêu cầu các giao dịch kinh tế phải được ghi nhận theo giá gốc?
A. Giá gốc.
B. Thận trọng.
C. Phù hợp.
D. Hoạt động liên tục.
13. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, thông tin nào sau đây cần được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác.
B. Lãi chưa thực hiện do đánh giá lại tài sản.
C. Khấu hao TSCĐ.
D. Các khoản dự phòng phải trả.
14. Doanh nghiệp A mua một lô hàng hóa với giá 100 triệu đồng, thuế GTGT 10%. Phương pháp kê khai thường xuyên, định khoản nào sau đây là đúng?
A. Nợ TK 156: 100 triệu, Nợ TK 133: 10 triệu, Có TK 331: 110 triệu.
B. Nợ TK 156: 110 triệu, Có TK 331: 110 triệu.
C. Nợ TK 152: 100 triệu, Nợ TK 133: 10 triệu, Có TK 331: 110 triệu.
D. Nợ TK 635: 110 triệu, Có TK 331: 110 triệu.
15. Phương trình kế toán cơ bản được biểu diễn như thế nào?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận.
C. Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí.
D. Tiền mặt = Tài sản - Nợ phải trả.
16. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng khi tài sản cố định có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Khấu hao theo số dư giảm dần.
B. Khấu hao đường thẳng.
C. Khấu hao theo số lượng sản phẩm.
D. Khấu hao theo tổng số năm.
17. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Khấu hao tài sản cố định.
B. Cổ tức đã trả cho cổ đông.
C. Tiền thu từ bán hàng hóa.
D. Lãi vay đã trả.
18. Hệ quả của việc ghi nhận doanh thu trước khi đáp ứng đủ điều kiện ghi nhận theo VAS là gì?
A. Làm tăng lợi nhuận ảo và có thể dẫn đến đánh giá sai lệch về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
B. Làm giảm chi phí và tăng lợi nhuận thực tế.
C. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Giúp doanh nghiệp nộp thuế ít hơn.
19. Doanh nghiệp A nhận được một khoản tiền ứng trước của khách hàng cho một đơn hàng chưa thực hiện. Khoản tiền này được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận là doanh thu chưa thực hiện (TK 3387).
B. Ghi nhận là doanh thu bán hàng (TK 511).
C. Ghi nhận là chi phí trả trước (TK 242).
D. Ghi nhận là phải thu khách hàng (TK 131).
20. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, khi nào thì một tài sản được coi là bất động sản đầu tư?
A. Khi tài sản đó được giữ để thu lợi từ việc cho thuê hoặc chờ tăng giá.
B. Khi tài sản đó được sử dụng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Khi tài sản đó được bán trong kỳ sản xuất, kinh doanh bình thường.
D. Khi tài sản đó được dùng để cung cấp dịch vụ.
21. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Mua sắm tài sản cố định.
B. Trả lương cho nhân viên.
C. Trả cổ tức cho cổ đông.
D. Nộp thuế thu nhập doanh nghiệp.
22. Báo cáo nào sau đây thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
23. Đâu là mục tiêu chính của kế toán?
A. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Tuân thủ các quy định của pháp luật về thuế.
D. Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
24. Khi nào thì doanh nghiệp cần áp dụng hồi tố thay đổi chính sách kế toán?
A. Khi có sự thay đổi chính sách kế toán tự nguyện và có ảnh hưởng trọng yếu.
B. Khi có sự thay đổi ước tính kế toán.
C. Khi có sai sót trọng yếu của các kỳ trước.
D. Khi có sự thay đổi về phương pháp khấu hao tài sản cố định.
25. Tại sao việc lập dự phòng phải thu khó đòi là cần thiết?
A. Để phản ánh giá trị có thể thu hồi thực tế của các khoản phải thu và đảm bảo tính thận trọng trong kế toán.
B. Để tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Để giảm số tiền thuế phải nộp.
D. Để che giấu các khoản nợ xấu.