1. Containerization (ví dụ: Docker) khác với ảo hóa (virtualization) như thế nào?
A. Containerization yêu cầu nhiều tài nguyên hơn ảo hóa.
B. Containerization chia sẻ kernel của hệ điều hành host, trong khi ảo hóa tạo ra một máy ảo hoàn chỉnh với hệ điều hành riêng.
C. Ảo hóa nhanh hơn containerization.
D. Containerization chỉ có thể chạy trên Linux.
2. Nguyên tắc DRY (Don"t Repeat Yourself) có ý nghĩa gì trong lập trình?
A. Viết code càng nhanh càng tốt.
B. Tránh lặp lại code, thay vào đó sử dụng các hàm hoặc thư viện để tái sử dụng code.
C. Chỉ sử dụng các biến có tên ngắn gọn.
D. Viết code dài dòng để dễ hiểu.
3. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
B. Một sơ đồ phân rã công việc, chia nhỏ dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Một công cụ kiểm tra tốc độ mạng.
D. Một phương pháp kiểm thử phần mềm.
4. Phương pháp xác thực đa yếu tố (multi-factor authentication - MFA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?
A. Chỉ yêu cầu mật khẩu mạnh hơn.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một loại thông tin xác thực.
C. Tự động vá các lỗ hổng bảo mật.
D. Giới hạn số lần đăng nhập thất bại.
5. Điện toán đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích nào sau đây cho các doanh nghiệp?
A. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet.
B. Khả năng mở rộng tài nguyên linh hoạt và giảm chi phí đầu tư ban đầu.
C. Yêu cầu đầu tư lớn vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.
D. Tăng cường kiểm soát dữ liệu tại chỗ.
6. Big Data thường được mô tả bằng các đặc điểm nào?
A. Chỉ khối lượng lớn.
B. Khối lượng (Volume), Tốc độ (Velocity), và Sự đa dạng (Variety).
C. Chỉ tốc độ xử lý nhanh.
D. Chỉ sự đa dạng của dữ liệu.
7. Đâu là một trong những vai trò quan trọng nhất của công nghệ thông tin trong kinh doanh hiện đại?
A. Giảm chi phí hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh.
B. Tăng số lượng nhân viên văn phòng.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định.
8. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) khác nhau như thế nào?
A. VR tạo ra một môi trường hoàn toàn ảo, trong khi AR phủ lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
B. AR tạo ra một môi trường hoàn toàn ảo, trong khi VR phủ lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
C. VR và AR là hoàn toàn giống nhau.
D. VR chỉ dành cho game, trong khi AR chỉ dành cho giáo dục.
9. Trong phát triển phần mềm, Agile là gì?
A. Một phương pháp quản lý dự án tập trung vào sự linh hoạt và thích ứng với thay đổi.
B. Một ngôn ngữ lập trình mới.
C. Một loại cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Một công cụ kiểm thử phần mềm tự động.
10. Internet of Things (IoT) là gì?
A. Một giao thức truyền dữ liệu mới cho mạng không dây.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu.
C. Một loại virus máy tính lây lan qua email.
D. Một hệ điều hành dành cho thiết bị di động.
11. Sự khác biệt chính giữa SaaS (Software as a Service) và PaaS (Platform as a Service) là gì?
A. SaaS cung cấp phần mềm hoàn chỉnh, trong khi PaaS cung cấp nền tảng để phát triển và triển khai phần mềm.
B. PaaS cung cấp phần mềm hoàn chỉnh, trong khi SaaS cung cấp nền tảng để phát triển và triển khai phần mềm.
C. SaaS và PaaS là hoàn toàn giống nhau.
D. SaaS chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, trong khi PaaS dành cho doanh nghiệp nhỏ.
12. Trong lĩnh vực mạng máy tính, giao thức TCP/IP dùng để làm gì?
A. Điều khiển phần cứng máy tính.
B. Xác định cách dữ liệu được truyền qua internet.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
13. Công cụ DevOps giúp ích gì trong quá trình phát triển phần mềm?
A. Giúp viết code nhanh hơn.
B. Tăng cường sự hợp tác giữa bộ phận phát triển (Development) và vận hành (Operations), tự động hóa quy trình để triển khai phần mềm nhanh chóng và hiệu quả hơn.
C. Tìm kiếm lỗi trong code.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
14. Trong bảo mật cơ sở dữ liệu, SQL injection là gì?
A. Một loại virus máy tính lây lan qua cơ sở dữ liệu.
B. Một kỹ thuật tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào truy vấn để truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu trái phép.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
D. Một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu.
15. Điều gì sau đây là một ví dụ về tấn công phi kỹ thuật (social engineering)?
A. Sử dụng phần mềm để dò mật khẩu.
B. Kẻ tấn công giả danh nhân viên IT để lấy thông tin đăng nhập từ người dùng.
C. Khai thác lỗ hổng bảo mật trong phần mềm.
D. Gây ra sự cố mất điện để xâm nhập vào hệ thống.
16. Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép điều gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên cùng một phần cứng vật lý.
C. Làm cho máy tính không bị nhiễm virus.
D. Tự động cập nhật phần mềm.
17. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất qua ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội.
B. Tiền điện tử (Cryptocurrencies) như Bitcoin.
C. Công cụ tìm kiếm.
D. Phần mềm xử lý văn bản.
18. Mục tiêu chính của việc áp dụng kiến trúc microservices là gì?
A. Làm cho code dễ đọc hơn.
B. Chia ứng dụng thành các dịch vụ nhỏ, độc lập, dễ phát triển, triển khai và mở rộng.
C. Giảm kích thước file cài đặt.
D. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng.
19. Điểm khác biệt chính giữa AI (trí tuệ nhân tạo) và Machine Learning (học máy) là gì?
A. AI là một khái niệm rộng hơn bao gồm Machine Learning, trong khi Machine Learning là một phương pháp cụ thể để đạt được AI.
B. Machine Learning là một khái niệm rộng hơn bao gồm AI.
C. AI và Machine Learning là hoàn toàn giống nhau.
D. AI chỉ được sử dụng trong robot, trong khi Machine Learning được sử dụng trong phần mềm.
20. Vai trò của một kiến trúc sư giải pháp (Solution Architect) trong một dự án CNTT là gì?
A. Viết code cho ứng dụng.
B. Thiết kế và giám sát việc triển khai các giải pháp CNTT phù hợp với nhu cầu kinh doanh.
C. Quản lý tài chính của dự án.
D. Tuyển dụng nhân viên cho dự án.
21. CDN (Content Delivery Network) hoạt động như thế nào?
A. Chặn tất cả các cuộc tấn công mạng.
B. Lưu trữ bản sao của nội dung trang web trên nhiều máy chủ phân tán trên toàn thế giới, giúp người dùng truy cập nhanh hơn từ vị trí gần nhất.
C. Tự động tạo nội dung mới cho trang web.
D. Mã hóa dữ liệu trên trang web.
22. Machine Learning (Học máy) là gì?
A. Một loại robot có khả năng tự suy nghĩ.
B. Một lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.
C. Một ngôn ngữ lập trình mới dành cho game.
D. Một phần mềm diệt virus tiên tiến.
23. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, thuật ngữ "mạng nơ-ron nhân tạo" (artificial neural network) dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại robot hình người.
B. Một mô hình tính toán được lấy cảm hứng từ cấu trúc và chức năng của bộ não con người.
C. Một loại virus máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình mới.
24. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ "zero-day exploit" đề cập đến điều gì?
A. Một cuộc tấn công mạng được thực hiện vào ngày 0 hàng tháng.
B. Một lỗ hổng bảo mật chưa được nhà cung cấp phần mềm biết đến hoặc chưa có bản vá.
C. Một chính sách bảo mật yêu cầu tất cả nhân viên phải làm việc từ xa.
D. Một loại virus máy tính không thể bị phát hiện bởi phần mềm diệt virus.
25. Trong bảo mật thông tin, thuật ngữ "phishing" (tấn công giả mạo) mô tả hành vi nào?
A. Phá hoại phần cứng máy tính.
B. Cố gắng lấy thông tin nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo là một tổ chức hoặc cá nhân đáng tin cậy.
C. Lây lan virus qua mạng.
D. Tấn công vào cơ sở dữ liệu.