Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Quốc Tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

1. Nguyên tắc "bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" (sovereign equality of states) có nghĩa là gì?

A. Tất cả các quốc gia, bất kể quy mô, sức mạnh kinh tế hay chính trị, đều có quyền bình đẳng trong quan hệ quốc tế.
B. Các quốc gia lớn có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia nhỏ.
C. Các quốc gia giàu có có quyền áp đặt các điều kiện kinh tế lên các quốc gia nghèo.
D. Các quốc gia có quyền đơn phương sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.

2. Quy phạm "jus cogens" trong Luật Quốc tế được hiểu là gì?

A. Các quy phạm mệnh lệnh chung của Luật Quốc tế mà không quốc gia nào được phép vi phạm.
B. Các quy phạm pháp luật quốc tế được áp dụng cho các tranh chấp thương mại.
C. Các quy tắc ứng xử ngoại giao giữa các quốc gia.
D. Các quy định về việc bảo vệ môi trường biển.

3. Theo Công ước Viên năm 1969 về Luật Điều ước, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một điều ước quốc tế có hiệu lực?

A. Điều ước phải được đăng ký tại Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.
B. Các quốc gia tham gia phải bày tỏ sự đồng ý bị ràng buộc bởi điều ước.
C. Điều ước không được trái với các quy phạm jus cogens của Luật Quốc tế.
D. Điều ước phải được ký kết một cách tự nguyện, không bị ép buộc.

4. Trong Luật Quốc tế, "sự công nhận quốc gia" (recognition of states) có ý nghĩa gì?

A. Hành vi chính thức của một quốc gia thừa nhận sự tồn tại và tư cách chủ thể của một quốc gia mới.
B. Việc một quốc gia chấp nhận cho công dân của quốc gia khác nhập cảnh.
C. Sự ủng hộ của một quốc gia đối với chính sách của một quốc gia khác.
D. Việc một quốc gia tham gia vào một tổ chức quốc tế.

5. Theo Luật Quốc tế, "tính bất khả xâm phạm của biên giới" (inviolability of frontiers) có nghĩa là gì?

A. Biên giới quốc gia được bảo vệ và không được phép thay đổi bằng vũ lực hoặc các biện pháp trái pháp luật.
B. Biên giới quốc gia có thể được thay đổi thông qua đàm phán hòa bình.
C. Biên giới quốc gia chỉ có hiệu lực khi được Liên Hợp Quốc công nhận.
D. Biên giới quốc gia không có ý nghĩa pháp lý.

6. Chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản của Luật Quốc tế?

A. Quốc gia.
B. Tổ chức phi chính phủ (NGO).
C. Các tập đoàn đa quốc gia.
D. Cá nhân.

7. Trong Luật Quốc tế, thuật ngữ "erga omnes" được dùng để chỉ điều gì?

A. Các nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với toàn thể cộng đồng quốc tế.
B. Các thỏa thuận song phương giữa hai quốc gia.
C. Các quy tắc ứng xử ngoại giao.
D. Các quy định về bảo vệ môi trường.

8. Theo Luật Quốc tế, việc một quốc gia chiếm đóng lãnh thổ của quốc gia khác bằng vũ lực có hợp pháp không?

A. Không, việc chiếm đóng lãnh thổ của quốc gia khác bằng vũ lực là bất hợp pháp.
B. Có, nếu quốc gia đó có lý do chính đáng.
C. Có, nếu quốc gia đó được Liên Hợp Quốc cho phép.
D. Có, nếu quốc gia đó có dân tộc thiểu số sinh sống trên lãnh thổ đó.

9. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức trả đũa hợp pháp (reprisal) trong Luật Quốc tế?

A. Sử dụng vũ lực chống lại một quốc gia khác.
B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia vi phạm luật.
C. Đình chỉ các nghĩa vụ theo điều ước quốc tế đối với một quốc gia vi phạm.
D. Triệu hồi đại sứ từ một quốc gia có hành vi thù địch.

10. Theo Công ước Luật Biển 1982, quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

A. Thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị hành vi vi phạm luật lệ hải quan, thuế khóa, y tế và nhập cư.
B. Khai thác toàn bộ tài nguyên thiên nhiên.
C. Cấm tàu thuyền nước ngoài đi qua.
D. Xây dựng các công trình nhân tạo.

11. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế được quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế bao gồm những gì?

A. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận và các quyết định của tòa án.
B. Các điều ước quốc tế, nghị quyết của Liên Hợp Quốc và các quyết định của các tổ chức quốc tế khác.
C. Tuyên bố chính trị của các quốc gia, các tập quán quốc tế và các nguyên tắc pháp luật chung.
D. Các điều ước quốc tế song phương, tập quán khu vực và các quyết định của tòa án khu vực.

12. Theo Luật Quốc tế, một tổ chức quốc tế được thành lập thông qua hình thức pháp lý nào?

A. Điều ước quốc tế.
B. Nghị quyết của Liên Hợp Quốc.
C. Tuyên bố chung của các quốc gia.
D. Luật quốc gia của một quốc gia thành viên.

13. Theo Luật Quốc tế, "quyền tự vệ chính đáng" (right of self-defense) của một quốc gia chỉ được thực hiện khi nào?

A. Khi bị tấn công vũ trang.
B. Khi có nguy cơ bị tấn công kinh tế.
C. Khi có sự can thiệp vào công việc nội bộ.
D. Khi bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.

14. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Phân định biên giới giữa các quốc gia mới thành lập sau quá trình giải thực dân hóa.
B. Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ.
C. Xác định quyền ưu tiên trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Điều chỉnh quan hệ thương mại quốc tế.

15. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Tố tụng tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tham vấn giữa các thành viên.
C. Thành lập ban hội thẩm.
D. Cơ quan phúc thẩm.

16. Hành động nào sau đây cấu thành sự can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác theo Luật Quốc tế?

A. Sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để ép buộc quốc gia khác thay đổi chính sách.
B. Cung cấp viện trợ kinh tế cho một quốc gia đang gặp khó khăn.
C. Phản đối các chính sách của một quốc gia khác thông qua các biện pháp ngoại giao.
D. Kêu gọi các tổ chức quốc tế điều tra các vi phạm nhân quyền ở một quốc gia khác.

17. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người tị nạn?

A. Không được trả lại (non-refoulement) người tị nạn về quốc gia mà ở đó tính mạng hoặc tự do của họ bị đe dọa.
B. Bắt buộc phải cấp quốc tịch cho tất cả người tị nạn.
C. Có quyền trục xuất người tị nạn bất cứ lúc nào.
D. Chỉ có trách nhiệm bảo vệ người tị nạn trong thời gian ngắn.

18. Trong Luật Quốc tế, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến đầu tư giữa nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài?

A. Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư (ICSID).
B. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).

19. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia phải tuân thủ các điều ước mà họ đã ký kết một cách thiện chí.
B. Các quốc gia có quyền đơn phương sửa đổi các điều ước quốc tế.
C. Các điều ước quốc tế chỉ có hiệu lực khi được tất cả các quốc gia trên thế giới phê chuẩn.
D. Các quốc gia không bắt buộc phải tuân thủ các điều ước quốc tế nếu điều đó gây tổn hại đến lợi ích quốc gia.

20. Tòa án nào sau đây có thẩm quyền tài phán đối với các tranh chấp giữa các quốc gia?

A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
C. Tòa án Trọng tài Thể thao (CAS).
D. Tòa án Nhân quyền Châu Âu (ECHR).

21. Theo Luật Quốc tế, "quyền tài phán phổ quát" (universal jurisdiction) cho phép quốc gia nào thực hiện quyền tài phán đối với tội phạm nào?

A. Các tội ác nghiêm trọng nhất chống lại cộng đồng quốc tế, như tội diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội chống lại loài người.
B. Các tội phạm xảy ra trên lãnh thổ của quốc gia đó.
C. Các tội phạm do công dân của quốc gia đó thực hiện.
D. Các tội phạm có liên quan đến lợi ích kinh tế của quốc gia đó.

22. Theo Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

A. 200 hải lý.
B. 12 hải lý.
C. 24 hải lý.
D. 350 hải lý.

23. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một nhóm người được công nhận là "dân tộc" (people) theo Luật Quốc tế?

A. Có chính phủ riêng được quốc tế công nhận.
B. Có chung lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ.
C. Có nguyện vọng được tự quyết.
D. Sinh sống trên một lãnh thổ xác định.

24. Chức năng chính của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là gì?

A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
C. Bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

25. Trong Luật Quốc tế, "nguyên tắc cấm phân biệt đối xử" (principle of non-discrimination) áp dụng cho những lĩnh vực nào?

A. Tất cả các lĩnh vực, bao gồm nhân quyền, thương mại, đầu tư, và đối xử với người nước ngoài.
B. Chỉ trong lĩnh vực nhân quyền.
C. Chỉ trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
D. Chỉ trong lĩnh vực đối xử với người nước ngoài.

1 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

1. Nguyên tắc 'bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' (sovereign equality of states) có nghĩa là gì?

2 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

2. Quy phạm 'jus cogens' trong Luật Quốc tế được hiểu là gì?

3 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

3. Theo Công ước Viên năm 1969 về Luật Điều ước, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một điều ước quốc tế có hiệu lực?

4 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

4. Trong Luật Quốc tế, 'sự công nhận quốc gia' (recognition of states) có ý nghĩa gì?

5 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

5. Theo Luật Quốc tế, 'tính bất khả xâm phạm của biên giới' (inviolability of frontiers) có nghĩa là gì?

6 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

6. Chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản của Luật Quốc tế?

7 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

7. Trong Luật Quốc tế, thuật ngữ 'erga omnes' được dùng để chỉ điều gì?

8 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

8. Theo Luật Quốc tế, việc một quốc gia chiếm đóng lãnh thổ của quốc gia khác bằng vũ lực có hợp pháp không?

9 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

9. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức trả đũa hợp pháp (reprisal) trong Luật Quốc tế?

10 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

10. Theo Công ước Luật Biển 1982, quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

11 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

11. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế được quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế bao gồm những gì?

12 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

12. Theo Luật Quốc tế, một tổ chức quốc tế được thành lập thông qua hình thức pháp lý nào?

13 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

13. Theo Luật Quốc tế, 'quyền tự vệ chính đáng' (right of self-defense) của một quốc gia chỉ được thực hiện khi nào?

14 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

14. Nguyên tắc 'uti possidetis juris' trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

15 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

15. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

16 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

16. Hành động nào sau đây cấu thành sự can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác theo Luật Quốc tế?

17 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

17. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người tị nạn?

18 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

18. Trong Luật Quốc tế, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến đầu tư giữa nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài?

19 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

19. Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

20 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

20. Tòa án nào sau đây có thẩm quyền tài phán đối với các tranh chấp giữa các quốc gia?

21 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

21. Theo Luật Quốc tế, 'quyền tài phán phổ quát' (universal jurisdiction) cho phép quốc gia nào thực hiện quyền tài phán đối với tội phạm nào?

22 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

22. Theo Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

23 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

23. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một nhóm người được công nhận là 'dân tộc' (people) theo Luật Quốc tế?

24 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

24. Chức năng chính của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là gì?

25 / 25

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

25. Trong Luật Quốc tế, 'nguyên tắc cấm phân biệt đối xử' (principle of non-discrimination) áp dụng cho những lĩnh vực nào?