Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Cạnh Tranh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Cạnh Tranh

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Cạnh Tranh

1. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây bị coi là "bán hàng đa cấp bất chính"?

A. Yêu cầu người tham gia phải mua một lượng hàng hóa lớn để được gia nhập hệ thống.
B. Thực hiện các chương trình khuyến mãi cho khách hàng thân thiết.
C. Tổ chức các buổi hội thảo giới thiệu sản phẩm.
D. Đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên.

2. Hành vi nào sau đây được xem là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường theo Luật Cạnh Tranh?

A. Bán hàng hóa, dịch vụ dưới giá thành toàn bộ nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
B. Liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới.
D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi giảm giá cho khách hàng.

3. Doanh nghiệp được coi là có "vị trí thống lĩnh thị trường" khi nào?

A. Khi doanh nghiệp đó có sức mạnh thị trường đáng kể, có khả năng quyết định các điều kiện cạnh tranh.
B. Khi doanh nghiệp có số lượng nhân viên lớn nhất trong ngành.
C. Khi doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn nhất trong ngành.
D. Khi doanh nghiệp có tuổi đời lâu nhất trong ngành.

4. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây bị coi là "cản trở cạnh tranh"?

A. Áp đặt các điều kiện bất lợi cho khách hàng của đối thủ cạnh tranh.
B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao chất lượng sản phẩm.

5. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây không được coi là lạm dụng vị trí độc quyền?

A. Áp đặt giá mua, giá bán hàng hóa, dịch vụ bất hợp lý.
B. Áp đặt các điều kiện thương mại bất lợi cho khách hàng.
C. Thực hiện các chương trình khuyến mãi nhằm tri ân khách hàng.
D. Hạn chế sản xuất, phân phối hàng hóa, dịch vụ, gây thiệt hại cho người tiêu dùng.

6. Trong trường hợp doanh nghiệp có hành vi vi phạm Luật Cạnh Tranh, biện pháp khắc phục hậu quả nào sau đây có thể được áp dụng?

A. Buộc loại bỏ các điều khoản vi phạm trong hợp đồng.
B. Tước giấy phép kinh doanh.
C. Phạt tù.
D. Cấm hoạt động kinh doanh vĩnh viễn.

7. Hành vi nào sau đây không được coi là cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh Tranh?

A. Gièm pha doanh nghiệp khác bằng thông tin sai lệch.
B. Bán hàng hóa, dịch vụ có gắn chỉ dẫn gây nhầm lẫn về nguồn gốc, xuất xứ.
C. Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn cao từ đối thủ cạnh tranh.
D. Xâm phạm bí mật kinh doanh của doanh nghiệp khác.

8. Theo Luật Cạnh Tranh, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nào sau đây bị cấm tuyệt đối?

A. Thỏa thuận ấn định giá bán hàng hóa, dịch vụ một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
B. Thỏa thuận về việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật chung.
C. Thỏa thuận hợp tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Thỏa thuận về việc chia sẻ thông tin thị trường.

9. Trong trường hợp nào, việc tập trung kinh tế giữa các doanh nghiệp cần phải được thông báo cho cơ quan quản lý cạnh tranh?

A. Khi tổng thị phần kết hợp của các doanh nghiệp vượt quá ngưỡng quy định.
B. Khi tổng doanh thu của các doanh nghiệp dưới một mức nhất định.
C. Khi các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau.
D. Khi việc tập trung kinh tế không ảnh hưởng đến thị trường.

10. Hành vi nào sau đây không vi phạm quy định về cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động quảng cáo?

A. Sử dụng hình ảnh, biểu tượng gây nhầm lẫn với sản phẩm của đối thủ.
B. Quảng cáo sai sự thật về chất lượng sản phẩm.
C. So sánh trực tiếp sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ một cách khách quan và trung thực.
D. Gièm pha sản phẩm của đối thủ bằng thông tin sai lệch.

11. Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố để xác định một doanh nghiệp có vị trí độc quyền?

A. Có thị phần lớn nhất trên thị trường liên quan.
B. Có khả năng áp đặt giá cả hoặc các điều kiện giao dịch khác.
C. Có số lượng bằng sáng chế nhiều nhất.
D. Có khả năng ngăn cản các doanh nghiệp khác gia nhập hoặc mở rộng thị trường.

12. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi lôi kéo khách hàng bất chính?

A. Cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn về hàng hóa, dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
B. Giảm giá sản phẩm trong thời gian ngắn để kích cầu.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.

13. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu nại liên quan đến các quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia?

A. Tòa án có thẩm quyền.
B. Bộ Công Thương.
C. Thanh tra Chính phủ.
D. Văn phòng Chính phủ.

14. Yếu tố nào sau đây không được xem xét khi xác định thiệt hại do hành vi cạnh tranh không lành mạnh gây ra?

A. Chi phí luật sư mà doanh nghiệp bị thiệt hại phải trả.
B. Uy tín của doanh nghiệp bị thiệt hại.
C. Lợi nhuận mà doanh nghiệp bị thiệt hại có thể thu được nếu không có hành vi vi phạm.
D. Cảm xúc cá nhân của chủ doanh nghiệp bị thiệt hại.

15. Trong Luật Cạnh Tranh, khái niệm "người tiêu dùng" được hiểu như thế nào?

A. Người mua và sử dụng hàng hóa, dịch vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân, gia đình.
B. Người mua hàng hóa, dịch vụ để bán lại.
C. Người sản xuất hàng hóa, dịch vụ.
D. Người cung cấp hàng hóa, dịch vụ.

16. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây bị coi là "ép buộc trong kinh doanh"?

A. Ép buộc các doanh nghiệp khác chấp nhận các điều kiện mua, bán hàng hóa, dịch vụ bất hợp lý.
B. Thực hiện các chương trình giảm giá để cạnh tranh với đối thủ.
C. Đầu tư vào quảng cáo để tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm để thu hút khách hàng.

17. Cơ quan nào có thẩm quyền điều tra các hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo quy định của Luật Cạnh Tranh?

A. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
B. Bộ Công Thương.
C. Tổng cục Quản lý Thị trường.
D. Thanh tra Chính phủ.

18. Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "bán phá giá" theo Luật Cạnh Tranh?

A. Bán hàng hóa với giá thấp hơn chi phí sản xuất để loại bỏ đối thủ.
B. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá niêm yết.
D. Bán hàng hóa với giá ưu đãi cho khách hàng thân thiết.

19. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây bị coi là "quảng cáo gây nhầm lẫn"?

A. Quảng cáo không đúng sự thật về công dụng, tính năng của sản phẩm.
B. Quảng cáo sử dụng hình ảnh người nổi tiếng.
C. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Quảng cáo có sử dụng các chương trình khuyến mãi.

20. Mục tiêu chính của Luật Cạnh Tranh là gì?

A. Bảo vệ môi trường kinh doanh cạnh tranh lành mạnh.
B. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
C. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa.
D. Ổn định giá cả thị trường.

21. Theo Luật Cạnh Tranh, khái niệm "thị phần" được hiểu như thế nào?

A. Tỷ lệ phần trăm doanh thu của một doanh nghiệp so với tổng doanh thu của thị trường liên quan.
B. Tổng số lượng sản phẩm mà một doanh nghiệp bán ra trên thị trường.
C. Số lượng nhân viên làm việc trong một doanh nghiệp.
D. Tổng giá trị tài sản của một doanh nghiệp.

22. Trong Luật Cạnh Tranh, khái niệm "thị trường liên quan" được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Tính thay thế về hàng hóa, dịch vụ và khu vực địa lý.
B. Số lượng doanh nghiệp tham gia thị trường.
C. Quy mô vốn đầu tư của các doanh nghiệp.
D. Chính sách giá của các doanh nghiệp.

23. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến bí mật kinh doanh?

A. Thu thập thông tin bí mật bằng cách đột nhập vào hệ thống máy tính của đối thủ.
B. Sử dụng thông tin bí mật do nhân viên cũ của đối thủ cung cấp một cách vô tình.
C. Tiết lộ thông tin bí mật cho bên thứ ba để gây thiệt hại cho đối thủ.
D. Sử dụng thông tin bí mật để sản xuất sản phẩm tương tự.

24. Theo quy định của Luật Cạnh Tranh, hành vi vi phạm nào sau đây có thể bị xử lý hình sự?

A. Các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
B. Các hành vi trốn thuế.
C. Các hành vi gian lận thương mại.
D. Các hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.

25. Luật Cạnh Tranh điều chỉnh hành vi của những đối tượng nào?

A. Tất cả các tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động sản xuất, kinh doanh.
B. Chỉ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
C. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước.
D. Chỉ các hiệp hội ngành nghề.

1 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

1. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây bị coi là 'bán hàng đa cấp bất chính'?

2 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

2. Hành vi nào sau đây được xem là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường theo Luật Cạnh Tranh?

3 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

3. Doanh nghiệp được coi là có 'vị trí thống lĩnh thị trường' khi nào?

4 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

4. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây bị coi là 'cản trở cạnh tranh'?

5 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

5. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây không được coi là lạm dụng vị trí độc quyền?

6 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

6. Trong trường hợp doanh nghiệp có hành vi vi phạm Luật Cạnh Tranh, biện pháp khắc phục hậu quả nào sau đây có thể được áp dụng?

7 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

7. Hành vi nào sau đây không được coi là cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh Tranh?

8 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

8. Theo Luật Cạnh Tranh, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nào sau đây bị cấm tuyệt đối?

9 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

9. Trong trường hợp nào, việc tập trung kinh tế giữa các doanh nghiệp cần phải được thông báo cho cơ quan quản lý cạnh tranh?

10 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

10. Hành vi nào sau đây không vi phạm quy định về cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động quảng cáo?

11 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

11. Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố để xác định một doanh nghiệp có vị trí độc quyền?

12 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

12. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi lôi kéo khách hàng bất chính?

13 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

13. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu nại liên quan đến các quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia?

14 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây không được xem xét khi xác định thiệt hại do hành vi cạnh tranh không lành mạnh gây ra?

15 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

15. Trong Luật Cạnh Tranh, khái niệm 'người tiêu dùng' được hiểu như thế nào?

16 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

16. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây bị coi là 'ép buộc trong kinh doanh'?

17 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

17. Cơ quan nào có thẩm quyền điều tra các hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo quy định của Luật Cạnh Tranh?

18 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

18. Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'bán phá giá' theo Luật Cạnh Tranh?

19 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

19. Theo Luật Cạnh Tranh, hành vi nào sau đây bị coi là 'quảng cáo gây nhầm lẫn'?

20 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

20. Mục tiêu chính của Luật Cạnh Tranh là gì?

21 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

21. Theo Luật Cạnh Tranh, khái niệm 'thị phần' được hiểu như thế nào?

22 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

22. Trong Luật Cạnh Tranh, khái niệm 'thị trường liên quan' được xác định dựa trên yếu tố nào?

23 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

23. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến bí mật kinh doanh?

24 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

24. Theo quy định của Luật Cạnh Tranh, hành vi vi phạm nào sau đây có thể bị xử lý hình sự?

25 / 25

Category: Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 4

25. Luật Cạnh Tranh điều chỉnh hành vi của những đối tượng nào?