1. Đối tượng nào sau đây có thể là đại lý bảo hiểm theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
A. Người chưa thành niên.
B. Người mất năng lực hành vi dân sự.
C. Tổ chức tín dụng.
D. Cá nhân hoặc tổ chức đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.
2. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có được phép chuyển giao toàn bộ hợp đồng bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm khác không?
A. Không được phép trong mọi trường hợp.
B. Được phép nếu có sự chấp thuận của Bộ Tài chính.
C. Được phép nếu có sự đồng ý của tất cả bên mua bảo hiểm.
D. Được phép nếu doanh nghiệp bảo hiểm đó có vốn điều lệ lớn hơn.
3. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, hoạt động nào sau đây không được phép thực hiện bởi doanh nghiệp bảo hiểm?
A. Đầu tư vào trái phiếu Chính phủ.
B. Kinh doanh bất động sản mà không liên quan đến hoạt động nghiệp vụ bảo hiểm.
C. Tái bảo hiểm.
D. Quản lý quỹ hưu trí tự nguyện.
4. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để được cấp giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm?
A. Có vốn điều lệ tối thiểu theo quy định của pháp luật.
B. Có trụ sở chính hợp pháp.
C. Có đội ngũ quản lý, điều hành đáp ứng các tiêu chuẩn nghiệp vụ.
D. Có kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực tài chính ít nhất 5 năm.
5. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, trong trường hợp bên mua bảo hiểm không thông báo trung thực về tình trạng sức khỏe khi mua bảo hiểm nhân thọ, điều gì có thể xảy ra khi sự kiện bảo hiểm xảy ra?
A. Doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải trả toàn bộ tiền bảo hiểm.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối trả tiền bảo hiểm hoặc trả một phần tiền bảo hiểm.
C. Hợp đồng bảo hiểm tự động được điều chỉnh để phù hợp với tình trạng sức khỏe thực tế.
D. Cơ quan nhà nước sẽ đứng ra giải quyết và phân xử.
6. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên?
A. Khởi kiện tại Tòa án.
B. Thương lượng, hòa giải.
C. Trọng tài thương mại.
D. Doanh nghiệp bảo hiểm tự quyết định.
7. Trong Luật Kinh doanh bảo hiểm, khái niệm "sự kiện bảo hiểm" được hiểu là gì?
A. Sự kiện ngẫu nhiên mà doanh nghiệp bảo hiểm dự đoán trước.
B. Sự kiện khách quan do các bên thỏa thuận hoặc pháp luật quy định mà khi sự kiện đó xảy ra thì doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường cho người được bảo hiểm.
C. Sự kiện chủ quan do bên mua bảo hiểm tạo ra.
D. Sự kiện do doanh nghiệp bảo hiểm tự ý quy định.
8. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, đối tượng nào sau đây có quyền lợi được bảo hiểm?
A. Người trực tiếp gây ra thiệt hại.
B. Người có quyền hoặc nghĩa vụ tài sản đối với đối tượng được bảo hiểm.
C. Người không liên quan đến đối tượng được bảo hiểm.
D. Người không có quyền và nghĩa vụ liên quan đến đối tượng bảo hiểm.
9. Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có giá trị hoàn lại khi nào?
A. Sau khi đóng phí bảo hiểm một lần duy nhất.
B. Sau khi bên mua bảo hiểm yêu cầu.
C. Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
D. Khi bên mua bảo hiểm đã đóng phí bảo hiểm từ 2 năm trở lên và hợp đồng có giá trị hoàn lại.
10. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, ai có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm?
A. Chỉ có doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Chỉ có bên mua bảo hiểm.
C. Bên mua bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm hoặc người có quyền lợi liên quan đến hợp đồng bảo hiểm.
D. Chỉ có cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm.
11. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, ai là người có trách nhiệm giải thích điều khoản hợp đồng bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm?
A. Bên mua bảo hiểm.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Người được bảo hiểm.
D. Cơ quan nhà nước.
12. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, thời hạn yêu cầu trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường là bao lâu kể từ ngày xảy ra sự kiện bảo hiểm?
A. 6 tháng.
B. 1 năm.
C. 2 năm.
D. 3 năm.
13. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Khuyến khích các hoạt động phòng ngừa rủi ro.
C. Thông tin sai lệch về quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng bảo hiểm.
D. Đa dạng hóa các sản phẩm bảo hiểm.
14. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu bên mua bảo hiểm cung cấp những thông tin gì?
A. Thông tin không liên quan đến rủi ro được bảo hiểm.
B. Thông tin về bí mật đời tư của bên mua bảo hiểm.
C. Thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm và cần thiết cho việc đánh giá rủi ro.
D. Mọi thông tin cá nhân của bên mua bảo hiểm.
15. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
A. Khi người được bảo hiểm thay đổi công việc.
B. Khi bên mua bảo hiểm không đóng phí bảo hiểm theo thời hạn thỏa thuận.
C. Khi người được bảo hiểm chuyển nơi cư trú.
D. Khi bên mua bảo hiểm bị phá sản.
16. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, mục đích của việc thành lập Quỹ bảo vệ người được bảo hiểm là gì?
A. Để tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Để hỗ trợ người được bảo hiểm khi doanh nghiệp bảo hiểm mất khả năng thanh toán.
C. Để đầu tư vào các dự án kinh tế lớn.
D. Để quảng bá hình ảnh của ngành bảo hiểm.
17. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, đối tượng nào sau đây không thuộc đối tượng bảo hiểm?
A. Tính mạng con người.
B. Sức khỏe con người.
C. Trách nhiệm dân sự của tổ chức, cá nhân đối với người thứ ba.
D. Hành vi vi phạm pháp luật của cá nhân.
18. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, điều gì xảy ra khi bên mua bảo hiểm cố ý cung cấp thông tin sai sự thật để được giao kết hợp đồng bảo hiểm?
A. Hợp đồng bảo hiểm vẫn có hiệu lực.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và không hoàn trả phí bảo hiểm.
D. Hợp đồng bảo hiểm được tự động điều chỉnh.
19. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, hình thức nào sau đây không phải là hình thức của hợp đồng bảo hiểm?
A. Hợp đồng bằng văn bản.
B. Hợp đồng điện tử.
C. Hợp đồng bằng lời nói.
D. Hợp đồng được xác lập dưới hình thức khác theo quy định của pháp luật.
20. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thuộc bảo hiểm phi nhân thọ?
A. Bảo hiểm hưu trí.
B. Bảo hiểm sinh kỳ.
C. Bảo hiểm tài sản.
D. Bảo hiểm tử kỳ.
21. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, thời gian cân nhắc (free look period) thường kéo dài bao lâu đối với hợp đồng bảo hiểm nhân thọ?
A. 7 ngày.
B. 14 ngày.
C. 21 ngày.
D. 30 ngày.
22. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, khi nào thì hợp đồng bảo hiểm vô hiệu?
A. Khi người được bảo hiểm thay đổi giới tính.
B. Khi bên mua bảo hiểm không còn nhu cầu bảo hiểm.
C. Khi đối tượng bảo hiểm không tồn tại vào thời điểm giao kết hợp đồng.
D. Khi doanh nghiệp bảo hiểm thay đổi tên.
23. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, hoạt động nào sau đây thuộc về môi giới bảo hiểm?
A. Trực tiếp ký kết hợp đồng bảo hiểm với khách hàng.
B. Tư vấn cho khách hàng về sản phẩm bảo hiểm và thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm.
C. Thẩm định rủi ro cho doanh nghiệp bảo hiểm.
D. Giải quyết bồi thường cho khách hàng.
24. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, trong trường hợp người được bảo hiểm chết, ai là người nhận tiền bảo hiểm?
A. Doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Người thừa kế hợp pháp hoặc người thụ hưởng được chỉ định.
C. Cơ quan nhà nước.
D. Bên mua bảo hiểm.
25. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ cung cấp thông tin như thế nào cho doanh nghiệp bảo hiểm?
A. Chỉ cung cấp thông tin khi doanh nghiệp bảo hiểm yêu cầu.
B. Cung cấp đầy đủ, trung thực thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm.
C. Cung cấp thông tin theo cảm tính cá nhân.
D. Không có nghĩa vụ cung cấp thông tin.