1. Theo Luật An sinh xã hội, chế độ tử tuất áp dụng cho đối tượng nào?
A. Người lao động đang làm việc.
B. Người lao động đã nghỉ hưu.
C. Thân nhân của người lao động hoặc người đã nghỉ hưu khi họ qua đời.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành từ nguồn nào?
A. Tiền đóng bảo hiểm xã hội của người lao động.
B. Tiền đóng bảo hiểm xã hội của người sử dụng lao động.
C. Sự hỗ trợ của Nhà nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Theo Luật An sinh xã hội, người lao động có trách nhiệm gì trong việc tham gia bảo hiểm xã hội?
A. Đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ và đúng thời hạn.
B. Kiểm tra việc đóng bảo hiểm xã hội của người sử dụng lao động.
C. Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân cho cơ quan bảo hiểm xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Mục tiêu chính của chính sách an sinh xã hội là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Ổn định chính trị và trật tự xã hội.
C. Giảm thiểu rủi ro và bảo đảm thu nhập tối thiểu cho người dân.
D. Phát triển khoa học công nghệ.
5. Trợ cấp mai táng được chi trả cho ai?
A. Người lo mai táng cho người chết.
B. Thân nhân của người chết.
C. Cơ quan bảo hiểm xã hội.
D. Chính quyền địa phương.
6. Người sử dụng lao động có nghĩa vụ gì đối với việc thực hiện Luật An sinh xã hội?
A. Đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động.
B. Đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ và đúng thời hạn cho người lao động.
C. Giải quyết các chế độ bảo hiểm xã hội cho người lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Theo Luật An sinh xã hội, cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về bảo hiểm xã hội?
A. Bộ Tài chính.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
D. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
8. Mục đích của bảo hiểm thất nghiệp là gì?
A. Hỗ trợ người lao động khi bị mất việc làm.
B. Đào tạo nghề cho người lao động.
C. Tìm kiếm việc làm mới cho người lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Theo Luật An sinh xã hội, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc?
A. Người lao động Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
B. Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo giấy phép lao động có thời hạn trên 3 tháng.
C. Người lao động là người giúp việc gia đình.
D. Người quản lý doanh nghiệp hưởng tiền lương.
10. Thời gian tối đa người lao động được nghỉ việc hưởng chế độ ốm đau trong một năm là bao nhiêu?
A. Không quá 30 ngày.
B. Không quá 60 ngày.
C. Tùy thuộc vào số năm đóng bảo hiểm xã hội.
D. Không giới hạn.
11. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống an sinh xã hội?
A. Chính sách bảo hiểm y tế.
B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
C. Chính sách hỗ trợ xuất khẩu.
D. Chính sách trợ giúp xã hội.
12. Điều kiện nào sau đây là ĐÚNG để hưởng lương hưu hàng tháng đối với người lao động tham gia bảo hiểm xã hội?
A. Đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định và có ít nhất 15 năm đóng bảo hiểm xã hội.
B. Đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định và có ít nhất 20 năm đóng bảo hiểm xã hội.
C. Có ít nhất 20 năm đóng bảo hiểm xã hội, không yêu cầu về độ tuổi.
D. Đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định và có ít nhất 10 năm đóng bảo hiểm xã hội.
13. Theo quy định của Luật An sinh xã hội, trường hợp nào sau đây KHÔNG được hưởng chế độ thai sản?
A. Lao động nữ mang thai hộ và người mẹ nhờ mang thai hộ.
B. Lao động nữ sinh con.
C. Lao động nam có vợ sinh con.
D. Lao động nữ nhận nuôi con nuôi dưới 6 tháng tuổi.
14. Mức hưởng trợ cấp ốm đau được tính như thế nào?
A. 100% mức lương của tháng trước khi nghỉ ốm.
B. 75% mức lương của tháng trước khi nghỉ ốm.
C. 60% mức lương của tháng trước khi nghỉ ốm.
D. 50% mức lương của tháng trước khi nghỉ ốm.
15. Trong trường hợp người lao động chết, thân nhân của họ được hưởng trợ cấp tuất một lần khi nào?
A. Người lao động có dưới 15 năm đóng bảo hiểm xã hội.
B. Người lao động đang hưởng lương hưu.
C. Người lao động có từ đủ 15 năm đóng bảo hiểm xã hội trở lên.
D. Người lao động bị tai nạn lao động.
16. Điều kiện để hưởng trợ cấp thất nghiệp là gì?
A. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong thời gian 24 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng lao động.
B. Đã chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc.
C. Đã nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp tại trung tâm dịch vụ việc làm.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao nhiêu tháng, nếu người lao động có thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng đến dưới 36 tháng?
A. 3 tháng
B. 6 tháng
C. 9 tháng
D. 12 tháng
18. Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng tối đa bằng bao nhiêu phần trăm mức lương bình quân của 6 tháng liền kề trước khi thất nghiệp?
A. 50%
B. 60%
C. 70%
D. 75%
19. Đâu là sự khác biệt chính giữa bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm xã hội bắt buộc?
A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện có mức đóng thấp hơn bảo hiểm xã hội bắt buộc.
B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện do người lao động tự chi trả toàn bộ, trong khi bảo hiểm xã hội bắt buộc có sự tham gia đóng góp của cả người lao động và người sử dụng lao động.
C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện có phạm vi quyền lợi rộng hơn bảo hiểm xã hội bắt buộc.
D. Bảo hiểm xã hội tự nguyện chỉ áp dụng cho người lao động làm việc trong khu vực nhà nước.
20. Luật An sinh xã hội có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm chi tiêu công.
B. Ổn định thị trường lao động và tạo điều kiện cho người lao động tái sản xuất sức lao động.
C. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế do tăng chi phí cho doanh nghiệp.
D. Không có tác động đến sự phát triển kinh tế.
21. Theo quy định của Luật An sinh xã hội, người lao động được hưởng chế độ ốm đau trong trường hợp nào?
A. Bị ốm đau, tai nạn mà không phải là tai nạn lao động.
B. Đi du lịch nước ngoài.
C. Tham gia các hoạt động vui chơi giải trí.
D. Bị kỷ luật lao động.
22. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên vay vốn từ Quỹ Quốc gia về việc làm theo Luật An sinh xã hội?
A. Học sinh, sinh viên mới tốt nghiệp.
B. Người lao động thuộc hộ cận nghèo.
C. Doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản.
23. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Tỷ lệ thất nghiệp quá thấp.
B. Dân số già hóa nhanh chóng.
C. Mức đóng bảo hiểm xã hội quá cao.
D. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện quá ít.
24. Để tăng cường hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Tăng cường đầu tư vào lĩnh vực quân sự.
B. Đẩy mạnh cải cách hành chính và nâng cao năng lực quản lý.
C. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
D. Hạn chế xuất khẩu lao động.
25. Theo Luật An sinh xã hội, quyền lợi của người lao động bị xâm phạm sẽ được giải quyết thông qua con đường nào?
A. Tố cáo, khiếu nại hoặc khởi kiện theo quy định của pháp luật.
B. Đình công.
C. Biểu tình.
D. Tự ý bỏ việc.