Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hôn Mê 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hôn Mê 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hôn Mê 1

1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân hôn mê kéo dài?

A. Loét tì đè
B. Viêm phổi hít
C. Tăng trương lực cơ
D. Hội chứng Guillain-Barré

2. Theo dõi điện não đồ (EEG) liên tục ở bệnh nhân hôn mê giúp phát hiện điều gì?

A. Tình trạng co giật không biểu hiện lâm sàng
B. Mức độ tổn thương não
C. Áp lực nội sọ
D. Lưu lượng máu não

3. Đánh giá mức độ đáp ứng của bệnh nhân với kích thích đau là một phần của thang điểm Glasgow nào?

A. Thang điểm Barthel
B. Thang điểm Glasgow
C. Thang điểm Karnofsky
D. Thang điểm APACHE II

4. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ loét tì đè ở bệnh nhân hôn mê?

A. Vận động thường xuyên
B. Dinh dưỡng đầy đủ
C. Vệ sinh da sạch sẽ
D. Bất động kéo dài

5. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định nguyên nhân gây hôn mê do rối loạn chuyển hóa?

A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Đường máu
D. Tổng phân tích nước tiểu

6. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây hôn mê do xuất huyết não?

A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp CT scan sọ não
C. Chụp X-quang sọ não
D. Siêu âm Doppler xuyên sọ

7. Loại rối loạn nhịp tim nào có thể gây giảm tưới máu não và dẫn đến hôn mê?

A. Ngoại tâm thu thất
B. Rung nhĩ đáp ứng thất chậm
C. Nhịp nhanh xoang
D. Block nhĩ thất độ ba

8. Nguyên nhân thường gặp nhất gây hôn mê là gì?

A. Chấn thương sọ não
B. Đột quỵ
C. Ngộ độc
D. Thiếu oxy não

9. Tại sao việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ lại quan trọng ở bệnh nhân hôn mê?

A. Để ngăn ngừa hạ đường huyết
B. Để giảm nguy cơ nhiễm trùng
C. Để cải thiện chức năng thận
D. Để tối ưu hóa quá trình phục hồi não

10. Một bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Nâng cao đầu giường
B. Sử dụng mannitol
C. Truyền dịch tốc độ nhanh
D. Thông khí kiểm soát

11. Đánh giá chức năng thân não ở bệnh nhân hôn mê bao gồm đánh giá yếu tố nào sau đây?

A. Khả năng tập trung
B. Phản xạ đồng tử với ánh sáng
C. Khả năng ghi nhớ
D. Khả năng giải quyết vấn đề

12. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của opioid ở bệnh nhân hôn mê do ngộ độc?

A. Flumazenil
B. Naloxone
C. Than hoạt tính
D. Atropine

13. Khi nào thì nên xem xét khả năng chết não ở bệnh nhân hôn mê?

A. Khi bệnh nhân có dấu hiệu phục hồi ý thức
B. Khi nguyên nhân gây hôn mê không rõ ràng
C. Khi bệnh nhân đáp ứng với kích thích đau
D. Khi bệnh nhân hôn mê sâu và không có khả năng phục hồi chức năng não

14. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tiên lượng ở bệnh nhân hôn mê sau ngừng tim?

A. Đáp ứng đồng tử với ánh sáng
B. Điểm Glasgow
C. Nồng độ neuron-specific enolase (NSE) trong máu
D. Chiều cao

15. Vai trò của gia đình trong việc chăm sóc bệnh nhân hôn mê là gì?

A. Thực hiện các thủ thuật y tế
B. Đưa ra quyết định điều trị thay bác sĩ
C. Cung cấp hỗ trợ tinh thần và tạo môi trường quen thuộc
D. Tự ý thay đổi thuốc

16. Tiêu chuẩn đạo đức nào cần được xem xét khi quyết định ngừng điều trị hỗ trợ sự sống cho bệnh nhân hôn mê?

A. Mong muốn của bác sĩ
B. Khả năng chi trả của gia đình
C. Tiên lượng phục hồi và mong muốn của bệnh nhân (nếu biết)
D. Ý kiến của hàng xóm

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "tam chứng Cushing" (Cushing"s triad) gợi ý tăng áp lực nội sọ?

A. Nhịp tim chậm
B. Huyết áp cao
C. Nhịp thở không đều
D. Đồng tử co nhỏ

18. Loại tổn thương não nào sau đây thường gây hôn mê kéo dài?

A. Tổn thương vỏ não khu trú
B. Tổn thương thân não lan tỏa
C. Tổn thương tiểu não
D. Tổn thương tủy sống

19. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?

A. Đặt bệnh nhân nằm ngửa
B. Cho ăn bằng đường miệng
C. Nâng cao đầu giường
D. Truyền dịch nhanh

20. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để xác nhận chẩn đoán chết não?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Chụp X-quang phổi
C. Chụp mạch não
D. Xét nghiệm chức năng gan

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đánh giá trong thang điểm Glasgow (GCS)?

A. Đáp ứng vận động
B. Đáp ứng lời nói
C. Mức độ đau
D. Mở mắt

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được ưu tiên trong điều trị ban đầu cho bệnh nhân hôn mê?

A. Đảm bảo đường thở
B. Kiểm soát huyết áp
C. Hạ thân nhiệt chủ động
D. Truyền dịch

23. Tại sao cần tránh sử dụng các thuốc an thần kéo dài ở bệnh nhân hôn mê, trừ khi có chỉ định đặc biệt?

A. Vì chúng gây tăng huyết áp
B. Vì chúng làm chậm quá trình phục hồi ý thức
C. Vì chúng gây suy giảm chức năng thận
D. Vì chúng gây tăng đường huyết

24. Một bệnh nhân mở mắt khi được gọi tên, trả lời lạc hướng và co tay khi kích thích đau. Điểm Glasgow của bệnh nhân này là bao nhiêu?

A. 10
B. 11
C. 12
D. 9

25. Loại phục hồi chức năng nào sau đây đặc biệt quan trọng cho bệnh nhân hôn mê kéo dài?

A. Phục hồi chức năng tim mạch
B. Phục hồi chức năng hô hấp
C. Phục hồi chức năng ngôn ngữ
D. Phục hồi chức năng vận động

1 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân hôn mê kéo dài?

2 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

2. Theo dõi điện não đồ (EEG) liên tục ở bệnh nhân hôn mê giúp phát hiện điều gì?

3 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

3. Đánh giá mức độ đáp ứng của bệnh nhân với kích thích đau là một phần của thang điểm Glasgow nào?

4 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

4. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ loét tì đè ở bệnh nhân hôn mê?

5 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

5. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định nguyên nhân gây hôn mê do rối loạn chuyển hóa?

6 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây hôn mê do xuất huyết não?

7 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

7. Loại rối loạn nhịp tim nào có thể gây giảm tưới máu não và dẫn đến hôn mê?

8 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

8. Nguyên nhân thường gặp nhất gây hôn mê là gì?

9 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

9. Tại sao việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ lại quan trọng ở bệnh nhân hôn mê?

10 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

10. Một bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

11 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

11. Đánh giá chức năng thân não ở bệnh nhân hôn mê bao gồm đánh giá yếu tố nào sau đây?

12 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

12. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của opioid ở bệnh nhân hôn mê do ngộ độc?

13 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

13. Khi nào thì nên xem xét khả năng chết não ở bệnh nhân hôn mê?

14 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

14. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tiên lượng ở bệnh nhân hôn mê sau ngừng tim?

15 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

15. Vai trò của gia đình trong việc chăm sóc bệnh nhân hôn mê là gì?

16 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

16. Tiêu chuẩn đạo đức nào cần được xem xét khi quyết định ngừng điều trị hỗ trợ sự sống cho bệnh nhân hôn mê?

17 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'tam chứng Cushing' (Cushing's triad) gợi ý tăng áp lực nội sọ?

18 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

18. Loại tổn thương não nào sau đây thường gây hôn mê kéo dài?

19 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

19. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?

20 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

20. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để xác nhận chẩn đoán chết não?

21 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đánh giá trong thang điểm Glasgow (GCS)?

22 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được ưu tiên trong điều trị ban đầu cho bệnh nhân hôn mê?

23 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao cần tránh sử dụng các thuốc an thần kéo dài ở bệnh nhân hôn mê, trừ khi có chỉ định đặc biệt?

24 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

24. Một bệnh nhân mở mắt khi được gọi tên, trả lời lạc hướng và co tay khi kích thích đau. Điểm Glasgow của bệnh nhân này là bao nhiêu?

25 / 25

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 4

25. Loại phục hồi chức năng nào sau đây đặc biệt quan trọng cho bệnh nhân hôn mê kéo dài?