Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

1. Tiêu chuẩn ROME IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây?

A. Sự hiện diện của các bất thường về cấu trúc đại tràng được xác định qua nội soi.
B. Sự cải thiện triệu chứng sau khi sử dụng kháng sinh phổ rộng.
C. Đau bụng tái phát, liên quan đến đi tiêu, hoặc thay đổi tần suất hoặc hình dạng phân, xảy ra ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng qua.
D. Sự hiện diện của các kháng thể kháng gliadin trong huyết thanh.

2. Trong điều trị IBS, vai trò của việc xác định và loại bỏ các yếu tố gây căng thẳng là gì?

A. Không có vai trò gì, vì IBS là một bệnh thực thể.
B. Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
C. Chỉ quan trọng đối với bệnh nhân có rối loạn tâm thần đi kèm.
D. Chỉ cần thiết khi các triệu chứng IBS rất nghiêm trọng.

3. Trong quá trình thăm khám một bệnh nhân nghi ngờ IBS, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu "báo động" cần được chú ý?

A. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
B. Đi ngoài ra máu.
C. Đau bụng sau ăn.
D. Tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng.

4. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt IBS với bệnh viêm ruột (IBD) trong trường hợp không rõ ràng?

A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng Saccharomyces cerevisiae (ASCA).
B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng gliadin.
C. Xét nghiệm calprotectin trong phân.
D. Xét nghiệm dung nạp lactose.

5. Trong tiếp cận điều trị IBS, việc giáo dục bệnh nhân về bệnh và các yếu tố có thể làm trầm trọng triệu chứng đóng vai trò gì?

A. Giảm sự lo lắng và tăng cường tuân thủ điều trị.
B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị khác.
C. Chỉ cần thiết khi bệnh nhân có trình độ học vấn cao.
D. Không có vai trò quan trọng trong điều trị IBS.

6. Điều gì KHÔNG phải là một phần của lời khuyên về lối sống thường được đưa ra cho bệnh nhân IBS?

A. Uống đủ nước.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Ăn các bữa ăn lớn và không thường xuyên.
D. Kiểm soát căng thẳng.

7. Một bệnh nhân IBS-C đã thử nhiều loại thuốc nhuận tràng không kê đơn nhưng không hiệu quả. Lựa chọn thuốc nào sau đây có thể được xem xét?

A. Ondansetron.
B. Alosetron.
C. Linaclotide.
D. Hyoscyamine.

8. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến IBS?

A. Rối loạn vận động ruột.
B. Tăng tính thấm thành ruột.
C. Viêm ruột mãn tính do nhiễm vi khuẩn.
D. Nhạy cảm nội tạng.

9. Một bệnh nhân bị IBS-C (IBS thể táo bón) nên được khuyến cáo thay đổi chế độ ăn uống như thế nào?

A. Giảm lượng chất xơ hòa tan để giảm khí.
B. Tăng cường tiêu thụ các sản phẩm từ sữa để cải thiện nhu động ruột.
C. Hạn chế uống nước để giảm tần suất đi tiêu.
D. Tăng cường tiêu thụ chất xơ hòa tan và không hòa tan, đồng thời uống đủ nước.

10. Thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng đầy hơi ở bệnh nhân IBS?

A. Simethicone.
B. Loperamide.
C. Bisacodyl.
D. Docusate.

11. Probiotic được cho là có lợi trong điều trị IBS thông qua cơ chế nào sau đây?

A. Ức chế trực tiếp sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh bằng cách tạo ra các chất kháng khuẩn.
B. Tăng cường sản xuất dịch nhầy bảo vệ niêm mạc ruột.
C. Cải thiện cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và giảm viêm.
D. Kích thích sản xuất enzyme tiêu hóa, giúp hấp thu thức ăn tốt hơn.

12. Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng và đầy hơi kéo dài, kèm theo táo bón. Các triệu chứng này xuất hiện khoảng 6 tháng nay và không liên quan đến thay đổi chế độ ăn uống. Bệnh nhân không có tiền sử bệnh lý nào đáng kể và không dùng thuốc gì thường xuyên. Khám thực thể không phát hiện bất thường. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

A. Chỉ định nội soi đại tràng ngay lập tức.
B. Chỉ định xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng nhân (ANA).
C. Đánh giá các tiêu chuẩn chẩn đoán IBS (ví dụ, ROME IV) và loại trừ các dấu hiệu báo động.
D. Kê đơn thuốc nhuận tràng ngay lập tức.

13. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán IBS, trừ khi có dấu hiệu báo động?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm phân tìm máu ẩn.
C. Nội soi đại tràng.
D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

14. Yếu tố tâm lý nào sau đây được cho là có vai trò quan trọng trong việc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của IBS?

A. Ám ảnh cưỡng chế.
B. Rối loạn nhân cách ái kỷ.
C. Stress và lo âu.
D. Hội chứng Munchausen.

15. Điều gì quan trọng nhất trong việc thiết lập mối quan hệ tốt với bệnh nhân IBS?

A. Luôn kê đơn thuốc mới nhất.
B. Thể hiện sự đồng cảm và lắng nghe cẩn thận các triệu chứng của họ.
C. Thực hiện tất cả các xét nghiệm chẩn đoán có sẵn.
D. Nhanh chóng đưa ra kết luận chẩn đoán.

16. Thuốc nào sau đây có tác dụng điều chỉnh nhu động ruột và có thể được sử dụng trong điều trị cả IBS-C và IBS-D?

A. Thuốc kháng cholinergic.
B. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
C. Tegaserod.
D. Lubiprostone.

17. Điều trị tâm lý nào sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng IBS?

A. Liệu pháp thôi miên.
B. Liệu pháp sốc điện.
C. Phẫu thuật cắt thùy trán.
D. Liệu pháp chuyển đổi.

18. Trong điều trị IBS, liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) có thể giúp bệnh nhân bằng cách nào?

A. Thay đổi cấu trúc hệ tiêu hóa.
B. Giảm lo âu, căng thẳng và cải thiện khả năng đối phó với triệu chứng.
C. Tăng cường sản xuất enzyme tiêu hóa.
D. Loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng IBS.

19. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao một số bệnh nhân IBS nhạy cảm hơn với một số loại thực phẩm nhất định?

A. Thiếu enzyme tiêu hóa đặc hiệu.
B. Phản ứng miễn dịch IgE với thực phẩm.
C. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
D. Kích hoạt tế bào mast và giải phóng các chất trung gian gây viêm.

20. Chế độ ăn FODMAPs thấp có thể giúp giảm triệu chứng IBS bằng cách nào?

A. Tăng cường hấp thu nước ở ruột non.
B. Giảm lượng carbohydrate dễ lên men, giảm sinh khí và chướng bụng.
C. Tăng cường sản xuất axit mật.
D. Kích thích nhu động ruột.

21. Đâu là mục tiêu chính trong điều trị Hội chứng ruột kích thích?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như ung thư đại tràng.
D. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn trong đường ruột.

22. Một bệnh nhân IBS-D không đáp ứng với loperamide. Lựa chọn thuốc nào sau đây có thể được xem xét tiếp theo?

A. Polyethylene glycol (PEG).
B. Rifaximin.
C. Bisacodyl.
D. Docusate.

23. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng đau bụng ở bệnh nhân IBS, đặc biệt là khi các biện pháp khác không hiệu quả?

A. Thuốc kháng histamin H2.
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
C. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA).
D. Thuốc lợi tiểu quai.

24. Bệnh nhân IBS thường có ngưỡng chịu đau thấp hơn so với người bình thường, điều này liên quan đến yếu tố nào?

A. Giảm số lượng thụ thể opioid trong ruột.
B. Tăng cường sản xuất endorphin.
C. Nhạy cảm nội tạng.
D. Giảm tính thấm thành ruột.

25. Một bệnh nhân IBS có biểu hiện chủ yếu là tiêu chảy (IBS-D). Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng này?

A. Laxative chứa bisacodyl.
B. Loperamide.
C. Psyllium.
D. Docusate sodium.

1 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

1. Tiêu chuẩn ROME IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây?

2 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

2. Trong điều trị IBS, vai trò của việc xác định và loại bỏ các yếu tố gây căng thẳng là gì?

3 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quá trình thăm khám một bệnh nhân nghi ngờ IBS, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu 'báo động' cần được chú ý?

4 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

4. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt IBS với bệnh viêm ruột (IBD) trong trường hợp không rõ ràng?

5 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

5. Trong tiếp cận điều trị IBS, việc giáo dục bệnh nhân về bệnh và các yếu tố có thể làm trầm trọng triệu chứng đóng vai trò gì?

6 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì KHÔNG phải là một phần của lời khuyên về lối sống thường được đưa ra cho bệnh nhân IBS?

7 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

7. Một bệnh nhân IBS-C đã thử nhiều loại thuốc nhuận tràng không kê đơn nhưng không hiệu quả. Lựa chọn thuốc nào sau đây có thể được xem xét?

8 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

8. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến IBS?

9 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

9. Một bệnh nhân bị IBS-C (IBS thể táo bón) nên được khuyến cáo thay đổi chế độ ăn uống như thế nào?

10 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

10. Thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng đầy hơi ở bệnh nhân IBS?

11 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

11. Probiotic được cho là có lợi trong điều trị IBS thông qua cơ chế nào sau đây?

12 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

12. Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng và đầy hơi kéo dài, kèm theo táo bón. Các triệu chứng này xuất hiện khoảng 6 tháng nay và không liên quan đến thay đổi chế độ ăn uống. Bệnh nhân không có tiền sử bệnh lý nào đáng kể và không dùng thuốc gì thường xuyên. Khám thực thể không phát hiện bất thường. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

13 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

13. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán IBS, trừ khi có dấu hiệu báo động?

14 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố tâm lý nào sau đây được cho là có vai trò quan trọng trong việc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của IBS?

15 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì quan trọng nhất trong việc thiết lập mối quan hệ tốt với bệnh nhân IBS?

16 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

16. Thuốc nào sau đây có tác dụng điều chỉnh nhu động ruột và có thể được sử dụng trong điều trị cả IBS-C và IBS-D?

17 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

17. Điều trị tâm lý nào sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng IBS?

18 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

18. Trong điều trị IBS, liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) có thể giúp bệnh nhân bằng cách nào?

19 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

19. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao một số bệnh nhân IBS nhạy cảm hơn với một số loại thực phẩm nhất định?

20 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

20. Chế độ ăn FODMAPs thấp có thể giúp giảm triệu chứng IBS bằng cách nào?

21 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là mục tiêu chính trong điều trị Hội chứng ruột kích thích?

22 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

22. Một bệnh nhân IBS-D không đáp ứng với loperamide. Lựa chọn thuốc nào sau đây có thể được xem xét tiếp theo?

23 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

23. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng đau bụng ở bệnh nhân IBS, đặc biệt là khi các biện pháp khác không hiệu quả?

24 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

24. Bệnh nhân IBS thường có ngưỡng chịu đau thấp hơn so với người bình thường, điều này liên quan đến yếu tố nào?

25 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 4

25. Một bệnh nhân IBS có biểu hiện chủ yếu là tiêu chảy (IBS-D). Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng này?