1. Một bệnh nhân được chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang sau gãy xương cẳng tay. Sau phẫu thuật mở cân giải áp, cần theo dõi sát điều gì?
A. Sự liền xương.
B. Dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ.
C. Chức năng thần kinh và tưới máu của các ngón tay.
D. Mức độ đau của bệnh nhân.
2. Phương pháp nào sau đây là điều trị dứt điểm cho hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
A. Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm.
B. Bất động chi bị tổn thương.
C. Phẫu thuật mở cân giải áp.
D. Chườm đá và nâng cao chi.
3. Khi nào thì nên nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang ở bệnh nhân bị rắn cắn?
A. Khi có dấu hiệu hoại tử da.
B. Khi có dấu hiệu rối loạn đông máu.
C. Khi có sưng nề lan rộng và đau tăng lên dữ dội.
D. Khi có dấu hiệu sốc phản vệ.
4. Trong hội chứng chèn ép khoang, dấu hiệu "5P" (Pain, Pallor, Pulselessness, Paresthesia, Paralysis) có ý nghĩa gì?
A. Các triệu chứng luôn xuất hiện đầy đủ và theo trình tự.
B. Các triệu chứng chỉ xuất hiện ở giai đoạn muộn.
C. Các triệu chứng giúp chẩn đoán xác định bệnh.
D. Các triệu chứng có thể không đầy đủ và không đặc hiệu.
5. Một vận động viên chạy bộ bị đau cẳng chân tăng lên khi chạy và giảm khi nghỉ ngơi. Nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Chụp X-quang cẳng chân.
B. Đo điện cơ (EMG).
C. Đo áp lực khoang khi nghỉ ngơi và sau khi gắng sức.
D. Sử dụng thuốc giảm đau chống viêm.
6. Trong hội chứng chèn ép khoang, tổn thương thần kinh thường gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Tăng cảm giác.
B. Giảm hoặc mất cảm giác.
C. Co giật cơ.
D. Đau kiểu bỏng rát liên tục.
7. Tại sao việc trì hoãn điều trị hội chứng chèn ép khoang lại đặc biệt nguy hiểm?
A. Gây tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết.
B. Dẫn đến tổn thương cơ và thần kinh không hồi phục.
C. Làm chậm quá trình liền xương.
D. Gây ra tình trạng loãng xương.
8. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang?
A. Sử dụng thuốc chống đông máu.
B. Vận động nhẹ nhàng thường xuyên.
C. Tiền sử tăng huyết áp.
D. Gãy xương.
9. Triệu chứng sớm nhất của hội chứng chèn ép khoang cấp tính thường là gì?
A. Mất mạch ở xa vị trí chèn ép.
B. Liệt vận động.
C. Đau tăng lên không tương xứng với mức độ tổn thương.
D. Tê bì và mất cảm giác hoàn toàn.
10. Trong điều trị hội chứng chèn ép khoang, tư thế nào sau đây giúp giảm áp lực trong khoang?
A. Nâng cao chi.
B. Hạ thấp chi.
C. Duỗi thẳng chi.
D. Gập chi.
11. Loại băng bột nào có nguy cơ gây hội chứng chèn ép khoang cao nhất sau chấn thương chi?
A. Băng bột sợi thủy tinh.
B. Băng bột vải thường.
C. Băng bột có khe hở.
D. Băng bột quá chặt.
12. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng chèn ép khoang không được điều trị kịp thời là gì?
A. Teo cơ.
B. Nhiễm trùng.
C. Hoại tử cơ và thần kinh.
D. Đau mạn tính.
13. Khi nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang, việc theo dõi áp lực khoang bằng thiết bị đo áp lực có vai trò gì?
A. Xác định chính xác vị trí phẫu thuật mở cân.
B. Loại trừ hoàn toàn các bệnh lý khác.
C. Định lượng áp lực trong khoang để hỗ trợ chẩn đoán.
D. Thay thế hoàn toàn thăm khám lâm sàng.
14. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, triệu chứng nào sau đây thường giảm khi nghỉ ngơi?
A. Tê bì.
B. Đau.
C. Yếu cơ.
D. Cứng cơ.
15. Hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức khác với hội chứng chèn ép khoang cấp tính ở điểm nào?
A. Luôn cần phẫu thuật cấp cứu.
B. Thường gây mất mạch ở chi.
C. Liên quan đến hoạt động thể lực lặp đi lặp lại.
D. Luôn dẫn đến hoại tử cơ.
16. Một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức đã thử các biện pháp bảo tồn (nghỉ ngơi, vật lý trị liệu) nhưng không hiệu quả. Lựa chọn điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Tiêm corticosteroid vào khoang.
B. Phẫu thuật mở cân giải áp.
C. Sử dụng thuốc giãn cơ.
D. Thay đổi môn thể thao.
17. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị ban đầu hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
A. Nâng cao chi.
B. Chườm đá.
C. Cắt bỏ băng bột (nếu có).
D. Truyền dịch tích cực.
18. Trong quá trình phẫu thuật mở cân giải áp, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh biến chứng?
A. Mở cân rộng rãi để giải phóng hoàn toàn áp lực.
B. Sử dụng dao điện để giảm chảy máu.
C. Khâu phục hồi cân sau khi giải áp.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
19. Đâu là vị trí thường gặp nhất của hội chứng chèn ép khoang ở chi dưới?
A. Khoang đùi trước.
B. Khoang cẳng chân trước.
C. Khoang cẳng chân sau nông.
D. Khoang cẳng chân sau sâu.
20. Trong hội chứng chèn ép khoang, áp lực khoang tăng cao gây ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nào đầu tiên?
A. Thần kinh.
B. Xương.
C. Mạch máu.
D. Cơ.
21. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị hội chứng chèn ép khoang?
A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Phục hồi chức năng vận động hoàn toàn.
C. Ngăn ngừa tổn thương cơ và thần kinh không hồi phục.
D. Rút ngắn thời gian nằm viện.
22. Chỉ định phẫu thuật mở cân giải áp trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Thời gian thiếu máu cục bộ kéo dài.
B. Mức độ đau của bệnh nhân.
C. Kết quả chụp MRI.
D. Màu sắc da của chi bị tổn thương.
23. Một bệnh nhân bị gãy kín xương chày và được bó bột. Sau đó, bệnh nhân than phiền đau cẳng chân dữ dội, tăng lên khi cử động các ngón chân. Điều quan trọng nhất cần làm tiếp theo là gì?
A. Kê đơn thuốc giảm đau mạnh hơn.
B. Kiểm tra mạch mu chân và cảm giác ngón chân.
C. Yêu cầu bệnh nhân nghỉ ngơi và chườm đá.
D. Chụp X-quang kiểm tra vị trí xương gãy.
24. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, yếu tố nào sau đây không góp phần vào việc tăng áp lực trong khoang?
A. Phì đại cơ.
B. Tăng lưu lượng máu đến cơ.
C. Giảm độ đàn hồi của cân.
D. Nhiễm trùng cơ.
25. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc đo áp lực khoang liên tục lại quan trọng hơn đo một lần duy nhất?
A. Áp lực khoang có thể thay đổi theo thời gian.
B. Đo một lần duy nhất thường cho kết quả sai lệch.
C. Đo liên tục giúp phát hiện sớm các biến chứng.
D. Đo liên tục giúp giảm chi phí điều trị.