Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về khía cạnh nào trong môi trường làm việc?

A. Cấu trúc tài chính của tổ chức
B. Hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức
C. Quy trình sản xuất và vận hành
D. Chiến lược marketing và bán hàng


2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "môi trường bên ngoài" ảnh hưởng đến hành vi tổ chức?

A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Cơ cấu tổ chức
C. Công nghệ và pháp luật
D. Phong cách lãnh đạo


3. Một nhóm làm việc thường xuyên xảy ra xung đột cá nhân, ảnh hưởng đến hiệu suất chung. Theo kiến thức về hành vi tổ chức, nguyên nhân gốc rễ có thể là gì?

A. Do thiếu nguồn lực làm việc
B. Do mục tiêu công việc không rõ ràng
C. Do sự khác biệt về giá trị và tính cách giữa các thành viên
D. Do quy trình làm việc quá phức tạp


4. Trong tình huống nào sau đây, "động lực nội tại" được thể hiện rõ nhất ở nhân viên?

A. Nhân viên làm việc chăm chỉ để được tăng lương cuối năm.
B. Nhân viên tình nguyện làm thêm giờ để hoàn thành dự án yêu thích.
C. Nhân viên nỗ lực đạt doanh số cao để nhận hoa hồng.
D. Nhân viên tuân thủ quy định để tránh bị kỷ luật.


5. So sánh giữa "lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) và "lãnh đạo giao dịch" (transactional leadership), điểm khác biệt chính là gì?

A. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào kiểm soát, lãnh đạo giao dịch tập trung vào truyền cảm hứng.
B. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào tầm nhìn dài hạn, lãnh đạo giao dịch tập trung vào mục tiêu ngắn hạn.
C. Lãnh đạo chuyển đổi dựa trên phần thưởng và kỷ luật, lãnh đạo giao dịch dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.
D. Lãnh đạo chuyển đổi chỉ phù hợp với tổ chức lớn, lãnh đạo giao dịch chỉ phù hợp với tổ chức nhỏ.


6. Một công ty áp dụng chính sách "làm việc từ xa" (remote work) cho nhân viên. Ứng dụng kiến thức hành vi tổ chức, lợi ích tiềm năng của chính sách này là gì?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng và tăng cường kiểm soát nhân viên.
B. Tăng sự gắn kết của nhân viên và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và tăng cường tính cạnh tranh nội bộ.
D. Tăng cường sự phân cấp trong tổ chức và giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.


7. Khái niệm "văn hóa tổ chức" (organizational culture) được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

A. Quy định và chính sách chính thức của công ty.
B. Giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ bởi các thành viên.
C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống phân cấp quản lý.
D. Mục tiêu kinh doanh và chiến lược phát triển của công ty.


8. Khi một nhân viên mới gia nhập tổ chức, quá trình "hòa nhập" (onboarding) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hành vi tổ chức?

A. Giúp nhân viên nhanh chóng nắm bắt quy trình làm việc và giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng cường sự kiểm soát của tổ chức đối với nhân viên mới và giảm thiểu rủi ro.
C. Ảnh hưởng đến sự hài lòng, gắn kết và hiệu suất làm việc của nhân viên mới trong dài hạn.
D. Đảm bảo nhân viên mới tuân thủ tuyệt đối các quy định và văn hóa hiện hành.


9. Trong các phong cách giải quyết xung đột sau, phong cách nào thể hiện sự "hợp tác" (collaborating) cao nhất?

A. Tránh né (avoiding)
B. Nhượng bộ (accommodating)
C. Cạnh tranh (competing)
D. Giải quyết vấn đề (problem-solving)


10. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho "sức mạnh tham chiếu" (referent power) trong lãnh đạo?

A. Người quản lý có quyền thưởng phạt nhân viên.
B. Người lãnh đạo được nhân viên ngưỡng mộ và tôn trọng vì phẩm chất cá nhân.
C. Người có chức vụ cao trong tổ chức đưa ra quyết định.
D. Người có kiến thức chuyên môn sâu rộng được đồng nghiệp tin tưởng.


11. Phân tích tình huống: Một nhóm làm việc có thành tích xuất sắc nhưng các thành viên ít giao tiếp và không chia sẻ thông tin với nhau. Điều này cho thấy nhóm đang thiếu yếu tố nào?

A. Động lực làm việc cá nhân
B. Kỹ năng chuyên môn
C. Tinh thần đồng đội (teamwork)
D. Nguồn lực hỗ trợ


12. Theo lý thuyết "phân cấp nhu cầu" của Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất mà con người hướng tới trong môi trường làm việc?

A. Nhu cầu sinh lý (physiological needs)
B. Nhu cầu an toàn (safety needs)
C. Nhu cầu xã hội (social needs)
D. Nhu cầu tự thể hiện (self-actualization needs)


13. Trong bối cảnh thay đổi tổ chức (organizational change), yếu tố nào sau đây thường gây ra "sự kháng cự" từ phía nhân viên?

A. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình thay đổi.
B. Thông tin rõ ràng và minh bạch về lý do và mục tiêu thay đổi.
C. Sự không chắc chắn và lo sợ về tương lai.
D. Sự hỗ trợ và đào tạo đầy đủ cho nhân viên.


14. Ứng dụng kiến thức về "nhận thức" (perception) trong hành vi tổ chức, điều gì quan trọng nhất để cải thiện giao tiếp giữa các cá nhân?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ chính xác.
B. Hiểu rằng mỗi người có thể nhận thức và giải thích thông tin khác nhau.
C. Tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
D. Áp dụng các phương tiện truyền thông hiện đại để giao tiếp.


15. Ngoại lệ nào sau đây không thuộc về "động lực thúc đẩy" (motivation factor) trong lý thuyết hai yếu tố của Herzberg?

A. Sự công nhận và thành tựu
B. Trách nhiệm và cơ hội thăng tiến
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Công việc có ý nghĩa và thử thách


16. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

A. Thị trường chứng khoán và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
B. Hành vi của cá nhân và nhóm trong môi trường tổ chức.
C. Quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
D. Chiến lược marketing và hành vi người tiêu dùng.


17. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây được xem là nhu cầu bậc cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs).
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs).
C. Nhu cầu xã hội (Social needs).
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs).


18. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo ra tầm nhìn chung để thúc đẩy sự thay đổi và phát triển?

A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership).
B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership).
C. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership).
D. Lãnh đạo thụ động (Laissez-faire leadership).


19. Đâu là một ví dụ về "nhiễu" trong quá trình giao tiếp tổ chức?

A. Người gửi thông điệp chọn kênh truyền thông phù hợp.
B. Người nhận thông điệp hiểu rõ ý nghĩa thông điệp.
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa người gửi và người nhận thông điệp.
D. Thông điệp được truyền đạt một cách rõ ràng và mạch lạc.


20. Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi duy trì mối quan hệ quan trọng hơn việc giải quyết xung đột tức thời.
C. Khi nguồn lực hạn chế và cần tập trung vào các vấn đề khác.
D. Khi muốn đạt được mục tiêu bằng mọi giá, kể cả gây hấn.


21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của văn hóa tổ chức?

A. Các giá trị cốt lõi được chia sẻ.
B. Các nghi lễ và câu chuyện.
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ phòng ban.
D. Các chuẩn mực và hành vi chung.


22. Đâu là ưu điểm chính của làm việc nhóm so với làm việc độc lập trong môi trường tổ chức?

A. Giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên.
B. Tăng cường trách nhiệm cá nhân và hiệu suất làm việc độc lập.
C. Tận dụng được sự đa dạng về kỹ năng và kiến thức của các thành viên.
D. Giảm thiểu thời gian hoàn thành công việc do phân chia nhiệm vụ rõ ràng.


23. Khái niệm "quyền lực hợp pháp" (legitimate power) trong tổ chức xuất phát từ đâu?

A. Khả năng kiểm soát thông tin quan trọng.
B. Vị trí chính thức trong cơ cấu tổ chức.
C. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ người khác.
D. Khả năng thưởng phạt người khác.


24. Trong bối cảnh thay đổi tổ chức, điều gì thường là nguyên nhân chính gây ra sự kháng cự từ phía nhân viên?

A. Sự thiếu thông tin và truyền thông rõ ràng về thay đổi.
B. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao.
C. Sự tham gia tích cực của nhân viên vào quá trình thay đổi.
D. Sự phù hợp hoàn toàn của thay đổi với giá trị cá nhân.


25. So sánh giữa "động viên nội tại" (intrinsic motivation) và "động viên ngoại tại" (extrinsic motivation), điểm khác biệt chính là gì?

A. Động viên nội tại đến từ bên ngoài, còn động viên ngoại tại đến từ bên trong cá nhân.
B. Động viên nội tại tập trung vào phần thưởng hữu hình, còn động viên ngoại tại tập trung vào phần thưởng vô hình.
C. Động viên nội tại xuất phát từ sự hứng thú và thỏa mãn trong công việc, còn động viên ngoại tại xuất phát từ phần thưởng hoặc áp lực bên ngoài.
D. Động viên nội tại hiệu quả hơn trong ngắn hạn, còn động viên ngoại tại hiệu quả hơn trong dài hạn.


26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm "nhận thức chọn lọc" (selective perception) trong hành vi tổ chức?

A. Một nhân viên đánh giá hiệu suất của đồng nghiệp dựa trên tiêu chí khách quan.
B. Một nhà quản lý chỉ chú ý đến những thông tin xác nhận quan điểm ban đầu của mình về một nhân viên.
C. Một nhóm làm việc thảo luận và đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ.
D. Một tổ chức thực hiện khảo sát ý kiến nhân viên một cách toàn diện.


27. Trong mô hình nhóm Tuckman, giai đoạn "Storming" (Sóng gió) thường đặc trưng bởi điều gì?

A. Sự hình thành ban đầu và định hướng mục tiêu của nhóm.
B. Sự xung đột và cạnh tranh giữa các thành viên về vai trò và quyền lực.
C. Sự thiết lập các chuẩn mực và quy tắc làm việc chung.
D. Sự hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu chung.


28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức (employee engagement)?

A. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến.
B. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh.
C. Môi trường làm việc độc lập và ít tương tác.
D. Sự công nhận và đánh giá cao đóng góp của nhân viên.


29. Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu nhấn mạnh yếu tố "Specific" (Cụ thể) có nghĩa là gì?

A. Mục tiêu cần phải có tính thách thức và đòi hỏi nỗ lực cao.
B. Mục tiêu cần phải đo lường được bằng các chỉ số cụ thể.
C. Mục tiêu cần phải liên quan và phù hợp với mục tiêu chung của tổ chức.
D. Mục tiêu cần được xác định rõ ràng, không mơ hồ và dễ hiểu.


30. Khi một nhân viên liên tục đi làm muộn và không hoàn thành công việc đúng hạn, đây là biểu hiện của vấn đề gì trong hành vi tổ chức?

A. Gắn kết nhân viên cao.
B. Hài lòng với công việc.
C. Thiếu động lực làm việc.
D. Kỹ năng làm việc nhóm xuất sắc.


31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ tổ chức.
B. Các quy trình sản xuất và công nghệ.
C. Hành động và thái độ của con người trong tổ chức.
D. Chiến lược kinh doanh và lợi nhuận của tổ chức.


32. Trong các mục tiêu sau, mục tiêu nào KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức?

A. Dự đoán hành vi của nhân viên.
B. Kiểm soát hành vi của nhân viên.
C. Giải thích hành vi của nhân viên.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.


33. Yếu tố nào sau đây thuộc về cấp độ phân tích "nhóm" trong Hành vi tổ chức?

A. Tính cách cá nhân.
B. Động lực làm việc của cá nhân.
C. Giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
D. Cơ cấu tổ chức tổng thể.


34. Một nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng hạn, cẩn thận và có trách nhiệm cao được mô tả tốt nhất bởi đặc điểm tính cách nào theo mô hình "Năm yếu tố lớn" (Big Five)?

A. Hướng ngoại (Extraversion).
B. Dễ chịu (Agreeableness).
C. Tận tâm (Conscientiousness).
D. Cởi mở với trải nghiệm (Openness to Experience).


35. Thuyết nhu cầu của Maslow cho rằng nhu cầu nào sau đây cần được thỏa mãn đầu tiên trước khi cá nhân hướng đến các nhu cầu cao hơn?

A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu xã hội.
C. Nhu cầu sinh lý.
D. Nhu cầu tự thể hiện.


36. Trong bối cảnh làm việc nhóm, "tính hiệp lực" (synergy) có nghĩa là gì?

A. Các thành viên nhóm làm việc độc lập để đạt mục tiêu chung.
B. Tổng năng suất của nhóm nhỏ hơn tổng năng suất của từng cá nhân làm việc riêng lẻ.
C. Tổng năng suất của nhóm lớn hơn tổng năng suất của từng cá nhân làm việc riêng lẻ.
D. Các thành viên nhóm cạnh tranh với nhau để đạt được kết quả tốt nhất.


37. Trong giao tiếp công sở bằng email, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc.
B. Viết email dài dòng và chi tiết để tránh hiểu lầm.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và phù hợp với người nhận.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày để đảm bảo nhanh chóng.


38. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo thường xuyên tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo tự do.
D. Lãnh đạo giao dịch.


39. Văn hóa tổ chức có thể được mô tả tốt nhất là gì?

A. Hệ thống quy tắc và quy định chính thức của tổ chức.
B. Các mục tiêu tài chính và chiến lược kinh doanh của tổ chức.
C. Hệ thống các giá trị, niềm tin và giả định chung được chia sẻ bởi các thành viên trong tổ chức.
D. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ báo cáo chính thức.


40. Điều gì thường là nguyên nhân chính gây ra sự kháng cự đối với thay đổi trong tổ chức?

A. Mong muốn cải thiện hiệu quả hoạt động.
B. Sợ mất mát hoặc không chắc chắn.
C. Sự thiếu nguồn lực để thực hiện thay đổi.
D. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao.


41. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc quản lý căng thẳng (stress) tại nơi làm việc?

A. Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Giao tiếp cởi mở và chia sẻ vấn đề với đồng nghiệp hoặc quản lý.
C. Làm việc quá sức và bỏ qua thời gian nghỉ ngơi để hoàn thành công việc.
D. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền hoặc yoga.


42. Mức độ hài lòng công việc cao thường dẫn đến kết quả tích cực nào cho nhân viên và tổ chức?

A. Tăng tỷ lệ nghỉ việc và vắng mặt.
B. Giảm năng suất và hiệu quả làm việc.
C. Tăng cam kết với tổ chức và hiệu suất làm việc cao hơn.
D. Giảm sự sáng tạo và đổi mới trong công việc.


43. Mô hình ra quyết định "duy lý" (rational decision-making model) thường bắt đầu bằng bước nào?

A. Lựa chọn giải pháp tốt nhất.
B. Xác định vấn đề.
C. Đánh giá các lựa chọn.
D. Thực hiện giải pháp.


44. Điều gì có thể xảy ra khi "chính trị công sở" (office politics) trở nên quá mức trong một tổ chức?

A. Tăng cường sự hợp tác và tin tưởng giữa các nhân viên.
B. Cải thiện hiệu quả giao tiếp và ra quyết định.
C. Giảm động lực làm việc và tăng sự bất mãn của nhân viên.
D. Tăng tính minh bạch và công bằng trong tổ chức.


45. Phong cách giải quyết xung đột "hợp tác" (collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Cố gắng thắng bằng mọi giá, không quan tâm đến nhu cầu của người khác.
B. Bỏ qua xung đột và không giải quyết vấn đề.
C. Tìm kiếm giải pháp "đôi bên cùng có lợi" bằng cách đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
D. Nhường nhịn nhu cầu của bản thân để làm hài lòng người khác.


46. Hành vi tổ chức chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

A. Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
B. Cách thức các tổ chức sử dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Hành vi của cá nhân và nhóm trong môi trường tổ chức.
D. Chiến lược marketing và bán hàng để tăng doanh thu.


47. Trong một dự án nhóm, các thành viên thường xuyên bất đồng ý kiến và tranh cãi gay gắt, gây ảnh hưởng đến tiến độ công việc. Tình huống này phản ánh vấn đề nào trong hành vi tổ chức?

A. Thiếu động lực làm việc cá nhân.
B. Xung đột nhóm và giao tiếp kém hiệu quả.
C. Cơ cấu tổ chức không phù hợp.
D. Thiếu nguồn lực tài chính cho dự án.


48. Mặc dù được trả lương cao và có nhiều phúc lợi tốt, nhân viên A vẫn cảm thấy không hài lòng và làm việc kém hiệu quả. Theo các nguyên tắc của hành vi tổ chức, yếu tố nào có thể là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này?

A. Thiếu sự công nhận và đánh giá cao từ cấp trên.
B. Môi trường làm việc quá cạnh tranh.
C. Công việc quá nhàm chán và đơn điệu.
D. Tất cả các yếu tố trên.


49. Phong cách lãnh đạo nào được đánh giá là hiệu quả nhất trong môi trường tổ chức năng động, đổi mới và sáng tạo?

A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic).
B. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic).
C. Lãnh đạo dân chủ (Democratic).
D. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire).


50. Văn hóa tổ chức tích cực, đề cao sự hợp tác và tin tưởng lẫn nhau thường dẫn đến kết quả tích cực nào cho doanh nghiệp?

A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm sự gắn kết của nhân viên.
C. Nâng cao hiệu suất làm việc và sự hài lòng của nhân viên.
D. Gia tăng xung đột nội bộ.


1 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

1. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về khía cạnh nào trong môi trường làm việc?

2 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'môi trường bên ngoài' ảnh hưởng đến hành vi tổ chức?

3 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

3. Một nhóm làm việc thường xuyên xảy ra xung đột cá nhân, ảnh hưởng đến hiệu suất chung. Theo kiến thức về hành vi tổ chức, nguyên nhân gốc rễ có thể là gì?

4 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

4. Trong tình huống nào sau đây, 'động lực nội tại' được thể hiện rõ nhất ở nhân viên?

5 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

5. So sánh giữa 'lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) và 'lãnh đạo giao dịch' (transactional leadership), điểm khác biệt chính là gì?

6 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

6. Một công ty áp dụng chính sách 'làm việc từ xa' (remote work) cho nhân viên. Ứng dụng kiến thức hành vi tổ chức, lợi ích tiềm năng của chính sách này là gì?

7 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

7. Khái niệm 'văn hóa tổ chức' (organizational culture) được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

8 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

8. Khi một nhân viên mới gia nhập tổ chức, quá trình 'hòa nhập' (onboarding) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hành vi tổ chức?

9 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

9. Trong các phong cách giải quyết xung đột sau, phong cách nào thể hiện sự 'hợp tác' (collaborating) cao nhất?

10 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

10. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho 'sức mạnh tham chiếu' (referent power) trong lãnh đạo?

11 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

11. Phân tích tình huống: Một nhóm làm việc có thành tích xuất sắc nhưng các thành viên ít giao tiếp và không chia sẻ thông tin với nhau. Điều này cho thấy nhóm đang thiếu yếu tố nào?

12 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

12. Theo lý thuyết 'phân cấp nhu cầu' của Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất mà con người hướng tới trong môi trường làm việc?

13 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

13. Trong bối cảnh thay đổi tổ chức (organizational change), yếu tố nào sau đây thường gây ra 'sự kháng cự' từ phía nhân viên?

14 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

14. Ứng dụng kiến thức về 'nhận thức' (perception) trong hành vi tổ chức, điều gì quan trọng nhất để cải thiện giao tiếp giữa các cá nhân?

15 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

15. Ngoại lệ nào sau đây không thuộc về 'động lực thúc đẩy' (motivation factor) trong lý thuyết hai yếu tố của Herzberg?

16 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

16. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

17 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

17. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây được xem là nhu cầu bậc cao nhất?

18 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

18. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo ra tầm nhìn chung để thúc đẩy sự thay đổi và phát triển?

19 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

19. Đâu là một ví dụ về 'nhiễu' trong quá trình giao tiếp tổ chức?

20 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

20. Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

21 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của văn hóa tổ chức?

22 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là ưu điểm chính của làm việc nhóm so với làm việc độc lập trong môi trường tổ chức?

23 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

23. Khái niệm 'quyền lực hợp pháp' (legitimate power) trong tổ chức xuất phát từ đâu?

24 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

24. Trong bối cảnh thay đổi tổ chức, điều gì thường là nguyên nhân chính gây ra sự kháng cự từ phía nhân viên?

25 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

25. So sánh giữa 'động viên nội tại' (intrinsic motivation) và 'động viên ngoại tại' (extrinsic motivation), điểm khác biệt chính là gì?

26 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'nhận thức chọn lọc' (selective perception) trong hành vi tổ chức?

27 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

27. Trong mô hình nhóm Tuckman, giai đoạn 'Storming' (Sóng gió) thường đặc trưng bởi điều gì?

28 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức (employee engagement)?

29 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

29. Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu nhấn mạnh yếu tố 'Specific' (Cụ thể) có nghĩa là gì?

30 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

30. Khi một nhân viên liên tục đi làm muộn và không hoàn thành công việc đúng hạn, đây là biểu hiện của vấn đề gì trong hành vi tổ chức?

31 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung nghiên cứu về điều gì trong môi trường làm việc?

32 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

32. Trong các mục tiêu sau, mục tiêu nào KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức?

33 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

33. Yếu tố nào sau đây thuộc về cấp độ phân tích 'nhóm' trong Hành vi tổ chức?

34 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

34. Một nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng hạn, cẩn thận và có trách nhiệm cao được mô tả tốt nhất bởi đặc điểm tính cách nào theo mô hình 'Năm yếu tố lớn' (Big Five)?

35 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

35. Thuyết nhu cầu của Maslow cho rằng nhu cầu nào sau đây cần được thỏa mãn đầu tiên trước khi cá nhân hướng đến các nhu cầu cao hơn?

36 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

36. Trong bối cảnh làm việc nhóm, 'tính hiệp lực' (synergy) có nghĩa là gì?

37 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

37. Trong giao tiếp công sở bằng email, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả?

38 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

38. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo thường xuyên tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định?

39 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

39. Văn hóa tổ chức có thể được mô tả tốt nhất là gì?

40 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

40. Điều gì thường là nguyên nhân chính gây ra sự kháng cự đối với thay đổi trong tổ chức?

41 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

41. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc quản lý căng thẳng (stress) tại nơi làm việc?

42 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

42. Mức độ hài lòng công việc cao thường dẫn đến kết quả tích cực nào cho nhân viên và tổ chức?

43 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

43. Mô hình ra quyết định 'duy lý' (rational decision-making model) thường bắt đầu bằng bước nào?

44 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

44. Điều gì có thể xảy ra khi 'chính trị công sở' (office politics) trở nên quá mức trong một tổ chức?

45 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

45. Phong cách giải quyết xung đột 'hợp tác' (collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

46 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

46. Hành vi tổ chức chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

47 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

47. Trong một dự án nhóm, các thành viên thường xuyên bất đồng ý kiến và tranh cãi gay gắt, gây ảnh hưởng đến tiến độ công việc. Tình huống này phản ánh vấn đề nào trong hành vi tổ chức?

48 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

48. Mặc dù được trả lương cao và có nhiều phúc lợi tốt, nhân viên A vẫn cảm thấy không hài lòng và làm việc kém hiệu quả. Theo các nguyên tắc của hành vi tổ chức, yếu tố nào có thể là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này?

49 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

49. Phong cách lãnh đạo nào được đánh giá là hiệu quả nhất trong môi trường tổ chức năng động, đổi mới và sáng tạo?

50 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

50. Văn hóa tổ chức tích cực, đề cao sự hợp tác và tin tưởng lẫn nhau thường dẫn đến kết quả tích cực nào cho doanh nghiệp?