Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải Phẫu Ngực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải Phẫu Ngực

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải Phẫu Ngực

1. Thần kinh nào chi phối cảm giác cho núm vú và quầng vú?

A. Thần kinh gian sườn
B. Thần kinh hoành
C. Thần kinh cánh tay
D. Thần kinh tọa

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến kích thước của vú?

A. Di truyền
B. Cân nặng
C. Chế độ ăn uống
D. Mức độ hormone

3. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của các ống dẫn sữa trong quá trình dậy thì?

A. Testosterone
B. Progesterone
C. Estrogen
D. Prolactin

4. Tuyến Montgomery là gì và chúng nằm ở đâu?

A. Tuyến mồ hôi ở nách
B. Tuyến bã nhờn trên quầng vú
C. Tuyến sữa ở tiểu thùy
D. Hạch bạch huyết ở vú

5. Chức năng chính của các dây chằng Cooper trong ngực là gì?

A. Sản xuất sữa
B. Nâng đỡ và duy trì hình dạng của vú
C. Cung cấp máu cho vú
D. Dẫn truyền các xung thần kinh

6. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để kiểm tra các bất thường trong vú?

A. X-quang tim phổi
B. Siêu âm bụng
C. Chụp nhũ ảnh (mammography)
D. CT scan đầu

7. Hạch bạch huyết nào thường được sinh thiết đầu tiên để kiểm tra sự di căn của ung thư vú?

A. Hạch bạch huyết cửa ngõ
B. Hạch bạch huyết trung tâm
C. Hạch bạch huyết đỉnh
D. Hạch bạch huyết cảnh

8. Sự khác biệt chính giữa ống dẫn sữa và xoang chứa sữa là gì?

A. Ống dẫn sữa sản xuất sữa, xoang chứa sữa thì không
B. Ống dẫn sữa dẫn sữa đến núm vú, xoang chứa sữa dự trữ sữa
C. Ống dẫn sữa chứa tế bào cơ biểu mô, xoang chứa sữa thì không
D. Ống dẫn sữa chỉ phát triển trong thai kỳ, xoang chứa sữa thì không

9. Loại mô nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong vú của phụ nữ không mang thai và không cho con bú?

A. Mô tuyến
B. Mô mỡ
C. Mô liên kết
D. Mô cơ

10. Mạch máu nào KHÔNG góp phần vào việc cung cấp máu cho tuyến vú?

A. Động mạch ngực trong
B. Động mạch ngực ngoài
C. Động mạch gian sườn
D. Động mạch cảnh ngoài

11. Hạch bạch huyết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dẫn lưu bạch huyết từ vú?

A. Hạch bạch huyết cổ
B. Hạch bạch huyết trung thất
C. Hạch bạch huyết nách
D. Hạch bạch huyết bẹn

12. Điều gì xảy ra với các ống dẫn sữa trong thời kỳ mãn kinh?

A. Chúng tăng sinh
B. Chúng teo lại
C. Chúng chuyển thành mô mỡ
D. Chúng sản xuất nhiều sữa hơn

13. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất sữa sau khi sinh?

A. Ống dẫn sữa
B. Mô mỡ
C. Dây chằng Cooper
D. Tiểu thùy tuyến sữa

14. Cơ nào nằm ngay sau tuyến vú và đóng vai trò quan trọng trong việc vận động cánh tay và vai?

A. Cơ thang
B. Cơ ngực lớn
C. Cơ delta
D. Cơ răng cưa trước

15. Động mạch nào cung cấp máu chính cho vùng ngực?

A. Động mạch cảnh chung
B. Động mạch chủ bụng
C. Động mạch dưới đòn
D. Động mạch phổi

16. Vùng da nào trên ngực thường được sử dụng làm mốc giải phẫu để xác định vị trí các cấu trúc bên trong?

A. Đường giữa xương ức
B. Đường nách trước
C. Quầng vú
D. Đường dưới vú

17. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của tuyến vú?

A. Ống dẫn sữa
B. Mô mỡ
C. Cơ ngực lớn
D. Tiểu thùy tuyến sữa

18. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG nằm trong thành phần của phức hợp núm vú-quầng vú?

A. Ống dẫn sữa
B. Tuyến mồ hôi
C. Dây chằng Cooper
D. Tuyến bã nhờn

19. Hormone oxytocin đóng vai trò gì trong quá trình cho con bú?

A. Kích thích sản xuất sữa
B. Gây co bóp các tế bào cơ biểu mô để đẩy sữa ra
C. Ức chế sản xuất sữa
D. Phát triển ống dẫn sữa

20. Vùng nào của vú có mật độ mô tuyến cao nhất và do đó có nguy cơ ung thư cao nhất?

A. Phần trên ngoài
B. Phần trên trong
C. Phần dưới ngoài
D. Phần dưới trong

21. Hiện tượng galactocele là gì?

A. Viêm tuyến vú
B. U nang chứa sữa
C. Ung thư vú
D. Tăng sản tuyến vú

22. Sự khác biệt chính giữa mô tuyến vú và mô mỡ trong vú là gì?

A. Mô tuyến vú sản xuất sữa, mô mỡ thì không
B. Mô mỡ sản xuất sữa, mô tuyến vú thì không
C. Mô tuyến vú chứa dây chằng Cooper, mô mỡ thì không
D. Mô mỡ chứa dây chằng Cooper, mô tuyến vú thì không

23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển gynecomastia (vú to ở nam giới)?

A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn giàu protein
C. Sử dụng steroid đồng hóa
D. Uống nhiều nước

24. Trong quá trình mang thai, hormone nào chịu trách nhiệm chính cho sự phát triển của tiểu thùy tuyến sữa?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Prolactin
D. Oxytocin

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc co bóp các tiểu thùy tuyến sữa để đẩy sữa vào ống dẫn?

A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào cơ biểu mô
C. Tế bào mỡ
D. Tế bào thần kinh

1 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

1. Thần kinh nào chi phối cảm giác cho núm vú và quầng vú?

2 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến kích thước của vú?

3 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

3. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của các ống dẫn sữa trong quá trình dậy thì?

4 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

4. Tuyến Montgomery là gì và chúng nằm ở đâu?

5 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

5. Chức năng chính của các dây chằng Cooper trong ngực là gì?

6 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

6. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để kiểm tra các bất thường trong vú?

7 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

7. Hạch bạch huyết nào thường được sinh thiết đầu tiên để kiểm tra sự di căn của ung thư vú?

8 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

8. Sự khác biệt chính giữa ống dẫn sữa và xoang chứa sữa là gì?

9 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

9. Loại mô nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong vú của phụ nữ không mang thai và không cho con bú?

10 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

10. Mạch máu nào KHÔNG góp phần vào việc cung cấp máu cho tuyến vú?

11 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

11. Hạch bạch huyết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dẫn lưu bạch huyết từ vú?

12 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì xảy ra với các ống dẫn sữa trong thời kỳ mãn kinh?

13 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

13. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất sữa sau khi sinh?

14 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

14. Cơ nào nằm ngay sau tuyến vú và đóng vai trò quan trọng trong việc vận động cánh tay và vai?

15 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

15. Động mạch nào cung cấp máu chính cho vùng ngực?

16 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

16. Vùng da nào trên ngực thường được sử dụng làm mốc giải phẫu để xác định vị trí các cấu trúc bên trong?

17 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

17. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của tuyến vú?

18 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

18. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG nằm trong thành phần của phức hợp núm vú-quầng vú?

19 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

19. Hormone oxytocin đóng vai trò gì trong quá trình cho con bú?

20 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

20. Vùng nào của vú có mật độ mô tuyến cao nhất và do đó có nguy cơ ung thư cao nhất?

21 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

21. Hiện tượng galactocele là gì?

22 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

22. Sự khác biệt chính giữa mô tuyến vú và mô mỡ trong vú là gì?

23 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển gynecomastia (vú to ở nam giới)?

24 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

24. Trong quá trình mang thai, hormone nào chịu trách nhiệm chính cho sự phát triển của tiểu thùy tuyến sữa?

25 / 25

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 4

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc co bóp các tiểu thùy tuyến sữa để đẩy sữa vào ống dẫn?