1. Trong văn hóa Việt Nam, hình ảnh "cây đa, bến nước, sân đình" tượng trưng cho điều gì?
A. Sự giàu có và sung túc của làng quê.
B. Vẻ đẹp thiên nhiên của đất nước.
C. Không gian sinh hoạt văn hóa cộng đồng của làng xã.
D. Sức mạnh của tôn giáo.
2. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần?
A. Văn hóa vật chất dễ thay đổi hơn văn hóa tinh thần.
B. Văn hóa vật chất có thể nhìn thấy và chạm vào, còn văn hóa tinh thần thì không.
C. Văn hóa vật chất quan trọng hơn văn hóa tinh thần.
D. Văn hóa tinh thần chỉ tồn tại trong quá khứ, còn văn hóa vật chất tồn tại đến ngày nay.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của văn hóa?
A. Giá trị.
B. Chuẩn mực.
C. Tài nguyên thiên nhiên.
D. Biểu tượng.
4. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đâu là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn văn hóa Việt Nam?
A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Sự du nhập và lan tràn của các giá trị văn hóa ngoại lai, làm xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Sự thiếu quan tâm của các cấp chính quyền.
D. Sự già hóa dân số.
5. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Việt Nam?
A. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị của di sản văn hóa.
B. Đầu tư nguồn lực để tu bổ, phục hồi các di tích lịch sử, văn hóa.
C. Khai thác du lịch quá mức, gây ảnh hưởng tiêu cực đến di sản văn hóa.
D. Hỗ trợ các nghệ nhân, những người nắm giữ và truyền dạy các giá trị văn hóa truyền thống.
6. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự xói mòn văn hóa truyền thống trong giới trẻ hiện nay?
A. Sự thờ ơ với các giá trị đạo đức truyền thống.
B. Sự sùng bái văn hóa ngoại lai một cách mù quáng.
C. Sự quan tâm và tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn và phát huy di sản văn hóa.
D. Sự lãng quên tiếng mẹ đẻ.
7. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa phi vật thể?
A. Ca trù.
B. Hát xoan.
C. Thổ cẩm.
D. Tín ngưỡng thờ Mẫu.
8. Phong tục "Tết Nguyên Đán" thể hiện rõ nhất giá trị văn hóa nào của người Việt?
A. Tinh thần thượng võ.
B. Lòng yêu nước.
C. Sự gắn kết gia đình và cộng đồng.
D. Ý thức tiết kiệm.
9. Giá trị nào sau đây KHÔNG được đề cao trong văn hóa gia đình Việt Nam truyền thống?
A. Sự hiếu thảo của con cái đối với cha mẹ.
B. Sự kính trọng của em út đối với anh chị.
C. Sự bình đẳng tuyệt đối giữa các thành viên trong gia đình.
D. Sự yêu thương, đùm bọc lẫn nhau giữa các thành viên.
10. Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, di sản văn hóa phi vật thể là gì?
A. Các công trình kiến trúc cổ.
B. Các tác phẩm nghệ thuật đương đại.
C. Sản phẩm vật chất có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học.
D. Sản phẩm tinh thần có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, được lưu giữ bằng ngôn ngữ, chữ viết, truyền miệng, truyền nghề, trình diễn và các hình thức khác.
11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên bản sắc văn hóa của một dân tộc?
A. Sự giàu có về kinh tế.
B. Hệ thống chính trị.
C. Ngôn ngữ, phong tục tập quán, và hệ giá trị.
D. Vị trí địa lý.
12. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính kế thừa và phát triển của văn hóa Việt Nam?
A. Việc từ bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống để hội nhập quốc tế.
B. Sự du nhập ồ ạt các yếu tố văn hóa ngoại lai mà không có sự chọn lọc.
C. Việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, đồng thời tiếp thu có chọn lọc các giá trị văn hóa mới.
D. Sự khép kín và bảo thủ trong việc duy trì các giá trị văn hóa cổ.
13. Giá trị nào sau đây được coi trọng trong văn hóa ứng xử của người Việt?
A. Tính thẳng thắn và trực diện.
B. Tính cá nhân và độc lập.
C. Tính khiêm nhường, hòa nhã, và tôn trọng người lớn tuổi.
D. Tính cạnh tranh và quyết đoán.
14. Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống sau, loại hình nào thường gắn liền với sinh hoạt tín ngưỡng, tâm linh?
A. Tuồng (Hát bội).
B. Chèo.
C. Múa rối nước.
D. Nhã nhạc cung đình.
15. Trong quá trình hội nhập quốc tế, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất để bảo tồn văn hóa Việt Nam?
A. Khước từ mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
B. Tiếp thu một cách thụ động mọi yếu tố văn hóa ngoại lai.
C. Chủ động tiếp thu có chọn lọc các giá trị văn hóa tiến bộ của nhân loại, đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, xem nhẹ vai trò của văn hóa.
16. Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, yếu tố nào thể hiện sự hài hòa và cân bằng?
A. Sự lạm dụng các loại gia vị cay nóng.
B. Sự kết hợp các nguyên liệu có tính âm và dương.
C. Sự ưu tiên các món ăn chế biến cầu kỳ và phức tạp.
D. Sự sử dụng quá nhiều dầu mỡ trong chế biến.
17. Theo UNESCO, văn hóa nên được hiểu như thế nào?
A. Chỉ bao gồm các tác phẩm nghệ thuật và văn chương.
B. Bao gồm toàn bộ những gì làm cho dân tộc này khác biệt với dân tộc khác.
C. Chỉ liên quan đến các hoạt động giải trí và tiêu khiển.
D. Bao gồm các giá trị vật chất, tinh thần, trí tuệ và tình cảm của một xã hội hoặc một nhóm xã hội.
18. Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất về mối quan hệ giữa văn hóa và kinh tế?
A. Văn hóa và kinh tế là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
B. Kinh tế quyết định văn hóa, văn hóa chỉ là sự phản ánh của kinh tế.
C. Văn hóa và kinh tế có mối quan hệ tương tác biện chứng, văn hóa có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển kinh tế.
D. Văn hóa chỉ có vai trò trong việc bảo tồn các giá trị truyền thống, không liên quan đến phát triển kinh tế.
19. Đâu không phải là một đặc trưng của văn hóa làng xã Việt Nam truyền thống?
A. Tính cộng đồng cao.
B. Tính tự trị.
C. Tính trọng pháp luật.
D. Tính bảo thủ, khép kín.
20. Trong văn hóa Việt Nam, câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện giá trị nào?
A. Tính trung thực.
B. Lòng biết ơn.
C. Tinh thần tiết kiệm.
D. Sự cần cù.
21. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự biến đổi văn hóa ở Việt Nam hiện nay?
A. Sự suy giảm dân số.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ và quá trình hội nhập quốc tế.
C. Sự khép kín và bảo thủ trong việc duy trì các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Sự suy thoái kinh tế.
22. Đâu là một trong những yếu tố tạo nên tính đa dạng văn hóa của Việt Nam?
A. Sự đồng nhất về tôn giáo.
B. Sự thuần nhất về ngôn ngữ.
C. Sự khác biệt về phong tục tập quán giữa các dân tộc và vùng miền.
D. Sự tương đồng về trình độ phát triển kinh tế.
23. Trong quá trình giao lưu văn hóa với các nước, Việt Nam đã tiếp thu có chọn lọc yếu tố nào từ văn hóa Trung Hoa?
A. Chế độ phong kiến chuyên chế.
B. Hệ thống chữ viết và tư tưởng Nho giáo.
C. Phong tục tập quán thờ cúng tổ tiên của người Việt.
D. Kiến trúc cung đình của người Việt.
24. Một trong những chức năng quan trọng của văn hóa là gì?
A. Thúc đẩy xung đột giữa các quốc gia.
B. Đảm bảo sự đồng nhất tuyệt đối trong xã hội.
C. Điều chỉnh hành vi của con người và duy trì trật tự xã hội.
D. Ngăn chặn sự phát triển của khoa học công nghệ.
25. Theo quan điểm của Hồ Chí Minh, văn hóa có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?
A. Văn hóa chỉ là yếu tố thứ yếu, không có vai trò quan trọng.
B. Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, đồng thời là mục tiêu và động lực của sự phát triển.
C. Văn hóa chỉ đóng vai trò trong việc bảo tồn các giá trị truyền thống.
D. Văn hóa chỉ liên quan đến các hoạt động nghệ thuật và giải trí.