Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đa Ối

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đa Ối

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đa Ối

1. Trong trường hợp đa ối, việc sử dụng indomethacin có thể được cân nhắc để giảm thể tích nước ối. Cơ chế tác dụng của indomethacin trong trường hợp này là gì?

A. Tăng cường đào thải nước qua thận của mẹ
B. Ức chế sản xuất nước ối của thai nhi
C. Giảm lưu lượng máu đến nhau thai
D. Tăng cường hấp thu nước ối của thai nhi

2. Trong trường hợp đa ối nặng, sản phụ có thể gặp khó thở do áp lực của tử cung lên cơ hoành. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?

A. Nằm nghiêng trái
B. Chọc ối giảm áp
C. Truyền dịch
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu

3. Đâu là một bất thường nhiễm sắc thể phổ biến có liên quan đến đa ối?

A. Hội chứng Down (Trisomy 21)
B. Hội chứng Turner (XO)
C. Hội chứng Edwards (Trisomy 18)
D. Hội chứng Klinefelter (XXY)

4. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối vô căn ở tuần thứ 38. Ngôi thai đầu, ối còn. Cổ tử cung đã mở 3cm. Nên xử trí như thế nào?

A. Chọc ối chủ động để giảm thể tích ối
B. Theo dõi sát diễn tiến chuyển dạ
C. Mổ lấy thai ngay
D. Truyền oxytocin để tăng cường cơn co

5. Đa ối được định nghĩa là tình trạng thể tích nước ối vượt quá mức bình thường, thường được chẩn đoán bằng siêu âm. Theo ACOG, ngưỡng thể tích nước ối (AFI) để chẩn đoán đa ối là bao nhiêu?

A. AFI lớn hơn 18 cm
B. AFI lớn hơn 20 cm
C. AFI lớn hơn 24 cm
D. AFI lớn hơn 28 cm

6. Thuốc nào sau đây có thể gây ra thiểu ối khi sử dụng trong thai kỳ, và do đó cần được xem xét khi chẩn đoán phân biệt với đa ối sau khi điều trị?

A. Paracetamol
B. Ibuprofen (NSAIDs)
C. Amoxicillin
D. Sắt

7. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối và phát hiện thai nhi có thoát vị rốn. Biện pháp quản lý nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
B. Theo dõi sát và lên kế hoạch sinh mổ
C. Chọc ối giảm áp để giảm áp lực lên thành bụng của thai nhi
D. Khuyên sản phụ tập các bài tập giúp đẩy các tạng trở lại ổ bụng của thai nhi

8. Đâu là một xét nghiệm có thể giúp phân biệt giữa đa ối do đái tháo đường thai kỳ và đa ối do các nguyên nhân khác?

A. Công thức máu
B. Xét nghiệm dung nạp glucose (GTT)
C. Tổng phân tích nước tiểu
D. Điện tâm đồ

9. Trong trường hợp đa ối, nguy cơ nào sau đây tăng lên đối với sản phụ sau sinh?

A. Băng huyết sau sinh
B. Nhiễm trùng hậu sản
C. Tắc mạch ối
D. Đái tháo đường sau sinh

10. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 28. Sau khi loại trừ các nguyên nhân thường gặp, bác sĩ nghi ngờ có thể do bất thường về nuốt của thai nhi. Phương pháp nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng nuốt của thai nhi?

A. Siêu âm Doppler
B. Siêu âm 4D
C. MRI thai nhi
D. Chọc ối

11. Một sản phụ mang song thai được chẩn đoán mắc hội chứng truyền máu song thai (TTTS). Đa ối thường xuất hiện ở thai nào trong hội chứng này?

A. Thai cho
B. Thai nhận
C. Cả hai thai
D. Không thai nào

12. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thai thứ 35. Tiền sử sản khoa không có gì đặc biệt. Xét nghiệm dung nạp glucose (GTT) cho kết quả bình thường. Siêu âm cho thấy thai nhi phát triển bình thường, nhưng có tình trạng tăng nhu động ruột. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra đa ối trong trường hợp này?

A. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi
B. Nhiễm trùng bào thai
C. Bất thường tiêu hóa của thai nhi
D. Bệnh lý tim mạch của mẹ

13. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của đa ối có thể dẫn đến suy thai cấp trong quá trình chuyển dạ?

A. Sa dây rốn
B. Nhau bong non
C. Vỡ tử cung
D. Uốn ván

14. Đâu là một cơ chế có thể giải thích mối liên hệ giữa đa ối và sinh non?

A. Đa ối làm giảm nồng độ progesterone
B. Đa ối gây căng giãn quá mức tử cung, kích thích chuyển dạ
C. Đa ối làm tăng nguy cơ tiền sản giật
D. Đa ối gây suy dinh dưỡng bào thai

15. Một sản phụ có tiền sử sinh con bị dị tật ống thần kinh. Trong lần mang thai này, siêu âm cho thấy có tình trạng đa ối. Xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) trong huyết thanh mẹ có thể cho kết quả như thế nào?

A. AFP giảm
B. AFP tăng
C. AFP bình thường
D. AFP không bị ảnh hưởng bởi đa ối

16. Trong trường hợp đa ối nặng gây khó thở nghiêm trọng cho sản phụ, nhưng thai nhi còn non tháng (ví dụ, 32 tuần), lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức để bảo vệ sức khỏe của mẹ
B. Chọc ối giảm áp kết hợp với sử dụng corticosteroid để thúc đẩy trưởng thành phổi của thai nhi
C. Truyền dịch và theo dõi sát
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm thể tích nước ối

17. Một sản phụ ở tuần thứ 30 của thai kỳ được chẩn đoán đa ối và ngôi ngược. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý ngôi ngược trong trường hợp này?

A. Thực hiện ngoại xoay thai ngay lập tức
B. Chờ đến gần ngày dự sinh để thực hiện ngoại xoay thai
C. Chủ động mổ lấy thai ở tuần thứ 39
D. Khuyên sản phụ tập các bài tập giúp thai xoay

18. Đâu là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của chọc ối giảm áp?

A. Nhiễm trùng ối
B. Nhau bong non
C. Vỡ ối non
D. Tất cả các đáp án trên

19. Đa ối có thể ảnh hưởng đến kết quả của các xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) như thế nào?

A. Đa ối làm tăng độ chính xác của NIPT
B. Đa ối làm giảm độ chính xác của NIPT
C. Đa ối có thể làm giảm nồng độ DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ, dẫn đến kết quả không rõ ràng hoặc không thành công
D. Đa ối không ảnh hưởng đến kết quả của NIPT

20. Một sản phụ mang thai đơn được chẩn đoán đa ối vô căn ở tuần thứ 36. Không có dấu hiệu chuyển dạ. Theo dõi cho thấy thai nhi phát triển bình thường. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý thai kỳ này?

A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng phương pháp sinh mổ
B. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên
C. Gây chuyển dạ ở tuần thứ 37
D. Chọc ối giảm áp hàng tuần

21. Một sản phụ có tiền sử đa ối trong lần mang thai trước. Trong lần mang thai này, nên thực hiện biện pháp nào để theo dõi và phát hiện sớm tình trạng đa ối?

A. Đo chiều cao tử cung mỗi lần khám thai
B. Siêu âm định kỳ để đánh giá thể tích nước ối
C. Theo dõi cử động thai hàng ngày
D. Xét nghiệm AFP trong huyết thanh mẹ

22. Theo hướng dẫn của ACOG, khi nào nên cân nhắc chọc ối giảm áp ở sản phụ bị đa ối?

A. Khi AFI lớn hơn 20 cm
B. Khi có triệu chứng khó thở hoặc đau bụng nhiều do đa ối
C. Khi thai nhi có dấu hiệu suy dinh dưỡng
D. Khi sản phụ có tiền sử sinh non

23. Đâu là một yếu tố nguy cơ của đa ối liên quan đến mẹ?

A. Tiền sản giật
B. Đái tháo đường thai kỳ
C. Thiếu máu
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu

24. Một sản phụ ở tuần thai thứ 32 được chẩn đoán đa ối. Xét nghiệm không xâm lấn (NIPT) trước đó cho kết quả bình thường. Khám lâm sàng cho thấy không có bất thường thai nhi rõ ràng. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý trường hợp này là gì?

A. Chọc ối để đánh giá nhiễm sắc thể đồ của thai nhi
B. Siêu âm chi tiết để tìm kiếm các bất thường về cấu trúc của thai nhi
C. Theo dõi thể tích nước ối hàng tuần bằng siêu âm
D. Gây chuyển dạ ngay lập tức để giảm nguy cơ biến chứng

25. Một nghiên cứu gần đây cho thấy mối liên hệ giữa đa ối và tăng nguy cơ mắc một số bệnh lý ở trẻ sơ sinh. Bệnh lý nào sau đây có liên quan đến đa ối?

A. Bệnh tim bẩm sinh
B. Hẹp môn vị
C. Thoát vị hoành
D. Tất cả các đáp án trên

1 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

1. Trong trường hợp đa ối, việc sử dụng indomethacin có thể được cân nhắc để giảm thể tích nước ối. Cơ chế tác dụng của indomethacin trong trường hợp này là gì?

2 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

2. Trong trường hợp đa ối nặng, sản phụ có thể gặp khó thở do áp lực của tử cung lên cơ hoành. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?

3 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là một bất thường nhiễm sắc thể phổ biến có liên quan đến đa ối?

4 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

4. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối vô căn ở tuần thứ 38. Ngôi thai đầu, ối còn. Cổ tử cung đã mở 3cm. Nên xử trí như thế nào?

5 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

5. Đa ối được định nghĩa là tình trạng thể tích nước ối vượt quá mức bình thường, thường được chẩn đoán bằng siêu âm. Theo ACOG, ngưỡng thể tích nước ối (AFI) để chẩn đoán đa ối là bao nhiêu?

6 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

6. Thuốc nào sau đây có thể gây ra thiểu ối khi sử dụng trong thai kỳ, và do đó cần được xem xét khi chẩn đoán phân biệt với đa ối sau khi điều trị?

7 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

7. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối và phát hiện thai nhi có thoát vị rốn. Biện pháp quản lý nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là một xét nghiệm có thể giúp phân biệt giữa đa ối do đái tháo đường thai kỳ và đa ối do các nguyên nhân khác?

9 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

9. Trong trường hợp đa ối, nguy cơ nào sau đây tăng lên đối với sản phụ sau sinh?

10 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

10. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 28. Sau khi loại trừ các nguyên nhân thường gặp, bác sĩ nghi ngờ có thể do bất thường về nuốt của thai nhi. Phương pháp nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng nuốt của thai nhi?

11 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

11. Một sản phụ mang song thai được chẩn đoán mắc hội chứng truyền máu song thai (TTTS). Đa ối thường xuất hiện ở thai nào trong hội chứng này?

12 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

12. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thai thứ 35. Tiền sử sản khoa không có gì đặc biệt. Xét nghiệm dung nạp glucose (GTT) cho kết quả bình thường. Siêu âm cho thấy thai nhi phát triển bình thường, nhưng có tình trạng tăng nhu động ruột. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra đa ối trong trường hợp này?

13 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của đa ối có thể dẫn đến suy thai cấp trong quá trình chuyển dạ?

14 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là một cơ chế có thể giải thích mối liên hệ giữa đa ối và sinh non?

15 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

15. Một sản phụ có tiền sử sinh con bị dị tật ống thần kinh. Trong lần mang thai này, siêu âm cho thấy có tình trạng đa ối. Xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) trong huyết thanh mẹ có thể cho kết quả như thế nào?

16 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

16. Trong trường hợp đa ối nặng gây khó thở nghiêm trọng cho sản phụ, nhưng thai nhi còn non tháng (ví dụ, 32 tuần), lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

17. Một sản phụ ở tuần thứ 30 của thai kỳ được chẩn đoán đa ối và ngôi ngược. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý ngôi ngược trong trường hợp này?

18 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của chọc ối giảm áp?

19 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

19. Đa ối có thể ảnh hưởng đến kết quả của các xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) như thế nào?

20 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

20. Một sản phụ mang thai đơn được chẩn đoán đa ối vô căn ở tuần thứ 36. Không có dấu hiệu chuyển dạ. Theo dõi cho thấy thai nhi phát triển bình thường. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý thai kỳ này?

21 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

21. Một sản phụ có tiền sử đa ối trong lần mang thai trước. Trong lần mang thai này, nên thực hiện biện pháp nào để theo dõi và phát hiện sớm tình trạng đa ối?

22 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

22. Theo hướng dẫn của ACOG, khi nào nên cân nhắc chọc ối giảm áp ở sản phụ bị đa ối?

23 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là một yếu tố nguy cơ của đa ối liên quan đến mẹ?

24 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

24. Một sản phụ ở tuần thai thứ 32 được chẩn đoán đa ối. Xét nghiệm không xâm lấn (NIPT) trước đó cho kết quả bình thường. Khám lâm sàng cho thấy không có bất thường thai nhi rõ ràng. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý trường hợp này là gì?

25 / 25

Category: Đa Ối

Tags: Bộ đề 4

25. Một nghiên cứu gần đây cho thấy mối liên hệ giữa đa ối và tăng nguy cơ mắc một số bệnh lý ở trẻ sơ sinh. Bệnh lý nào sau đây có liên quan đến đa ối?

Xem kết quả