Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bạch Cầu Cấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bạch Cầu Cấp

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bạch Cầu Cấp

1. Loại tế bào nào sau đây thường tăng sinh quá mức trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

A. Tế bào lympho.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào blast dòng tủy.
D. Tế bào tiểu cầu.

2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

A. Sử dụng bàn chải đánh răng mềm.
B. Tránh các hoạt động có thể gây va chạm.
C. Sử dụng dao cạo điện thay vì dao cạo lưỡi.
D. Tất cả các biện pháp trên.

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh bạch cầu cấp?

A. Bệnh bạch cầu cấp là một loại ung thư máu tiến triển chậm, trong đó các tế bào bạch cầu trưởng thành bất thường tăng sinh không kiểm soát.
B. Bệnh bạch cầu cấp là một nhóm các rối loạn ác tính của hệ tạo máu, đặc trưng bởi sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào bạch cầu non (tế bào blast) trong tủy xương và máu.
C. Bệnh bạch cầu cấp là tình trạng thiếu hụt tế bào bạch cầu trong máu, làm suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.
D. Bệnh bạch cầu cấp là một bệnh nhiễm trùng máu do vi khuẩn gây ra, dẫn đến số lượng bạch cầu tăng cao.

4. Đột biến nhiễm sắc thể Philadelphia liên quan đến loại bệnh bạch cầu nào?

A. Bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
B. Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL).
C. Bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML).
D. Bạch cầu mãn tính dòng lympho (CLL).

5. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu cấp?

A. Sử dụng kháng sinh liều cao.
B. Truyền máu và hóa trị.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tủy xương.
D. Châm cứu và bấm huyệt.

6. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) ở trẻ em?

A. Imatinib.
B. Asparaginase.
C. Rituximab.
D. Sorafenib.

7. Tại sao việc tuân thủ phác đồ điều trị là rất quan trọng đối với bệnh nhân bạch cầu cấp?

A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để tránh tác dụng phụ của thuốc.
C. Để tăng cơ hội đạt được lui bệnh hoàn toàn và kéo dài thời gian sống.
D. Để bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.

8. Loại xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh bạch cầu cấp?

A. Đánh giá chức năng gan và thận.
B. Xác định loại tế bào bạch cầu ác tính và các dấu ấn bề mặt của chúng.
C. Đo số lượng tế bào máu.
D. Phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể.

9. Vai trò của yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp là gì?

A. Tiêu diệt tế bào bạch cầu ác tính.
B. Kích thích sản xuất tế bào bạch cầu hạt, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm đau và mệt mỏi.

10. Ghép tế bào gốc tạo máu (stem cell transplantation) được chỉ định trong trường hợp nào của bệnh bạch cầu cấp?

A. Tất cả các trường hợp bệnh bạch cầu cấp.
B. Các trường hợp bệnh bạch cầu cấp có nguy cơ tái phát cao hoặc không đáp ứng với hóa trị.
C. Các trường hợp bệnh bạch cầu cấp ở người cao tuổi.
D. Các trường hợp bệnh bạch cầu cấp ở trẻ em.

11. Phương pháp điều trị nhắm trúng đích (targeted therapy) được sử dụng trong bệnh bạch cầu cấp dựa trên cơ chế nào?

A. Tấn công trực tiếp vào tế bào bạch cầu ác tính.
B. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại tế bào ung thư.
C. Nhắm vào các protein hoặc con đường tín hiệu đặc hiệu trong tế bào ung thư.
D. Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u.

12. Tiên lượng của bệnh bạch cầu cấp phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Loại bệnh bạch cầu cấp.
C. Các bất thường nhiễm sắc thể.
D. Tất cả các yếu tố trên.

13. Xét nghiệm nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chẩn đoán xác định bệnh bạch cầu cấp?

A. Công thức máu.
B. Sinh thiết tủy xương.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Điện tâm đồ.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân hoặc yếu tố nguy cơ gây bệnh bạch cầu cấp?

A. Tiếp xúc với hóa chất độc hại như benzen.
B. Tiền sử xạ trị hoặc hóa trị.
C. Hút thuốc lá.
D. Chế độ ăn uống giàu vitamin và khoáng chất.

15. Hóa trị liệu củng cố (consolidation therapy) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp nhằm mục đích gì?

A. Giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh.
B. Tiêu diệt các tế bào bạch cầu còn sót lại sau giai đoạn điều trị tấn công.
C. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
D. Ngăn ngừa tái phát bệnh.

16. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp?

A. Huyết áp cao.
B. Suy tim.
C. Nhiễm trùng.
D. Đái tháo đường.

17. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc bệnh nhân bạch cầu cấp đang hóa trị?

A. Động viên, hỗ trợ tinh thần người bệnh.
B. Cho người bệnh ăn thức ăn chưa nấu chín hoặc không rõ nguồn gốc.
C. Theo dõi sát các dấu hiệu bất thường.
D. Đảm bảo vệ sinh cá nhân cho người bệnh.

18. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến bệnh bạch cầu cấp?

A. Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân.
B. Đau khớp và xương.
C. Tăng cân nhanh chóng.
D. Dễ bị bầm tím và chảy máu.

19. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

A. Rửa tay thường xuyên.
B. Tránh tiếp xúc với người bệnh.
C. Tiêm phòng đầy đủ.
D. Tất cả các biện pháp trên.

20. Đối với bệnh nhân bạch cầu cấp, việc duy trì cân nặng hợp lý và chế độ dinh dưỡng đầy đủ đóng vai trò gì?

A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện khả năng đáp ứng với điều trị.
B. Giúp giảm tác dụng phụ của thuốc.
C. Giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
D. Giúp giảm chi phí điều trị.

21. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp dễ bị thiếu máu?

A. Do tủy xương bị lấp đầy bởi các tế bào bạch cầu ác tính, làm giảm sản xuất tế bào hồng cầu.
B. Do chế độ ăn uống không đủ chất dinh dưỡng.
C. Do tác dụng phụ của thuốc điều trị.
D. Do bệnh nhân bị mất máu quá nhiều.

22. Xét nghiệm MRD (Minimal Residual Disease) được sử dụng để làm gì trong bệnh bạch cầu cấp?

A. Chẩn đoán bệnh.
B. Đánh giá mức độ đáp ứng với điều trị và nguy cơ tái phát.
C. Theo dõi các biến chứng của điều trị.
D. Đánh giá chức năng gan và thận.

23. Trong bệnh bạch cầu cấp, thuật ngữ "lui bệnh hoàn toàn" (complete remission) có nghĩa là gì?

A. Bệnh đã được chữa khỏi hoàn toàn.
B. Không còn tế bào bạch cầu ác tính trong tủy xương và máu.
C. Số lượng tế bào máu trở về bình thường và không có dấu hiệu của bệnh.
D. Các triệu chứng của bệnh đã biến mất.

24. Mục tiêu chính của điều trị hỗ trợ (supportive care) trong bệnh bạch cầu cấp là gì?

A. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
B. Giảm nhẹ các triệu chứng và biến chứng của bệnh và quá trình điều trị.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Ngăn ngừa bệnh tái phát.

25. Loại tế bào nào sau đây thường tăng sinh quá mức trong bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)?

A. Tế bào lympho.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào blast dòng tủy.
D. Tế bào tiểu cầu.

1 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

1. Loại tế bào nào sau đây thường tăng sinh quá mức trong bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?

2 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

3 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh bạch cầu cấp?

4 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

4. Đột biến nhiễm sắc thể Philadelphia liên quan đến loại bệnh bạch cầu nào?

5 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

5. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu cấp?

6 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

6. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) ở trẻ em?

7 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

7. Tại sao việc tuân thủ phác đồ điều trị là rất quan trọng đối với bệnh nhân bạch cầu cấp?

8 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

8. Loại xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh bạch cầu cấp?

9 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

9. Vai trò của yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp là gì?

10 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

10. Ghép tế bào gốc tạo máu (stem cell transplantation) được chỉ định trong trường hợp nào của bệnh bạch cầu cấp?

11 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

11. Phương pháp điều trị nhắm trúng đích (targeted therapy) được sử dụng trong bệnh bạch cầu cấp dựa trên cơ chế nào?

12 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

12. Tiên lượng của bệnh bạch cầu cấp phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

13 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

13. Xét nghiệm nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chẩn đoán xác định bệnh bạch cầu cấp?

14 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân hoặc yếu tố nguy cơ gây bệnh bạch cầu cấp?

15 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

15. Hóa trị liệu củng cố (consolidation therapy) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp nhằm mục đích gì?

16 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

16. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp?

17 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc bệnh nhân bạch cầu cấp đang hóa trị?

18 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

18. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến bệnh bạch cầu cấp?

19 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

19. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng ở bệnh nhân bạch cầu cấp?

20 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

20. Đối với bệnh nhân bạch cầu cấp, việc duy trì cân nặng hợp lý và chế độ dinh dưỡng đầy đủ đóng vai trò gì?

21 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

21. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp dễ bị thiếu máu?

22 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

22. Xét nghiệm MRD (Minimal Residual Disease) được sử dụng để làm gì trong bệnh bạch cầu cấp?

23 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

23. Trong bệnh bạch cầu cấp, thuật ngữ 'lui bệnh hoàn toàn' (complete remission) có nghĩa là gì?

24 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

24. Mục tiêu chính của điều trị hỗ trợ (supportive care) trong bệnh bạch cầu cấp là gì?

25 / 25

Category: Bạch Cầu Cấp

Tags: Bộ đề 4

25. Loại tế bào nào sau đây thường tăng sinh quá mức trong bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)?