Đề 30 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 30 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện tích lũy của cải duy nhất
B. Phương tiện trao đổi, thước đo giá trị, phương tiện tích lũy giá trị và phương tiện thanh toán
C. Công cụ để chính phủ kiểm soát nền kinh tế
D. Giấy chứng nhận sở hữu tài sản


2. Lạm phát xảy ra khi:

A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm xuống trong một thời gian dài.
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục theo thời gian.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
D. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất.


3. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.


4. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng số lượng việc làm được tạo ra trong một quốc gia.


5. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, còn trái phiếu là chứng khoán vốn.
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, còn trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi.
C. Cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu một phần công ty, còn trái phiếu thể hiện nghĩa vụ nợ của người phát hành.
D. Cổ phiếu thường có rủi ro thấp hơn và lợi nhuận thấp hơn so với trái phiếu.


6. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

A. Để đảm bảo lợi nhuận cao nhất có thể.
B. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Để đơn giản hóa việc quản lý đầu tư.
D. Để tối đa hóa lợi ích về thuế.


7. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, điều gì thường xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp và đầu tư kinh doanh?

A. Tỷ lệ thất nghiệp giảm và đầu tư kinh doanh tăng.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tăng và đầu tư kinh doanh giảm.
C. Tỷ lệ thất nghiệp và đầu tư kinh doanh đều không thay đổi.
D. Tỷ lệ thất nghiệp tăng nhưng đầu tư kinh doanh tăng.


8. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, điều này dẫn đến tình trạng gì?

A. Thặng dư thương mại.
B. Cân bằng thương mại.
C. Thâm hụt thương mại.
D. Tăng trưởng kinh tế.


9. Lãi suất kép có nghĩa là gì?

A. Lãi suất chỉ được tính trên số vốn gốc ban đầu.
B. Lãi suất được tính trên cả vốn gốc và lãi đã tích lũy từ các kỳ trước.
C. Lãi suất cố định không thay đổi trong suốt kỳ hạn.
D. Lãi suất được trả một lần duy nhất vào cuối kỳ hạn.


10. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam (VND) so với đô la Mỹ (USD) nếu nhu cầu về hàng hóa Việt Nam ở Mỹ tăng lên?

A. Tỷ giá VND/USD tăng (VND mất giá).
B. Tỷ giá VND/USD giảm (VND lên giá).
C. Tỷ giá VND/USD không thay đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.


11. Trong quản lý tài chính cá nhân, "ngân sách" có vai trò chính là gì?

A. Tối đa hóa chi tiêu hàng tháng.
B. Theo dõi thu nhập và chi tiêu để lập kế hoạch tài chính và kiểm soát dòng tiền.
C. Dự đoán chính xác giá cổ phiếu trong tương lai.
D. Tránh hoàn toàn việc sử dụng thẻ tín dụng.


12. Khi vay tiền, APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) thể hiện điều gì?

A. Tổng số tiền lãi phải trả trong suốt thời gian vay.
B. Lãi suất danh nghĩa hàng năm.
C. Tổng chi phí vay vốn hàng năm, bao gồm lãi suất và các chi phí khác như phí dịch vụ.
D. Số tiền gốc phải trả hàng năm.


13. Nguyên tắc "Giá trị thời gian của tiền" (Time Value of Money) dựa trên ý tưởng nào?

A. Tiền có giá trị như nhau bất kể thời điểm nào.
B. Một đồng tiền hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền trong tương lai do khả năng sinh lời.
C. Lạm phát luôn làm tăng giá trị của tiền theo thời gian.
D. Tiết kiệm tiền mặt là hình thức đầu tư tốt nhất.


14. Trong thị trường chứng khoán, "thị trường con gấu" (bear market) thường được định nghĩa là:

A. Thị trường tăng trưởng mạnh mẽ và liên tục.
B. Thị trường giá giảm kéo dài, thường giảm 20% trở lên so với đỉnh gần nhất.
C. Thị trường ổn định với biến động giá nhỏ.
D. Thị trường chỉ giao dịch cổ phiếu của các công ty lớn.


15. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào?

A. Phí dịch vụ tài chính.
B. Chênh lệch lãi suất giữa tiền gửi và cho vay.
C. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.
D. Kinh doanh ngoại hối.


16. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện tích trữ của cải duy nhất
B. Phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ
C. Công cụ để chính phủ kiểm soát xã hội
D. Đơn vị đo lường giá trị nghệ thuật


17. Lạm phát được định nghĩa là gì trong kinh tế học?

A. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia
B. Sự suy giảm giá trị của tiền tệ theo thời gian, dẫn đến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên
C. Sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán
D. Sự cải thiện mức sống của người dân


18. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?

A. Thu phí dịch vụ tư vấn tài chính
B. Chênh lệch lãi suất giữa tiền gửi và tiền cho vay
C. Đầu tư trực tiếp vào các doanh nghiệp
D. Phát hành trái phiếu chính phủ


19. Khi lãi suất ngân hàng trung ương tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

A. Lạm phát có xu hướng tăng cao hơn
B. Chi tiêu của người tiêu dùng và doanh nghiệp có xu hướng giảm
C. Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán có xu hướng tăng
D. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng giảm


20. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để kích thích kinh tế?

A. Tăng thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp
B. Giảm chi tiêu công và đầu tư vào cơ sở hạ tầng
C. Tăng chi tiêu công và giảm thuế
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ


21. Rủi ro tín dụng trong tài chính ngân hàng đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro người vay không có khả năng trả nợ gốc và lãi đúng hạn
C. Rủi ro do sự cố hệ thống thanh toán
D. Rủi ro do lạm phát tăng cao


22. Bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư. Lựa chọn nào sau đây được xem là có rủi ro thấp nhất?

A. Đầu tư vào cổ phiếu của một công ty khởi nghiệp công nghệ
B. Đầu tư vào bất động sản ở vùng ven đô thị mới phát triển
C. Gửi tiết kiệm ngân hàng kỳ hạn 12 tháng
D. Đầu tư vào tiền điện tử (cryptocurrency)


23. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu phổ thông và trái phiếu doanh nghiệp là gì?

A. Cổ phiếu trả lãi suất cố định, trái phiếu không trả lãi suất
B. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu đại diện cho khoản nợ
C. Cổ phiếu có thời hạn đáo hạn, trái phiếu không có thời hạn đáo hạn
D. Cổ phiếu được phát hành bởi chính phủ, trái phiếu được phát hành bởi doanh nghiệp


24. Chỉ số VN-Index thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam
B. Giá trị trung bình của các loại tiền tệ trên thế giới so với VND
C. Biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán TP.HCM
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam


25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Lãi suất chiết khấu
C. Chính sách thuế
D. Nghiệp vụ thị trường mở


26. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

A. Để đảm bảo lợi nhuận đầu tư luôn ở mức cao nhất
B. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau
C. Để đơn giản hóa quá trình quản lý đầu tư
D. Để tránh phải trả thuế thu nhập từ đầu tư


27. Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm, trả góp hàng tháng trong 12 tháng. Tính chất của khoản vay này là gì?

A. Vay tín chấp
B. Vay thế chấp
C. Vay ngắn hạn
D. Vay dài hạn


28. Điều gì xảy ra với sức mua của tiền khi lạm phát tăng cao?

A. Sức mua của tiền tăng lên
B. Sức mua của tiền giảm xuống
C. Sức mua của tiền không thay đổi
D. Sức mua của tiền dao động không dự đoán được


29. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại
B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia
D. Đảm bảo tất cả người dân đều có việc làm


30. Nếu bạn dự đoán lãi suất sẽ tăng trong tương lai, bạn nên đầu tư vào loại tài sản nào sau đây?

A. Trái phiếu dài hạn
B. Cổ phiếu tăng trưởng
C. Tiền mặt hoặc các công cụ tương đương tiền mặt (ví dụ: chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn)
D. Bất động sản


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự tăng trưởng kinh tế quá nhanh dẫn đến bong bóng tài sản.
D. Sự suy giảm tổng cầu trong nền kinh tế.


32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ.


33. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả công dân một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.


34. Đầu tư vào cổ phiếu thường được xem là có rủi ro cao hơn so với đầu tư vào trái phiếu, vì sao?

A. Cổ phiếu có tính thanh khoản thấp hơn trái phiếu.
B. Giá trị cổ phiếu biến động mạnh hơn và phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty.
C. Cổ phiếu thường có kỳ hạn đầu tư dài hơn trái phiếu.
D. Cổ phiếu chịu thuế cao hơn trái phiếu.


35. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 6% một năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

A. 12 triệu đồng.
B. 12.36 triệu đồng.
C. 6 triệu đồng.
D. 6.36 triệu đồng.


36. Trong tình huống nào sau đây, chính sách tài khóa mở rộng sẽ được sử dụng?

A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng và lạm phát cao.
B. Khi nền kinh tế suy thoái và tỷ lệ thất nghiệp cao.
C. Khi chính phủ muốn giảm nợ công.
D. Khi ngân hàng trung ương muốn tăng lãi suất.


37. Rủi ro tín dụng là loại rủi ro nào trong lĩnh vực tài chính?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do sự không chắc chắn về tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro người đi vay không có khả năng hoặc không muốn trả nợ.
D. Rủi ro do biến động giá cổ phiếu.


38. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Lãi suất chiết khấu.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
D. Nghiệp vụ thị trường mở.


39. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trị trái phiếu tăng lên.
B. Giá trị trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trị trái phiếu không đổi.
D. Không có mối quan hệ giữa lãi suất và giá trái phiếu.


40. Trong quản lý tài chính cá nhân, "đa dạng hóa danh mục đầu tư" có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau (ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản) để giảm thiểu rủi ro.
C. Thường xuyên mua và bán cổ phiếu để kiếm lời nhanh chóng.
D. Chỉ đầu tư vào các công ty lớn và có uy tín.


41. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

A. Tạo ra việc làm cho người lao động.
B. Cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng.
C. Điều tiết hoạt động kinh tế của chính phủ.
D. Luân chuyển vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay và đầu tư.


42. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của tiền tệ?

A. Tính khan hiếm.
B. Tính dễ chia nhỏ.
C. Tính bền vững (không bị hư hỏng theo thời gian).
D. Tính dễ dàng bị làm giả.


43. Nếu tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều này có nghĩa là gì?

A. Đồng VND mạnh lên so với đồng USD.
B. Đồng USD mạnh lên so với đồng VND.
C. Giá trị xuất khẩu của Việt Nam sẽ tăng lên.
D. Giá trị nhập khẩu của Việt Nam sẽ giảm xuống.


44. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được xem là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Vàng.
D. Tiền gửi ngân hàng.


45. Một người có thu nhập hàng tháng là 15 triệu đồng, chi tiêu hàng tháng là 12 triệu đồng. Tỷ lệ tiết kiệm của người này là bao nhiêu?

A. 20%
B. 25%
C. 80%
D. 125%


46. Lạm phát được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ theo thời gian.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự giảm giá trị của tài sản cố định.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.


47. Ngân hàng Trung ương quyết định tăng lãi suất cơ bản. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

A. Khuyến khích doanh nghiệp vay vốn đầu tư mạnh mẽ hơn.
B. Giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư do chi phí vay tăng.
C. Tăng giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ.
D. Thúc đẩy lạm phát gia tăng nhanh chóng.


48. Bạn có 10 triệu đồng và muốn gửi tiết kiệm trong 1 năm. Ngân hàng A trả lãi suất 6%/năm, lãi kép hàng năm. Ngân hàng B trả lãi suất 5.8%/năm, lãi kép hàng tháng. Ngân hàng nào có lợi hơn cho bạn?

A. Ngân hàng A vì lãi suất danh nghĩa cao hơn.
B. Ngân hàng B vì lãi kép hàng tháng giúp lãi suất thực tế cao hơn.
C. Cả hai ngân hàng đều tương đương về lợi nhuận.
D. Không thể xác định được ngân hàng nào lợi hơn nếu không biết phí dịch vụ.


49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trái phiếu mang lại lợi nhuận biến động.
B. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty, trái phiếu đại diện cho khoản nợ.
C. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trái phiếu.
D. Trái phiếu được phát hành bởi chính phủ, cổ phiếu được phát hành bởi doanh nghiệp.


50. Mục đích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận chắc chắn từ đầu tư.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản có tiềm năng tăng trưởng cao nhất.
D. Đảm bảo luôn đánh bại thị trường chứng khoán.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

1. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

2. Lạm phát xảy ra khi:

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

3. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

4. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

5. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

6. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

7. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, điều gì thường xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp và đầu tư kinh doanh?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

8. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, điều này dẫn đến tình trạng gì?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

9. Lãi suất kép có nghĩa là gì?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

10. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam (VND) so với đô la Mỹ (USD) nếu nhu cầu về hàng hóa Việt Nam ở Mỹ tăng lên?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

11. Trong quản lý tài chính cá nhân, 'ngân sách' có vai trò chính là gì?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

12. Khi vay tiền, APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) thể hiện điều gì?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

13. Nguyên tắc 'Giá trị thời gian của tiền' (Time Value of Money) dựa trên ý tưởng nào?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

14. Trong thị trường chứng khoán, 'thị trường con gấu' (bear market) thường được định nghĩa là:

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

15. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

16. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

17. Lạm phát được định nghĩa là gì trong kinh tế học?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

18. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

19. Khi lãi suất ngân hàng trung ương tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

20. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để kích thích kinh tế?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

21. Rủi ro tín dụng trong tài chính ngân hàng đề cập đến điều gì?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

22. Bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư. Lựa chọn nào sau đây được xem là có rủi ro thấp nhất?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

23. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu phổ thông và trái phiếu doanh nghiệp là gì?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

24. Chỉ số VN-Index thể hiện điều gì?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ của chính sách tiền tệ?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

26. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

27. Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm, trả góp hàng tháng trong 12 tháng. Tính chất của khoản vay này là gì?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

28. Điều gì xảy ra với sức mua của tiền khi lạm phát tăng cao?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

29. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

30. Nếu bạn dự đoán lãi suất sẽ tăng trong tương lai, bạn nên đầu tư vào loại tài sản nào sau đây?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

33. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

34. Đầu tư vào cổ phiếu thường được xem là có rủi ro cao hơn so với đầu tư vào trái phiếu, vì sao?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

35. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 6% một năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

36. Trong tình huống nào sau đây, chính sách tài khóa mở rộng sẽ được sử dụng?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

37. Rủi ro tín dụng là loại rủi ro nào trong lĩnh vực tài chính?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

38. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

39. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

40. Trong quản lý tài chính cá nhân, 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' có nghĩa là gì?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

41. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

42. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của tiền tệ?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

43. Nếu tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD), điều này có nghĩa là gì?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

44. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được xem là có tính thanh khoản cao nhất?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

45. Một người có thu nhập hàng tháng là 15 triệu đồng, chi tiêu hàng tháng là 12 triệu đồng. Tỷ lệ tiết kiệm của người này là bao nhiêu?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

46. Lạm phát được định nghĩa chính xác nhất là gì?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

47. Ngân hàng Trung ương quyết định tăng lãi suất cơ bản. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

48. Bạn có 10 triệu đồng và muốn gửi tiết kiệm trong 1 năm. Ngân hàng A trả lãi suất 6%/năm, lãi kép hàng năm. Ngân hàng B trả lãi suất 5.8%/năm, lãi kép hàng tháng. Ngân hàng nào có lợi hơn cho bạn?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 30

50. Mục đích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?