Đề 30 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 30 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Quản trị chiến lược là quá trình:

A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để đạt mục tiêu trước mắt.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và phân bổ nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược.
D. Truyền thông chiến lược.


3. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

A. Mục tiêu chiến lược thường cụ thể và đo lường được hơn.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, trong khi mục tiêu hoạt động hướng đến dài hạn.
C. Mục tiêu chiến lược có phạm vi rộng hơn, hướng đến tương lai và định hình hướng đi tổng thể của tổ chức.
D. Mục tiêu hoạt động do cấp quản lý cao nhất thiết lập, còn mục tiêu chiến lược do nhân viên thực hiện.


4. Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào:

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại để giành thị phần.
B. Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh rất ít.
D. Phân khúc thị trường và tập trung vào một nhóm khách hàng mục tiêu.


5. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL) ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

A. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế.
D. Mối quan hệ với nhà cung cấp.


6. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là gì?

A. Lợi thế có được trong ngắn hạn nhờ một chiến dịch marketing thành công.
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ và duy trì lợi thế đó trong thời gian dài.
C. Lợi thế có được nhờ giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
D. Lợi thế có được nhờ quy mô hoạt động lớn nhất ngành.


7. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế" đề cập đến:

A. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
B. Khả năng các đối thủ cạnh tranh hiện tại tung ra sản phẩm mới.
C. Sự xuất hiện của các sản phẩm hoặc dịch vụ khác có thể đáp ứng nhu cầu tương tự của khách hàng.
D. Khả năng gia nhập thị trường của các đối thủ mới.


8. Doanh nghiệp lựa chọn chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) thường tập trung vào:

A. Giảm chi phí sản xuất và vận hành đến mức tối thiểu.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ và được khách hàng đánh giá cao.
C. Phục vụ một phân khúc thị trường hẹp với nhu cầu đặc biệt.
D. Mở rộng thị phần bằng cách giảm giá sản phẩm.


9. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc thực thi chiến lược thành công?

A. Doanh nghiệp xây dựng chiến lược rất tốt nhưng không có đủ nguồn lực để thực hiện.
B. Doanh nghiệp có chiến lược rõ ràng nhưng nhân viên không hiểu và không thực hiện theo.
C. Doanh nghiệp đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra nhờ triển khai kế hoạch hành động hiệu quả.
D. Doanh nghiệp thay đổi chiến lược liên tục theo biến động thị trường.


10. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng?

A. Chỉ để báo cáo kết quả hoạt động cho cổ đông.
B. Để đảm bảo chiến lược luôn đi đúng hướng, kịp thời phát hiện và điều chỉnh sai lệch.
C. Để tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Để tạo ra áp lực cho nhân viên làm việc hiệu quả hơn.


11. Cơ cấu tổ chức theo chiều ngang (Horizontal Structure) phù hợp với loại chiến lược nào?

A. Chiến lược tập trung vào kiểm soát chi phí.
B. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và thị trường.
C. Chiến lược đổi mới và linh hoạt.
D. Chiến lược ổn định và duy trì thị phần.


12. Rào cản gia nhập ngành (Barriers to Entry) cao mang lại lợi ích cho:

A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Các doanh nghiệp hiện hữu trong ngành.
D. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.


13. Khả năng cốt lõi (Core Competencies) của doanh nghiệp là:

A. Các nguồn lực tài chính mạnh mẽ.
B. Các hoạt động marketing hiệu quả.
C. Những năng lực đặc biệt, độc đáo, tạo ra lợi thế cạnh tranh và khó bị đối thủ sao chép.
D. Quy trình sản xuất tiên tiến.


14. Trong giai đoạn "tăng trưởng" của chu kỳ ngành, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược nào?

A. Chiến lược thu hẹp quy mô.
B. Chiến lược thâm nhập thị trường và mở rộng thị phần.
C. Chiến lược cắt giảm chi phí.
D. Chiến lược rút lui khỏi thị trường.


15. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không có chiến lược rõ ràng?

A. Doanh nghiệp sẽ hoạt động hiệu quả hơn nhờ sự linh hoạt.
B. Doanh nghiệp có thể dễ dàng thích ứng với mọi thay đổi của thị trường.
C. Doanh nghiệp dễ mất phương hướng, lãng phí nguồn lực và khó đạt được mục tiêu dài hạn.
D. Doanh nghiệp sẽ tập trung hơn vào các hoạt động hàng ngày.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để đạt mục tiêu trước mắt.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch hành động và phân bổ nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quá trình tập trung vào kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược
B. Kiểm soát và đánh giá chiến lược
C. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động


18. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các lực lượng cạnh tranh?

A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
B. Sức mạnh nhà cung cấp
C. Sức mạnh nội bộ doanh nghiệp
D. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế


19. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ để thu hút nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả. Chiến lược cạnh tranh này được gọi là gì?

A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung chi phí thấp
D. Tập trung khác biệt hóa


20. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực thi chiến lược trong một tổ chức?

A. Xác định mục tiêu chiến lược
B. Phân tích môi trường bên ngoài
C. Thay đổi văn hóa tổ chức và hành vi của nhân viên để phù hợp với chiến lược
D. Đánh giá hiệu quả chiến lược


21. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" và "Đại dương đỏ", điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

A. Đại dương xanh tập trung vào thị trường hiện tại, Đại dương đỏ tập trung vào thị trường mới.
B. Đại dương xanh tìm kiếm thị trường không cạnh tranh, Đại dương đỏ cạnh tranh trong thị trường hiện có.
C. Đại dương xanh tập trung vào chi phí thấp, Đại dương đỏ tập trung vào khác biệt hóa.
D. Đại dương xanh là chiến lược ngắn hạn, Đại dương đỏ là chiến lược dài hạn.


22. Vì sao việc xây dựng Tầm nhìn và Sứ mệnh rõ ràng lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

A. Để tăng cường quảng bá thương hiệu.
B. Để thu hút nhà đầu tư.
C. Để định hướng và tạo động lực cho toàn bộ tổ chức hướng tới mục tiêu chung.
D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý.


23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng chiến lược "đa dạng hóa" trong quản trị chiến lược?

A. Một công ty sản xuất ô tô mở rộng thêm dây chuyền sản xuất xe máy.
B. Một ngân hàng mở rộng mạng lưới chi nhánh.
C. Một công ty phần mềm phát triển thêm ứng dụng di động cho sản phẩm hiện có.
D. Một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh mở thêm cửa hàng tại các thành phố khác.


24. Trong quá trình kiểm soát chiến lược, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Xây dựng chiến lược ban đầu.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược so với mục tiêu đề ra.
C. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động.
D. Tuyển dụng nhân sự cấp cao.


25. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô (PESTEL) và có thể ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Văn hóa doanh nghiệp.
C. Chính sách thuế của nhà nước.
D. Năng lực sản xuất.


26. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường là gì?

A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
B. Thiếu sự tham gia của nhân viên vào quá trình thực thi và truyền thông kém.
C. Phân tích môi trường quá kỹ lưỡng.
D. Đặt mục tiêu quá cao.


27. Trong trường hợp nào thì chiến lược "chi phí thấp" có thể KHÔNG hiệu quả?

A. Khi thị trường nhạy cảm về giá.
B. Khi sản phẩm dễ dàng bị bắt chước và không có sự khác biệt.
C. Khi khách hàng quan tâm đến chất lượng và dịch vụ hơn là giá cả.
D. Khi có nhiều đối thủ cạnh tranh về giá.


28. Để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Sao chép chiến lược của đối thủ thành công.
C. Xây dựng năng lực cốt lõi độc đáo và khó bắt chước.
D. Giảm chi phí quảng cáo và marketing.


29. Lãnh đạo chiến lược đóng vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược?

A. Chỉ đạo các hoạt động hàng ngày.
B. Xây dựng tầm nhìn, định hướng chiến lược và tạo động lực cho tổ chức thực hiện.
C. Quản lý tài chính và ngân sách.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.


30. Mối quan hệ giữa văn hóa tổ chức và chiến lược doanh nghiệp là gì?

A. Văn hóa tổ chức không ảnh hưởng đến chiến lược.
B. Chiến lược quyết định văn hóa tổ chức.
C. Văn hóa tổ chức có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược.
D. Văn hóa tổ chức và chiến lược luôn phải mâu thuẫn nhau để tạo sự đổi mới.


31. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về "Quản trị chiến lược"?

A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để đạt được mục tiêu trước mắt.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quá trình kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


32. Mô hình SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Giai đoạn thực thi chiến lược.
B. Giai đoạn đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Giai đoạn phân tích môi trường và hình thành chiến lược.
D. Giai đoạn truyền thông chiến lược.


33. Trong các cấp độ chiến lược, chiến lược cấp chức năng (Functional Strategy) tập trung vào điều gì?

A. Xác định thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm của doanh nghiệp.
B. Đưa ra quyết định về việc đa dạng hóa ngành nghề kinh doanh.
C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của từng bộ phận chức năng như Marketing, Tài chính, Nhân sự.
D. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh tổng thể của toàn bộ doanh nghiệp.


34. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) KHÔNG thể đạt được bằng cách nào sau đây?

A. Xây dựng thương hiệu mạnh và uy tín.
B. Liên tục đổi mới sản phẩm và dịch vụ.
C. Sao chép chiến lược thành công của đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và nhà cung cấp.


35. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) khi phân tích PESTEL?

A. Chính trị (Political).
B. Kinh tế (Economic).
C. Khách hàng (Customer).
D. Xã hội (Social).


36. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) cần đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ "M" trong SMART đại diện cho?

A. Mang tính mơ hồ (Meaningful).
B. Đo lường được (Measurable).
C. Có thể đạt được (Manageable).
D. Có tính đạo đức (Moral).


37. Trong ma trận BCG, "Con bò sữa" (Cash Cow) là những SBU có đặc điểm gì?

A. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
B. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
C. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
D. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.


38. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

A. Sản phẩm hoặc dịch vụ có chi phí thấp nhất thị trường.
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
D. Tăng cường quảng bá và khuyến mãi để thu hút khách hàng.


39. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng "Chiến lược Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy)?

A. Một hãng hàng không giá rẻ cạnh tranh về giá vé với các hãng hàng không truyền thống.
B. Một công ty điện thoại thông minh liên tục cải tiến tính năng để cạnh tranh với các đối thủ hiện có.
C. Một rạp xiếc kết hợp yếu tố kịch nghệ, âm nhạc và xiếc thú để tạo ra một loại hình giải trí mới, thu hút đối tượng khách hàng rộng hơn.
D. Một chuỗi siêu thị mở rộng mạng lưới cửa hàng để tăng thị phần.


40. Điều gì là nguyên nhân chính khiến nhiều chiến lược thất bại trong giai đoạn thực thi?

A. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược không kỹ lưỡng.
B. Thiếu sự cam kết và tham gia của nhân viên trong thực thi chiến lược.
C. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp và khó hiểu.
D. Mục tiêu chiến lược không đủ thách thức.


41. So sánh chiến lược "Dẫn đầu chi phí" (Cost Leadership) và "Khác biệt hóa", điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

A. Mục tiêu thị trường hướng đến.
B. Cách thức tạo ra giá trị cho khách hàng.
C. Quy mô doanh nghiệp áp dụng.
D. Thời gian thực hiện chiến lược.


42. Trong quản trị chiến lược, "Năng lực cốt lõi" (Core Competencies) của doanh nghiệp là gì?

A. Các nguồn lực tài chính mạnh mẽ.
B. Các hoạt động marketing hiệu quả.
C. Các kỹ năng và nguồn lực độc đáo, mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và đối tác.


43. Ví dụ về một doanh nghiệp áp dụng chiến lược "Tập trung" (Focus Strategy) thành công là?

A. Chuỗi siêu thị Walmart với chiến lược giá rẻ.
B. Hãng xe hơi Toyota với chiến lược sản xuất hàng loạt.
C. Thương hiệu xe hơi thể thao Ferrari tập trung vào phân khúc xe siêu sang.
D. Công ty Apple với chiến lược đổi mới sản phẩm liên tục.


44. Đâu là vai trò quan trọng nhất của lãnh đạo trong quá trình thực thi chiến lược?

A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo.
B. Đảm bảo nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Truyền cảm hứng, động viên và dẫn dắt nhân viên thực hiện chiến lược.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của doanh nghiệp.


45. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến sự "lệch lạc chiến lược" (Strategic Drift)?

A. Doanh nghiệp liên tục đổi mới chiến lược để thích ứng với môi trường.
B. Doanh nghiệp quá tập trung vào chiến lược hiện tại và chậm thay đổi khi môi trường biến động.
C. Doanh nghiệp thực hiện chiến lược một cách linh hoạt và sáng tạo.
D. Doanh nghiệp thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược.


46. Mục tiêu cốt lõi của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
B. Đạt được và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng năng suất.
D. Đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và mở rộng thị phần.


47. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm hiện tại của doanh nghiệp?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn.
D. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế.


48. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy nhu cầu về điện thoại màn hình gập đang tăng lên. Để tận dụng cơ hội này, chiến lược phát triển sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chiến lược thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược phát triển thị trường.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm.
D. Chiến lược đa dạng hóa.


49. Điểm khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp kinh doanh (Business Strategy) là gì?

A. Chiến lược cấp công ty tập trung vào hoạt động hàng ngày, còn chiến lược cấp kinh doanh tập trung vào mục tiêu dài hạn.
B. Chiến lược cấp công ty xác định cách cạnh tranh trong một ngành cụ thể, còn chiến lược cấp kinh doanh xác định ngành nào công ty nên tham gia.
C. Chiến lược cấp công ty liên quan đến toàn bộ danh mục kinh doanh của công ty, còn chiến lược cấp kinh doanh tập trung vào một đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) cụ thể.
D. Chiến lược cấp công ty do CEO xây dựng, còn chiến lược cấp kinh doanh do trưởng phòng ban xây dựng.


50. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến việc một chiến lược kinh doanh thành công trong quá khứ trở nên thất bại trong bối cảnh hiện tại?

A. Doanh nghiệp không đầu tư đủ vào marketing và quảng cáo.
B. Doanh nghiệp không tuyển dụng đủ nhân viên có năng lực.
C. Môi trường kinh doanh thay đổi (ví dụ: công nghệ, luật pháp, cạnh tranh).
D. Doanh nghiệp không kiểm soát chi phí hiệu quả.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

1. Quản trị chiến lược là quá trình:

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

3. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

4. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào:

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

5. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL) ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

6. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là gì?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

7. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế' đề cập đến:

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

8. Doanh nghiệp lựa chọn chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) thường tập trung vào:

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

9. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc thực thi chiến lược thành công?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

10. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

11. Cơ cấu tổ chức theo chiều ngang (Horizontal Structure) phù hợp với loại chiến lược nào?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

12. Rào cản gia nhập ngành (Barriers to Entry) cao mang lại lợi ích cho:

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

13. Khả năng cốt lõi (Core Competencies) của doanh nghiệp là:

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

14. Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của chu kỳ ngành, doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược nào?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

15. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không có chiến lược rõ ràng?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

18. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các lực lượng cạnh tranh?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

19. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ để thu hút nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả. Chiến lược cạnh tranh này được gọi là gì?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

20. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực thi chiến lược trong một tổ chức?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

21. So sánh chiến lược 'Đại dương xanh' và 'Đại dương đỏ', điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

22. Vì sao việc xây dựng Tầm nhìn và Sứ mệnh rõ ràng lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

23. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng chiến lược 'đa dạng hóa' trong quản trị chiến lược?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

24. Trong quá trình kiểm soát chiến lược, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

25. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô (PESTEL) và có thể ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

26. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường là gì?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

27. Trong trường hợp nào thì chiến lược 'chi phí thấp' có thể KHÔNG hiệu quả?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

28. Để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

29. Lãnh đạo chiến lược đóng vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

30. Mối quan hệ giữa văn hóa tổ chức và chiến lược doanh nghiệp là gì?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

31. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Quản trị chiến lược'?

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

32. Mô hình SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

33. Trong các cấp độ chiến lược, chiến lược cấp chức năng (Functional Strategy) tập trung vào điều gì?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

34. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) KHÔNG thể đạt được bằng cách nào sau đây?

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

35. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô (Macro-environment) khi phân tích PESTEL?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

36. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) cần đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

37. Trong ma trận BCG, 'Con bò sữa' (Cash Cow) là những SBU có đặc điểm gì?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

38. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

39. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng 'Chiến lược Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy)?

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

40. Điều gì là nguyên nhân chính khiến nhiều chiến lược thất bại trong giai đoạn thực thi?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

41. So sánh chiến lược 'Dẫn đầu chi phí' (Cost Leadership) và 'Khác biệt hóa', điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

42. Trong quản trị chiến lược, 'Năng lực cốt lõi' (Core Competencies) của doanh nghiệp là gì?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

43. Ví dụ về một doanh nghiệp áp dụng chiến lược 'Tập trung' (Focus Strategy) thành công là?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

44. Đâu là vai trò quan trọng nhất của lãnh đạo trong quá trình thực thi chiến lược?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

45. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến sự 'lệch lạc chiến lược' (Strategic Drift)?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

46. Mục tiêu cốt lõi của quản trị chiến lược là gì?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

47. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm hiện tại của doanh nghiệp?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

48. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy nhu cầu về điện thoại màn hình gập đang tăng lên. Để tận dụng cơ hội này, chiến lược phát triển sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

49. Điểm khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp kinh doanh (Business Strategy) là gì?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 30

50. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến việc một chiến lược kinh doanh thành công trong quá khứ trở nên thất bại trong bối cảnh hiện tại?