Đề 30 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 30 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Đâu là thành phần cốt lõi của hệ điều hành, trực tiếp quản lý phần cứng và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho phần mềm ứng dụng?

A. Shell
B. Kernel
C. Hệ thống tập tin
D. Trình biên dịch


2. Tiến trình (Process) và luồng (Thread) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. Tiến trình chia sẻ không gian bộ nhớ, luồng thì không.
B. Luồng là một tiến trình con, tiến trình là một luồng con.
C. Tiến trình có không gian bộ nhớ riêng biệt, luồng chia sẻ không gian bộ nhớ của tiến trình chứa nó.
D. Tiến trình nhanh hơn luồng trong việc chuyển đổi ngữ cảnh.


3. Thuật toán lập lịch CPU nào ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất, nhằm giảm thời gian chờ trung bình?

A. FIFO (First-In, First-Out)
B. Round Robin
C. SJF (Shortest Job First)
D. Priority Scheduling


4. Tại sao bộ nhớ ảo (Virtual Memory) lại quan trọng trong hệ điều hành hiện đại?

A. Giúp tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý.
B. Cho phép chương trình sử dụng nhiều bộ nhớ hơn bộ nhớ vật lý có sẵn.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong bộ nhớ.
D. Giảm thiểu hiện tượng phân mảnh bộ nhớ ngoài.


5. Cơ chế nào trong hệ điều hành giúp ngăn chặn tình trạng "đoạn mã tới hạn" (critical section) bị truy cập đồng thời bởi nhiều tiến trình, gây ra lỗi?

A. Paging
B. Semaphore
C. Swapping
D. Caching


6. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (Paging) giải quyết vấn đề gì?

A. Phân mảnh bộ nhớ ngoài.
B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
C. Chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình.
D. Quản lý bộ nhớ cache.


7. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nào?

A. Máy tính cá nhân để bàn.
B. Điện thoại thông minh.
C. Hệ thống điều khiển công nghiệp và nhúng.
D. Máy chủ web.


8. Khi một tiến trình yêu cầu một tài nguyên mà tài nguyên đó đang bị giữ bởi một tiến trình khác, và cả hai tiến trình đều chờ đợi nhau, tình huống này được gọi là gì?

A. Đoạn mã tới hạn (Critical Section).
B. Đồng bộ hóa (Synchronization).
C. Bế tắc (Deadlock).
D. Độc quyền tương hỗ (Mutual Exclusion).


9. Chức năng chính của hệ thống tập tin (File System) trong hệ điều hành là gì?

A. Quản lý bộ nhớ chính.
B. Quản lý tiến trình và luồng.
C. Tổ chức và quản lý dữ liệu trên bộ nhớ thứ cấp (ổ cứng).
D. Giao tiếp với người dùng thông qua giao diện đồ họa.


10. Trong mô hình bảo mật của hệ điều hành, "nguyên tắc đặc quyền tối thiểu" (Principle of Least Privilege) có nghĩa là gì?

A. Cấp quyền truy cập tối đa cho tất cả người dùng.
B. Chỉ cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện nhiệm vụ.
C. Không cấp bất kỳ quyền truy cập nào cho người dùng thông thường.
D. Yêu cầu người dùng phải có đặc quyền quản trị để thực hiện mọi thao tác.


11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một giải pháp để xử lý bế tắc (deadlock)?

A. Ngăn chặn bế tắc (Deadlock Prevention).
B. Tránh bế tắc (Deadlock Avoidance).
C. Phát hiện và phục hồi bế tắc (Deadlock Detection and Recovery).
D. Tăng tốc độ CPU.


12. Hãy so sánh hệ điều hành Windows và Linux về tính ổn định và mã nguồn mở.

A. Windows ổn định hơn và mã nguồn mở, Linux kém ổn định và đóng.
B. Cả Windows và Linux đều ổn định và mã nguồn mở.
C. Windows kém ổn định và mã nguồn đóng, Linux ổn định hơn và mã nguồn mở.
D. Cả Windows và Linux đều kém ổn định và mã nguồn đóng.


13. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "system call" (lời gọi hệ thống) là gì?

A. Một lệnh của ngôn ngữ lập trình bậc cao.
B. Một hàm thư viện do người dùng định nghĩa.
C. Một yêu cầu từ chương trình ứng dụng đến kernel để thực hiện một tác vụ đặc quyền.
D. Một thông báo lỗi từ phần cứng.


14. Ứng dụng của bộ nhớ cache trong hệ điều hành là gì?

A. Tăng dung lượng bộ nhớ chính.
B. Giảm điện năng tiêu thụ của CPU.
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ dữ liệu thường xuyên sử dụng ở bộ nhớ tốc độ cao.
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus.


15. Thuật toán lập lịch "Round Robin" hoạt động như thế nào?

A. Tiến trình nào đến trước được thực thi trước.
B. Tiến trình có độ ưu tiên cao nhất được thực thi trước.
C. Mỗi tiến trình được cấp một lượng thời gian CPU cố định (time quantum), sau đó chuyển sang tiến trình tiếp theo.
D. Tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất được ưu tiên.


16. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng
B. Chạy các ứng dụng văn phòng
C. Kết nối internet
D. Chơi game


17. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?

A. Một đoạn mã chương trình tĩnh trên đĩa cứng
B. Một phiên bản đang chạy của chương trình, bao gồm mã lệnh, dữ liệu và trạng thái thực thi
C. Một thiết bị phần cứng của máy tính
D. Một loại virus máy tính


18. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (paging) giải quyết vấn đề nào?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ
B. Giảm thiểu phân mảnh ngoại vi
C. Cho phép tiến trình lớn hơn kích thước bộ nhớ vật lý
D. Bảo vệ bộ nhớ khỏi truy cập trái phép


19. Thuật toán lập lịch "Round Robin" thường được sử dụng trong hệ thống nào?

A. Hệ thống thời gian thực (Real-time)
B. Hệ thống xử lý hàng loạt (Batch)
C. Hệ thống tương tác (Interactive)
D. Hệ thống nhúng (Embedded)


20. Điểm khác biệt chính giữa "đa nhiệm thực" (preemptive multitasking) và "đa nhiệm hợp tác" (cooperative multitasking) là gì?

A. Đa nhiệm thực chỉ dành cho hệ điều hành đơn nhân, đa nhiệm hợp tác cho đa nhân
B. Trong đa nhiệm thực, hệ điều hành có thể can thiệp và ngắt tiến trình đang chạy để chuyển CPU cho tiến trình khác, trong khi đa nhiệm hợp tác tiến trình tự nguyện nhả CPU
C. Đa nhiệm thực nhanh hơn đa nhiệm hợp tác
D. Đa nhiệm hợp tác an toàn hơn đa nhiệm thực


21. Mục đích của "system call" (lời gọi hệ thống) trong hệ điều hành là gì?

A. Để ứng dụng người dùng truy cập trực tiếp phần cứng
B. Để hệ điều hành giao tiếp với người dùng
C. Để ứng dụng người dùng yêu cầu các dịch vụ từ kernel (nhân hệ điều hành)
D. Để tăng tốc độ xử lý của CPU


22. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "deadlock" (bế tắc) xảy ra khi nào?

A. Khi có quá nhiều tiến trình đang chạy
B. Khi một tiến trình cố gắng truy cập bộ nhớ không được cấp phép
C. Khi hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ
D. Khi hệ thống thiếu bộ nhớ


23. Ví dụ nào sau đây là ứng dụng của hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS)?

A. Máy tính cá nhân để bàn
B. Điện thoại thông minh
C. Hệ thống điều khiển máy bay
D. Máy chủ web


24. Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống tập tin FAT32 và NTFS là gì?

A. FAT32 nhanh hơn NTFS
B. NTFS hỗ trợ kích thước tập tin và phân vùng lớn hơn, cùng với các tính năng bảo mật và phục hồi dữ liệu tốt hơn FAT32
C. FAT32 chỉ dùng cho hệ điều hành Linux, NTFS cho Windows
D. NTFS là hệ thống tập tin mã nguồn mở, FAT32 là độc quyền


25. Kernel (nhân hệ điều hành) là thành phần nào của hệ điều hành?

A. Giao diện người dùng đồ họa (GUI)
B. Trình quản lý tập tin
C. Phần cốt lõi của hệ điều hành, chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên và cung cấp các dịch vụ cơ bản
D. Các ứng dụng hệ thống như trình duyệt web


26. Trong quản lý bộ nhớ ảo, "thrashing" (giật trang) xảy ra khi nào?

A. Khi bộ nhớ vật lý bị đầy
B. Khi CPU quá tải
C. Khi hệ thống liên tục phải chuyển trang (page swapping) giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ phụ, dẫn đến hiệu suất giảm sút nghiêm trọng
D. Khi ổ cứng bị lỗi


27. Cho tình huống: Một chương trình cần truy cập một tập tin trên ổ cứng. Quá trình này sẽ sử dụng thành phần nào của hệ điều hành để thực hiện?

A. Trình quản lý tiến trình (Process Manager)
B. Trình quản lý bộ nhớ (Memory Manager)
C. Trình quản lý hệ thống tập tin (File System Manager)
D. Trình quản lý CPU (CPU Scheduler)


28. So sánh thuật toán lập lịch FCFS (First-Come, First-Served) và SJF (Shortest-Job-First), nhược điểm chính của FCFS là gì?

A. FCFS phức tạp hơn SJF
B. FCFS có thể dẫn đến "hiệu ứng convoy" (convoy effect), khi một tiến trình dài chặn các tiến trình ngắn phía sau
C. FCFS yêu cầu biết trước thời gian thực thi của tiến trình
D. FCFS không công bằng bằng SJF


29. Trong bảo mật hệ điều hành, "access control list" (ACL) được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng
B. Xác thực người dùng khi đăng nhập
C. Kiểm soát quyền truy cập của người dùng và tiến trình đến các tài nguyên hệ thống
D. Phát hiện và loại bỏ virus


30. Giả sử bạn đang sử dụng một máy tính và mở nhiều ứng dụng cùng lúc (ví dụ: trình duyệt web, trình soạn thảo văn bản, trình nghe nhạc). Cơ chế nào của hệ điều hành cho phép bạn chuyển đổi giữa các ứng dụng này một cách mượt mà?

A. Bộ nhớ cache CPU
B. Bộ nhớ ảo
C. Đa nhiệm (Multitasking)
D. Bộ xử lý đồ họa (GPU)


31. Nguyên lý nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hệ điều hành?

A. Thuận tiện cho người dùng
B. Sử dụng tài nguyên hệ thống hiệu quả
C. Đảm bảo tính ổn định và tin cậy của hệ thống
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất phần cứng


32. Tiến trình (Process) ở trạng thái "Đang chờ" (Blocked/Waiting) khi nào?

A. Khi tiến trình được CPU cấp phát và đang thực thi lệnh.
B. Khi tiến trình sẵn sàng thực thi nhưng đang chờ CPU.
C. Khi tiến trình đang chờ một sự kiện nào đó xảy ra, ví dụ như hoàn thành thao tác I/O.
D. Khi tiến trình vừa được tạo và đang chờ được đưa vào hàng đợi sẵn sàng.


33. Giải thuật lập lịch CPU "Round Robin" phù hợp nhất với loại hệ thống nào?

A. Hệ thống xử lý theo lô (Batch system)
B. Hệ thống thời gian thực (Real-time system)
C. Hệ thống chia sẻ thời gian (Time-sharing system)
D. Hệ thống nhúng (Embedded system)


34. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giải quyết vấn đề gì chính?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý.
B. Cho phép tiến trình sử dụng bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ vật lý khả dụng.
C. Giảm thiểu phân mảnh bộ nhớ ngoài.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong bộ nhớ.


35. Cơ chế "Paging" trong quản lý bộ nhớ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chia bộ nhớ thành các đoạn có kích thước thay đổi.
B. Chia bộ nhớ thành các trang có kích thước cố định.
C. Cấp phát bộ nhớ liên tục cho tiến trình.
D. Sử dụng bộ nhớ cache để tăng tốc độ truy cập.


36. Trong hệ thống tập tin, inode (index node) chứa thông tin gì quan trọng?

A. Nội dung của tập tin.
B. Tên của tập tin.
C. Địa chỉ khối dữ liệu của tập tin, quyền truy cập, thời gian tạo, sửa đổi,...
D. Đường dẫn tuyệt đối đến tập tin.


37. Hệ thống gọi hệ thống (System call) cung cấp giao diện giữa cái gì?

A. Giữa người dùng và phần cứng máy tính.
B. Giữa ứng dụng người dùng và nhân hệ điều hành.
C. Giữa các tiến trình người dùng với nhau.
D. Giữa hệ điều hành và trình biên dịch.


38. Điều kiện "Loại trừ lẫn nhau" (Mutual Exclusion) trong bài toán đồng bộ hóa tiến trình đảm bảo điều gì?

A. Các tiến trình có thể truy cập tài nguyên dùng chung đồng thời.
B. Chỉ có một tiến trình được phép truy cập tài nguyên dùng chung tại một thời điểm.
C. Các tiến trình phải chờ đợi lẫn nhau để truy cập tài nguyên.
D. Tất cả các tiến trình đều có quyền truy cập tài nguyên như nhau.


39. Tình huống "Deadlock" (bế tắc) xảy ra khi nào?

A. Khi có quá nhiều tiến trình cùng chạy trên hệ thống.
B. Khi các tiến trình tranh giành tài nguyên nhưng không có đủ tài nguyên.
C. Khi hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau vô thời hạn để giải phóng tài nguyên mà tiến trình kia đang giữ.
D. Khi hệ thống bộ nhớ bị đầy.


40. Trong bảo mật hệ thống, "Authentication" (xác thực) có nghĩa là gì?

A. Xác định người dùng hoặc tiến trình là ai.
B. Xác định quyền hạn của người dùng hoặc tiến trình.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ tính bí mật.
D. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.


41. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hệ điều hành?

A. Windows 10
B. macOS Monterey
C. Microsoft Office
D. Ubuntu Linux


42. Chức năng chính của "Kernel" (nhân) hệ điều hành là gì?

A. Quản lý giao diện người dùng đồ họa.
B. Cung cấp các ứng dụng văn phòng.
C. Quản lý tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, thiết bị I/O) và cung cấp các dịch vụ cơ bản.
D. Biên dịch mã nguồn chương trình thành mã máy.


43. Sự khác biệt chính giữa "Concurrency" (tính đồng thời) và "Parallelism" (tính song song) là gì?

A. Concurrency là thực hiện nhiều tác vụ đồng thời trên một CPU, Parallelism là thực hiện nhiều tác vụ đồng thời trên nhiều CPU.
B. Concurrency chỉ áp dụng cho phần mềm, Parallelism chỉ áp dụng cho phần cứng.
C. Concurrency nhanh hơn Parallelism.
D. Concurrency và Parallelism là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.


44. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, "Device Driver" (trình điều khiển thiết bị) có vai trò gì?

A. Quản lý bộ nhớ cache của CPU.
B. Cung cấp giao diện để hệ điều hành giao tiếp với các thiết bị phần cứng cụ thể.
C. Lập lịch các tiến trình trên CPU.
D. Quản lý hệ thống tập tin.


45. Khi bạn khởi động máy tính (Booting), bước đầu tiên thường là gì?

A. Hệ điều hành được tải vào bộ nhớ RAM.
B. BIOS/UEFI thực hiện kiểm tra POST (Power-On Self Test).
C. Người dùng đăng nhập vào hệ thống.
D. Các ứng dụng khởi động cùng hệ thống bắt đầu chạy.


46. Chức năng cốt lõi nhất của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý và phân phối tài nguyên hệ thống một cách hiệu quả.
B. Cung cấp giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
C. Phát triển và chạy các ứng dụng phần mềm.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.


47. Trong ngữ cảnh quản lý tiến trình, thuật toán lập lịch "Shortest Job First (SJF)" hướng tới mục tiêu chính nào?

A. Đảm bảo mọi tiến trình đều được cấp phát CPU một cách công bằng.
B. Giảm thiểu thời gian chờ đợi trung bình của các tiến trình.
C. Ưu tiên các tiến trình có độ ưu tiên cao hơn.
D. Tối đa hóa thời gian phản hồi cho người dùng tương tác.


48. Trong các hệ thống nhúng như hệ thống điều khiển công nghiệp hoặc thiết bị y tế, loại hệ điều hành nào thường được ưu tiên sử dụng và vì sao?

A. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS), vì chúng đảm bảo thời gian phản hồi nhanh chóng và có thể dự đoán được.
B. Hệ điều hành đa nhiệm (Multi-tasking Operating System), vì chúng cho phép chạy nhiều ứng dụng cùng lúc.
C. Hệ điều hành phân tán (Distributed Operating System), vì chúng có thể tận dụng sức mạnh tính toán của nhiều máy tính.
D. Hệ điều hành theo lô (Batch Operating System), vì chúng xử lý các công việc theo lô một cách hiệu quả.


49. Điểm khác biệt chính giữa lập lịch "ưu tiên độc quyền (preemptive)" và "ưu tiên không độc quyền (non-preemptive)" trong quản lý tiến trình là gì?

A. Lập lịch độc quyền ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao hơn, còn không độc quyền thì không.
B. Lập lịch độc quyền cho phép hệ điều hành tạm dừng tiến trình đang chạy để nhường CPU cho tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn, còn không độc quyền thì không.
C. Lập lịch độc quyền chỉ áp dụng cho hệ thống đơn nhiệm, còn không độc quyền cho hệ thống đa nhiệm.
D. Lập lịch độc quyền sử dụng hàng đợi ưu tiên, còn không độc quyền sử dụng hàng đợi FIFO.


50. Tại sao việc quản lý bộ nhớ hiệu quả lại quan trọng đối với hiệu năng tổng thể của hệ thống máy tính?

A. Để ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống.
B. Để tăng tốc độ xử lý của CPU bằng cách cung cấp dữ liệu nhanh chóng.
C. Để đảm bảo rằng các tiến trình có đủ bộ nhớ để hoạt động và tránh xung đột bộ nhớ giữa các tiến trình.
D. Để cải thiện giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.


1 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

1. Đâu là thành phần cốt lõi của hệ điều hành, trực tiếp quản lý phần cứng và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho phần mềm ứng dụng?

2 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

2. Tiến trình (Process) và luồng (Thread) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

3 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

3. Thuật toán lập lịch CPU nào ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất, nhằm giảm thời gian chờ trung bình?

4 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

4. Tại sao bộ nhớ ảo (Virtual Memory) lại quan trọng trong hệ điều hành hiện đại?

5 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

5. Cơ chế nào trong hệ điều hành giúp ngăn chặn tình trạng 'đoạn mã tới hạn' (critical section) bị truy cập đồng thời bởi nhiều tiến trình, gây ra lỗi?

6 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

6. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (Paging) giải quyết vấn đề gì?

7 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

7. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS) được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nào?

8 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

8. Khi một tiến trình yêu cầu một tài nguyên mà tài nguyên đó đang bị giữ bởi một tiến trình khác, và cả hai tiến trình đều chờ đợi nhau, tình huống này được gọi là gì?

9 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

9. Chức năng chính của hệ thống tập tin (File System) trong hệ điều hành là gì?

10 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

10. Trong mô hình bảo mật của hệ điều hành, 'nguyên tắc đặc quyền tối thiểu' (Principle of Least Privilege) có nghĩa là gì?

11 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một giải pháp để xử lý bế tắc (deadlock)?

12 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

12. Hãy so sánh hệ điều hành Windows và Linux về tính ổn định và mã nguồn mở.

13 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

13. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'system call' (lời gọi hệ thống) là gì?

14 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

14. Ứng dụng của bộ nhớ cache trong hệ điều hành là gì?

15 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

15. Thuật toán lập lịch 'Round Robin' hoạt động như thế nào?

16 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

16. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

17 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

17. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?

18 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

18. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (paging) giải quyết vấn đề nào?

19 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

19. Thuật toán lập lịch 'Round Robin' thường được sử dụng trong hệ thống nào?

20 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

20. Điểm khác biệt chính giữa 'đa nhiệm thực' (preemptive multitasking) và 'đa nhiệm hợp tác' (cooperative multitasking) là gì?

21 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

21. Mục đích của 'system call' (lời gọi hệ thống) trong hệ điều hành là gì?

22 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

22. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'deadlock' (bế tắc) xảy ra khi nào?

23 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

23. Ví dụ nào sau đây là ứng dụng của hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS)?

24 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

24. Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống tập tin FAT32 và NTFS là gì?

25 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

25. Kernel (nhân hệ điều hành) là thành phần nào của hệ điều hành?

26 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

26. Trong quản lý bộ nhớ ảo, 'thrashing' (giật trang) xảy ra khi nào?

27 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

27. Cho tình huống: Một chương trình cần truy cập một tập tin trên ổ cứng. Quá trình này sẽ sử dụng thành phần nào của hệ điều hành để thực hiện?

28 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

28. So sánh thuật toán lập lịch FCFS (First-Come, First-Served) và SJF (Shortest-Job-First), nhược điểm chính của FCFS là gì?

29 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

29. Trong bảo mật hệ điều hành, 'access control list' (ACL) được sử dụng để làm gì?

30 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

30. Giả sử bạn đang sử dụng một máy tính và mở nhiều ứng dụng cùng lúc (ví dụ: trình duyệt web, trình soạn thảo văn bản, trình nghe nhạc). Cơ chế nào của hệ điều hành cho phép bạn chuyển đổi giữa các ứng dụng này một cách mượt mà?

31 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

31. Nguyên lý nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hệ điều hành?

32 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

32. Tiến trình (Process) ở trạng thái 'Đang chờ' (Blocked/Waiting) khi nào?

33 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

33. Giải thuật lập lịch CPU 'Round Robin' phù hợp nhất với loại hệ thống nào?

34 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

34. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giải quyết vấn đề gì chính?

35 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

35. Cơ chế 'Paging' trong quản lý bộ nhớ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

36 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

36. Trong hệ thống tập tin, inode (index node) chứa thông tin gì quan trọng?

37 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

37. Hệ thống gọi hệ thống (System call) cung cấp giao diện giữa cái gì?

38 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

38. Điều kiện 'Loại trừ lẫn nhau' (Mutual Exclusion) trong bài toán đồng bộ hóa tiến trình đảm bảo điều gì?

39 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

39. Tình huống 'Deadlock' (bế tắc) xảy ra khi nào?

40 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

40. Trong bảo mật hệ thống, 'Authentication' (xác thực) có nghĩa là gì?

41 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

41. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hệ điều hành?

42 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

42. Chức năng chính của 'Kernel' (nhân) hệ điều hành là gì?

43 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

43. Sự khác biệt chính giữa 'Concurrency' (tính đồng thời) và 'Parallelism' (tính song song) là gì?

44 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

44. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'Device Driver' (trình điều khiển thiết bị) có vai trò gì?

45 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

45. Khi bạn khởi động máy tính (Booting), bước đầu tiên thường là gì?

46 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

46. Chức năng cốt lõi nhất của hệ điều hành là gì?

47 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

47. Trong ngữ cảnh quản lý tiến trình, thuật toán lập lịch 'Shortest Job First (SJF)' hướng tới mục tiêu chính nào?

48 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

48. Trong các hệ thống nhúng như hệ thống điều khiển công nghiệp hoặc thiết bị y tế, loại hệ điều hành nào thường được ưu tiên sử dụng và vì sao?

49 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

49. Điểm khác biệt chính giữa lập lịch 'ưu tiên độc quyền (preemptive)' và 'ưu tiên không độc quyền (non-preemptive)' trong quản lý tiến trình là gì?

50 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 30

50. Tại sao việc quản lý bộ nhớ hiệu quả lại quan trọng đối với hiệu năng tổng thể của hệ thống máy tính?